A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã vạch | Nhan đề | Link truy cập | ||||||||||||||||||||
2 | 1 | 087248 | Lịch sử của trà = History of tea : Dòng đời và thời đại của loại thức uống được yêu thích nhất thế giới/ Laura C Martin, Nguyễn Huyền Linh dịch | https://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20c%E1%BB%A7a%20tr%C3%A0%20%20=%20History%20of%20tea%20&dmd_id=41492 | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | 087253 | An ninh con người trong bối cảnh toàn cầu hoá / Trần Việt Hà chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Lương Thị Thu Hường, Nguyễn Thị Thanh Hải | https://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:An%20ninh%20con%20ng%C6%B0%E1%BB%9Di%20trong%20b%E1%BB%91i%20c%E1%BA%A3nh%20to%C3%A0n%20c%E1%BA%A7u%20ho%C3%A1&dmd_id=41273 | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | 087258 | Giáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương / Phạm Quang Minh | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20quan%20h%E1%BB%87%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20%E1%BB%9F%20khu%20v%E1%BB%B1c%20ch%C3%A2u%20%C3%81&dmd_id=41371 | ||||||||||||||||||||
5 | 4 | 087263 | Quyền lực mềm : Ý niệm về thành công trong chính trị thế giới / Joseph S. Nye ; Lê Trường An dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Quy%E1%BB%81n%20l%E1%BB%B1c%20m%E1%BB%81m&dmd_id=41530 | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | 087268 | Biển và tầm nhìn đại dương: Gợi ý chính sách từ trường hợp Nhật Bản, Ấn Độ và Philippines : Sách chuyên khảo / Bùi Nhật Quang | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Bi%E1%BB%83n%20v%C3%A0%20t%E1%BA%A7m%20nh%C3%ACn%20%C4%91%E1%BA%A1i%20d%C6%B0%C6%A1ng&dmd_id=41520 | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | 087271 | Chính sách đối ngoại đổi mới của Việt Nam (1986 - 2015) / Phạm Quang Minh | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=aw:Ch%C3%ADnh%20s%C3%A1ch%20%C4%91%E1%BB%91i%20ngo%E1%BA%A1i%20%C4%91%E1%BB%95i%20m%E1%BB%9Bi%20c%E1%BB%A7a%20Vi%E1%BB%87t%20Nam&dmd_id=41360 | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | 087276 | Ngoại giao chuyên biệt: Hướng đi, ưu tiên mới của ngoại giao Việt Nam đến năm 2030 : Sách chuyên khảo / Vũ Lê Thái Hoàng chủ biên, Đỗ Thị Thuỷ, Tô Minh Thu...[và những người khác] | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=aw:Ngo%E1%BA%A1i%20giao%20chuy%C3%AAn%20bi%E1%BB%87t&dmd_id=41523 | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | 087281 | Cuộc thập tự chinh thứ nhất - Tiếng gọi từ phương Đông = The first crusade - The call from the east / Peter Frankopan ; Trần Trọng Hải Minh dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Cu%E1%BB%99c%20th%E1%BA%ADp%20t%E1%BB%B1%20chinh%20th%E1%BB%A9%20nh%E1%BA%A5t&dmd_id=41526 | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | 087286 | Quyền lực biển: Lịch sử và địa - chính trị của các đại dương trên thế giới : Sách tham khảo / James G. Stavridis ; Hà Anh Tuấn dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Quy%E1%BB%81n%20l%E1%BB%B1c%20bi%E1%BB%83n&dmd_id=41532 | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | 087291 | Lịch sử quan hệ quốc tế : Từ đầu thời cận đại đến kết thúc Thế chiến thứ hai / Vũ Dương Ninh chủ biên, Phan Văn Ban, Nguyễn Văn Tận, Trần Thị Vinh | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20quan%20h%E1%BB%87%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF&dmd_id=41307 | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | 087301 | Lịch sử Trung Đông 2000 năm trở lại đây / Bernard Lewis ; Nguyễn Thọ Nhân dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20Trung%20%C4%90%C3%B4ng%202000%20n%C4%83m%20tr%E1%BB%9F%20l%E1%BA%A1i%20%C4%91%C3%A2y&dmd_id=41535 | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | 087306 | Lễ tân ngoại giao thực hành / Võ Anh Tuấn | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:L%E1%BB%85%20t%C3%A2n%20ngo%E1%BA%A1i%20giao%20th%E1%BB%B1c%20h%C3%A0nh&dmd_id=41462 | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | 087311 | Những tù nhân của địa lý = Prisoners of geography / Tim Marshall ; Phan Linh Lan dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Nh%E1%BB%AFng%20t%C3%B9%20nh%C3%A2n%20c%E1%BB%A7a%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20l%C3%BD%20=%20Prisoners%20of%20geography&dmd_id=41478 | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | 087316 | Chính sách đối ngoại Mỹ: Tiếp cận từ thuyết Hiện thực mới và trường hợp Việt nam sau khi bình thường hoá quan hệ đến nay : Sách chuyên khảo / Lê Đình Tĩnh | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Ch%C3%ADnh%20s%C3%A1ch%20%C4%91%E1%BB%91i%20ngo%E1%BA%A1i%20M%E1%BB%B9&dmd_id=41471 | ||||||||||||||||||||
16 | 15 | 087321 | Biển Đông - Luận bàn của các học giả trên thế giới / Lê Văn Toan sưu tầm và tuyển chọn | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Bi%E1%BB%83n%20%C4%90%C3%B4ng&dmd_id=41482 | ||||||||||||||||||||
17 | 16 | 087326 | Những con đường tơ lụa: Một lịch sử mới về thế giới = The silk roads: A new history of the world / Peter Frankopan ; Trần Trọng Hải Minh dịch ; Huỳnh Hoa hiệu đính | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Nh%E1%BB%AFng%20con%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20t%C6%A1%20l%E1%BB%A5a&dmd_id=41486 | ||||||||||||||||||||
18 | 17 | 087331 | Giáo trình Văn hoá các nước Đông Nam Á : Dùng cho hệ Đại học ngành Quản lý Văn hoá / Dương Văn Huy, Ngô Hải Ninh chủ biên, Nguyễn Thị Thuỳ Dương | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20V%C4%83n%20ho%C3%A1%20c%C3%A1c%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc%20%C4%90%C3%B4ng%20Nam%20%C3%81&dmd_id=41488 | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | 087336 | Quyền lực của địa lý : 10 bản đồ hé lộ tương lai của thế giới / Tim Marshall ; Hường Hà dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=aw:Quy%E1%BB%81n%20l%E1%BB%B1c%20c%E1%BB%A7a%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20l%C3%BD&dmd_i | ||||||||||||||||||||
20 | 19 | 087341 | Lịch sử quan hệ quốc tế : Sách tham khảo nội bộ / Bogaturov Aleksey Demofenovich, Averkov Viktor Viktorovich ; Đặng Quang Chung dịch ; Lê Đức Mẫn hiệu đính | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20quan%20h%E1%BB%87%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20&dmd_id=41305 | ||||||||||||||||||||
21 | 20 | 087346 | Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ (1995-2020) / Hoàng Văn Hiển, Dương Thuý Hiền chủ biên, Chúc Bá Tuyên, Nguyễn Văn Tuấn | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Quan%20h%E1%BB%87%20Vi%E1%BB%87t%20Nam%20Hoa%20K%E1%BB%B3&dmd_id=41495 | ||||||||||||||||||||
22 | 21 | 087351 | Chính trị học / Nguyễn Đăng Dung chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Thị Thu Hà... | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Ch%C3%ADnh%20tr%E1%BB%8B%20h%E1%BB%8Dc&dmd_id=35513 | ||||||||||||||||||||
23 | 22 | 087361 | Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trên lĩnh vực kinh tế, thương mại, năng lượng = Vietnam India relations in economic, commerce and energy / Lê Văn Toan chủ biên, Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Trưởng... | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=aw:Vietnam%20India%20relations%20in%20economic,%20commerce%20and%20energy&dmd_id=41505 | ||||||||||||||||||||
24 | 23 | 087371 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế : Dành cho hệ đại học và sau đại học / Vũ Dương Huân | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20Ph%C6%B0%C6%A1ng%20ph%C3%A1p%20nghi%C3%AAn%20c%E1%BB%A9u%20quan%20h%E1%BB%87%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF&dmd_id=41289 | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | 087376 | Ảnh hưởng của sức mạnh trên biển đối với lịch sử, 1660 - 1783 / A.T. Mahan, Phạm Nguyên Trường dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=t:%E1%BA%A2nh%20h%C6%B0%E1%BB%9Fng%20c%E1%BB%A7a%20s%E1%BB%A9c%20m%E1%BA%A1nh%20tr%C3%AAn%20bi%E1%BB%83n%20%C4%91%E1%BB%91i%20v%E1%BB%9Bi%20l%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD&dmd_id=41509 | ||||||||||||||||||||
26 | 25 | 087381 | Lịch sử các học thuyết chính trị / Nguyễn Đăng Dung, Lê Thị Thanh Lai chủ biên, Đinh Ngọc Thắng... | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=aw:L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20c%C3%A1c%20h%E1%BB%8Dc%20thuy%E1%BA%BFt%20ch%C3%ADnh%20tr%E1%BB%8B&dmd_id=25826 | ||||||||||||||||||||
27 | 26 | 087386 | Trật tự chính trị & suy tàn chính trị : Từ cách mạng công nghiệp tới toàn cầu hoá = Political order and political decay : From the industrial revolution to the globalization of democracy / Francis Fukuyama ; Bùi Kim Tuyến dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=aw:Tr%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%B1%20ch%C3%ADnh%20tr%E1%BB%8B%20&%20suy%20t%C3%A0n%20ch%C3%ADnh%20tr%E1%BB%8B&dmd_id=41537 | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | 087387 | Nguồn gốc trật tự chính trị : Từ thời tiền sử đến cách mạng Pháp = The origins of political order : From prehuman times to the French Revolution / Francis Fukuyama ; Nguyễn Khắc Giang dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=aw:Tr%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%B1%20ch%C3%ADnh%20tr%E1%BB%8B%20&%20suy%20t%C3%A0n%20ch%C3%ADnh%20tr%E1%BB%8B&dmd_id=41536 | ||||||||||||||||||||
29 | 28 | 087392 | Chia rẽ: Tại sao chúng ta đang sống trong thời đại của những bức tường = Divided: Why we're living in an age of walls / Tim Marshall ; Trần Trọng Hải Minh dịch | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=aw:Divided:%20Why%20we%27re%20living%20in%20an%20age%20of%20walls&dmd_id=41517 | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | 087397 | Kinh tế Ấn Độ - Tiến trình tự lực, tự cường = Indian economy - The evolution to self reliance / Lê Văn Toan, Đỗ Đức Định chủ biên, Nguyễn Tuấn Quang | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=a:L%C3%AA%20V%C4%83n%20Toan&dmd_id=41514 | ||||||||||||||||||||
31 | 30 | 087398 | Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trên lĩnh vực văn hoá = Vietnam India cultural relations / Lê Văn Toan chủ biên, Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Trưởng... | http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?mnuid=143&user_query=aw:Kinh%20t%E1%BA%BF%20%E1%BA%A4n%20%C4%90%E1%BB%99%20-%20Ti%E1%BA%BFn%20tr%C3%ACnh%20t%E1%BB%B1%20l%E1%BB%B1c,%20t%E1%BB%B1%20c%C6%B0%E1%BB%9Dng&dmd_id=41505 | ||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||
100 |