| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | BÁO CÁO THEO DÕI PHỤ CẤP | |||||||||||||||||||||||||
3 | Tháng 8 Năm 2017 | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Khu vực | Phòng ban | MaNV | Họ tên | Vị trí | Ngày nhận việc | Các loại Phụ cấp | Ghi chú | |||||||||||||||||
6 | Đi lại | Điện thoại | Cơm | Gửi xe | Khoáng chi phí công tác | |||||||||||||||||||||
7 | 1 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000000502 | Nguyen Thoai Tuan | PT 1 | 01/07/2016 | |||||||||||||||||||
8 | 2 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000000523 | VŨ THỊ KIM DUNG | PT 3 | 26/08/2016 | |||||||||||||||||||
9 | 3 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000000544 | Sầm Anh Trâm | PT 3 | 18/07/2015 | |||||||||||||||||||
10 | 4 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000000690 | Hoàng Thanh Bách | PT 2 | 05/08/2015 | |||||||||||||||||||
11 | 5 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000001291 | Nguyễn Hồng Chương | PT 1 | 15/11/2015 | |||||||||||||||||||
12 | 6 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000001292 | Đoán Hồng Tiến | PT 1 | 15/11/2015 | |||||||||||||||||||
13 | 7 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000001630 | Mai Văn Viễn | PT 2 | 15/01/2016 | |||||||||||||||||||
14 | 8 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000001631 | Huỳnh Thị Ngọc Dung | PT 1 | 15/01/2016 | |||||||||||||||||||
15 | 9 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000001634 | Ngô Quốc Tuấn | PT 1 | 15/01/2016 | |||||||||||||||||||
16 | 10 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000001635 | Lê Thị Hồng Thắm | PT 1 | 15/01/2016 | |||||||||||||||||||
17 | 11 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000001705 | Nguyễn thị hà | PT 1 | 15/01/2016 | |||||||||||||||||||
18 | 12 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000001731 | Phan Thị Ái Hoà | PT 1 | 01/02/2016 | |||||||||||||||||||
19 | 13 | TPC HCM | TPC - Chi nhánh 1 | TPC000001740 | Trần Trịnh Chi Lăng | PT 1 | 04/02/2016 | |||||||||||||||||||
20 | 14 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000001764 | Nguyễn Nam Thanh | RGM 1 | 18/02/2016 | 200.000 | 25.000 | |||||||||||||||||
21 | 15 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000001880 | Lâm Duy Phương | ARGM 1 | 14/03/2016 | 25.000 | ||||||||||||||||||
22 | 16 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002171 | Nguyễn Hồng Nga | PT 1 | 28/05/2016 | |||||||||||||||||||
23 | 17 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002172 | Lê Thị Thương | PT 1 | 01/05/2016 | |||||||||||||||||||
24 | 18 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002281 | Nguyễn Thanh Sang | PT 1 | 08/06/2016 | |||||||||||||||||||
25 | 19 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002291 | Đỗ Công Anh Tuấn | PT 2 | 06/06/2016 | |||||||||||||||||||
26 | 20 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002293 | Bùi Tân Thịnh | PT 1 | 06/06/2016 | |||||||||||||||||||
27 | 21 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002385 | Phạm Thị Mỹ Linh | PT 2 | 23/06/2016 | |||||||||||||||||||
28 | 22 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002386 | Bùi Văn Hùng | PT 2 | 24/06/2016 | |||||||||||||||||||
29 | 23 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002672 | do vu thanh huy | FT 2 | 09/08/2016 | 25.000 | ||||||||||||||||||
30 | 24 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002679 | Nguyễn Thị Vương | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
31 | 25 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000002733 | Nguyễn Thuỳ Trinh | PT 1 | 26/08/2016 | |||||||||||||||||||
32 | 26 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000003051 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | PT 1 | 01/11/2016 | |||||||||||||||||||
33 | 27 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000003053 | Trần Anh Bảo | PT 1 | 01/11/2016 | |||||||||||||||||||
34 | 28 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000003064 | Tôn Nữ Bảo Ngọc | PT 1 | 01/11/2016 | |||||||||||||||||||
35 | 29 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000003065 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | PT 1 | 01/11/2016 | |||||||||||||||||||
36 | 30 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000003075 | Trương Nguyễn Khải Phong | PT 1 | 05/11/2016 | |||||||||||||||||||
37 | 31 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 2 | TPC000003101 | Hoàng Đức Lương | SS | 15/11/2016 | 25.000 | 5.000 | |||||||||||||||||
38 | 32 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003117 | Đinh thị minh tuyền | PT 1 | 14/11/2016 | |||||||||||||||||||
39 | 33 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003190 | Cái Thị Mai Diễm | PT 1 | 25/11/2016 | |||||||||||||||||||
40 | 34 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003400 | Nguyễn Giao Châu | PT 1 | 17/12/2016 | |||||||||||||||||||
41 | 35 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003402 | Phạm Thị Ngọc Thanh | PT 1 | 17/12/2016 | |||||||||||||||||||
42 | 36 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003450 | Võ Thị Xuân Lan | PT 1 | 20/12/2016 | |||||||||||||||||||
43 | 37 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003530 | Nguyễn Ngọc Đức | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
44 | 38 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003533 | Nguyễn Huệ Chi | PT 1 | 01/08/2017 | |||||||||||||||||||
45 | 39 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003537 | Nguyễn Thị Thanh | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
46 | 40 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003551 | Hoàng Thị Ngọc Bich | PT 1 | 01/01/2017 | |||||||||||||||||||
47 | 41 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003791 | Đinh Thị Hồng Ngọc | PT 1 | 21/02/2017 | |||||||||||||||||||
48 | 42 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000003792 | Nguyễn Duy Minh Đại | PT 1 | 21/02/2017 | |||||||||||||||||||
49 | 43 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000004118 | Huỳnh Thị Mỹ Nương | PT 1 | 13/03/2017 | |||||||||||||||||||
50 | 44 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000004188 | Tuyết Thoại | PT 1 | 24/03/2017 | |||||||||||||||||||
51 | 45 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 3 | TPC000004189 | Lưu Đoàn Thắng | PT 1 | 24/03/2017 | |||||||||||||||||||
52 | 46 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000004190 | Dương Lưu Hà | PT 1 | 24/03/2017 | |||||||||||||||||||
53 | 47 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000004384 | Nguyễn Tuyết Trinh | PT 1 | 15/04/2017 | |||||||||||||||||||
54 | 48 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000004388 | Nguyễn Hồng Thanh | PT 1 | 15/04/2017 | |||||||||||||||||||
55 | 49 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000004573 | Dương Thanh Vy | PT 1 | 09/05/2017 | |||||||||||||||||||
56 | 50 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005002 | Đào Trương Thị Xuân Chiên | PT 1 | 11/06/2017 | |||||||||||||||||||
57 | 51 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005159 | Nguyễn Thụy Mai Duyên | ARGM 1 | 03/07/2017 | 25.000 | ||||||||||||||||||
58 | 52 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005216 | Lưu Tiểu Dân | RGM 1 | 10/07/2017 | 25.000 | ||||||||||||||||||
59 | 53 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005218 | võ quốc nam | ARGM 1 | 10/07/2017 | 25.000 | ||||||||||||||||||
60 | 54 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005368 | Huỳnh Quang Vũ | PT 1 | 25/07/2017 | |||||||||||||||||||
61 | 55 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005378 | Đàm Khánh Dung | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
62 | 56 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005382 | Nguyễn thị cẩm nhung | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
63 | 57 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005383 | Dương Thị Lệ Quyên | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
64 | 58 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005386 | Nguyễn Thế Dũng | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
65 | 59 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005387 | lê minh triết | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
66 | 60 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005388 | Trần Thị Ngọc Chúc | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
67 | 61 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005389 | TRẦN THỊ THANH NGUYÊN | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
68 | 62 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005390 | Tô Hoài Thắng | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
69 | 63 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005391 | Nguyễn Quang | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
70 | 64 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005394 | Phạm Quang Hinh | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
71 | 65 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005395 | Võ Đăng Khoa | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
72 | 66 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005396 | Vũ Phiến Du | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
73 | 67 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005398 | Đào Thị Mai | PT 1 | 28/07/2017 | |||||||||||||||||||
74 | 68 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005476 | Quach Ngoc Chau | PT 1 | 01/08/2017 | |||||||||||||||||||
75 | 69 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005478 | Mai Chí Đức | PT 1 | 01/08/2017 | |||||||||||||||||||
76 | 70 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005479 | Tomas Mai | PT 1 | 01/08/2017 | |||||||||||||||||||
77 | 71 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005481 | Đào sĩ mạnh | PT 1 | 01/08/2017 | |||||||||||||||||||
78 | 72 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005482 | Nguyen Thi Ai Hang | PT 1 | 01/08/2017 | |||||||||||||||||||
79 | 73 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005483 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | PT 1 | 01/08/2017 | |||||||||||||||||||
80 | 74 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005543 | lê ngọc việt đức | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
81 | 75 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005544 | Dương Hoàng Hạnh | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
82 | 76 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005545 | Phạm Thị Hằng | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
83 | 77 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005546 | Pham Thi Huynh tram | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
84 | 78 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005547 | Hồ Minh Trí | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
85 | 79 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005548 | Trần Văn Dũng | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
86 | 80 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005549 | ĐỖ THANH KIÊN | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
87 | 81 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005550 | Nguyen Boi Trinh | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
88 | 82 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005551 | Nguyễn Thị Lê | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
89 | 83 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005552 | Võ Hạnh Dung | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
90 | 84 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005553 | Trịnh Thanh Khôi | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
91 | 85 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005554 | Nguyễn Lê Hoàn Gương (Mr) | PT 1 | 05/08/2017 | |||||||||||||||||||
92 | 86 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005641 | Phạm Thị Sâm | PT 1 | 11/08/2017 | |||||||||||||||||||
93 | 87 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005643 | TRẦN THỊ VÂN KHANH | PT 1 | 11/08/2017 | |||||||||||||||||||
94 | 88 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005645 | Nguyễn Thịị Thùy Dương | PT Training | 11/08/2017 | |||||||||||||||||||
95 | 89 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005749 | Nguyễn Thị Xuân | PT 1 | 19/08/2017 | |||||||||||||||||||
96 | 90 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005750 | Lê Minh Thúy | PT 1 | 19/08/2017 | |||||||||||||||||||
97 | 91 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005789 | Huỳnh Thị Kim Loan | PT Training | 25/08/2017 | |||||||||||||||||||
98 | 92 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005790 | LÊ ANH KIM | PT Training | 25/08/2017 | |||||||||||||||||||
99 | 93 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005792 | Nguyễn Văn Hiếu | PT Training | 25/08/2017 | |||||||||||||||||||
100 | 94 | TPC HCM | TPC - chi nhánh 4 | TPC000005828 | Lữ Trần Huyền An | PT 1 | 25/08/2017 | |||||||||||||||||||