ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP
3
4
TTMã SVHọ và tênNgày sinhGiới tínhĐiều kiện xét tốt nghiệpĐủ/ Không đủ ĐKTNXếp loại TN
5
Điểm
TBCTL
Số TC tích luỹGDQPGDTCNgoại ngữTin họcChuẩn đầu ra khácKỷ luậtHọc phíSố TC học lại + cải thiện
6
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)(10)(11)(12)(13)(14)(15)(16)(17)
7
Lớp KTB56CL
8
165700Nguyễn Ngọc BảoAnh21/11/1997Nữ3.40132XXXXX0.00Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 685(Ðạt); MOS(Ðạt)
9
265627Nguyễn Thị QuỳnhAnh04/10/1997Nữ3.10132XXXXX2.27Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt)
10
365664Phạm Thị NgọcDiệp17/03/1997Nữ2.98132XXXXX4.55Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 650(Ðạt); MOS(Ðạt)
11
465706Đào TrungĐức14/12/1997Nam2.53132XXXXX2.27Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 595(Ðạt); MOS(Ðạt)
12
565708Ngô Thị NgânGiang08/10/1997Nữ2.93132XXXXX6.06Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 725(Ðạt); MOS(Ðạt)
13
665634Phạm Thị ViệtHằng19/03/1997Nữ3.22132XXXXX0.00Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 620(Ðạt); MOS(Ðạt)
14
765671Vũ ThanhHoàng23/08/1996Nam2.45132XXXXX2.27Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt)
15
865710Bùi ThịHồng02/06/1997Nữ3.04132XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 760(Ðạt); MOS(Ðạt)
16
965675Nguyễn Thị ThanhHương02/05/1997Nữ2.87132XXXXX10.61Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 560(Ðạt); MOS(Ðạt)
17
1065712Nguyễn ThịHuyên24/11/1997Nữ2.80132XXXXX6.67Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 550(Ðạt); MOS(Ðạt)
18
1165678Dương ĐạiKhánh25/02/1997Nam3.34132XXXXX0.00Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 700(Ðạt); MOS(Ðạt)
19
1265718Vũ MỹLinh17/01/1997Nữ3.30132XXXXX0.00Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 560(Ðạt); MOS(Ðạt)
20
1365645Bùi HoaMai25/03/1997Nữ2.92132XXXXX3.79Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 610(Ðạt); MOS(Ðạt)
21
1465683Phạm Thị04/09/1997Nữ2.92132XXXXX2.27Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 670(Ðạt); MOS(Ðạt)
22
1565722Trần BảoNgọc01/03/1997Nữ2.62132XXXXX6.06Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt)
23
1665650Trần Thị PhươngNhi17/03/1997Nữ3.42132XXXXX1.61Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 550(Ðạt); MOS(Ðạt)
24
1761650Phạm HồngQuyên30/01/1996Nữ2.71133XXXXX6.19Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); IELTS 5.5(Ðạt); MOS(Ðạt)
25
1865653Phùng AnhSơn04/07/1997Nam2.73132XXXXX1.52Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 720(Ðạt); MOS(Ðạt)
26
1965656
Nguyễn Thị Phương
Thảo13/10/1997Nữ3.03132XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 615(Ðạt); MOS(Ðạt)
27
2065690Phạm Thị ThuThảo24/03/1997Nữ3.08132XXXXX3.03Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 620(Ðạt); MOS(Ðạt)
28
2165728Tô DiệuThúy19/02/1997Nữ2.52132XXXXX3.03Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt)
29
2265693Đỗ Thị ThuThủy19/10/1997Nữ2.45132XXXXX8.33Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 665(Ðạt); MOS(Ðạt)
30
2365660Bùi Thị ThuTrang30/09/1997Nữ2.95132XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 655(Ðạt); MOS(Ðạt)
31
2465697Đỗ ThuUyên13/08/1997Nữ2.68132XXXXX4.55Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt)
32
2561502Đặng TuấnAnh04/03/1996Nam2.0897XX21.25Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (4 học phần): 17102H-Tin học văn phòng, 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh, 15104H-Nguyên lý thống kê, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB; Không đạt (3 học phần): 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15815H-Logistics và vận tải ĐPT (0), 15310H-Quản lý khai thác cảng (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng(0), 28109H-Kế toán doanh nghiệp(0), 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý(0), Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 565(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
33
2665701Nguyễn Thị MinhAnh23/04/1997Nữ2.7488XX0.00Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (8 học phần): 15303H-Khai thác tàu, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (1 học phần): 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường(0), 15211H-Khoa học quản lý, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 610(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
34
2765628Trần PhươngAnh07/08/1997Nữ2.70126XXXXX1.61Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 640(Ðạt); MOS(Ðạt)
35
2865663Nguyễn Thị NgọcÁnh14/11/1997Nữ2.35119XXXX5.51Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
36
2965702Hoàng ThuBa03/08/1997Nữ2.45126XX1.72Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
37
3065629Chu ThịBằng07/10/1997Nữ2.75126XX0.00Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
38
3165630Vũ Thị MinhChâu15/06/1997Nữ2.33132XXXXX7.58Ko đủ ĐKTN
Hoãn xét tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 585(Ðạt); MOS(Ðạt)
39
3265703Nguyễn KhánhChi17/11/1997Nữ2.67132XXXX2.27Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
40
3365704Trịnh Thị BíchDiệp15/11/1997Nữ2.43123XXX6.50Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 580(Ðạt); MOS(Ðạt)
41
3465632Nguyễn ThịDung20/05/1997Nữ2.43132XXXX16.67Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
42
3565665Đỗ ĐăngDũng30/10/1997Nam2.33125XXXX8.70Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
43
3665666Lê TùngDương11/09/1997Nam2.39124XXX12.98Ko đủ ĐKTN
Không đạt (2 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); IELTS 7.5(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
44
3762497Nguyễn HữuĐạt06/03/1997Nam2.3291XX13.59Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (4 học phần): 18120H-Toán cao cấp, 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2, 11429H-Pháp luật kinh tế, 25111H-Anh văn 1; Không đạt (5 học phần): 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh (0), 25112H-Anh văn 2 (0), 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược(0), 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
45
3865705Bùi ViệtĐức08/10/1995Nam2.4988X0.00Ko đủ ĐKTN
Nợ học phí: 4,480,000 VNĐ; Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (7 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (3 học phần): 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 15303H-Khai thác tàu (0), 15820E-Logistics toàn cầu (0); Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
46
3965707Nguyễn HữuĐức07/10/1997Nam1.7532X4.41Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (15 học phần): 15306H-Kinh tế vận chuyển, 15341H-Thực tập cơ sở ngành KTB, 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15307H-Quản lý tàu, 15303H-Khai thác tàu, 15308H-Bảo hiểm hàng hải, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (11 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 19106H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 1 (0), 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (0), 11429H-Pháp luật kinh tế (0), 25111H-Anh văn 1 (0), 15101H-Kinh tế vi mô (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15304H-Hàng hóa (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý, Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.75) < 2.0
47
4065633Phạm TrầnGiang04/09/1997Nam2.21113X18.10Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 25113H-Anh văn 3, 15307H-Quản lý tàu, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương; Không đạt (1 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
48
4165669Vũ Thị ThuHiền08/05/1997Nữ3.03129XXXXX7.09Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 555(Ðạt); MOS(Ðạt)
49
4265635Hoàng TrungHiếu04/09/1997Nam2.10118XX5.22Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
50
4365672Đặng HữuHòa15/09/1997Nam1.8483XX13.04Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương; Không đạt (9 học phần): 11429H-Pháp luật kinh tế (0), 25112H-Anh văn 2 (3.9), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15305E-Kinh tế cảng (0), 15303H-Khai thác tàu (0), 15308H-Bảo hiểm hàng hải (0), 15601E-Thanh toán quốc tế (0), 15820E-Logistics toàn cầu (0), 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB (0); Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.84) < 2.0
51
4465637Tô HuyHoàng17/06/1997Nam2.45132XXXXX3.79Ko đủ ĐKTN
Hoãn xét tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt)
52
4565641Dương QuốcHưng08/11/1997Nam2.17110XXX23.81Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương; Không đạt (3 học phần): 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15601E-Thanh toán quốc tế (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; IELTS 5(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
53
4665676Nguyễn Thị ThuHương08/06/1997Nữ3.03132XXXX3.79Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
54
4765714Tăng Thị ThanhHương08/03/1997Nữ2.49132XXXX8.33Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
55
4865715Phạm Thị ThuHường25/11/1997Nữ2.43135XXXXX6.20Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt)
56
4965711Đào ThếHuy02/08/1997Nam2.84132XXX9.09Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
57
5065639Nguyễn ĐứcHuy25/10/1997Nam2.31121XX12.07Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
58
5165640Phạm QuangHuy29/07/1997Nam2.45130XXX7.58Ko đủ ĐKTN
15311H-Kinh doanh cảng biển (0); GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
59
5266111Nguyễn Thị MỹLinh01/07/1997Nữ2.13113XXX11.57Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (3 học phần): 15302H-Luật vận tải biển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
60
5365716
Nguyễn Thị Phương
Linh08/08/1997Nữ2.59123XX5.83Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15302H-Luật vận tải biển; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
61
5465680Phạm Thị HạnhLinh14/01/1997Nữ2.22103X32.20Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương; Không đạt (4 học phần): 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15304H-Hàng hóa (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược(0), 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng(0), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
62
5565646Đỗ ThịMai18/02/1997Nữ2.58129XX8.33Ko đủ ĐKTN
Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
63
5665682Đinh QuangMinh16/12/1997Nam2.70132XXX14.39Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
64
5766208Hoàng QuangMinh17/11/1997Nam2.71126XXXXX13.93Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 650(Ðạt); MOS(Ðạt)
65
5865684Hàn KhảiMy10/09/1997Nữ2.4255XX6.19Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (9 học phần): 15815H-Logistics và vận tải ĐPT, 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (10 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 15304H-Hàng hóa (0), 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15307H-Quản lý tàu (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15303H-Khai thác tàu (0), 15308H-Bảo hiểm hàng hải (0), 15310H-Quản lý khai thác cảng (0), 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường(0), 15211H-Khoa học quản lý, Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản(0), 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 555(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
66
5965719Phạm HoàngNam07/04/1997Nam2.28117XX15.83Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược(0), 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
67
6065720Nguyễn ThịNga07/07/1997Nữ3.25132XXXX0.00Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
68
6165721
Nguyễn Phạm Thị Thu
Ngân14/11/1997Nữ2.45132XXX9.85Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
69
6265685Trần Thị YếnNhi12/08/1997Nữ2.4297XX9.17Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương; Không đạt (5 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
70
6365686Đào ThúyNhung24/01/1997Nữ1.8251X8.11Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (14 học phần): 29102H-Kỹ năng mềm 2, 25114H-Anh văn 4, 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15303H-Khai thác tàu, 15308H-Bảo hiểm hàng hải, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (8 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 11429H-Pháp luật kinh tế (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15307H-Quản lý tàu (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý, Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.82) < 2.0
71
6465651Phạm MaiPhương31/10/1997Nữ2.2773XX5.56Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (15 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 17102H-Tin học văn phòng (0), 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh (0), 25112H-Anh văn 2 (0), 15304H-Hàng hóa (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15815H-Logistics và vận tải ĐPT (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15305E-Kinh tế cảng (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0), 15820E-Logistics toàn cầu (0), 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
72
6565652Bùi DuyQuang30/08/1997Nam2.67125XX8.93Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 29102H-Kỹ năng mềm 2, 15302H-Luật vận tải biển; Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; IELTS 7(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
73
6665723Nguyễn MinhQuang18/10/1997Nam2.45130XX12.31Ko đủ ĐKTN
Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
74
6765724PhạmQuỳnh25/04/1997Nam2.29124XXX7.76Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
75
6865725Nguyễn NamSơn22/05/1997Nam1.9454XX3.70Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (12 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15303H-Khai thác tàu, 15308H-Bảo hiểm hàng hải, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (9 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh (0), 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15304H-Hàng hóa (0), 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.94) < 2.0
76
6965691Nguyễn Duy HồngThái19/06/1997Nam2.40125XXXXX5.30Ko đủ ĐKTN
Không đạt (1 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt)
77
7061832Bùi ĐứcThắng09/01/1997Nam2.60126XXXX5.05Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
78
7165687Trần Thị ThanhThanh03/09/1997Nữ2.52122XXXXX8.13Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 585(Ðạt); MOS(Ðạt)
79
7265688Vũ HoàngThanh18/01/1997Nam2.17126XXX18.75Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
80
7365727Đinh PhúcThành15/02/1997Nam2.40121XXX0.00Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
81
7465654Lê ĐứcThành21/06/1997Nam1.9954XX4.94Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (12 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15303H-Khai thác tàu, 15308H-Bảo hiểm hàng hải, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (7 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.99) < 2.0
82
7565657Nguyễn NgọcThịnh16/09/1997Nam2.26114XX13.71Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15302H-Luật vận tải biển; Không đạt (1 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
83
7665729Hứa HoàiThư30/10/1997Nữ2.64132XXXX1.52Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
84
7765731Nguyễn Thị AnhThư12/07/1997Nữ2.43123XXX11.11Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
85
7865658Trần HoàiThư01/11/1997Nữ2.60126XXX8.77Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); TOEIC 560(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
86
7965732Lê ThịThương06/07/1997Nữ2.42109XXXX20.54Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15601E-Thanh toán quốc tế, 15820E-Logistics toàn cầu; Không đạt (3 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15303H-Khai thác tàu (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
87
8065696Kiều AnhTrâm13/08/1997Nữ2.74132XXXX6.06Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
88
8165733Đỗ Thị MinhTrang13/09/1997Nữ2.42123XXX10.48Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15102E-Kinh tế vĩ mô (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
89
8265695Mạc ThuTrang27/04/1997Nữ2.17123X25.62Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15302H-Luật vận tải biển (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
90
8365661Nguyễn Hồ ThuTrang11/11/1997Nữ2.09111XXXX18.70Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (5 học phần): 15304H-Hàng hóa (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0), 15601E-Thanh toán quốc tế (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 550(Ðạt); MOS(Ðạt)
91
8465734Trần ThuTrang19/04/1997Nữ2.12109XX13.33Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB; Không đạt (3 học phần): 25113H-Anh văn 3 (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15307H-Quản lý tàu (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
92
8565662Nguyễn Đức02/07/1997Nam2.13107XXX12.61Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế; Không đạt (3 học phần): 25113H-Anh văn 3 (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15308H-Bảo hiểm hàng hải (0); Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường(0), 15211H-Khoa học quản lý; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
93
94
Tổng số sinh viên xét tốt nghiệp: 85
Tốt nghiệp: 24
Không tốt nghiệp: 61
95
Xuất sắc: 0
Giỏi: 5
Khá: 17
Trung bình: 2
96
97
98
99
100