A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Biểu mẫu số 04 | |||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Tên huyện/quận/ thành phố… (cấp huyện)/xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Địa chỉ thường trú | Quyết định công nhận tuyên truyền viên pháp luật (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) | |||||||||||||||||||||
6 | Huyện/Thành phố… | |||||||||||||||||||||||||
7 | 1.Xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||||
8 | 1 | Lê Văn Chiêu | xã Bình Thạnh Trung | Quyết định số 73/QĐ-UBND.HC ngày 15 tháng 4 năm 2024 | ||||||||||||||||||||||
9 | 2 | Nguyễn Ngọc Bình | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
10 | 3 | Lê Thanh Sơn | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
11 | 4 | Lê Văn Sang | xã Bình Thạnh Trung | |||||||||||||||||||||||
12 | 5 | Nguyễn Ngọc Phương | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
13 | 6 | Nguyễn Văn Luốt | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
14 | 7 | Đoàn Phước Thiện | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
15 | 8 | Phan Tuấn Thình | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
16 | 9 | Phạm Tùng Thiện | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
17 | 10 | Võ Thanh Sang | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
18 | 11 | Phạm Văn Hưng | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
19 | 12 | Phạm Ngọc Xuân | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
20 | 13 | Đoàn Thanh Tuyến | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
21 | 14 | Lê Thị Thu Trang | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
22 | 15 | Trần Văn Quí | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
23 | 16 | Châu Đăng Quang | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
24 | 17 | Đoàn Thị Ngọc Hạnh | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
25 | 18 | Huỳnh Minh Tâm | xã Hội An Đông | |||||||||||||||||||||||
26 | 19 | 2.Thị trấn Lấp Vò | Huỳnh Thị Kim Cương | Xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | Số: 53/QĐ-UBND.HC ngày 20/6/2023 | |||||||||||||||||||||
27 | 20 | Huỳnh Văn Phương | Thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
28 | 21 | Đinh Hoàng Tráng | Thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
29 | 22 | Trương Thị Bích Trâm | Xã Định Yên. Huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
30 | 23 | Nguyễn Thanh Dũng | Thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
31 | 24 | Nguyễn Thanh Đường | Xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
32 | 25 | Huỳnh Văn Sơn | Thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
33 | 26 | Hà Ngọc Thuận | Thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
34 | 27 | Đặng Văn Bé Bảy | Thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
35 | 28 | Phạm Thị Mộng Trúc | xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
36 | 29 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
37 | 30 | Nguyễn Thị Mộng Tiền | Xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
38 | 31 | Nguyễn Thành Long | phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | |||||||||||||||||||||||
39 | 32 | Nguyễn Thành A | Thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
40 | 33 | Lê Phát Đạt | Thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||||||||||
41 | 34 | 3.Xã Tân Mỹ | Phạm Thị Lệ Huyên | Ấp Tân Thuận B | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2022 | |||||||||||||||||||||
42 | 35 | Nguyễn Hoáng Phúc | ấp Tân Thuận A | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2023 | ||||||||||||||||||||||
43 | 36 | Lê Văn thạnh | Xã Vĩnh Thạnh | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2024 | ||||||||||||||||||||||
44 | 37 | Nguyễn Văn Trường Hận | ấp Tân Thuận A | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2025 | ||||||||||||||||||||||
45 | 38 | Hồ Thị Thanh Yến | ấp Tân Trong | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2026 | ||||||||||||||||||||||
46 | 39 | Phạm Thị Lệ Quyên | ấp Tân Trong | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2027 | ||||||||||||||||||||||
47 | 40 | Nguyễn Văn Viễn | ấp Tân Thuận A | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2028 | ||||||||||||||||||||||
48 | 41 | Phạm Ngọc Diệp | Ấp Tân Thuận B | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2029 | ||||||||||||||||||||||
49 | 42 | Lương Ngọc Sang | ấp Tân Thuận A | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2030 | ||||||||||||||||||||||
50 | 43 | Nguyễn Tấn Hoàng | Ấp Tân Thuận B | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2031 | ||||||||||||||||||||||
51 | 44 | Trần Hữu Phương | ấp Tân Trong | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2032 | ||||||||||||||||||||||
52 | 45 | Bùi Quang Linh | ấp Tân Hòa Thượng | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2033 | ||||||||||||||||||||||
53 | 46 | Lê Thị Kính | ấp Tân Hòa Đông | Số:07/QĐ-UBND. ngày 22/05/2034 | ||||||||||||||||||||||
54 | 47 | 4. Xã Định Yên | Đặng Hồ Vũ | Phường 01,Thành phố cao lãnh, tỉnh Đồng Tháp | 150/QĐ-UBND.TL, ngày 10/08/2022 | |||||||||||||||||||||
55 | 48 | Phạm Bảo Quốc | ấp An Phong, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | 150/QĐ-UBND.TL, ngày 10/08/2022 | ||||||||||||||||||||||
56 | 49 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | ấp An Lợi B, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | 150/QĐ-UBND.TL, ngày 10/08/2022 | ||||||||||||||||||||||
57 | 50 | Trần Văn Hùng | ấp An Lợi B, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | 150/QĐ-UBND.TL, ngày 10/08/2022 | ||||||||||||||||||||||
58 | 51 | Nguyễn Tấn Linh | ấp An Lợi A, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | 150/QĐ-UBND.TL, ngày 10/08/2022 | ||||||||||||||||||||||
59 | 52 | Lê Thị Mỹ Ngà | ấp An Lợi A, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | 150/QĐ-UBND.TL, ngày 10/08/2022 | ||||||||||||||||||||||
60 | 53 | Lâm Thị Ngọc Huyền | ấp An Lợi A, xã Định Yênn, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | 150/QĐ-UBND.TL, ngày 10/08/2022 | ||||||||||||||||||||||
61 | 54 | Võ Văn Phước | ấp An Lợi B, xã Định Yênn, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | 150/QĐ-UBND.TL, ngày 10/08/2022 | ||||||||||||||||||||||
62 | 55 | Nguyễn Hữu Phước | ấp An Lợi A, xã Định Yênn, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | 150/QĐ-UBND.TL, ngày 10/08/2022 | ||||||||||||||||||||||
63 | 56 | 5.Xã Mỹ An Hưng B | Nguyễn Minh Trị | Xã Bình Thạnh Trung | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2023 | |||||||||||||||||||||
64 | 57 | Nguyễn Minh Triều | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2024 | ||||||||||||||||||||||
65 | 58 | Huỳnh Văn Phú | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2025 | ||||||||||||||||||||||
66 | 59 | Huỳnh Minh Tuấn | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2026 | ||||||||||||||||||||||
67 | 60 | Trần Ngọc Thanh | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2027 | ||||||||||||||||||||||
68 | 61 | Lê Văn Hải | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2028 | ||||||||||||||||||||||
69 | 62 | Lương Văn Ngon | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2029 | ||||||||||||||||||||||
70 | 63 | Trần Văn Bườn | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2030 | ||||||||||||||||||||||
71 | 64 | Nguyễn Thị Bé Ba | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2031 | ||||||||||||||||||||||
72 | 65 | Trịnh Thị Nhân Ái | Xã Mỹ An Hưng A | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2032 | ||||||||||||||||||||||
73 | 66 | Hứa Văn Hữu Chí | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2033 | ||||||||||||||||||||||
74 | 67 | Trịnh Văn Long | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2034 | ||||||||||||||||||||||
75 | 68 | Lê Thị Thái Thuận | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2035 | ||||||||||||||||||||||
76 | 69 | Nguyễn Thị Kim Khoa | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2036 | ||||||||||||||||||||||
77 | 70 | Nguyễn Văn Dân | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2037 | ||||||||||||||||||||||
78 | 71 | Tô Phước Lập | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2038 | ||||||||||||||||||||||
79 | 72 | Nguyễn Văn Dúng | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2039 | ||||||||||||||||||||||
80 | 73 | Võ Văn Nhiên | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2040 | ||||||||||||||||||||||
81 | 74 | Dương Văn Hoàng | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2041 | ||||||||||||||||||||||
82 | 75 | Mai Văn On | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2042 | ||||||||||||||||||||||
83 | 76 | Nguyễn Văn Hải | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2043 | ||||||||||||||||||||||
84 | 77 | Nguyễn Văn Thảnh | Xã Mỹ An Hưng B | Số:91/QĐ-UBND, ngày 11/06/2044 | ||||||||||||||||||||||
85 | 78 | 6. Xã Vĩnh Thạnh | Nguyễn Văn Sơn | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | |||||||||||||||||||||
86 | 79 | Lê Minh Thành | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
87 | 80 | Võ Tuấn Lộc | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
88 | 81 | Phạm Văn Hiệp Em | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
89 | 82 | Đinh Văn Dũng | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
90 | 83 | Võ Văn Mười | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
91 | 84 | Trần Thị Thanh Trúc | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
92 | 85 | Phạm Quốc Khánh | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
93 | 86 | Nguyễn Phú Vui | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
94 | 87 | Lê Minh Sáng | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
95 | 88 | Ngô Minh Tâm | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
96 | 89 | Lê Văn Nghĩa | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
97 | 90 | Đỗ Phước Vinh | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
98 | 91 | Nguyễn Thanh Tùng | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
99 | 92 | Lê Tuấn Hồng | xã Vĩnh Thạnh | 130/QĐ-UBND, ngày 11/10/2022 | ||||||||||||||||||||||
100 | 93 | 7. Xã Bình Thành | Nguyễn Quốc Sang | Xã Bình Thành, huyện Lấp vò | Số 97/QĐ-UBND ngày 09/4/2021 |