ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
PHÒNG GDĐT HUYỆN THĂNG BÌNH
@
2
BẢNG CHI TIẾT SỐ LƯỢNG LỚP HỌC, HỌC SINH NĂM HỌC 2024-2025
3
CẤP TIỂU HỌC
4
TTSử dụngTrườngLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp ghépGhi chú
5
Số học sinhSố lớpTỉ lệ HS/lớpSố học sinhTỉ lệ HS/lớpSố học sinhSố lớpTỉ lệ HS/lớpSố học sinhSố lớpTỉ lệ HS/lớpSố học sinhSố lớpTỉ lệ HS/lớpSố học sinh Số lớpTỉ lệ HS/lớpLớp ghép gồm học sinh các khối
6
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)(10)(11)(12)(13)(14)(15)(16)(17)(18)(19)(20)(21)(22)
7
TOÀN NGHÀNH2 470 9725,462 585 9926,112 701 10425,972 852 10527,162 847 10327,64 50813 455
8
1
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
98 424,50 87 421,75 85 328,33 91 330,33 93 331,00 17 454
9
xĐiểm trường chính 84 328,00 74 324,67 85 328,33 91 330,33 93 331,00
10
xĐiểm trường Hiền Phong 14 114,00 13 113,00
11
Điểm trường Sơn Cẩm Nga
12
Điểm trường Cao Ngạn
13
2
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
85 328,33 82 327,33 84 328,00 85328,33 90 330,00 15 426
14
xĐiểm trường chính (Châu Lâm) 65 232,50 62 231,00 64 232,0065232,5061230,50
15
xĐiẻm trường Vinh Nam 20 120,00 20 120,00 20 120,0020120,0029129,00
16
Điểm trường Việt Sơn
17
3
Trường Tiểu học Trần Cao Vân
53 226,50 54 227,00 49 224,50 50 225,00 53 226,50 10 259
18
xĐiểm trường chính (Đồng Dương) 53 226,50 54 227,00 49 224,50 50 225,00 53 226,50
19
Điểm trường Xuân An
20
4
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
43 221,50 46 223,00 43 221,50 45 222,50 42 221,00 10 219
21
xĐiểm trường chính (Đồng Thanh Sơn) 30 130,00 34 134,00 30 130,00 31 131,00 42 221,00
22
xĐiểm trường An Lộc 13 113,00 12 112,00 13 113,00 14 114,00
23
5x
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
45 222,50 45 222,50 50 225,00 55 227,50 50 225,00 10 245
24
6
Trường Tiểu học Ngô Gia Tự
60 320,00 45 222,50 52 317,33 69 323,00 60 230,00 13 286
25
xĐiểm trường chính (Ngũ Xã) 44 222,00 45 222,50 37 218,50 50 225,00 60 230,00
26
xĐiểm trường Tú Trà 16 116,00 15 115,00 19 119,00
27
7
Trường Tiểu học Nguyễn Thành
47 315,67 49 316,33 53 317,67 78 326,00 88 422,00 16 315
28
xĐiểm trường chính (Quý Thạnh 3) 20 120,00 21 121,00 22 122,0027127,0037218,50
29
xĐiểm trường Quý Xuân 12 112,00 9 19,00 12 112,0020120,0026126,00
30
xĐiểm trường Thạnh Mỹ 15 115,00 19 119,00 19 119,0031131,0025125,00
31
8
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
60 320,00 70 417,50 59 319,67 53 317,67 71 417,75 17 313
32
xĐiểm trường chính (Quý Phước) 30 130,00 36 218,00 25 125,00 21 121,00 40 220,00
33
xĐiểm trường Quý Hương 16 116,00 17 117,00 16 116,00 17 117,00 15 115,00
34
xĐiểm trường Quý Mỹ 14 114,00 17 117,00 18 118,00 15 115,00 16 116,00
35
9x
Trường Tiểu học Kim Đồng
160 532,00 160 532,00 160 532,00 160 532,00 160 532,00 25 800
36
10x
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
74 324,67 81 327,00 81 327,00 73 324,33 95 331,67 15 404
37
11x
Trường Tiểu học Lương Thế Vinh
105 335,00 105 335,00 140 435,00 140 435,00 105 335,00 17 595
38
12
Trường Tiểu học Trưng Vương
140 435,00 140 435,00 140 435,00 130 432,50 97 424,25 20 647
39
xĐiểm trường chính (Thanh Ly) 70 235,00 70 235,00 70 235,00 65 232,50 49 224,50
40
xĐiểm trường Liễu Thạnh 70 235,00 70 235,00 70 235,00 65 232,50 48 224,00
41
13
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
64 321,33 81 420,25 108 521,60 100 425,00 105 426,25 20 458
42
xĐiểm trường chính (Tất Viên) 27 127,00 45 222,50 45 222,50 45 222,50 47 223,50
43
xĐiểm trường Ngọc Sơn 20 120,00 21 121,00 43 221,50 28 128,00 32 132,00
44
xĐiểm trường Bình Hiệp 17 117,00 15 115,00 20 120,00 27 127,00 26 126,00
45
14
Trường Tiểu học Cao Bá Quát
121 430,25 99 424,75 101 425,25 134 526,80 142 623,67 23 597
46
xĐiểm trường chính (Bình Túy) 32 132,00 14 114,00 29 129,00 37 218,5044222,00
47
xĐiểm trường Bình Hòa 64 232,00 52 226,00 40 220,00 66 233,0044222,00
48
xĐiểm trường Bình Khương 25 125,00 33 133,00 32 132,00 31 131,0054227,00
49
15
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
87 329,00 138 527,60 133 526,60 127 525,40 162 532,40 23 647
50
Điểm trường thôn Bàu Bính
51
xĐiểm trường chính thôn Nam Hà 62 231,00 81 327,00 94 331,33 81 327,00 162 532,40
52
xĐiểm trường thôn Duy Hà 25 125,00 57 228,50 39 219,50 46 223,00
53
16
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ
124 524,80 135 527,00 130 621,67 133 526,60 154 530,80 26 676
54
xĐiểm trường chính (Hà Bình) 44 222,00 55 227,50 45 222,50 60 230,00 111 337,00
55
xĐiểm trường Tân An 46 223,00 45 222,50 47 223,50 42 221,00
56
xĐiểm trường Bình Tịnh 34 134,00 35 135,00 38 219,00 31 131,00 43 221,50
57
17
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai
116 429,00 132 526,40 126 431,50 149 529,80 143 528,60 23 666
58
xĐiểm trường chính (Phước Long) 29 129,00 40 220,00 29 129,00 50 225,00 47 223,50
59
xĐiểm trường Trà Đỏa 67 233,50 72 236,00 74 237,00 72 236,00 71 235,50
60
xĐiểm trường Vân Tiên 20 120,00 20 120,00 23 123,00 27 127,00 25 125,00
61
18x
Trường Tiểu học Đoàn Bường
80 326,67 78 326,00 75 325,00 76 325,33 85 328,33 15 394
62
19
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
84 421,00 74 324,67 106 426,50 94 423,50 89 422,25 19 447
63
xĐiểm trường chính (Hưng Mỹ) 46 223,00 40 220,00 58 229,00 52 226,00 50 225,00
64
xĐiểm trường Vân Tây 38 219,00 34 134,00 48 224,00 42 221,00 39 219,50
65
20
Trường Tiểu học Trần Phú
56 318,67 81 327,00 83 327,67 99 424,75 92 330,67 16 411
66
xĐiểm trường chính (Bình Trúc) 17 117,00 25 125,00 32 132,00 28 128,00 26 126,00
67
xĐiểm trường Tây Giang 16 116,00 20 120,00 20 120,00 32 132,00 23 123,00
68
xĐiểm trường Châu Khê 23 123,00 36 136,00 31 131,00 39 219,50 43 143,00
69
21
Trường Tiểu học Thái Phiên
87 421,75 88 422,00 90 422,50 94 423,50 97 332,33 19 456
70
xĐiểm trường chính (Hiệp Hưng) 21 121,00 23 123,00 22 122,00 51 225,50 74 237,00
71
xĐiểm trường Phước An 23 123,00 22 122,00 24 124,00
72
xĐiểm trường Đồng Trì 20 120,00 20 120,00 20 120,00 22 122,00
73
xĐiểm trường An Trân 23 123,00 23 123,00 24 124,00 21 121,00 23 123,00
74
22
Trường Tiểu học Phù Đổng
53 226,50 75 325,00 90 330,00 80 326,67 89 329,67 14 387
75
xĐiểm trường chính (Tú Cẩm) 53 226,50 75 325,00 90 330,00 80 326,67 89 329,67
76
Điểm trường Tú Mỹ
77
Điểm trường Tú Phương
78
23
Trường Tiểu học Lê Độ
83 327,67 77 325,67 79 326,33 105 426,25 95 331,67 16 439
79
xĐiểm trường chính (Phước Cẩm) 53 226,50 50 225,00 49 224,50 72 324,00 66 233,00
80
xĐiểm trường Tú Nghĩa 30 130,00 27 127,00 30 130,00 33 133,00 29 129,00
81
24
Trường Tiểu học Nguyễn Du
102 425,50 131 432,75 107 426,75 109 427,25 93 331,00 19 542
82
xĐiểm trường chính (Trung Tâm) 57 228,50 73 236,50 82 327,33 60 230,00 59 229,50
83
xĐiểm trường Tứ Sơn 45 222,50 58 229,00 25 125,00 49 224,50 34 134,00
84
25
Trường Tiểu học Lê Lai
58 319,33 52 317,33 77 325,67 84 328,00 85 328,33 15 356
85
x
Điểm trường chính (Vinh Phú-Trà Long)
18 118,00 11 111,00 26 126,00 28 128,00 39 139,00
86
xĐiểm trường Vĩnh Xuân 23 123,00 21 121,00 36 136,00 30 130,00 27 127,00
87
xĐiểm trường Kế Xuyên 17 117,00 20 120,00 15 115,00 26 126,00 19 119,00
88
26
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
65 321,67 73 324,33 94 423,50 108 427,00 102 425,50 18 442
89
xĐiểm trường chính (An Thành) 47 223,50 54 227,00 77 325,67 75 325,00 81 327,00
90
xĐiểm trường An Thái 18 118,00 19 119,00 17 117,00 33 133,00 21 121,00
91
27
Trường Tiểu học Mạc Đỉnh Chi
69 323,00 65 232,50 75 418,75 87 329,00 63 321,00 15 359
92
xĐiểm trường chính (An Mỹ) 42 221,00 30 130,00 40 220,00 62 231,00 41 220,50
93
xĐiểm trường An Dưỡng 27 127,00 35 135,00 35 217,50 25 125,00 22 122,00
94
28
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
155 625,83 175 629,17 165 627,50 174 629,00 155 625,83 30 824
95
xĐiểm trường chính (Thái Đông) 48 224,00 55 227,50 58 229,00 53 226,50 50 225,00
96
xĐiểm trường Nghĩa Hòa 30 130,00 31 131,00 35 135,00 36 136,00 33 133,00
97
xĐiểm trường Phương Tân 50 225,00 65 232,50 50 225,00 48 224,00 47 223,50
98
xĐiểm trường Đông Tác 27 127,00 24 124,00 22 122,00 37 137,00 25 125,00
99
29x
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
96 332,00 67 233,50 66 233,00 70 235,00 92 330,67 12 391
100
Lưu ý: + Trường hợp tỉ lệ học sinh/lớp thấp, trường chuẩn, HS khuyết tật các đơn vị nêu rõ lý do ở cột ghi chú.