| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHỐT DANH SÁCH PHÚ QUỐC 3N3Đ KHỞI HÀNH 13/07/2024 | 138 nhân sự + 78 người thân = 216 | 6/26/2024 6:41:37 | 78 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Stt | Họ và tên | Mã NV | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | CCCD | Nơi sinh | Số đt | Đơn vị | Đăng ký người thân | NT1_fullname | NT1_Gender | NT1_DOB | NT1_CCCD | NT2_fullname | NT2_Gender | NT2_DOB | NT2_CCCD | NT3_fullname | NT3_Gender | NT3_DOB | NT3_CCCD | NT4_fullname | NT4_Gender | NT4_DOB | NT4_CCCD | NT5_fullname | NT5_Gender | NT5_DOB | NT5_CCCD | NT6_fullname | NT6_Gender | NT6_DOB | End1 | CountNT | Lời nhắn thêm | ||
3 | 1 | Nguyễn Thành Hưng | 331292 | Nam | 16/2/1969 | 10 Phòng Kế hoạch - Chính trị | Không đăng ký cho người thân | 1 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 2 | Nguyễn Minh Quang | 332351 | Nam | 28/8/1999 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 2 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 3 | Lê Thanh Việt | 331131 | Nam | 25/5/1991 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 3 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 4 | Lê Bá Chính | 331130 | Nam | 10/8/1987 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Đăng ký 1 người thân | Lê Linh Đan | Nữ | 27/12/2020 | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | 5 | Nguyễn Văn Tấn | 331488 | Nam | 2/2/1997 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 5 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 6 | Nguyễn Tiến Đạt | 331121 | Nam | 15/4/1990 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 6 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 7 | Nguyễn Thanh Tùng | 331053 | Nam | 15/6/1988 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Đăng ký 2 người thân | Nguyễn Hải Nam | Nam | 18/11/2017 | Nguyễn Hải Anh | Nam | 22/10/2021 | 7 | 2 | |||||||||||||||||||||||
10 | 8 | Le anh khắc Sơn | 331998 | Nam | 27/2/1988 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 8 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 9 | Đỗ Văn Bách | 330951 | Nam | 22/6/1993 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 9 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 10 | trân quang cường | 330937 | Nam | 24/8/1992 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 11 | Trần Tú Trọng | 332311 | Nam | 6/3/1998 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 11 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 12 | Lương Bá Tùng | 330718 | Nam | 13/9/1987 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 13 | Phan Ngọc Giỏi | 332391 | Nam | 13/10/2002 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Không đăng ký cho người thân | 13 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 14 | Nguyễn Hoàng Sang | 331154 | Nam | 19/6/1993 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 14 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 15 | Phan Thanh Việt | 330517 | Nam | 30/3/1985 | 13 Phòng Phát triển - Kinh doanh hạ tầng | Không đăng ký cho người thân | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 16 | Nguyễn Thanh Quang | 331089 | Nam | 13/1/1971 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 16 | 0 | Trần minh Khải | ||||||||||||||||||||||||||||
19 | 17 | Lý Kim Thanh | 330941 | Nam | 21/12/1974 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 17 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 18 | Phan Văn Cẩm | 330926 | Nam | 12/11/1980 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Đăng ký 2 người thân | Phan Nguyễn An Nhiên | Nữ | 20/5/2016 | Phan Văn An Bảo | Nam | 24/8/2019 | 18 | 2 | |||||||||||||||||||||||
21 | 19 | Lê Hoàng Ân | 332207 | Nam | 14/4/1997 | 20 Trung tâm vận hành | Không đăng ký cho người thân | 19 | 0 | ưu tiên chung phòng với AE trong phòng khai thác giúp Em | ||||||||||||||||||||||||||||
22 | 20 | Võ Xuân Danh | 331152 | Nam | 25/4/1987 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
23 | 21 | Nguyễn Minh Đức | 330017 | Nam | 20/2/1982 | 9 Phòng Hành chính | Đăng ký 2 người thân | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Nữ | 12/2/2009 | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | Nữ | 13/9/2016 | 21 | 2 | |||||||||||||||||||||||
24 | 22 | Nguyễn Văn Phúc | 331093 | Nam | 25/6/1978 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 22 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
25 | 23 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 330053 | Nữ | 5/10/1992 | 2 Phòng Kế toán | Đăng ký 1 người thân | Kim Nhất Tín | Nam | 27/11/2021 | 23 | 1 | Ghép chung phòng với Lý Kim Hương (P. kế toán, MNV 330057) | |||||||||||||||||||||||||
26 | 24 | Lý Kim Hương | 330057 | Nữ | 11/5/1981 | 2 Phòng Kế toán | Đăng ký 1 người thân | Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 15/6/2014 | 24 | 1 | Ghép chung phòng với Nguyễn Thị Hồng Loan (MNV 330053) | |||||||||||||||||||||||||
27 | 25 | Trần Minh Khải | 331095 | Nam | 23/7/1986 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 25 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
28 | 26 | Nguyễn Đình Dương | 331776 | Nam | 12/11/1992 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 26 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
29 | 27 | Phạm Mạnh Tường | 330693 | Nam | 30/5/1994 | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Đăng ký 1 người thân | Lê Ngọc Tuyền | Nữ | 24/6/1994 | 27 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | 28 | Nguyễn Đức Hòe | 331801 | Nam | 1/1/1974 | 9 Phòng Hành chính | Không đăng ký cho người thân | 28 | 0 | Ghép chung phòng cùng Trần Ngọc Giang - P.PTKDHT | ||||||||||||||||||||||||||||
31 | 29 | Trần Ngọc Giang | 330025 | Nam | 18/10/1989 | 13 Phòng Phát triển - Kinh doanh hạ tầng | Không đăng ký cho người thân | 29 | 0 | Ghép chung phòng cùng Nguyễn Đức Hòe - P.HÀNH CHÍNH | ||||||||||||||||||||||||||||
32 | 30 | Trần Hoàng Mùi | 330263 | Nam | 20/3/1994 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Không đăng ký cho người thân | 30 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
33 | 31 | Huỳnh Thanh Tĩnh | 330171 | Nam | 30/12/1986 | 10 Phòng Kế hoạch - Chính trị | Đăng ký 2 người thân | Bạch Thị Trúc Linh | Nữ | 11/2/1986 | Lương Mộng Thư | Nữ | 15/7/1991 | 31 | 2 | nhập lại | ||||||||||||||||||||||
34 | 32 | Nguyễn Thị Nương | 331611 | Nữ | 11/1/1983 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Không đăng ký cho người thân | 32 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
35 | 33 | Phạm Ngọc Mẫ | 330292 | Nam | 3/6/1994 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Không đăng ký cho người thân | 33 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
36 | 34 | Nguyễn Hữu Đức | 331755 | Nam | 25/12/1998 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 34 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
37 | 35 | Lê Thành Nhân | 332342 | Nam | 5/7/1994 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 35 | 0 | Muốn ở chung với ae trong nhóm hoặc cùng trung tâm để có thể hiểu nhau nhiều hơn | ||||||||||||||||||||||||||||
38 | 36 | PHAN TẤN VINH | 330381 | Nam | 12/1/1984 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Đăng ký 1 người thân | Phan Thiên Ân | Nam | 23/9/2016 | 36 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | 37 | Ngô Trường Giang | 331210 | Nam | 5/8/1979 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Đăng ký 5 người thân | Ngô Thi Mai Hay | Nữ | 9/11/1984 | Ngô Thị Kim Thân | Nữ | 19/12/1990 | Ngô Khánh Ngọc | Nữ | 8/8/2016 | NGÔ NHẤT LONG | Nam | 19/12/2017 | Ngô Minh Hoàng | Nam | 12/7/2021 | 37 | 5 | ||||||||||||||
40 | 38 | Nguyễn Minh Tiến | 331343 | Nam | 9/5/1995 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Đăng ký 1 người thân | Nguyễn Thị Oanh Nguyệt | Nữ | 10/3/1995 | 38 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | 39 | Đinh Lê Quang Tuấn | 330920 | Nam | 10/10/1993 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Đăng ký 2 người thân | Nguyễn Thị Phương Như | Nữ | 31/8/1998 | Đinh Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 9/7/2020 | 39 | 2 | Xin phòng view biển để vợ sống ảo. | ||||||||||||||||||||||
42 | 40 | Trịnh Thế Trung | 331525 | Nam | 15/12/1994 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 40 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
43 | 41 | Hồ Diên Hoàng | 332336 | Nam | 2/1/2000 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 41 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
44 | 42 | Nguyễn Quốc Tiến | 332290 | Nam | 21/12/1994 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 42 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
45 | 43 | Lại Thanh Viện | 332252 | Nam | 2/2/1995 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Đăng ký 1 người thân | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 19/9/1995 | 43 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | 44 | TRẦN VĂN VŨ | 330662 | Nam | 25/9/1984 | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 44 | 0 | Võ văn việt | ||||||||||||||||||||||||||||
47 | 45 | Nguyễn Tấn Đạt | 331751 | Nam | 16/8/1999 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 45 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
48 | 46 | Đào Quang Phát | 331970 | Nam | 26/11/1998 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 46 | 0 | Muốn ghép chung phòng với Lê Thanh Tài | ||||||||||||||||||||||||||||
49 | 47 | Lê Thanh Tài | 332537 | Nam | 21/3/2000 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 47 | 0 | Muốn đi xe, ở chung phòng với đồng chí Đào Quang Phát | ||||||||||||||||||||||||||||
50 | 48 | Võ Ngọc Vân Nhi | 332008 | Nữ | 4/12/1997 | 2 Phòng Kế toán | Không đăng ký cho người thân | 48 | 0 | Di chuyển bằng máy bay, ở chung phòng với chị Võ Thị Thanh Trang | ||||||||||||||||||||||||||||
51 | 49 | Võ Thị Thanh Trang | 330058 | Nữ | 18/3/1994 | 2 Phòng Kế toán | Đăng ký 1 người thân | Trần Võ Minh Khôi | Nam | 5/3/2023 | 49 | 1 | Di chuyển bằng máy bay, ở chung phòng với em Võ Ngọc Vân Nhi | |||||||||||||||||||||||||
52 | 50 | Nguyễn Trần Quang Dũng | 332403 | Nam | 25/6/1980 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Đăng ký 2 người thân | Đinh Thị Hồng Hà | Nữ | 15/10/1983 | Nguyễn Trần Tuyết Anh | Nữ | 22/11/2012 | 50 | 2 | |||||||||||||||||||||||
53 | 51 | Lê Hồng Nhung | 332412 | Nữ | 9/1/1993 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Không đăng ký cho người thân | 51 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
54 | 52 | Nguyễn Hữu Nhân | 332401 | Nam | 12/11/1973 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Không đăng ký cho người thân | 52 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
55 | 53 | Huỳnh Ngọc Tiến | 332435 | Nam | 16/8/1998 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Không đăng ký cho người thân | 53 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | 54 | Nguyễn Tấn Cường | 332443 | Nam | 7/5/1984 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Đăng ký 4 người thân | Hoàng Cẩm Nhung | Nữ | 16/8/1985 | Nguyễn Minh Tiến | Nam | 21/11/2013 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | Nữ | 30/1/2016 | Nguyễn Minh Tân | Nam | 28/4/2021 | 54 | 4 | |||||||||||||||||
57 | 55 | Trần Thế Hiệp | 332451 | Nam | 10/10/1982 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Không đăng ký cho người thân | 55 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
58 | 56 | Nguyễn Minh Hoàng | 332456 | Nam | 17/8/1991 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Không đăng ký cho người thân | 56 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
59 | 57 | Nguyễn Tấn Trà | 332440 | Nam | 2/7/1979 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Không đăng ký cho người thân | 57 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
60 | 58 | Nguyễn Phúc Khánh | 332441 | Nam | 2/1/1981 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Không đăng ký cho người thân | 58 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
61 | 59 | Trần Đức Long | 332400 | Nam | 30/9/1978 | 13 Phòng Phát triển - Kinh doanh hạ tầng | Không đăng ký cho người thân | 59 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
62 | 60 | Nguyễn hữu hòa | 330281 | Nam | 22/12/1986 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Đăng ký 2 người thân | Đặng tuyết minh | Nữ | 26/11/1994 | Nguyễn đặng minh khôi | Nam | 4/8/2019 | 60 | 2 | |||||||||||||||||||||||
63 | 61 | Tạ trung khánh | 331777 | Nam | 31/7/1984 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 61 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
64 | 62 | Nguyễn Đức Thắng | 331863 | Nam | 2/8/2001 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 62 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
65 | 63 | Đinh trung lực | 331190 | Nam | 22/2/1995 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Đăng ký 5 người thân | Nguyễn thị ngọc | Nữ | 10/7/1968 | Chu ngọc phượng | Nữ | 24/1/1992 | Nguyễn Thị Yên | Nữ | 19/2/1959 | Đinh khả hân | Nữ | 22/11/2019 | Đinh Trần Hà My | Nữ | 8/12/2017 | 63 | 5 | Đăng ký ở chung 1 phòng đôi cho 4 người lớn | |||||||||||||
66 | 64 | Lê Văn Dũng | 331169 | Nam | 4/6/2024 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Đăng ký 2 người thân | Phạm Thị Kim Ngọc | Nam | 4/6/2024 | Lê Phạm Chí Huy | Nam | 22/3/2019 | 64 | 2 | |||||||||||||||||||||||
67 | 65 | Phan Văn Hải | 331712 | Nam | 20/5/1997 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 65 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
68 | 66 | Lê Văn Hoá | 330276 | Nam | 15/8/1977 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Đăng ký 2 người thân | Nguyễn thị Hằng | Nữ | 5/4/1984 | Lê Bảo Nam | Nam | 15/6/2015 | 66 | 2 | Cùng gia đình 2 vợ chồng 1 con nhỏ | ||||||||||||||||||||||
69 | 67 | Nguyễn xuân thuận | 330186 | Nam | 1/9/1990 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 67 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
70 | 68 | Trần Văn Đại | 330848 | Nam | 28/11/1984 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Đăng ký 3 người thân | Nguyễn Thị Lê | Nữ | 2/12/1991 | Trần Nguyễn Kim Ánh | Nữ | 14/12/2019 | Trần Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 16/8/2021 | 68 | 3 | ||||||||||||||||||||
71 | 69 | Võ Văn Việt | 330657 | Nam | 5/6/1990 | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Đăng ký 2 người thân | Võ Hoàng minh Long | Nam | 19/1/2019 | Võ Hoàng Minh Thiên | Nam | 9/7/2017 | 69 | 2 | Chung phòng với Trần Văn Vũ | ||||||||||||||||||||||
72 | 70 | Trần Anh Tuấn | 330935 | Nam | 20/8/1990 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 70 | 0 | Lý Kim Thanh | ||||||||||||||||||||||||||||
73 | 71 | Võ châu hoài sơn | 331340 | Nam | 13/10/1996 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 71 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
74 | 72 | Nguyễn Hồng Phong | 331256 | Nam | 8/2/1982 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 72 | 0 | Nguyễn đình Trọng | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | 73 | Đinh văn giang | 331177 | Nam | 3/6/1991 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 73 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
76 | 74 | Nguyễn Đình Trọng | 330613 | Nam | 1/10/1984 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 74 | 0 | F | ||||||||||||||||||||||||||||
77 | 75 | Lê Thành Đoàn | 330386 | Nam | 25/12/1986 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Đăng ký 2 người thân | Lê Đức Anh | Nam | 10/10/2018 | Lê Duyên An | Nữ | 23/5/2023 | 75 | 2 | Nguyễn Thanh Sang | ||||||||||||||||||||||
78 | 76 | Nguyễn Thanh Sang | 330397 | Nam | 4/6/1990 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Đăng ký 1 người thân | Lê Tuyết Anh | Nữ | 22/11/2014 | 76 | 1 | Ghép chung phòng với Lê Thành Đoàn | |||||||||||||||||||||||||
79 | 77 | Nguyễn Triệu Phát | 332355 | Nam | 16/2/2002 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 77 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
80 | 78 | Đào văn nam | 330883 | Nam | 1/10/1983 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 78 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
81 | 79 | Nguyễn Tấn Đạt | 330047 | Nam | 19/3/1987 | 4 Phòng Quản lý tài sản | Đăng ký 2 người thân | Nguyễn Tấn Hoàng Nam | Nam | 14/2/2017 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Nữ | 7/12/2020 | 79 | 2 | Đăng ký chung phòng với Nguyễn Thanh Phong, MNV 331517 | ||||||||||||||||||||||
82 | 80 | Nguyễn thanh phong | 331517 | Nam | 29/7/1986 | 18 Phòng Tổng hợp | Không đăng ký cho người thân | 80 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
83 | 81 | Lâm Quốc Lĩnh | 332082 | Nam | 10/12/1995 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 81 | 0 | Không | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | 82 | Nguyễn viết xuân huy | 330756 | Nam | 10/4/1987 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 82 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
85 | 83 | Nguyễn Văn Trịnh | 330849 | Nam | 28/10/1986 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 83 | 0 | Cùng phòng Đào Văn Nam tt kv Thủ đức | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | 84 | Trần Minh Lạc | 331477 | Nam | 16/12/1995 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 84 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
87 | 85 | Nguyễn văn đô | 331400 | Nam | 12/4/1992 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 85 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
88 | 86 | Nguyễn Văn Thọ 1 | 331708 | Nam | 27/7/1999 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Đăng ký 3 người thân | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 30/4/1975 | Lại Thị Luân | Nữ | 8/6/1976 | Nguyễn Kim Chi | Nữ | 24/6/2009 | 86 | 3 | ||||||||||||||||||||
89 | 87 | Vũ Xuân Tùng | 331038 | Nam | 29/1/1978 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 87 | 0 | Ghép chung phòng 3 người, Đỗ Văn Bách, Nguyễn Tân Khoa | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | 88 | Lê văn Quý | 330634 | Nam | 29/12/1985 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 88 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
91 | 89 | Nguyễn Hữu Trí | 331997 | Nam | 27/1/1997 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 89 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
92 | 90 | Võ Anh Dũng | 331194 | Nam | 6/4/1983 | 51083013318 | Tỉnh Quảng Ngãi | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 90 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | 91 | Nguyễn Văn Chương | 330528 | Nam | 29/1/1994 | 52094004947 | Tỉnh Bình Định | 25 Trung tâm ACT khu vực Nam Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 91 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | 92 | Nguyễn Văn Hùng | 330518 | Nam | 24/6/1985 | 38085009592 | Tỉnh Thanh Hóa | 25 Trung tâm ACT khu vực Nam Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 92 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | 93 | Lê Quốc Dũng | 332047 | Nam | 17/8/1987 | 70087003623 | Tỉnh Bình Phước | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Không đăng ký cho người thân | 93 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | 94 | Lê Văn Phương | 331028 | Nam | 26/9/1980 | 38080016844 | Tỉnh Thanh Hóa | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 94 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | 95 | Lê Xuân An | 332189 | Nam | 5/12/1996 | 79096032467 | Thành phố Hồ Chí Minh | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 1 người thân | Võ Thị Nhung | Nữ | 10/2/1999 | 79199013044 | 79199013044 | 79199013044 | 79199013044 | 79199013044 | 95 | 1 | |||||||||||||||||||
98 | 96 | Nguyễn Văn Hiển | 331995 | Nam | 25/3/1992 | 51092006346 | Tỉnh Quảng Ngãi | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 3 người thân | Trương Thị Thành | Nữ | 30/12/1994 | 51194010293 | Nguyễn Trương Như Ý | Nữ | 23/7/2019 | 51194010293 | Nguyễn Trương Như Ngọc | Nữ | 24/3/2021 | 51194010293 | 51194010293 | 51194010293 | 96 | 3 | |||||||||||||
99 | 97 | Dương Quỳnh Tú | 330240 | Nam | 22/9/1983 | 79083020348 | Thành phố Hồ Chí Minh | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Đăng ký 5 người thân | Lê Thị Hằng Nga | Nữ | 18/3/1983 | 79183002146 | Dương Lê Quỳnh Ngân | Nữ | 27/7/2016 | Dương Lê Quỳnh Khải | Nam | 31/8/2019 | Lê Huỳnh Thảo My | Nữ | 26/5/2014 | Dương Quang My | Nam | 10/3/1955 | 51055009231 | 97 | 5 | ||||||||||
100 | 98 | Hà Trọng Chương | 332062 | Nam | 11/6/1998 | 42098001881 | Tỉnh Hà Tĩnh | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 98 | 0 |