| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI PL TTTM VÀ PQTT KHÓA 24 (NGÀNH LKT) | ||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | 8 tuần cuối học kỳ I năm học 2022 - 2023 (ngày thi 28/12/2022) | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | MÔN | PHÒNG | GiỜ | PHÚT | ĐIỂM | ĐIỂM | GHI CHÚ | ||||||||||||||
6 | TRỪ | TR. BÌNH | ||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | 19110082 | Nguyễn Thị Mai | Anh | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
8 | 2 | 19126417 | Phạm Thị Phương | Anh | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
9 | 3 | 16124721 | Nguyễn Vân Trường | Giang | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
10 | 4 | 19130235 | Lê Thị Thu | Hiền | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 5 | ||||||||||||||||
11 | 5 | 19147056 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
12 | 6 | 19173098 | Thân Thị | Tài | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
13 | 7 | 19140324 | Nguyễn Tùng | Anh | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
14 | 8 | 19135889 | Lưu Thị Ngọc | ánh | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
15 | 9 | 19140972 | Ngô Văn | Bách | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
16 | 10 | 19145007 | Vương Thùy | Dung | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
17 | 11 | 19150134 | Nguyễn Tiến | Dũng | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
18 | 12 | 19136951 | Bùi Minh | Hiếu | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 5 | ||||||||||||||||
19 | 13 | 19150413 | Bùi Huy | Hoàng | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
20 | 14 | 19145447 | Ngô Quang | Phát | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
21 | 15 | 19110047 | Hoàng | Tùng | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
22 | 16 | 19170001 | Đỗ Đăng | An | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
23 | 17 | 19125787 | Lê Mai | Anh | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
24 | 18 | 19130199 | Trần Thế | Anh | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
25 | 19 | 19131314 | Trần Thị Lan | Anh | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
26 | 20 | 19170580 | Đỗ Thành | Đạt | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
27 | 21 | 19140942 | Phạm Huy | Dương | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||||
28 | 22 | 19120035 | Trần Quang | Hải | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
29 | 23 | 19135677 | Ngô Trung | Hiếu | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
30 | 24 | 19146187 | Phan Thị | Hương | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
31 | 25 | 19171915 | Nguyễn Duy | Lịch | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
32 | 26 | 19150790 | Hà Hữu | Mạnh | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
33 | 27 | 19125866 | Nguyễn Thị Xuân | Mơ | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
34 | 1 | 18190056 | Nguyễn Tuấn | Ngọc | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||||
35 | 2 | 19172627 | Trần Tuyết | Nhi | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
36 | 3 | 19146557 | Lê Thị | Phương | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
37 | 4 | 19130153 | Trịnh Trần Thu | Phương | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
38 | 5 | 19135864 | Nguyễn Văn | Quyết | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
39 | 6 | 19140842 | Nguyễn Đức | Thắng | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
40 | 7 | 19146273 | Nguyễn Trung | Thành | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
41 | 8 | 19146571 | Bùi Phương | Thảo | TV24.01 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
42 | 9 | 19141100 | Phạm Linh | Đan | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
43 | 10 | 19171039 | Nguyễn Lệ | Hằng | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
44 | 11 | 19171094 | Phan Thị Hồng | Hạnh | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
45 | 12 | 19171808 | Đào Trung | Kiên | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
46 | 13 | 19120273 | Nguyễn Thị | Lý | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
47 | 14 | 19172786 | Đặng Minh | Phương | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
48 | 15 | 19140260 | Nguyễn Thị | Thảo | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
49 | 16 | 19136028 | Phạm Thị Quỳnh | Trang | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
50 | 17 | 19170298 | Vũ Hoàng | Anh | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
51 | 18 | 19170717 | Trần Hữu | Đức | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
52 | 19 | 19170720 | Trần Minh | Đức | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 6 | ||||||||||||||||
53 | 20 | 19136307 | Bùi Việt | Hải | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
54 | 21 | 18111635 | Nguyễn Thị | Hằng | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
55 | 22 | 19171101 | Vũ Thúy | Hạnh | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
56 | 23 | 19171255 | Nguyễn Văn | Hiếu | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
57 | 24 | 18104396 | Trần Việt | Hoàng | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
58 | 25 | 19172091 | Trần Thị | Loan | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
59 | 26 | 19172380 | Trần Trà | My | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
60 | 27 | 19174974 | Lê Hồng | Quân | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
61 | 1 | 19173067 | Nguyễn Hoàng Thái | Sơn | HP24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
62 | 2 | 19146196 | Trần Đình | Tài | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
63 | 3 | 19173297 | Nguyễn Hà Thu | Thảo | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
64 | 4 | 19125079 | Phan Hải | Đăng | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
65 | 5 | 19170590 | Nguyễn Thăng Tiến | Đạt | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
66 | 6 | 19141440 | Đỗ Như | Dũng | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
67 | 7 | 19146631 | Nguyễn Thái | Hà | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
68 | 8 | 19126268 | Nguyễn Minh | Hiếu | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
69 | 9 | 19146864 | Chu Thị Minh | Huệ | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
70 | 10 | 19171565 | Phạm Quỳnh | Hương | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
71 | 11 | 19126298 | Nguyễn Bá Hồng | Ngọc | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
72 | 12 | 19172847 | Trần Anh | Phương | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
73 | 13 | 19173190 | Bùi Hoài | Thanh | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
74 | 14 | 19175085 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
75 | 15 | 19146104 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | TV24.02 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
76 | 16 | 19170138 | Nguyễn Kiều | Anh | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||||
77 | 17 | 19150846 | Bùi Đức | Ba | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
78 | 18 | 19110170 | Mai Trọng | Dinh | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
79 | 19 | 19170664 | Nguyễn Trung | Đông | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
80 | 20 | 19135499 | Điêu Thị Phương | Dung | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
81 | 21 | 19146751 | Đào Ngọc Thái | Dương | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
82 | 22 | 19125650 | Mai Phúc | Duy | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
83 | 23 | 19146211 | Hà Mạnh | Giao | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
84 | 24 | 19150621 | Lưu Vĩnh | Hà | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
85 | 25 | 19136993 | Vũ Thị Thu | Hà | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
86 | 26 | 19171091 | Phạm Mai | Hạnh | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
87 | 27 | 19171167 | Nguyễn Thúy | Hiền | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
88 | 1 | 19172296 | Văn Đức | Mạnh | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
89 | 2 | 19172362 | Lê Hà | My | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
90 | 3 | 19137177 | Bùi Duy | Nguyên | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
91 | 4 | 19174935 | Nguyễn Phong | Phú | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 6 | ||||||||||||||||
92 | 5 | 19173038 | Trương Tuấn | Sang | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
93 | 6 | 19173105 | Lê Thanh | Tâm | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
94 | 7 | 19173509 | Nguyễn Thị | Thùy | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
95 | 8 | 19145776 | Hoàng Thị Thu | Thủy | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
96 | 9 | 17111123 | Phạm Đức | Toàn | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
97 | 10 | 17104535 | Lâm Thị Hà | Trang | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
98 | 11 | 19126340 | Lê Đoan | Trang | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
99 | 12 | 19136222 | Phạm Quỳnh | Trang | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
100 | 13 | 19173765 | Trịnh Thu | Trang | TV24.03 | PL TTTM và PQTT | D505 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||