ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ THI TIẾNG ANH ĐẦU RA ĐỢT THÁNG 12/2021
2
3
TTSotheSVHọ và tênNgày sinh LớpGhi chú
4
1103141091115Lê Duy Hiếu01/12/199109C4A
5
2101232091131Trần Thanh Quang02/10/199109CDT2
6
3105143091149Nguyễn Thành Quốc12/05/199109D3
7
4110231091110Phạm Vũ Đức15/12/199009KT1
8
5110231091140Lê Thị Thanh Phương04/11/199109KT1
9
6110231091155Nguyễn Tống Triển10/12/199009KT1
10
7117121091115Phan Thị Minh Hiếu10/05/199109MT1
11
8102141091139Dương Xuân Thanh14/10/199109T1
12
9102142091131Nguyễn Minh Sơn12/10/199109T2
13
10102144091144Võ Đức Phương20/01/199109T4
14
11111311091111Cao Trần Anh Đức27/02/199009THXD
15
12111311091120Bùi Vĩnh Hoài24/12/199109THXD
16
13111311091132Phạm Kỳ16/12/199009THXD
17
14111311091134Phùng Tấn Lành18/10/199009THXD
18
15111311091149Nguyễn Ngọc Sang28/02/199109THXD
19
16110142091137Huỳnh Tấn Lượng04/08/199109X1B
20
17109143091187Tạ Hoàng Việt14/10/199109X3C
21
18101251101106Võ Đình Đạo10/10/199210CDT1
22
19101252101122Nguyễn Văn Tương Lai28/10/199210CDT2
23
20106163101129Trần Quang Kỳ06/01/199010DT3
24
21107162101106Nguyễn Thị Bích Đào00/01/190010H2B
25
22110242101168Võ Hoàng Vũ10/03/199210KT2
26
23117151101114Ngô Thị Giang20/07/199110MT
27
24117221101107Hoàng Xuân Đạt04/02/199210QLMT
28
25117221101113Trương Việt Đức02/06/199210QLMT
29
26102151101160Mai Anh Tuấn04/01/199210T1
30
27102152101147Phạm Văn Thuy26/10/199210T2
31
28102152101167Đỗ Đình Vĩnh02/05/199210T2
32
29102152101169Trần Anh Vũ09/07/199210T2
33
30110163101169Nguyễn Quang Thạch16/07/199210X1C
34
31111141101144Phan Đình Phúc20/01/199010X2A
35
32109161101133Nguyễn Nam Khánh25/10/199210X3A
36
33101110226Trần Văn Hưng05/09/199311C1B
37
34101110255Nguyễn Văn Thanh17/06/199211C1B
38
35101110289Hoàng Kim Dự20/07/199311C1C
39
36101110292Trần Quốc Đoàn22/11/199311C1C
40
37103110125Phan Tấn Hiếu29/06/199311C4A
41
38101110378Lê Xuân Nguyên17/10/199311CDT1
42
39101110466Nguyễn Thanh Thịnh25/02/199311CDT2
43
40105110133Nguyễn Văn Minh Nhật06/11/199311D1
44
41105110280Phạm Ngọc Chiến14/09/199311D3
45
42105110336Trương Ngọc Thắng04/06/199111D3
46
43106110130Trương Bảo Anh08/01/199311DT2
47
44106110227Phan Bá Đức02/01/199311DT3
48
45107110307Trần Nam Vương12/02/199311H2B
49
46110110097Phùng Quốc Đạt01/01/199311KT
50
47110110138Dương Thanh Minh13/06/199311KT
51
48110110180Đỗ Thành Minh Tín17/12/199211KT
52
49110110204Trần Thanh Tường Vy23/05/199311KT
53
50110110205Lê Việt Vỹ04/04/199311KT
54
51117110067Nguyễn Văn Đông06/01/199211MT
55
52122110013Lê Minh Khuê04/03/199311PFIEV
56
53122110018Cao Quãng Minh Luân03/08/199311PFIEV
57
54122110021Lê Ngân29/05/199311PFIEV
58
55122110038Lê Quang Duy00/01/190011PFIEV
59
56118110166Phan Thị Ngọc Hiệp04/06/199311QLCN
60
57118110169Nguyễn Thạc Hùng01/07/199011QLCN
61
58107110371Võ Phước Duẫn24/04/199311SH
62
59108110009Hồ Phúc Hậu15/11/198911SK
63
60102110126Chế Văn Nhật Huy01/07/199311T1
64
61102110140Nguyễn Bình Luận02/07/199311T1
65
62102110205Phan Mạnh Song Hỷ25/01/199311T2
66
63102110242Hoàng Trung Thông09/02/199311T2
67
64102110332Châu Bảo Toàn17/07/199311T4
68
65110110256Đặng Phương Nam02/06/199211X1A
69
66109110082Lê Được16/06/199311X3A
70
67109110181Phan Nguyễn Hoàng Gia08/02/199311X3B
71
68101120102Nguyễn Ngọc Công29/07/199412C1A
72
69101120274Đoàn Quốc Việt16/02/199412C1C
73
70105120066Đoàn Công Chuẩn01/04/199412D1
74
71105120133Ngô Quang Trung19/11/199412D1
75
72105120171Trần Huy10/02/199412D2
76
73105120184Phan Hồng Nam29/01/198412D2
77
74105120197Võ Văn Quyết30/08/199412D2
78
75105120341Trương Cao Trọng04/01/199412DCLC
79
76106120009Võ Thanh Ban27/10/199412DT1
80
77106120226Nguyễn Thị Ngọc Linh29/08/199412DT4
81
78121120017Trần Trung Đức04/02/199412KT
82
79121120069Nguyễn Quốc Nhân05/08/199212KT
83
80121120106Lê Quang Thuận12/07/199412KT
84
81121120121Nguyễn Anh Tuấn07/02/199412KT
85
82103120202Lê Anh Nam10/10/199212KTTT
86
83103120211Phạm Công Tín24/02/199412KTTT
87
84117120054Hoàng Thị Hương09/08/199412MT
88
85117120088Trần Đình Trung29/09/199412MT
89
86122120005Nguyễn Hoàng Đăng26/02/199412PFIEV
90
87122120008Nguyễn Hữu Đức07/07/199412PFIEV
91
88122120009Thái Bình Dương12/01/199412PFIEV
92
89122120023Đoàn Quang Minh28/10/199412PFIEV
93
90122120036Võ Trọng Thuận31/07/199312PFIEV
94
91122120039Nguyễn Minh Tuấn24/03/199412PFIEV
95
92122120041Nguyễn Thanh Tùng07/10/199412PFIEV
96
93122120045Nguyễn Đình Ngọc00/01/190012PFIEV
97
94117120113Trương Thị Thanh Hoa13/01/199412QLMT
98
95117120116Thân Trọng Huy29/01/199412QLMT
99
96117120126Nguyễn Thị Hồng Linh16/11/199412QLMT
100
97117120153Lâm Xuân Thọ27/11/199412QLMT