A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo viên | Lý Thị Ánh Chưng - T1 | Giáo viên | Nguyễn Minh Tâm - Ti5 | ||||||||||||||||||||||
2 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
3 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
4 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
5 | 1 | 10A9-T | 12A3-T | 12A3-T | 12A3-Tc T | 1 | 11A3-Tin | 11A3-Tin | 10A4-Tin | |||||||||||||||||
6 | 2 | 10A5-T | 12A3-Tc T | 12A3-Tc T | 10A9-T | 2 | 10A4-Tin | 11A7-Tin | ||||||||||||||||||
7 | 3 | 10A5-T | 12A3-T | 10A5-T | 10A5-Tc T | 10A9-T | 3 | 11A7-Tin | ||||||||||||||||||
8 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | Giáo viên | Phạm Văn Hùng - T2 | Giáo viên | Đặng Phú Quốc | ||||||||||||||||||||||
12 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
13 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
14 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
15 | 1 | 12A6-T | 12A6-T | 12A6-Tc T | 12A6-Tc T | 1 | 10A7-Văn | |||||||||||||||||||
16 | 2 | 12A6-T | 12A6-Tc T | 2 | 10A6-Văn | 10A7-Văn | 12A2-Văn | |||||||||||||||||||
17 | 3 | 12A7-T | 12A7-T | 12A7-T | 11A5-T | 3 | 10A7-Văn | 12A2-Văn | ||||||||||||||||||
18 | 4 | 11A5-T | 11A5-T | 12A7-T | 11A5-T | 11A5-Tc T | 4 | 12A8-Văn | 12A8-Văn | 10A6-Văn | 12A8-Văn | |||||||||||||||
19 | 5 | 12A7-T | 11A5-Tc T | 5 | 12A8-Văn | 12A2-Văn | 10A6-Văn | 12A2-Tc V | ||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | Giáo viên | Trần Hùng Quốc - T3 | Giáo viên | Lê Hồng Điệp | ||||||||||||||||||||||
22 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
23 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
24 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
25 | 1 | 11A8-T | 10A4-T | 11A2-Tc T | 1 | 12A7-Văn | 10A5-Văn | |||||||||||||||||||
26 | 2 | 11A8-T | 10A4-T | 10A4-T | 2 | 12A7-Văn | 12A7-Văn | 10A5-Văn | 10A5-Văn | |||||||||||||||||
27 | 3 | 11A8-T | 11A2-T | 10A7-T | 10A4-Tc T | 3 | 12A7-Văn | 12A6-Văn | 12A6-Văn | 10A2-Văn | 10A2-Văn | |||||||||||||||
28 | 4 | 10A7-T | 11A2-T | 11A8-T | 10A7-Tc T | 4 | 10A3-Văn | 12A6-Văn | 10A2-Văn | |||||||||||||||||
29 | 5 | 11A2-T | 10A7-T | 11A2-T | 5 | 10A3-Văn | 10A3-Văn | 12A6-Tc V | ||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | Giáo viên | Đổ Thị Thanh Thảo - T4 | Giáo viên | Nguyễn Xuân Liễu - V3 | ||||||||||||||||||||||
32 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
33 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
34 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
35 | 1 | 10A2-TNHN | 1 | 12A5-Văn | 12A5-Văn | |||||||||||||||||||||
36 | 2 | 12A4-T | 12A4-T | 2 | 11A5-Văn | 12A5-Văn | 11A8-Văn | 11A2-Văn | ||||||||||||||||||
37 | 3 | 12A4-T | 12A4-Tc T | 3 | 11A5-Văn | 11A8-Văn | 11A8-Văn | |||||||||||||||||||
38 | 4 | 10A2-TNHN | 10A2-T | 12A4-Tc T | 12A4-Tc T | 4 | 12A1-Văn | 11A2-Văn | 12A1-Văn | |||||||||||||||||
39 | 5 | 10A2-T | 10A2-T | 10A2-SHCN | 5 | 12A1-Văn | 11A2-Văn | 11A5-Văn | 12A1-Tc V | 12A5-Tc V | ||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | Giáo viên | Nguyễn Thị Ngọc Tiến - T5 | Giáo viên | Nguyễn Thị Đào - V4 | ||||||||||||||||||||||
42 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
43 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
44 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
45 | 1 | 12A1-T | 11A9-T | 11A4-T | 11A4-T | 1 | 11A1-Văn | 11A1-Văn | 10A1-Văn | |||||||||||||||||
46 | 2 | 12A1-T | 11A9-T | 11A9-T | 11A4-T | 2 | 10A9-Văn | 11A1-Văn | 10A9-Văn | 10A1-Văn | ||||||||||||||||
47 | 3 | 11A4-T | 11A9-T | 12A1-Tc T | 12A1-Tc T | 3 | 10A1-Văn | 10A9-Văn | 11A6-Văn | |||||||||||||||||
48 | 4 | 12A1-Tc T | 4 | 11A6-Văn | 11A3-Văn | |||||||||||||||||||||
49 | 5 | 12A1-T | 12A1-SHCN | 5 | 11A3-Văn | 11A6-Văn | 11A3-Văn | |||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | Giáo viên | Huỳnh Nguyễn Vũ Linh - T6 | Giáo viên | Phạm Thị Hồng Châu - V5 | ||||||||||||||||||||||
52 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
53 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
54 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
55 | 1 | 12A8-T | 1 | 12A3-Văn | 11A7-Văn | 11A9-Văn | ||||||||||||||||||||
56 | 2 | 12A8-T | 12A8-T | 11A6-T | 11A6-T | 2 | 12A3-Văn | 12A3-Văn | 11A7-Văn | 12A4-Tc V | ||||||||||||||||
57 | 3 | 12A5-T | 12A8-T | 12A8-T | 12A5-Tc T | 3 | 11A9-Văn | 12A4-Văn | ||||||||||||||||||
58 | 4 | 12A5-T | 11A6-T | 12A5-Tc T | 12A5-Tc T | 4 | 11A9-Văn | 12A4-Văn | 12A3-Tc V | |||||||||||||||||
59 | 5 | 11A6-T | 12A5-T | 11A6-SHCN | 5 | 12A4-Văn | 11A7-Văn | |||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | Giáo viên | Lê Thị Mỹ Tiên - T7 | Giáo viên | Huỳnh Lê Diễm Nga - V7 | ||||||||||||||||||||||
62 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
63 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
64 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
65 | 1 | 10A1-T | 10A8-T | 10A6-T | 12A2-Tc T | 1 | 10A4-Văn | |||||||||||||||||||
66 | 2 | 12A2-T | 10A6-T | 10A8-T | 12A2-Tc T | 2 | 10A4-Văn | 10A4-Văn | 10A8-Văn | |||||||||||||||||
67 | 3 | 10A1-T | 10A6-T | 10A2-Tc T | 3 | 10A8-Văn | 10A8-Văn | |||||||||||||||||||
68 | 4 | 10A8-T | 12A2-T | 10A1-T | 12A2-T | 10A6-Tc T | 4 | 11A4-Văn | ||||||||||||||||||
69 | 5 | 10A1-Tc T | 12A2-Tc T | 5 | 11A4-Văn | 11A4-Văn | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | Giáo viên | Đặng Thị Huyền Chân - T8 | Giáo viên | Nguyễn Lê Ngọc Trinh - V8 | ||||||||||||||||||||||
72 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
73 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
74 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
75 | 1 | 11A1-T | 10A3-T | 1 | ||||||||||||||||||||||
76 | 2 | 11A3-T | 11A7-T | 11A1-Tc T | 2 | |||||||||||||||||||||
77 | 3 | 11A3-T | 11A7-T | 11A7-Tc T | 10A3-T | 3 | ||||||||||||||||||||
78 | 4 | 11A7-T | 11A7-T | 11A1-T | 11A3-T | 10A3-T | 4 | |||||||||||||||||||
79 | 5 | 11A1-T | 11A1-T | 11A3-T | 5 | |||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | Giáo viên | Nguyễn Hồng Bảo | Giáo viên | Nguyễn Hữu Phóng - S1 | ||||||||||||||||||||||
82 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
83 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
84 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
85 | 1 | 1 | 10A3-Sử | 10A5-Sử | ||||||||||||||||||||||
86 | 2 | 11A2-Tc L | 2 | 10A9-Sử | 10A3-Tc Su | |||||||||||||||||||||
87 | 3 | 11A3-Tc L | 3 | 10A9-Sử | 12A2-Sử | 10A6-Sử | 10A6-Tc Su | 10A4-Tc Su | ||||||||||||||||||
88 | 4 | 4 | 10A3-Sử | 10A5-Sử | 10A7-Sử | 10A9-Tc Su | 10A5-Tc Su | |||||||||||||||||||
89 | 5 | 5 | 10A4-Sử | 10A6-Sử | 10A4-Sử | 10A7-Sử | 10A7-Tc Su | |||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | Giáo viên | Đồng Thị Ngọc Hạnh | Giáo viên | Trần Quốc Toàn - S2 | ||||||||||||||||||||||
92 | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | Áp dụng từ ngày | 06/02/2023' | ||||||||||||||||||||||
93 | Buổi sáng | Buổi sáng | ||||||||||||||||||||||||
94 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||
95 | 1 | 12A8-Lý | 12A4-Lý | 1 | 12A7-Sử | 12A7-Sử | ||||||||||||||||||||
96 | 2 | 10A5-Lý | 10A5-Lý | 12A4-Lý | 12A8-Lý | 2 | 11A6-Tc Su | 11A5-Tc Su | ||||||||||||||||||
97 | 3 | 10A3-Lý | 12A1-Lý | 10A5-Tc L | 3 | 11A6-Sử | 11A8-Sử | |||||||||||||||||||
98 | 4 | 4 | 11A4-Sử | 11A4-Tc Su | 12A6-Sử | |||||||||||||||||||||
99 | 5 | 12A1-Lý | 10A3-Lý | 10A3-Tc L | 5 | 11A5-Sử | 12A5-Sử | 11A7-Sử | 11A8-SHCN | |||||||||||||||||
100 |