A | B | C | D | F | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN K63 ĐĂNG KÝ THI SÁT HẠCH ĐẦU VÀO TIẾNG ANH NĂM 2018 | |||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | *Sinh viên có mặt tại phòng thi lúc 14h, ngày 28/08/2018 | |||||||||||||||||||||||
7 | *Khi đi thi sinh viên MANG THEO CHỨNG MINH THƯ HOẶC CĂN CƯỚC CÔNG DÂN | |||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||
9 | STT | SBD | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành | Phòng thi | Số hiệu thi | ||||||||||||||||
10 | 1 | 100001 | 18030594 | Nguyễn Thị Minh Phương | 08/06/2000 | Đông Nam Á học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
11 | 2 | 100002 | 18032283 | Nguyễn Thị Minh Phương | 29/02/2000 | Tôn giáo học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
12 | 3 | 100003 | 18031834 | Nguyễn Thị Phương | 19/02/2000 | Quản trị văn phòng | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
13 | 4 | 100004 | 18032614 | Nguyễn Thị Phương | 13/03/2000 | Việt Nam học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
14 | 5 | 100005 | 18032728 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 26/04/2000 | Xã hội học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
15 | 6 | 100006 | 18030897 | Nguyễn Thị Thu Phương | 20/08/2000 | Khoa học quản lý | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
16 | 7 | 100007 | 18032729 | Nguyễn Thị Thu Phương | 29/05/2000 | Xã hội học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
17 | 8 | 100008 | 18031836 | Nguyễn Thu Phương | 11/11/2000 | Quản trị văn phòng | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
18 | 9 | 100009 | 18031958 | Nguyễn Tuấn Phương | 13/05/2000 | Quốc tế học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
19 | 10 | 100010 | 18032616 | Nông Thị Phương | 10/01/2000 | Việt Nam học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
20 | 11 | 100011 | 18031340 | Phạm Thị Lan Phương | 14/09/1999 | Nhân học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
21 | 12 | 100012 | 18032506 | Phạm Thị Nam Phương | 12/10/2000 | Văn học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
22 | 13 | 100013 | 18030067 | Phạm Thị Phương | 19/01/2000 | QTDVDLLH | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
23 | 14 | 100014 | 18030595 | Phan Thị Phương | 20/12/1999 | Đông Nam Á học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
24 | 15 | 100015 | 18032730 | Phùng Thị Mai Phương | 11/06/2000 | Xã hội học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
25 | 16 | 100016 | 18031733 | Quách Lan Phương | 03/01/2000 | Quản trị khách sạn | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
26 | 17 | 100017 | 18031245 | Trần Quỳnh Phương | 29/09/2000 | Ngôn ngữ học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
27 | 18 | 100018 | 18030713 | Trần Thị Phương | 02/03/2000 | Đông phương học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
28 | 19 | 100019 | 18030596 | Trần Trịnh Quỳnh Phương | 01/08/2000 | Đông Nam Á học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
29 | 20 | 100020 | 18030294 | Trương Thị Minh Phương | 05/07/2000 | Báo chí | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
30 | 21 | 100021 | 18030597 | Vũ Linh Phương | 20/11/2000 | Đông Nam Á học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
31 | 22 | 100022 | 18031959 | Dương Thị Lâm Phượng | 01/10/2000 | Quốc tế học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
32 | 23 | 100023 | 18030511 | Lương Thị Phượng | 24/12/2000 | Công tác xã hội | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
33 | 24 | 100024 | 18031342 | Nguyễn Hải Phượng | 12/03/2000 | Nhân học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
34 | 25 | 100025 | 18030295 | Nguyễn Thị Phượng | 18/03/2000 | Báo chí | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
35 | 26 | 100026 | 18031837 | Nguyễn Thị Phượng | 30/11/2000 | Quản trị văn phòng | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
36 | 27 | 100027 | 18032617 | Nguyễn Thị Phượng | 13/02/2000 | Việt Nam học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
37 | 28 | 100028 | 18031734 | Phạm Thị Bích Phượng | 01/04/2000 | Quản trị khách sạn | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
38 | 29 | 100029 | 18031441 | Tô Thị Thu Phượng | 06/12/2000 | Quan hệ công chúng | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
39 | 30 | 100030 | 18031520 | Trần Thị Minh Phượng | 14/10/2000 | Quản lý thông tin | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
40 | 31 | 100031 | 18031442 | Vũ Thị Phượng | 06/03/2000 | Quan hệ công chúng | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
41 | 32 | 100032 | 18031735 | Vũ Thị Phượng | 20/07/2000 | Quản trị khách sạn | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
42 | 33 | 100033 | 18031960 | Đinh Văn Quân | 18/09/2000 | Quốc tế học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
43 | 34 | 100034 | 18032618 | Trần Minh Quân | 15/10/1999 | Việt Nam học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
44 | 35 | 100035 | 18030172 | Trương Trọng Quân | 30/12/1999 | Quản trị khách sạn | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
45 | 36 | 100036 | 18030714 | Lê Phú Quang | 16/02/2000 | Đông phương học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
46 | 37 | 100037 | 18030068 | Trần Xuân Quang | 23/02/2000 | QTDVDLLH | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
47 | 38 | 100038 | 18030899 | Hồ Văn Quảng | 29/04/2000 | Khoa học quản lý | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
48 | 39 | 100039 | 18030181 | Lù Văn Quốc | 12/02/1998 | Quản trị văn phòng | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
49 | 40 | 100040 | 18030900 | La Thị Quý | 17/04/2000 | Khoa học quản lý | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
50 | 41 | 100041 | 18031025 | Phạm Phú Quý | 02/12/2000 | Lịch sử | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
51 | 42 | 100042 | 18032284 | Đỗ Nhật Quyên | 07/03/2000 | Tôn giáo học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
52 | 43 | 100043 | 18030715 | Hà Thị Quyên | 28/08/2000 | Đông phương học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
53 | 44 | 100044 | 18030394 | Hoàng Tú Quyên | 16/04/2000 | Chính trị học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
54 | 45 | 100045 | 18030901 | Hoàng Tú Quyên | 06/03/2000 | Khoa học quản lý | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
55 | 46 | 100046 | 18032391 | Kiều Thị Quyên | 23/11/1999 | Triết học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
56 | 47 | 100047 | 18032097 | Lại Thục Quyên | 17/02/2000 | Tâm lý học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
57 | 48 | 100048 | 18030902 | Lê Thị Minh Quyên | 21/01/1999 | Khoa học quản lý | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
58 | 49 | 100049 | 18032619 | Lưu Thị Quyên | 25/12/2000 | Việt Nam học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
59 | 50 | 100050 | 18030069 | Nguyễn Lệ Quyên | 20/12/2000 | QTDVDLLH | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
60 | 51 | 100051 | 18030598 | Nguyễn Nhật Quyên | 21/02/2000 | Đông Nam Á học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
61 | 52 | 100052 | 18031522 | Nguyễn Thị Quyên | 07/12/2000 | Quản lý thông tin | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
62 | 53 | 100053 | 18031523 | Nguyễn Thị Quyên | 09/05/2000 | Quản lý thông tin | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
63 | 54 | 100054 | 18032193 | Phạm Hải Quyên | 01/11/2000 | Thông tin – thư viện | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
64 | 55 | 100055 | 18032733 | Phạm Thu Quyên | 01/06/1999 | Xã hội học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
65 | 56 | 100056 | 18032508 | Sái Thị Quyên | 03/10/2000 | Văn học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
66 | 57 | 100057 | 18031839 | Vũ Thị Thuỳ Quyên | 28/10/2000 | Quản trị văn phòng | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
67 | 58 | 100058 | 18030395 | Đoàn Văn Quyền | 19/05/2000 | Chính trị học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
68 | 59 | 100059 | 18032501 | Lê Huyền Nhung | 26/06/1999 | Văn học | AB101 | 01 | ||||||||||||||||
69 | 1 | 100060 | 18032098 | Nguyễn Đức Quyết | 03/12/2000 | Tâm lý học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
70 | 2 | 100061 | 18032285 | Chu Thuý Quỳnh | 17/03/2000 | Tôn giáo học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
71 | 3 | 100062 | 18030396 | Đặng Thúy Quỳnh | 10/08/1998 | Chính trị học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
72 | 4 | 100063 | 18031961 | Đinh Thị Như Quỳnh | 11/05/2000 | Quốc tế học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
73 | 5 | 100064 | 18032509 | Đỗ Khánh Quỳnh | 13/10/2000 | Văn học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
74 | 6 | 100065 | 18031840 | Hoàng Diễm Quỳnh | 24/10/2000 | Quản trị văn phòng | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
75 | 7 | 100066 | 18030116 | Hoàng Thị Quỳnh | 13/02/1998 | Đông Nam Á học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
76 | 8 | 100067 | 18030903 | Lê Thị Như Quỳnh | 07/07/2000 | Khoa học quản lý | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
77 | 9 | 100068 | 18030298 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 30/01/2000 | Báo chí | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
78 | 10 | 100069 | 18032099 | Lưu Thị Như Quỳnh | 14/01/2000 | Tâm lý học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
79 | 11 | 100070 | 18030716 | Mã Thị Quỳnh | 16/10/2000 | Đông phương học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
80 | 12 | 100071 | 18031131 | Nguyễn Lê Diễm Quỳnh | 05/09/2000 | Lưu trữ học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
81 | 13 | 100072 | 18030004 | Nguyễn Lưu Ngọc Quỳnh | 30/09/2000 | Báo chí | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
82 | 14 | 100073 | 18030599 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 26/08/2000 | Đông Nam Á học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
83 | 15 | 100074 | 18032512 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 10/03/2000 | Văn học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
84 | 16 | 100075 | 18031345 | Nguyễn Nguyệt Quỳnh | 01/02/2000 | Nhân học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
85 | 17 | 100076 | 18030904 | Nguyễn Phương Quỳnh | 19/10/1999 | Khoa học quản lý | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
86 | 18 | 100077 | 18030299 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 26/09/2000 | Báo chí | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
87 | 19 | 100078 | 18032100 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 06/07/2000 | Tâm lý học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
88 | 20 | 100079 | 18030512 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 13/09/2000 | Công tác xã hội | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
89 | 21 | 100080 | 18031962 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 16/10/2000 | Quốc tế học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
90 | 22 | 100081 | 18030600 | Nguyễn Thị Quỳnh | 02/11/2000 | Đông Nam Á học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
91 | 23 | 100082 | 18030717 | Nguyễn Thị Quỳnh | 03/11/2000 | Đông phương học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
92 | 24 | 100083 | 18031737 | Nguyễn Thị Quỳnh | 06/04/2000 | Quản trị khách sạn | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
93 | 25 | 100084 | 18030601 | Nguyễn Trần Khánh Quỳnh | 28/07/2000 | Đông Nam Á học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
94 | 26 | 100085 | 18030602 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 20/09/2000 | Đông Nam Á học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
95 | 27 | 100086 | 18032101 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 20/02/2000 | Tâm lý học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
96 | 28 | 100087 | 18032393 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 02/06/2000 | Triết học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
97 | 29 | 100088 | 18030300 | Phạm Thị Quỳnh | 23/09/2000 | Báo chí | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
98 | 30 | 100089 | 18030905 | Phạm Thị Quỳnh | 27/04/2000 | Khoa học quản lý | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
99 | 31 | 100090 | 18031247 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 15/12/2000 | Ngôn ngữ học | AB102 | 02 | ||||||||||||||||
100 | 32 | 100091 | 18031028 | Vũ Thị Quỳnh | 19/06/2000 | Lịch sử | AB102 | 02 |