A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | AV | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH TMDV Da Vinci | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | THÁNG 12 NĂM 2021 - Chi nhánh: CE NA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | BẢNG LƯƠNG CHI NHÁNH CENA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | NHÂN VIÊN | SỐ TÀI KHOẢN | GIỚI TÍNH | BỘ PHẬN (1) | TỔNG GIỜ LÀM CENA (2) | TỔNG GIỜ LÀM CHI NHÁNH KHÁC (2.1) | TỔNG GIỜ LÀM HỌC VIỆC (3) | TỔNG GIỜ LÀM (4) | NGÀY NHẬN VIỆC (5) | NGÀY LÊN CHỨC (6) | NGÀY HIỆN TẠI (7) | SỐ THÁNG LÀM VIỆC (8) | LƯƠNG/GIỜ HIỆN TẠI (9) | LƯƠNG/giờ CHÍNH THỨC (10) | THÀNH TIỀN (11) | THƯỞNG LÀM TỐT (12) | TỔNG LƯƠNG (13) | LƯƠNG NGHỈ VIỆC (đã được phát)(14) | CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ LƯƠNG | GHI CHÚ (17) | TRỪ ĐỒNG PHỤC (18) | THỰC LÃNH (19) | SAO TRONG THÁNG (20) | TỔNG SỐ SAO TÍCH LŨY (21) | NHẬN XÉT VỀ THÁI ĐỘ LÀM VIỆC CỦA NV | |||||||||||||||||||||||
6 | 1 | LÊ HOÀNG DUY | 070100020848 | NAM | THU NGÂN | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 18.000,00 | 19.800 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 2 | NGUYỄN PHẠM VŨ PHƯƠNG | 070100384440 | NAM | PHA CHẾ | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 20.000,00 | 22.000 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 3 | PHẠM TUYẾT NHI | 070110337947 | NỮ | THU NGÂN | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 17.000,00 | 18.700 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 4 | PHAN HUỲNH TẤN KHOA | 070096383371 | NAM | PHA CHẾ | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 16.000,00 | 17.600 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 5 | HUỲNH TUẤN KHA | 070091654618 | NAM | PHA CHẾ | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 18.000,00 | 19.800 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 6 | AN BÙI HOÀNG ANH | 070124347368 | NAM | PHA CHẾ | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 16.000,00 | 17.600 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 7 | NGUYỄN VĂN DỰ | 070102537775 | NAM | THU NGÂN | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 20.000,00 | 22.000 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 8 | PHẠM VÕ ANH DUY | 070121984588 | NAM | PHA CHẾ | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 16.000,00 | 17.600 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 9 | ĐINH THỊ BÍCH TUYỀN | 070108740785 | NỮ | PHA CHẾ | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 16.000,00 | 17.600 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 10 | LÂM DIỆP ĐĂNG KHOA | 070112810208 | NAM | PHA CHẾ | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 16.000,00 | 17.600 | - | - | - | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | 11 | NGÔ MINH CHÂU | 070102545867 | NAM | TRƯỞNG CA | - | 12/22/2021 | 1/31/2022 | 1,00 | 20.000,00 | 25.000 | - | - | - | MAX | MAX | |||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 12 | NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG | 070124296895 | NỮ | PHA CHẾ | 1/17/2022 | 1/31/2022 | 0,00 | 16.000,00 | 0 | - | - | - | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 13 | ĐẶNG THỊ HUỲNH GIAO | 070117817626 | NỮ | PHA CHẾ | 1/17/2022 | 1/31/2022 | 0,00 | 16.000,00 | 0 | - | - | - | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 14 | ĐINH THỊ HUỲNH DUYÊN | 070084296293 | NỮ | PHA CHẾ | 1/17/2022 | 1/31/2022 | 0,00 | 16.000,00 | 0 | - | - | - | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 15 | VÕ THỊ MỸ TIÊN | 070108648315 | NỮ | PHA CHẾ | 1/17/2022 | 1/31/2022 | 0,00 | 18.000,00 | 0 | - | - | - | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 16 | NGUYỄN LAN ANH | 070126621858 | NỮ | PHA CHẾ | 1/17/2022 | 1/31/2022 | 0,00 | 16.000,00 | 0 | - | - | - | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 17 | NGUYỄN HOÀNG NHÃ VĂN | 070125942820 | NỮ | PHA CHẾ | 1/17/2022 | 1/31/2022 | 0,00 | 16.000,00 | 0 | - | - | - | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 18 | LÂM CẨM HẰNG | 070102498443 | NỮ | PHA CHẾ | 1/17/2022 | 1/31/2022 | 0,00 | 20.000,00 | 0 | - | - | - | MAX | MAX | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 19 | LÊ HẢI SƠN | 070102481850 | NAM | QUẢN LÍ | - | 1/17/2022 | 1/31/2022 | 0,00 | 30.000,00 | 30.000 | - | - | - | MAX | MAX | |||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | TỔNG | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | (1) Chức vụ hiện tại nhân viên đang đảm nhận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | (2) tổng giờ làm việc tại chi nhánh | NOTE: | 1. BẢNG LƯƠNG ĐƯỢC GỬI VỀ PHÒNG NHÂN SỰ VÀO 25 TÂY MỖI THÁNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | (2.1) tổng giờ làm việc tại chi nhánh khác | 2. NHÂN VIÊN NGHĨ VIỆC ĐƯỢC TÔ ĐỎ CHỮ VIẾT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | (3) tổng số giờ công của nhân viên mới trong tháng đầu tiên (đối với nhân viên khi vô làm vào tháng trước mà số giờ công quá ít để nhận lương thì số giờ công tháng này sẽ được tính như sao: số giờ tháng trước*12.000+số giờ tháng này*14000 | 3. NHÂN VIÊN MỚI ĐƯỢC THÊM VÀO TRÊN HÀNG CỦA NHÂN VIÊN QUẢN LÝ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | (4) bằng tổng tất cả các giờ công thử việc và chính thức | 4. KHÔNG ĐƯỢC THAY ĐỔI THỨ TỰ SẮP XẾP NHÂN VIÊN TÙY Ý, NV THÔI VIỆC THÌ XÓA BỎ NGUYÊN HÀNG ĐÓ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | (5) ngày đầu tiên nhân viên vào làm việc | 5. CÁC LỖI VI PHẠM PHẢI XỬ PHẠT ĐÚNG NỘI QUY | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | (6) ngày nhân viên được lên chức vụ có bậc lương cao hơn (gồm: phục vụ lên pha chế, thu ngân lên trưởng ca, trưởng ca lên quản lý) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | (7) ngày cuối cùng của tháng đang tính lương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | (8) số tháng nhân viên đã làm việc kể từ khi vào làm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | (9) lương của cơ bản của chức vụ đó (pha chế 16.000, trưởng ca 17.000, quản lý 20.000) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | (10) lương chính thức mà nhân viên được nhận sau khi đã lên lương (nếu có), hoặc bằng lương cơ bản khi chưa được lên lương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | (11) bằng lương chính thức*tổng giờ làm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | (12) mỗi chi nhánh được thưởng 20% số lượng nhân viên của chinh nhánh (vd: chi nhánh có 10 bạn thì được thưởng 2 bạn) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | (13) bằng thành tiền + thưởng làm tốt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | (14) lương nghỉ việc đã phát trong tháng (trường hợp nhân viên bị cho nghỉ trước khi nhận lương) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | (15) nhân viên được ứng lương vào 20 tây hàng tháng, số tiền ứng phải khớp với danh sách ứng lương đã gửi phòng nhân sự | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | (16) trừ lương theo mức độ vi phạm trong tháng (nếu có) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | (17) ghi chú lỗi vi phạm khi bị trừ vi phạm (nếu có), ghi chú phần khen thưởng làm tốt, phụ cấp kho, xăng xe… | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | (18) khi nhân viên MỚI được nhận đồng phục MỚI sẽ được trừ 300.000 đối với phục vụ, 310.000 đối với pha chế | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | (19) số LƯƠNG nhân viên sẽ được nhận vào 5 tây hàng tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | (20) số sao trong tháng được xét dựa vào 5 tiêu chí (chính sách lương) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | (21) số sao được cộng dồn từ các tháng trước, nếu đã được lên mức lương (đủ 26 sao hoặc lên chức vụ mới) thì số sao tích lũy sẽ được tính lại từ tháng đầu tiên sau khi được lên lương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | BẢNG THEO DÕI ĐỒNG PHỤC NHÂN VIÊN CHI NHÁNH: CE NA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | STT | NHÂN VIÊN | CHI NHÁNH | LẦN 1 (THU TIỀN) | CẤP LẠI (3) | MUA MỚI ĐỒNG PHỤC (4) | NHÂN VIÊN LÊN PHA CHẾ (5) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | THÁNG THU TIỀN ĐỒNG PHỤC MỚI (1) | NGÀY NHẬN ĐỒNG PHỤC MỚI (2) | LẦN 1 | LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 1 | LÊ HOÀNG DUY | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 2 | NGUYỄN PHẠM VŨ PHƯƠNG | CENA | - | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 3 | PHẠM TUYẾT NHI | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 4 | PHAN HUỲNH TẤN KHOA | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 5 | HUỲNH TUẤN KHA | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 6 | AN BÙI HOÀNG ANH | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 7 | NGUYỄN VĂN DỰ | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 8 | PHẠM VÕ ANH DUY | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 9 | ĐINH THỊ BÍCH TUYỀN | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 10 | LÂM DIỆP ĐĂNG KHOA | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 11 | NGÔ MINH CHÂU | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | 12 | LÊ HẢI SƠN | CENA | 12/18/2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | GHI CHÚ | (1) tháng thu tiền đồng phục (nếu có chỉ điền tháng và năm / nếu không để trống) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | (2) ngày nhận đồng phục mới (sau khi kí hợp đồng lao động làm việc chính thức, điền đầy đủ ngày tháng năm) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | (3) sau 12 tháng kể từ ngày nhận đồng phục (mục 2) sẽ được cấp lại bộ mới (điền tháng và năm ngày nhận đồng phục cấp lại) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | (4) đồng phục được nhân viên mua mới sẽ được ghi chú rõ và được trừ vào bảng lương tháng đó | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | (5) nhân viên từ phục vụ lên pha chế sẽ được cấp 1 tạp dề pha chế (không thu tiền) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | * Nhân viên mới sau khi kí hợp đồng LĐ sẽ được cấp một bộ đồng phục bao gồm 2 áo (tùy size), 1 nón, 1 tạp dề , 1 bảng tên, tiền đồng phục sẽ được trừ 300k vào bảng lương tháng đó | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | * Sau 12 tháng làm việc kể từ ngày nhận đồng phục (có trừ tiền) nhân viên sẽ được cấp 1 bộ đồng phục mới không trừ tiền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | * Nếu nhân viên làm việc nhưng đồng phục không đảm bảo thẩm mỹ, QL sẽ yêu cầu mua mới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |