A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Điều kiện xét tốt nghiệp | Đủ/ Không đủ ĐKTN | Xếp loại TN | ||||||||||||||||||
5 | Điểm TBCTL | Số TC tích luỹ | GDQP | GDTC | Ngoại ngữ | Tin học | Chuẩn đầu ra khác | Kỷ luật | Học phí | Số TC học lại + cải thiện | ||||||||||||||||
6 | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | |||||||||
7 | Lớp KTB56CL | |||||||||||||||||||||||||
8 | 1 | 65700 | Nguyễn Ngọc Bảo | Anh | 21/11/1997 | Nữ | 3.40 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 685(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
9 | 2 | 65627 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 04/10/1997 | Nữ | 3.10 | 132 | X | X | X | X | X | 2.27 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
10 | 3 | 65664 | Phạm Thị Ngọc | Diệp | 17/03/1997 | Nữ | 2.98 | 132 | X | X | X | X | X | 4.55 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 650(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
11 | 4 | 65706 | Đào Trung | Đức | 14/12/1997 | Nam | 2.53 | 132 | X | X | X | X | X | 2.27 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 595(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
12 | 5 | 65708 | Ngô Thị Ngân | Giang | 08/10/1997 | Nữ | 2.93 | 132 | X | X | X | X | X | 6.06 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 725(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
13 | 6 | 65634 | Phạm Thị Việt | Hằng | 19/03/1997 | Nữ | 3.22 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 620(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
14 | 7 | 65671 | Vũ Thanh | Hoàng | 23/08/1996 | Nam | 2.45 | 132 | X | X | X | X | X | 2.27 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
15 | 8 | 65710 | Bùi Thị | Hồng | 02/06/1997 | Nữ | 3.04 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 760(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
16 | 9 | 65675 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 02/05/1997 | Nữ | 2.87 | 132 | X | X | X | X | X | 10.61 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 560(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
17 | 10 | 65712 | Nguyễn Thị | Huyên | 24/11/1997 | Nữ | 2.80 | 132 | X | X | X | X | X | 6.67 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 550(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
18 | 11 | 65678 | Dương Đại | Khánh | 25/02/1997 | Nam | 3.34 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 700(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
19 | 12 | 65718 | Vũ Mỹ | Linh | 17/01/1997 | Nữ | 3.30 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 560(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
20 | 13 | 65645 | Bùi Hoa | Mai | 25/03/1997 | Nữ | 2.92 | 132 | X | X | X | X | X | 3.79 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 610(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
21 | 14 | 65683 | Phạm Thị | Mơ | 04/09/1997 | Nữ | 2.92 | 132 | X | X | X | X | X | 2.27 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 670(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
22 | 15 | 65722 | Trần Bảo | Ngọc | 01/03/1997 | Nữ | 2.62 | 132 | X | X | X | X | X | 6.06 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
23 | 16 | 65650 | Trần Thị Phương | Nhi | 17/03/1997 | Nữ | 3.42 | 132 | X | X | X | X | X | 1.61 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 550(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
24 | 17 | 61650 | Phạm Hồng | Quyên | 30/01/1996 | Nữ | 2.71 | 133 | X | X | X | X | X | 6.19 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); IELTS 5.5(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
25 | 18 | 65653 | Phùng Anh | Sơn | 04/07/1997 | Nam | 2.73 | 132 | X | X | X | X | X | 1.52 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 720(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
26 | 19 | 65656 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 13/10/1997 | Nữ | 3.03 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 615(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
27 | 20 | 65690 | Phạm Thị Thu | Thảo | 24/03/1997 | Nữ | 3.08 | 132 | X | X | X | X | X | 3.03 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 620(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
28 | 21 | 65728 | Tô Diệu | Thúy | 19/02/1997 | Nữ | 2.52 | 132 | X | X | X | X | X | 3.03 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
29 | 22 | 65693 | Đỗ Thị Thu | Thủy | 19/10/1997 | Nữ | 2.45 | 132 | X | X | X | X | X | 8.33 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 665(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
30 | 23 | 65660 | Bùi Thị Thu | Trang | 30/09/1997 | Nữ | 2.95 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 655(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
31 | 24 | 65697 | Đỗ Thu | Uyên | 13/08/1997 | Nữ | 2.68 | 132 | X | X | X | X | X | 4.55 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
32 | 25 | 61502 | Đặng Tuấn | Anh | 04/03/1996 | Nam | 2.08 | 97 | X | X | 21.25 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (4 học phần): 17102H-Tin học văn phòng, 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh, 15104H-Nguyên lý thống kê, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB; Không đạt (3 học phần): 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15815H-Logistics và vận tải ĐPT (0), 15310H-Quản lý khai thác cảng (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng(0), 28109H-Kế toán doanh nghiệp(0), 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý(0), Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 565(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
33 | 26 | 65701 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 23/04/1997 | Nữ | 2.74 | 88 | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (8 học phần): 15303H-Khai thác tàu, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (1 học phần): 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường(0), 15211H-Khoa học quản lý, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 610(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
34 | 27 | 65628 | Trần Phương | Anh | 07/08/1997 | Nữ | 2.70 | 126 | X | X | X | X | X | 1.61 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 640(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
35 | 28 | 65663 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 14/11/1997 | Nữ | 2.35 | 119 | X | X | X | X | 5.51 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
36 | 29 | 65702 | Hoàng Thu | Ba | 03/08/1997 | Nữ | 2.45 | 126 | X | X | 1.72 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
37 | 30 | 65629 | Chu Thị | Bằng | 07/10/1997 | Nữ | 2.75 | 126 | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
38 | 31 | 65630 | Vũ Thị Minh | Châu | 15/06/1997 | Nữ | 2.33 | 132 | X | X | X | X | X | 7.58 | Ko đủ ĐKTN | Hoãn xét tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 585(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
39 | 32 | 65703 | Nguyễn Khánh | Chi | 17/11/1997 | Nữ | 2.67 | 132 | X | X | X | X | 2.27 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
40 | 33 | 65704 | Trịnh Thị Bích | Diệp | 15/11/1997 | Nữ | 2.43 | 123 | X | X | X | 6.50 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 580(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||||
41 | 34 | 65632 | Nguyễn Thị | Dung | 20/05/1997 | Nữ | 2.43 | 132 | X | X | X | X | 16.67 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
42 | 35 | 65665 | Đỗ Đăng | Dũng | 30/10/1997 | Nam | 2.33 | 125 | X | X | X | X | 8.70 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||
43 | 36 | 65666 | Lê Tùng | Dương | 11/09/1997 | Nam | 2.39 | 124 | X | X | X | 12.98 | Ko đủ ĐKTN | Không đạt (2 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); IELTS 7.5(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
44 | 37 | 62497 | Nguyễn Hữu | Đạt | 06/03/1997 | Nam | 2.32 | 91 | X | X | 13.59 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (4 học phần): 18120H-Toán cao cấp, 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2, 11429H-Pháp luật kinh tế, 25111H-Anh văn 1; Không đạt (5 học phần): 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh (0), 25112H-Anh văn 2 (0), 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược(0), 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
45 | 38 | 65705 | Bùi Việt | Đức | 08/10/1995 | Nam | 2.49 | 88 | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | Nợ học phí: 4,480,000 VNĐ; Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (7 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (3 học phần): 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 15303H-Khai thác tàu (0), 15820E-Logistics toàn cầu (0); Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
46 | 39 | 65707 | Nguyễn Hữu | Đức | 07/10/1997 | Nam | 1.75 | 32 | X | 4.41 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (15 học phần): 15306H-Kinh tế vận chuyển, 15341H-Thực tập cơ sở ngành KTB, 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15307H-Quản lý tàu, 15303H-Khai thác tàu, 15308H-Bảo hiểm hàng hải, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (11 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 19106H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 1 (0), 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (0), 11429H-Pháp luật kinh tế (0), 25111H-Anh văn 1 (0), 15101H-Kinh tế vi mô (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15304H-Hàng hóa (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý, Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.75) < 2.0 | ||||||||||||||
47 | 40 | 65633 | Phạm Trần | Giang | 04/09/1997 | Nam | 2.21 | 113 | X | 18.10 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 25113H-Anh văn 3, 15307H-Quản lý tàu, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương; Không đạt (1 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
48 | 41 | 65669 | Vũ Thị Thu | Hiền | 08/05/1997 | Nữ | 3.03 | 129 | X | X | X | X | X | 7.09 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 555(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
49 | 42 | 65635 | Hoàng Trung | Hiếu | 04/09/1997 | Nam | 2.10 | 118 | X | X | 5.22 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
50 | 43 | 65672 | Đặng Hữu | Hòa | 15/09/1997 | Nam | 1.84 | 83 | X | X | 13.04 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương; Không đạt (9 học phần): 11429H-Pháp luật kinh tế (0), 25112H-Anh văn 2 (3.9), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15305E-Kinh tế cảng (0), 15303H-Khai thác tàu (0), 15308H-Bảo hiểm hàng hải (0), 15601E-Thanh toán quốc tế (0), 15820E-Logistics toàn cầu (0), 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB (0); Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.84) < 2.0 | |||||||||||||
51 | 44 | 65637 | Tô Huy | Hoàng | 17/06/1997 | Nam | 2.45 | 132 | X | X | X | X | X | 3.79 | Ko đủ ĐKTN | Hoãn xét tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
52 | 45 | 65641 | Dương Quốc | Hưng | 08/11/1997 | Nam | 2.17 | 110 | X | X | X | 23.81 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương; Không đạt (3 học phần): 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15601E-Thanh toán quốc tế (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; IELTS 5(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
53 | 46 | 65676 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 08/06/1997 | Nữ | 3.03 | 132 | X | X | X | X | 3.79 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
54 | 47 | 65714 | Tăng Thị Thanh | Hương | 08/03/1997 | Nữ | 2.49 | 132 | X | X | X | X | 8.33 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
55 | 48 | 65715 | Phạm Thị Thu | Hường | 25/11/1997 | Nữ | 2.43 | 135 | X | X | X | X | X | 6.20 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
56 | 49 | 65711 | Đào Thế | Huy | 02/08/1997 | Nam | 2.84 | 132 | X | X | X | 9.09 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
57 | 50 | 65639 | Nguyễn Đức | Huy | 25/10/1997 | Nam | 2.31 | 121 | X | X | 12.07 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
58 | 51 | 65640 | Phạm Quang | Huy | 29/07/1997 | Nam | 2.45 | 130 | X | X | X | 7.58 | Ko đủ ĐKTN | 15311H-Kinh doanh cảng biển (0); GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
59 | 52 | 66111 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 01/07/1997 | Nữ | 2.13 | 113 | X | X | X | 11.57 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (3 học phần): 15302H-Luật vận tải biển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
60 | 53 | 65716 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 08/08/1997 | Nữ | 2.59 | 123 | X | X | 5.83 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15302H-Luật vận tải biển; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
61 | 54 | 65680 | Phạm Thị Hạnh | Linh | 14/01/1997 | Nữ | 2.22 | 103 | X | 32.20 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương; Không đạt (4 học phần): 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15304H-Hàng hóa (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược(0), 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng(0), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
62 | 55 | 65646 | Đỗ Thị | Mai | 18/02/1997 | Nữ | 2.58 | 129 | X | X | 8.33 | Ko đủ ĐKTN | Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
63 | 56 | 65682 | Đinh Quang | Minh | 16/12/1997 | Nam | 2.70 | 132 | X | X | X | 14.39 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
64 | 57 | 66208 | Hoàng Quang | Minh | 17/11/1997 | Nam | 2.71 | 126 | X | X | X | X | X | 13.93 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 650(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
65 | 58 | 65684 | Hàn Khải | My | 10/09/1997 | Nữ | 2.42 | 55 | X | X | 6.19 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (9 học phần): 15815H-Logistics và vận tải ĐPT, 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (10 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 15304H-Hàng hóa (0), 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15307H-Quản lý tàu (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15303H-Khai thác tàu (0), 15308H-Bảo hiểm hàng hải (0), 15310H-Quản lý khai thác cảng (0), 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường(0), 15211H-Khoa học quản lý, Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản(0), 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 555(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
66 | 59 | 65719 | Phạm Hoàng | Nam | 07/04/1997 | Nam | 2.28 | 117 | X | X | 15.83 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược(0), 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
67 | 60 | 65720 | Nguyễn Thị | Nga | 07/07/1997 | Nữ | 3.25 | 132 | X | X | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
68 | 61 | 65721 | Nguyễn Phạm Thị Thu | Ngân | 14/11/1997 | Nữ | 2.45 | 132 | X | X | X | 9.85 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
69 | 62 | 65685 | Trần Thị Yến | Nhi | 12/08/1997 | Nữ | 2.42 | 97 | X | X | 9.17 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương; Không đạt (5 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
70 | 63 | 65686 | Đào Thúy | Nhung | 24/01/1997 | Nữ | 1.82 | 51 | X | 8.11 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (14 học phần): 29102H-Kỹ năng mềm 2, 25114H-Anh văn 4, 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15303H-Khai thác tàu, 15308H-Bảo hiểm hàng hải, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (8 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 11429H-Pháp luật kinh tế (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15307H-Quản lý tàu (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý, Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.82) < 2.0 | ||||||||||||||
71 | 64 | 65651 | Phạm Mai | Phương | 31/10/1997 | Nữ | 2.27 | 73 | X | X | 5.56 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (15 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 17102H-Tin học văn phòng (0), 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh (0), 25112H-Anh văn 2 (0), 15304H-Hàng hóa (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15815H-Logistics và vận tải ĐPT (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15305E-Kinh tế cảng (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0), 15820E-Logistics toàn cầu (0), 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
72 | 65 | 65652 | Bùi Duy | Quang | 30/08/1997 | Nam | 2.67 | 125 | X | X | 8.93 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 29102H-Kỹ năng mềm 2, 15302H-Luật vận tải biển; Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường, 15211H-Khoa học quản lý; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; IELTS 7(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
73 | 66 | 65723 | Nguyễn Minh | Quang | 18/10/1997 | Nam | 2.45 | 130 | X | X | 12.31 | Ko đủ ĐKTN | Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
74 | 67 | 65724 | Phạm | Quỳnh | 25/04/1997 | Nam | 2.29 | 124 | X | X | X | 7.76 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
75 | 68 | 65725 | Nguyễn Nam | Sơn | 22/05/1997 | Nam | 1.94 | 54 | X | X | 3.70 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (12 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15303H-Khai thác tàu, 15308H-Bảo hiểm hàng hải, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (9 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh (0), 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15304H-Hàng hóa (0), 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.94) < 2.0 | |||||||||||||
76 | 69 | 65691 | Nguyễn Duy Hồng | Thái | 19/06/1997 | Nam | 2.40 | 125 | X | X | X | X | X | 5.30 | Ko đủ ĐKTN | Không đạt (1 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
77 | 70 | 61832 | Bùi Đức | Thắng | 09/01/1997 | Nam | 2.60 | 126 | X | X | X | X | 5.05 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
78 | 71 | 65687 | Trần Thị Thanh | Thanh | 03/09/1997 | Nữ | 2.52 | 122 | X | X | X | X | X | 8.13 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 585(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
79 | 72 | 65688 | Vũ Hoàng | Thanh | 18/01/1997 | Nam | 2.17 | 126 | X | X | X | 18.75 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
80 | 73 | 65727 | Đinh Phúc | Thành | 15/02/1997 | Nam | 2.40 | 121 | X | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
81 | 74 | 65654 | Lê Đức | Thành | 21/06/1997 | Nam | 1.99 | 54 | X | X | 4.94 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (12 học phần): 15113E-Kinh tế phát triển, 15305E-Kinh tế cảng, 15303H-Khai thác tàu, 15308H-Bảo hiểm hàng hải, 15310H-Quản lý khai thác cảng, 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế, 15203H-Tổ chức LĐ tiền lương, 15820E-Logistics toàn cầu, 15343H-Thực tập tốt nghiệp KTB, 15342H-Thực tập chuyên ngành KTB; Không đạt (7 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 15306H-Kinh tế vận chuyển (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 25114H-Anh văn 4 (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0); Nhóm tự chọn 6 (0/3): 28210H-Marketing căn bản, 15111H-Kinh tế lượng, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại, 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.99) < 2.0 | |||||||||||||
82 | 75 | 65657 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 16/09/1997 | Nam | 2.26 | 114 | X | X | 13.71 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15302H-Luật vận tải biển; Không đạt (1 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0); Nhóm tự chọn 4 (0/2): 11110H-Đại cương hàng hải, 28209H-Quản trị chiến lược, 16234H-Công trình cảng, 22347H-Máy nâng chuyển, 23127H-Lý thuyết kết cấu tàu thủy, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
83 | 76 | 65729 | Hứa Hoài | Thư | 30/10/1997 | Nữ | 2.64 | 132 | X | X | X | X | 1.52 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
84 | 77 | 65731 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 12/07/1997 | Nữ | 2.43 | 123 | X | X | X | 11.11 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15630H-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
85 | 78 | 65658 | Trần Hoài | Thư | 01/11/1997 | Nữ | 2.60 | 126 | X | X | X | 8.77 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); TOEIC 560(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
86 | 79 | 65732 | Lê Thị | Thương | 06/07/1997 | Nữ | 2.42 | 109 | X | X | X | X | 20.54 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15601E-Thanh toán quốc tế, 15820E-Logistics toàn cầu; Không đạt (3 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15303H-Khai thác tàu (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
87 | 80 | 65696 | Kiều Anh | Trâm | 13/08/1997 | Nữ | 2.74 | 132 | X | X | X | X | 6.06 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
88 | 81 | 65733 | Đỗ Thị Minh | Trang | 13/09/1997 | Nữ | 2.42 | 123 | X | X | X | 10.48 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15102E-Kinh tế vĩ mô (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
89 | 82 | 65695 | Mạc Thu | Trang | 27/04/1997 | Nữ | 2.17 | 123 | X | 25.62 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15302H-Luật vận tải biển (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
90 | 83 | 65661 | Nguyễn Hồ Thu | Trang | 11/11/1997 | Nữ | 2.09 | 111 | X | X | X | X | 18.70 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (5 học phần): 15304H-Hàng hóa (0), 15302H-Luật vận tải biển (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB (0), 15601E-Thanh toán quốc tế (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 550(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||||
91 | 84 | 65734 | Trần Thu | Trang | 19/04/1997 | Nữ | 2.12 | 109 | X | X | 13.33 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB; Không đạt (3 học phần): 25113H-Anh văn 3 (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15307H-Quản lý tàu (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15624H-Luật thương mại(0), 15205H-Toán kinh tế, 28217H-Quản trị dự án; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
92 | 85 | 65662 | Nguyễn Đức | Tú | 02/07/1997 | Nam | 2.13 | 107 | X | X | X | 12.61 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15123H-Phân tích hoạt động KT ngành KTB, 15601E-Thanh toán quốc tế; Không đạt (3 học phần): 25113H-Anh văn 3 (0), 15309H-Đại lý giao nhận (0), 15308H-Bảo hiểm hàng hải (0); Nhóm tự chọn 5 (0/2): 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, 15110H-Kinh tế môi trường(0), 15211H-Khoa học quản lý; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | Tổng số sinh viên xét tốt nghiệp: 85 | Tốt nghiệp: 24 | Không tốt nghiệp: 61 | |||||||||||||||||||||||
95 | Xuất sắc: 0 | Giỏi: 5 | Khá: 17 | Trung bình: 2 | ||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |