| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI TƯ PHÁP QUỐC TẾ KHÓA 26 (NGÀNH LUẬT KINH TẾ) | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | ||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | 8 TUẦN CUỐI - HK2, NĂM HỌC 2023 - 2024, THI NGÀY: 25/06/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | MÔN | PHÒNG | GIỜ | PHÚT | ĐIỂM TRỪ | ĐIỂM TB | ||||||||||||||||||||
6 | 1 | 2621225094 | Hứa Thu Huyền | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
7 | 2 | 2621225186 | Lục Minh Đức | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
8 | 3 | 2621225197 | Nguyễn Minh Hiếu | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
9 | 4 | 2621225246 | Nguyễn Văn Hồng | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||||||||||||||
10 | 5 | 2621225279 | Nguyễn Trần Khánh Loan | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
11 | 6 | 2621225282 | Kim Thị Diệp Anh | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
12 | 7 | 2621225283 | Nguyễn Văn Đông | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
13 | 8 | 2621225307 | Trần Thị Như Quỳnh | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
14 | 9 | 2621225361 | Nguyễn Nguyên Uyển Nhi | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
15 | 10 | 2621225548 | Ngô Thị Huệ | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
16 | 11 | 2621225584 | Hà Thị Hứa Hiền | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
17 | 12 | 2621225628 | Hà Quang Sơn | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
18 | 13 | 2621225642 | Lê Thị Thanh Tâm | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
19 | 14 | 2621225669 | Nguyễn Thị Thư | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
20 | 15 | 2621225682 | Nguyễn Thị Linh Giang | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 7.5 | ||||||||||||||||||||||
21 | 16 | 2621225697 | Vũ Ngọc Hoài Nam | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
22 | 17 | 2621225742 | Lương Hồng Ngọc | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
23 | 18 | 2621225824 | Hà Nguyễn Trung Hiếu | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
24 | 19 | 2621225861 | Nguyễn Đức Minh | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
25 | 20 | 2621225881 | Nguyễn Cao Chương | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
26 | 21 | 2621225978 | Nguyễn Thu Hiền | LK26.01 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
27 | 22 | 2621225068 | Nguyễn Hoàng Giang | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
28 | 23 | 2621225194 | Hoàng Thị Thùy Trang | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | ||||||||||||||||||||||
29 | 24 | 2621225218 | Đỗ Tùng Dương | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 7.5 | ||||||||||||||||||||||
30 | 25 | 2621225241 | Nguyễn Thùy Trang | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
31 | 26 | 2621225324 | Nguyễn Việt Anh | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
32 | 27 | 2621230456 | Nguyễn Đan Trường | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | ||||||||||||||||||||||
33 | 28 | 2621225446 | Trần Xuân Tùng | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 13 | 0 | ||||||||||||||||||||||
34 | 1 | 2621225472 | Nguyễn Thùy Chi | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
35 | 2 | 2621225582 | Hoàng Thị Ngọc Linh | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
36 | 3 | 2621225594 | Nguyễn Mai Hoa | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
37 | 4 | 2621225646 | Đỗ Thị Thanh Xuân | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
38 | 5 | 2621225671 | Vương Quốc Tuấn | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
39 | 6 | 2621225810 | Nguyễn Xuân Linh | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
40 | 7 | 2621225912 | Nguyễn Như Quỳnh | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
41 | 8 | 2621225994 | Nguyễn Thị Hoa | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
42 | 9 | 2621216347 | Nguyễn Thị Thái Thái Ngọc | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
43 | 10 | 2621231234 | Vũ Hà My | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
44 | 11 | 2621211369 | Lê Minh Quân | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
45 | 12 | 2621211392 | Nguyễn Mai Bích Du | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
46 | 13 | 2621216477 | Nguyễn Văn Huy | LK26.02 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
47 | 14 | 2520111047 | Lê Thanh Dương | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
48 | 15 | 2621211643 | Phạm Việt Anh | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
49 | 16 | 2622300059 | Mai Xuân Thành | LK26.02 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
50 | 17 | 2621225032 | Phạm Thành Khôi | LK26.03 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
51 | 18 | 2621225071 | Đinh Duy Hưng | LK26.03 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
52 | 19 | 2621225109 | Bùi Thu Phương | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
53 | 20 | 2621215194 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 7.5 | ||||||||||||||||||||||
54 | 21 | 2621225277 | Nguyễn Đức Anh | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 7.5 | ||||||||||||||||||||||
55 | 22 | 2621225278 | Hàn Đức Dũng | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
56 | 23 | 2621225290 | Vũ Quốc Mạnh | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
57 | 24 | 2621230452 | Nguyễn Hoàng Dương | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
58 | 25 | 2621220585 | Lê Thị Duyên | LK26.03 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
59 | 26 | 2621225565 | Trần Anh Quân | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
60 | 27 | 2621225571 | Nguyễn Thị Linh Đan | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
61 | 28 | 2621225701 | Hoàng Tú Nhi | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D705 | 14 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
62 | 1 | 2621225714 | Ngô Diệu Anh | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
63 | 2 | 2621225850 | Nguyễn Khánh Huyền | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
64 | 3 | 2621225871 | Mẫn Thị Lan | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
65 | 4 | 2621225972 | Hoàng Thị Quỳnh Nga | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||||||||
66 | 5 | 2621225976 | Trần Văn Giang | LK26.03 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | ||||||||||||||||||||||
67 | 6 | 2621225977 | Trịnh Trúc Linh | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
68 | 7 | 2621225998 | Nguyễn Phương Linh | LK26.03 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | ||||||||||||||||||||||
69 | 8 | 2621231208 | Phạm Tuấn Phong | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
70 | 9 | 2621226050 | Lê Hồng Dương | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
71 | 10 | 2621216446 | Nguyễn Phương Nam | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
72 | 11 | 2621211395 | Trần Trọng Phúc | LK26.03 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
73 | 12 | 2621225284 | Lỗ Minh Quyết | LK26.04 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | ||||||||||||||||||||||
74 | 13 | 2621225767 | Nguyễn Thị Hằng | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
75 | 14 | 2621150418 | Dương Hải Anh | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
76 | 15 | 2621150986 | Nguyễn Thị Lan Anh | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
77 | 16 | 2621150996 | Dương Phương Duyên | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
78 | 17 | 2621151001 | Trịnh Ngọc Đức | LK26.04 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | ||||||||||||||||||||||
79 | 18 | 2621151005 | Trần Minh Hiếu | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
80 | 19 | 2621151007 | Trần Phương Hoa | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
81 | 20 | 2621151015 | Đặng Thị Lý | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
82 | 21 | 2621151019 | Dương Thị Hồng Minh | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
83 | 22 | 2621151034 | Trần Phương Thảo | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
84 | 23 | 2621151039 | Trịnh Quỳnh Trang | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
85 | 24 | 2621151041 | Trịnh Hoàng Trúc Vy | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
86 | 25 | 2621211353 | Nguyễn Minh Tú | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
87 | 26 | 2621211390 | Bùi Thị Hoài Thu | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
88 | 27 | 2621211410 | Nguyễn Tuấn Thành | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 7.5 | ||||||||||||||||||||||
89 | 28 | 2621211419 | Nguyễn Trọng Quốc Anh | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
90 | 1 | 2621211447 | Đỗ Trung Bình | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
91 | 2 | 2520151175 | Nguyễn Thái Sơn | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
92 | 3 | 2621221366 | Phạm Xuân Trường | LK26.04 | KĐT | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
93 | 4 | 2621211618 | Trần Quang Hiệp | LK26.04 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 7.5 | ||||||||||||||||||||||
94 | 5 | 2621150222 | Phan Thị Huyền Trang | LK26.05 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
95 | 6 | 2621150985 | Nguyễn Ngọc Anh | LK26.05 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||||||||||
96 | 7 | 2621150988 | Nguyễn Thị Vân Anh | LK26.05 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
97 | 8 | 2621150991 | Lê Thị Ánh | LK26.05 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 8.5 | ||||||||||||||||||||||
98 | 9 | 2621151004 | Nguyễn Minh Hiếu | LK26.05 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
99 | 10 | 2621151006 | Trịnh Vinh Hiếu | LK26.05 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||
100 | 11 | 2621151008 | Trần Khánh Huy | LK26.05 | TƯ PHÁP QT | D706 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||||||||||||||