ABCF
1
Hạ bìLựa chọn ở cột nàyĐịnh nghĩaLoại da của bạn
2
Độ tiết dầuDa dầuOily (O): da tiết nhiều dầu (sebum), hay có hiện tượng nổi mụn ẩn, mụn bọc, mụn đầu đen, mụn đầu trắng. Lỗ chân lông thường to và hay bị ách tắcOSPW
3
Độ nhạy cảmDa nhạy cảmSensitive (S): nhạy cảm với các sản phẩm dưỡng da hoặc mỹ phẩm. Có 4 loại da nhạy cảm chính:
- (Acne subtype) Dễ hình thành mụn
- (Rosacea subtype) Dễ nổi mẩn đỏ
- (Stinging subtype) Dễ bị ngứa rát
- (Allergic subtype) Dễ bị dị ứng
4
Sắc tố daKhông đều màuPigmented (P): da không đều màu, bị chàm, hay xuất hiện đốm tàn nhang, bị xạm nắng
5
Cấu trúc daCó nếp nhănWrinkled (W): da có nếp nhăn, vết chân chim, vết lão hoá
6
Có nếp nhăn
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100