ABCDEFGHI
1
DANH SÁCH THAM GIA BHYT NĂM 2024
2
KHÓA 45, 46, 47 TẠI TRỤ SỞ CHÍNH
3
Sinh viên có tên trong danh sách này phải đăng kí VssID (dùng thay BHYT giấy).
1. Sinh viên chưa đăng kí tài khoản VSSID làm theo hướng dẫn tại video sau : Hướng dẫn đăng ký tài khoản VssID (OTP được gửi qua email) - YouTube
- Tại phần Cơ quan BHXH tiếp nhận hồ sơ chọn : BHXH Thành phố Hà Nội - BHXH Quận Đống Đa. (Chọn đúng như vậy không phải nộp tờ khai cho cơ quan BHXH)
2. Sinh viên đã đăng kí tài khoản nhưng quên mật khẩu không vào đc phần mềm VssID làm theo video này : Hướng dẫn đăng nhập VssID bằng tài khoản định danh điện tử (VNeID) - YouTube
Sinh viên phải đăng kí xong trước ngày 01/02/2024
Còn thắc mắc gì liên hệ zalo cô Nguyên Y tế 0985.936.702, nhắn đủ họ tên, mã sv và câu hỏi .
4
5
STTHỌ VÀ TÊNGIỚINGÀY SINHMÃ SVMÃ BHXH (để đăng kí VssID) đánh liền không dấu cách MÃ KCBSố tháng tham gia BHYTHẠN THẺ BHYT
6
1Vũ Đức HuyNam23/11/2002450101222 046 829401-064601/01/2024-30/06/2024
7
2Nguyễn Việt HoàngNam07/04/2001450102252 007 377301-064601/01/2024-30/06/2024
8
3Nguyễn Phương HuyềnNữ17/04/2002450103421 767 121101-064601/01/2024-30/06/2024
9
4Vi Hà ThuNữ01/07/2002450104202 062 803601-064601/01/2024-30/06/2024
10
5Trần Hồng VânNữ11/02/2002450105082 005 996101-064601/01/2024-30/06/2024
11
6Trần Thị Thanh HiềnNữ 26/03/2002450106402 355 363701-020601/01/2024-30/06/2024
12
7Lê Khánh TùngNam29/11/2002450109202 000 342601-020601/01/2024-30/06/2024
13
8Trần Thị Trà MyNữ15/10/2002450110312 242 415001-064601/01/2024-30/06/2024
14
9Nguyễn Thị Phương AnhNữ31/08/2002450111302 004 389701-064601/01/2024-30/06/2024
15
10Phạm Hải VũNam20/03/2002450112302 197 930601-030601/01/2024-30/06/2024
16
11Nguyễn Thị Quỳnh TrangNữ23/12/2002450113252 042 996701-004601/01/2024-30/06/2024
17
12Nguyễn Thành LongNam
10/09/2000
450116013 072 581501-064601/01/2024-30/06/2024
18
13Giáp Thảo LinhNữ
14/08/2002
450117973 263 242101-064601/01/2024-30/06/2024
19
14Nguyễn Phúc HưngNam03/07/2002450118192 142 561501-020601/01/2024-30/06/2024
20
15Nguyễn Thị Phương LinhNữ
02/02/2002
450119312 061 602801-064601/01/2024-30/06/2024
21
16Nguyễn Thị ThuNữ
29/12/2002
450120382 312 546601-020601/01/2024-30/06/2024
22
17Nguyễn Thùy NhungNữ
24/02/2002
450121012 928 453101-013601/01/2024-30/06/2024
23
18Bùi Ngọc HưngNam
06/05/2002
450122012 370 326601-020601/01/2024-30/06/2024
24
19Cao Thị Thùy DươngNữ
15/01/2002
450123012 024 176301-064601/01/2024-30/06/2024
25
20Nguyễn Phương NamNam
29/07/2002
450124242 073 681901-064601/01/2024-30/06/2024
26
21Nguyễn Thị TrúcNữ
14/05/2002
450125192 046 997501-004601/01/2024-30/06/2024
27
22Nguyễn Tiến HùngNam
10/08/2002
450126252 054 361601-064601/01/2024-30/06/2024
28
23Nguyễn Hoàng TrangNữ
22/11/2002
450127252 013 564801-064601/01/2024-30/06/2024
29
24Nguyễn Thị Hồng LoanNữ
19/04/2002
450128012 153 229101-031601/01/2024-30/06/2024
30
25Trần Thị Thu TràNữ
14/08/2002
450129012 129 906501-025601/01/2024-30/06/2024
31
26Vũ Thị Lan AnhNữ
09/11/2002
450130312 187 864601-064601/01/2024-30/06/2024
32
27Bùi Thị NgaNữ
16/10/2002
450131342 033 575201-020601/01/2024-30/06/2024
33
28Nguyễn Ngọc QuỳnhNữ
01/07/2002
450132382 027 663801-064601/01/2024-30/06/2024
34
29Trần Thị Thu HườngNữ03/05/2002450133312 194 858901-064601/01/2024-30/06/2024
35
30Lê Ngọc AnhNữ
24/11/2002
450134062 001 711601-064601/01/2024-30/06/2024
36
31Tưởng Duy HưngNam
20/12/2002
450135012 219 378901-016601/01/2024-30/06/2024
37
32Dương Ngọc MaiNữ
27/10/2002
450136012 055 696801-003601/01/2024-30/06/2024
38
33Dương Doãn LâmNam23/01/2002450138012 462 226901-032601/01/2024-30/06/2024
39
34Bùi Công HuấnNam19/03/2002450140252 094 857901-064601/01/2024-30/06/2024
40
35Nguyễn Hà GiangNữ
09/02/2002
450142421 698 183501-064601/01/2024-30/06/2024
41
36Nguyễn Hoàng DũngNam
26/04/2002
450143662 193 593401-064601/01/2024-30/06/2024
42
37Đỗ Hương LinhNữ
24/12/2002
450144082 006 444201-064601/01/2024-30/06/2024
43
38Hồ Thị Hoài ThuNữ
17/06/2002
450145401 608 055001-064601/01/2024-30/06/2024
44
39Hà Quang VũNam03/01/2001450146142 013 036301-004601/01/2024-30/06/2024
45
40Đỗ Gia LyNữ
22/12/2002
450147262 003 606301-020601/01/2024-30/06/2024
46
41Lê Thị Thanh HằngNữ
07/04/2002
450148512 086 945901-020601/01/2024-30/06/2024
47
42Lại Thu Hạnh Nữ
19/10/2002
450149352 000 848801-010601/01/2024-30/06/2024
48
43Trần Mai HuyềnNữ30/10/2002450150382 319 452601-020601/01/2024-30/06/2024
49
44Vũ Thị Hồng AnhNữ
04/11/2002
450151222 172 708901-020601/01/2024-30/06/2024
50
45Lâm Kim CúcNữ30/06/2001450152382 078 224401-010601/01/2024-30/06/2024
51
46Đỗ Phương ThảoNữ
08/10/2002
450153012 327 511801-064601/01/2024-30/06/2024
52
47Dương Thị Thu TrangNữ
18/08/2002
450154262 008 827001-010601/01/2024-30/06/2024
53
48Trịnh Thùy TrangNữ
22/05/2002
450155242 006 424501-020601/01/2024-30/06/2024
54
49Vy Hoài PhươngNữ16/03/2001450156202 062 785001-020601/01/2024-30/06/2024
55
50Hoàng Thị HuyềnNữ
15/02/2002
450202382 250 902801-020601/01/2024-30/06/2024
56
51Nguyễn Hà TrangNữ01/03/2002450203012 613 654101-817601/01/2024-30/06/2024
57
52Lương Hà AnhNữ
01/05/2002
450204252 003 896701-064601/01/2024-30/06/2024
58
53Nguyễn Thị HảoNữ
28/02/2002
450205382 154 672501-064601/01/2024-30/06/2024
59
54Lường Thị Thu LuyếnNữ
29/01/2002
450206062 019 153801-020601/01/2024-30/06/2024
60
55Đoàn Thị Phương LiênNữ
10/06/2002
450208222 016 928001-064601/01/2024-30/06/2024
61
56Nguyễn Phúc Bảo GiangNam
03/04/2002
450209012 103 076901-064601/01/2024-30/06/2024
62
57Đỗ Ngọc DiệpNữ
15/11/2002
450210312 157 150801-064601/01/2024-30/06/2024
63
58Phan Khánh LinhNữ13/08/2002450211973 113 385301-269601/01/2024-30/06/2024
64
59Nguyễn Văn HuỳnhNam
29/07/2002
450212082 051 244901-020601/01/2024-30/06/2024
65
60Nguyễn Tuấn PhongNam
15/05/2002
450213012 141 903301-064601/01/2024-30/06/2024
66
61Nguyễn Lưu HằngNữ
22/02/2002
450214382 106 440701-064601/01/2024-30/06/2024
67
62Lò Nguyễn Huyền TrangNữ
11/08/2002
450215142 008 769201-064601/01/2024-30/06/2024
68
63Lý Thu PhươngNữ
25/09/2002
450216192 138 687801-020601/01/2024-30/06/2024
69
64Đàm Yến NgọcNữ
16/07/2002
450218012 985 008001-064601/01/2024-30/06/2024
70
65Nguyễn Thu HàNữ
21/10/2002
450219973 133 530201-064601/01/2024-30/06/2024
71
66Vi Minh HoàngNam03/08/2002450221202 076 894101-020601/01/2024-30/06/2024
72
67Nguyễn Bảo NgọcNữ23/08/2002450222012 624 239901-064601/01/2024-30/06/2024
73
68Lê Thị Thu HàNữ
26/07/2002
450223272 158 780701-073601/01/2024-30/06/2024
74
69Trần Thị TrangNữ
12/02/2002
450224362 075 308501-020601/01/2024-30/06/2024
75
70Phạm Thị QuỳnhNữ
15/10/2002
450226192 090 892901-064601/01/2024-30/06/2024
76
71Phạm Kiều OanhNữ
24/02/2002
450227362 099 180901-020601/01/2024-30/06/2024
77
72Đỗ Việt DũngNam
01/04/2002
450228242 136 151101-064601/01/2024-30/06/2024
78
73Vũ Thị ChúcNữ
02/12/2002
450229362 104 291501-064601/01/2024-30/06/2024
79
74Thái Quỳnh AnhNữ20/03/2002450230382 160 444901-064601/01/2024-30/06/2024
80
75Vũ Hương GiangNữ
15/10/2002
450231012 180 737701-025601/01/2024-30/06/2024
81
76Vũ Ngọc NamNam
29/10/2002
450232362 226 080701-064601/01/2024-30/06/2024
82
77Bùi Thùy LinhNữ
29/09/2002
450235382 016 040501-064601/01/2024-30/06/2024
83
78Nguyễn Hồng DươngNam
05/01/2002
450236012 209 495801-020601/01/2024-30/06/2024
84
79La Xương Phương ThảoNữ
18/04/2002
450237082 005 015501-064601/01/2024-30/06/2024
85
80Thái Bích PhươngNữ
01/12/2002
450238252 035 667101-020601/01/2024-30/06/2024
86
81Nguyễn Việt HươngNữ
27/12/2002
450239252 045 282401-064601/01/2024-30/06/2024
87
82Bùi Khánh LinhNữ
14/07/2002
450240302 166 346901-064601/01/2024-30/06/2024
88
83Nguyễn Thu TrangNữ12/03/2002450241312 031 579301-064601/01/2024-30/06/2024
89
84Vũ Ngọc HuyềnNữ23/01/2002450242362 239 973801-010601/01/2024-30/06/2024
90
85Lê Thùy DươngNữ13/02/2002450243013 064 844501-064601/01/2024-30/06/2024
91
86Nguyễn Thị HàNữ13/01/2002450244252 044 755701-020601/01/2024-30/06/2024
92
87Vũ Phương AnhNữ
20/09/2002
450245342 000 313701-064601/01/2024-30/06/2024
93
88Trần Ngọc ÁnhNữ03/11/2002450247012 410 326501-064601/01/2024-30/06/2024
94
89Lê Xuân TuấnNam
27/11/2000
450249012 571 643901-004601/01/2024-30/06/2024
95
90Nguyễn Tô Phương LinhNam
20/06/2002
450250342 125 421001-064601/01/2024-30/06/2024
96
91Vũ Minh TuấnNam
09/10/2001
450251202 039 407801-010601/01/2024-30/06/2024
97
92Tô Phan Quỳnh HàNữ
25/10/2002
450252342 082 922301-020601/01/2024-30/06/2024
98
93Trần Thu LiênNữ16/03/2002450253302 015 558901-064601/01/2024-30/06/2024
99
94Đào Thị Khánh HuyềnNữ
25/01/2002
450254302 219 408601-064601/01/2024-30/06/2024
100
95Bùi Nam PhươngNữ
16/08/2002
450255302 015 353501-064601/01/2024-30/06/2024