ABCDEFGHIJKLMNOPQR
1
TỔNG HỢP DANH MỤC 10 CHỈ SỐ CHẤT LƯỢNG CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH NĂM 2024
2
TTTên chỉ sốQuý I/2024Quý II/2024Quý III/2024Quý IV/2024Cả năm 2024
3
Tử sốMẫu sốTỷ lệTử sốMẫu sốTỷ lệTử sốMẫu sốTỷ lệTử sốMẫu sốTỷ lệTử sốMẫu sốTỷ lệ
4
1Tỷ lệ người bệnh loét do tỳ đè21441,4%11261%01130%11220,8%45050,8%
5
2Tỷ lệ người bệnh gặp phản vệ khi dùng thuốc1386660,15%686860,07%584760,06%9123600,07%33381880,09%
6
3Tỷ lệ mẫu bệnh phẩm bị từ chối0,01%0%0,016%0,02%0,012%
7
4Tỷ lệ ĐD tuân thủ thực hiện đi buồng đầu giờĐang thực hiện100%86%90%92%
8
5Tỷ lệ ĐD/người bệnh1/5,51/5,21/4,41/5,11/5
9
6Tỷ lệ NNNB hài lòng về công tác TT -GDSK93,7%98%98,4%97,6%97%
10
7Tỷ lệ ĐD được đào tạo liên tục đủ 24h/nămĐang thực hiện20225679%20225679%
11
8Tỷ lệ điều dưỡng hài lòng nghề nghiệpĐang thực hiện23825693%23825693%
12
9
Tỷ lệ ĐD thực hiện ghi chép mẫu phiếu KHCS đúng theo quy định
Đang thực hiện100%100%100%
13
10Tỷ lệ ĐD tuân thủ QTKT85%86%87%89%87%
14
10-1
Tỷ lệ ĐD tuân thủ QTKT tiêm tĩnh mạch56472478%68989679%66181681%77089686%2684333281%
15
10-2Tỷ lệ ĐD tuân thủ QTKT truyền dịch 19522587%30734988%21825486%33639186%1056121987%
16
10-3Tỷ lệ ĐD tuân thủ QTKT lấy máu làm xét nghiệm29336780%47758282%48657984%51057489%1766210284%
17
10-4Tỷ lệ ĐD tuân thủ QTKT thở oxy828993%10111191%15015895%15415997%48751794%
18
10-5Tỷ lệ ĐD tuân thủ QTKT thay băng10311888%647190%10811991%10812885%38343688%
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100