ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACAD
1
4
* Lưu ý khi báo cáo: Số lượng học sinh chi tiết nhập theo tổng số hiện có năm học 2020-2021 đến thời điểm ngày 05/9/2020
Kiểm tra lỗi
2
TTĐơn vịHình thức khai giảngT.số trẻ dự khai giảngLỚP - HỌC SINHKHỐI NHÀ TRẺKHỐI LỚP BÉKHỐI LỚP NHỠKHỐI LỚP LỚNKHỐI LỚP GHÉPGhi chú
3
SỐ LỚPSỐ TRẺSỐ NỮSố lớpTổng số trẻNữTuyển mớiSố lớpTổng số trẻNữTuyển mớiSố lớpTổng số trẻNữTuyển mớiSố lớpTổng số trẻNữTuyển mớiSố lớpTổng số trẻNữTuyển mớiLớpTrẻ
4
NGOÀI CÔNG LẬP 180 19 435 108 5 92 36 76 4 74 36 42 4 118 54 58 6 151 66 69
5
1MN Tuổi Thần TiênTại lớp học 21 6 121 4 1 20 4 20 2 26 12 26 1 29 12 29 2 46 20 46
6
2MN Hoa MaiTại lớp học 47 6 138 24 2 29 13 29 1 28 15 12 1 35 14 19 2 46 22 20
7
3MN Ánh DươngTại lớp học
8
4MN Hạnh NguyênTại lớp học 25 4 89 41 1 18 9 10 1 20 9 4 1 24 11 5 1 27 12 3
9
5MN Trúc ĐàoTại lớp học 87 3 87 39 1 25 10 17 1 30 17 5 1 32 12
10
CÔNG LẬP5 588 2246 2273 009 2 50 22 50 431 021 488 971 852 3821 1271 453 892 6541 300 298 5 121 49 37 - 1
11
1MG Bình LãnhTại Lớp 170 8 190 100 2 45 21 45 3 75 39 28 3 70 36 5
12
2MG Bình TrịTại lớp 133 8 189 95 2 46 18 46 2 70 27 28 3 63 30 2 1 10 4 2
13
3MG Bình Định BắcTại lớp 129 5 135 60 1 26 9 26 1 34 15 8 1 32 15 4 2 43 19 17Đối với khu trung tâm tổ chức khai giảng ngoài sân cho các cháu lớp lớn và 15 cháu lớp bé có thực hiện giãn cách theo quy định, lớp nhỡ tổ chức tại lớp. Đối với điểm lẻ tổ chức tại lớp
14
4MG Bình Định NamTại lớp 110 4 128 59 1 28 16 28 1 30 11 13 1 35 18 5 1 35 14 6
15
5MG Bình PhúTại lớp 125 4 125 57 1 25 12 25 1 32 13 14 1 35 20 5 1 33 12 12
16
6MG Bình ChánhTại các lớp 123 5 123 51 1 19 6 19 2 49 22 35 2 55 23 5
17
7MG Bình QuýTại lớp học 250 13 350 152 3 71 30 71 4 109 51 47 6 170 71 7
18
8MG Hà LamTại lớp học 321 14 410 197 4 99 52 99 5 144 68 48 5 167 77 31
19
9MN Hương SenTại lớp học 224 11 320 149 2 50 22 50 3 75 37 25 3 90 40 15 3 105 50 15
20
10MG Bình NguyênTại lớp học 182 8 210 108 2 45 20 45 3 83 46 25 3 82 42 8
21
11MG Bình PhụcTại lớp học 249 9 249120,00 1 25 12 25 4 116 58 98 4 108 50 7
22
12MG Bình GiangTại lớp học 210 8 223 109 4 115 53 115 4 108 56 8
23
13MG Bình DươngTại lớp học 291 10 291 139 5 141 62 118 5 150 77 15
24
14MG Bình MinhTại lớp học 356 12 356 195 6 153 74 153 6 203 121 24
25
15MG Bình ĐàoTại lớp học 340 13 340 165 4 87 39 87 4 106 48 80 5 148 78 4 - 1
26
16MG Bình TriềuTại lớp học 328 11 328 147 5 146 72 146 6 182 75 29
27
17MG Bình SaTại lớp học 220 10 256 121 4 81 43 81 3 81 38 27 3 94 40 5
28
18MG Bình HảiTại lớp học 240 9 240 122 2 50 27 50 4 100 52 50 3 90 43 10
29
19MG Bình Tú Tại lớp học 470 17 483 215 4 100 41 100 7 201 83 79 6 182 92 31
30
20MG Bình TrungTai lớp học 295 13 374 179 2 49 26 49 5 155 74 107 6 170 79 27
31
21MG Bình AnTại lớp học 297 12 330 161 1 25 9 25 5 136 64 111 6 169 88 29
32
22MG Bình NamTại lớp học 350 14 402 217 4 100 59 100 5 144 78 62 5 158 80 15
33
23MG Bình QuếTại lớp học 175 6 175 91 1 25 11 25 3 72 39 46 2 78 39 7
34
35
TỔNG CỘNG5 768 2436 6623 117 7 142 58 126 471 095 5241 013 892 5001 1811 511 952 8051 366 367 5 121 49 37
36
361 48 790 225 27 348 154 201 6 94 42 42 2 50 25 40 1 20 8 2
37
Ngành6 129 2917 4523 342 34 490 212 327 531 189 5661 055 912 5501 2061 551 952 8051 366 367 6 141 57 39
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100