ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Báo cáo Dòng Tiền
2
3
Năm tài chính bắt đầu:
(Tiền) Bắt đầuJANFEBMARAPRMAYJUNJULAUGSEPOCTNOVDECTổng cộng
4
1/5/2012Ước tính555555555555Mục Ước tính
5
6
Tiền mặt Hiện có (đầu tháng)
100100-12545-1224269269269269269269269269
7
8
Biên nhận Tiền mặt
9
Tiền mặt Bán hàng
125120130100475
10
Các tài khoản Phải thu fm CR
7545120
11
Khoản vay/ tiền mặt khác
50505050200
12
Tổng cộng0175170180225450000000795
13
Tổng Tiền mặt Hiện có (trước khi rút tiền mặt)
100275452252242692692692692692692692691064
14
15
Tiền mặt Chi Ra
16
Các khoản phải mua (hàng hóa)
400226626
17
Các khoản phải mua (xác định)
0
18
Các khoản phải mua (xác định)
0
19
Tổng lương (khoản rút ra chính xác)
0
20
Chi phí tiền lương (ví dụ, thuế...)
0
21
Dịch vụ bên ngoài
0
22
Vật dụng (văn phòng & hoạt động)
0
23
Khoản sửa chữa & bảo trì
0
24
Quảng cáo0
25
Xe hơi, phân phát & đi lại
0
26
Kế toán & pháp lý
0
27
Tiền thuê0
28
Điện thoại0
29
Tiện ích0
30
Bảo hiểm0
31
Thuế (bất động sản.v.v.)
0
32
Lãi0
33
Các chi phí khác (xác định)
0
34
Khác (xác định)0
35
Khác (xác định)0
36
Linh tinh0
37
Tổng cộng04000226000000000626
38
39
Tiền mặt Chi Ra (Không phải Lời&Lỗ)
40
Trả nợ vay gốc0
41
Chi phí vốn (xác định)
0
42
Các chi phí thành lập khác
0
43
Dự trữ và/hoặc ký quỹ
0
44
Khoản rút ra của Chủ sở hữu
0
45
Tổng cộng00000000000000
46
Tổng Tiền mặt Chi Ra
04000226000000000626
47
48
Tình hình Tiền mặt
100-12545-1224269269269269269269269269438
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100