ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
1. Sắp xếp đúng vị trí2. Thống kê số lượng3. Cập nhật kho4. Test hiện trạng5. Cập nhật lại tồn kho( Xuất Kho)
3
4
TTMã Thiết BịTên Thiết BịThời GianKết QuảLuu ý
5
InventecNghĩa Cấu hình raid: loại card raid hỗ trợ, cách cấu hìnhLegacy: Bios, card raid, USB boot1-2-3:
1-2: tổng
3: Đã test
( Cắm node vào Chassis)
WinPE -> Burn USB
6
SugonUefi:Bios, card raid, USB
7
Quanta T42S( Diskless)Box Tài : WIN PE
8
DELL C6525Tâm
9
DELL C6400 ( Ưu tiên)Đã test xong 1 node Dell 6420, đã cài OS centos 7.5 11/3
10
DELL DR620Đã test 2 SV DELL, Có gắn card raid, boot os Ubuntu chạy10/3
11
HP DL160G10
12
HYVE SSKUD ( Scaleable)
13
Quanta T42S( Diskless)Đã test xong, OS ubuntu, nhận đủ tài nguyên.
14
Quanta T42S-2U4Đã test xong, OS Ubuntu, nhận đủ tài nguyên.
15
Cắm đầy đủ node và thiết bị vào chassis
16
HYVE SSKUD ( Scaleable)
17
Quanta T41S
18
USB ( rufus) - LeagacyBurn ISO WinPort USB ( 2019 Standard
19
Quanta Cách 1Bunr Win PE2019 Datacenter
20
2
21
Boot , cài đặt Sugon11/33
22
Tâm: 4Boot được: 2019 Đầu tiên
23
24
Boot ko được: Đổi tool burn
25
DISK, RAM, CPU
26
27
28
1Chưa test kỹHYVE Uw tiên cùng hãng, cùng GEN: HP, DELL, Quanta
29
2Chưa test kỹDELL C6420HP: GEN 9, 10, 11
30
3Đã test hiệu xuất
31
32
33
5 crard GPU ( không có cáp)m
34
ko có cáp
35
mua thêm cáp
36
37
38
DL160G10 ( tahiếu quạt)
39
mua thêm quạt
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100