A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG GIÁ DANH MỤC VTYT TẠI BV ĐKKV QUẢNG NAM NĂM 2017 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | TÊN VẬT TƯ | NƯỚC SX | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |||||||||||||||||||||
4 | 1 | Nẹp ốp lồi cầu trái 11 lỗ | BA LAN | Cái | 2,710,000 | |||||||||||||||||||||
5 | 2 | Nẹp bản rộng (xương đùi) 12 lỗ 129.78.0950 | MEDIN - CZECH | Cái | 1,032,000 | |||||||||||||||||||||
6 | 3 | Nẹp chữ T nhỏ, 3lổ đầu/3lổ thân, dùng vis3.5 129.77.3480 | MEDIN - CZECH | Cái | 600,000 | |||||||||||||||||||||
7 | 4 | Nẹp chữ T nhỏ, 3lổ đầu/5lổ thân, dùng vis3.5 129.77.3490 | MEDIN - CZECH | Cái | 600,000 | |||||||||||||||||||||
8 | 5 | Vít xương cứng đk 3.5mm dài các cỡ (từ 12mm->40mm) 20 cái/vỹ | Mikromed - Ba Lan | Cái | 85,000 | |||||||||||||||||||||
9 | 6 | Vít xương cứng đk 3.5mm dài các cỡ (từ 12mm->40mm) 20 cái/vỹ | Mikromed - Ba Lan | Cái | 85,000 | |||||||||||||||||||||
10 | 7 | Vis xương cứng đk 4.5/30mm 129.79.5550 | MEDIN - CZECH | Cái | 110,000 | |||||||||||||||||||||
11 | 8 | Vis xương cứng đk 4.5/32mm 129.79.9480 | MEDIN - CZECH | Cái | 110,000 | |||||||||||||||||||||
12 | 9 | Vis xương cứng đk 4.5/34mm 129.79.9490 | MEDIN - CZECH | Cái | 110,000 | |||||||||||||||||||||
13 | 10 | Vis xương cứng đk 4.5/38mm 1 cái/gói | MEDIN - CZECH | Cái | 110,000 | |||||||||||||||||||||
14 | 11 | Vis xốp 4.0/40mm ren bán phần 241240 | MIKROMED-POLAND | Cái | 115,500 | |||||||||||||||||||||
15 | 12 | Đinh SIGN số 9 dài các cỡ (dài từ 240->400mm) số 9 | Sign - Mỹ | Cái | 3,350,000 | |||||||||||||||||||||
16 | 13 | Vít chốt SIGN đk 4.5mm dài các cỡ (dài 30,35,40,45,50,55,60,65,70mm) 5 cái/gói | Sign - Mỹ | Cái | 420,000 | |||||||||||||||||||||
17 | 14 | Vít xương cứng 3.5/ 16mm 240216 | Mikromed - Ba Lan | Cái | 85,000 | |||||||||||||||||||||
18 | 15 | Cố định ngoài liên mấu chuyển (CK) | Việt Nam | Bộ | 833,700 | |||||||||||||||||||||
19 | 16 | Đinh nội tủy xương chày(168-1130) (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
20 | 17 | Đinh nội tủy xương chày (168-1132) (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
21 | 18 | Đinh nội tủy xương chày 10 X 30cm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
22 | 19 | Đinh nội tủy xương chày 8. 0 X 28 cm (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 150,800 | |||||||||||||||||||||
23 | 20 | Đinh nội tủy xương chày 8. 0 X 28 cm (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
24 | 21 | Đinh nội tủy xương chày 8.0 X 30 cm (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
25 | 22 | Đinh nội tủy xương chày 9.0 X 30 cm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
26 | 23 | Đinh nội tủy xương đùi ( 167-1038) (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
27 | 24 | Đinh nội tủy xương đùi ( 167-1040) (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
28 | 25 | Đinh nội tủy xương đùi 10 X 400 mm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
29 | 26 | Đinh nội tủy xương đùi 10 X 420 mm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
30 | 27 | Đinh nội tủy xương đùi 11 X 420 mm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
31 | 28 | Đinh nội tủy xương đùi 8 X 400 mm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
32 | 29 | Đinh nội tủy xương đùi 9 X 360 mm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
33 | 30 | Đinh nội tủy xương đùi 9 X 400 mm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
34 | 31 | Đinh nội tủy xương đùi 9 X 420 mm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
35 | 32 | Đinh nội tủy xương đùi 9 X 380 mm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
36 | 33 | Dinh Ntx chày ( 168-1032) (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
37 | 34 | Dinh Ntx chày ( 168-1028) (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
38 | 35 | Dinh Ntx chày 10 X 30cm ( 168-1030) (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
39 | 36 | Dinh Ntx chày 9.0 X 28 cm ( 168-0928) (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
40 | 37 | Dinh Ntx chày 9.0 X 30 cm (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
41 | 38 | Dinh Sign 9/280 mm (CK) 1 cái/gói | USA | Cái | 2,158,000 | |||||||||||||||||||||
42 | 39 | Dinh Sign 9/280 mm (CK) 1 cái/gói | USA | Cái | 2,625,000 | |||||||||||||||||||||
43 | 40 | Dinh Sign 9/280 mm (CK) 1 cái/gói | USA | Cái | 3,100,000 | |||||||||||||||||||||
44 | 41 | Dinh Sign 9/300 mm (CK) 1 cái/gói | USA | Cái | 3,100,000 | |||||||||||||||||||||
45 | 42 | Dinh Sign 9/320 mm (CK) 1 cái/gói | USA | Cái | 3,100,000 | |||||||||||||||||||||
46 | 43 | Dinh Sign 9/400 mm (CK) 1 cái/gói | USA | Cái | 2,500,000 | |||||||||||||||||||||
47 | 44 | Đinh Stec- man ĐK 4.0/200 mm (CK) 1 cái/gói | Ba Lan | Cái | 160,000 | |||||||||||||||||||||
48 | 45 | Mũi khoan ĐK3.2 mm (CK) 1 cái/gói | Ba Lan | Cái | 550,000 | |||||||||||||||||||||
49 | 46 | Nẹp bản rộng 18 lỗ (CK) 1 cái/gói | Cái | 1,150,000 | ||||||||||||||||||||||
50 | 47 | Nẹp chữ L phải 4 lỗ ví 4.5 (CK) 1 cái/gói | Pakistan(Smart) | Cái | 513,000 | |||||||||||||||||||||
51 | 48 | Nẹp chữ L phải 5 lỗ (CK) 1 cái/gói | Pakistan(Smart) | Cái | 513,000 | |||||||||||||||||||||
52 | 49 | Nẹp chữ L phải 6 lõ (CK) 1 cái/gói | Pakistan(Smart) | Cái | 513,000 | |||||||||||||||||||||
53 | 50 | Nẹp chữ L trái 4 lỗ vit 4.5 (CK) 1 cái/gói | Pakistan(Smart) | Cái | 513,000 | |||||||||||||||||||||
54 | 51 | Nẹp chữ L trái 5 lỗ (CK) 1 cái/gói | Pakistan(Smart) | Cái | 513,000 | |||||||||||||||||||||
55 | 52 | Nẹp chữ L trái 5 lỗ (CK) 1 cái/gói | Ba Lan | Cái | 850,000 | |||||||||||||||||||||
56 | 53 | Nẹp Chữ T 3 lỗ ( Đầu 3 lỗ thân) (CK) 1 cái/gói | MEDIN - CZECH | Cái | 600,000 | |||||||||||||||||||||
57 | 54 | Nẹp chữ T 4 lỗ vít 4.5 (CK) 1 cái/gói | MEDIN - CZECH | Cái | 850,000 | |||||||||||||||||||||
58 | 55 | Nẹp L phải 6 lõ ,vit (CK) 1 cái/gói | Shakti | Cái | 348,000 | |||||||||||||||||||||
59 | 56 | Nẹp ốp lồi cầu 7 lỗ (CK) 1 cái/gói | Ba Lan | Cái | 2,467,500 | |||||||||||||||||||||
60 | 57 | Nẹp ốp cầu phải 9 lỗ (CK) 1 cái/gói | Ba Lan | Cái | 2,710,000 | |||||||||||||||||||||
61 | 58 | Vít xốp 4.0 X 50 mm (CK) 10 cái/gói | Pakistan(ATCO) | Cái | 105,000 | |||||||||||||||||||||
62 | 59 | Vít xốp 4.0/60 mm ren bán phần (CK) 10 cái/gói | Ba Lan | Cái | 110,000 | |||||||||||||||||||||
63 | 60 | Vít xương cứng 3.5/28 mm (CK) 20 cái/vỹ | Ba Lan | Cái | 57,540 | |||||||||||||||||||||
64 | 61 | Vít xương cứng ( 103-16) (CK) các cở | Shakti | Cây | 55,087 | |||||||||||||||||||||
65 | 62 | Vít xương cứng 35/30 mm (CK) 20 cái/vỹ | Ba Lan | Cái | 57,540 | |||||||||||||||||||||
66 | 63 | Vít xương xốp ĐK 4.0 răng toàn phần, bán phần các cở (CK) 20 cái/vỹ | Pakistan(Smart) | Cái | 105,000 | |||||||||||||||||||||
67 | 64 | cố định ngoài cẳng chân (CK) | Việt Nam | Bộ | 707,700 | |||||||||||||||||||||
68 | 65 | Cố định ngoài gân khớp (CK) | Việt Nam | Bộ | 1,029,000 | |||||||||||||||||||||
69 | 66 | Đinh nội tủy xương chày 8.0 X 32 cm (CK) 1 cây/gói | Cây | 150,800 | ||||||||||||||||||||||
70 | 67 | Đinh nội tủy xương chày(168-1138) (CK) 1 cây/gói | Shakti | Cây | 216,414 | |||||||||||||||||||||
71 | 68 | Nẹp lòng máng 1/3, 6->8lỗ, dùng vít 3.5 1 cái/gói | MEDIN - CZECH | Cái | 450,000 | |||||||||||||||||||||
72 | 69 | Vít xốp đk 4.0mm ren bán phần dài các cỡ (từ 30mm->80mm) 20 cái/vỹ | MIKROMED-POLAND | Cái | 115,500 | |||||||||||||||||||||
73 | 70 | Vis nén DHS / DCS | MEDIN - CZECH | Cái | 200,000 | |||||||||||||||||||||
74 | 71 | Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu/3lỗ thân; 4 lỗ thân; 5 lỗ thân, vít 3.5mm 1 cái/gói | Ba Lan | Cái | 600,000 | |||||||||||||||||||||
75 | 72 | Nẹp chữ L trái, phải các cỡ; (4 lỗ; 5 lỗ; 6 lỗ; 7 lỗ; 8 lỗ), dùng vít 4.5 mm 1 cái/gói | Ba Lan | Cái | 950,000 | |||||||||||||||||||||
76 | 73 | Nẹp chữ T 5 lổ vis 4.5 1 cái/gói | MEDIN - CZECH | Cái | 950,000 | |||||||||||||||||||||
77 | 74 | Nẹp chữ T 6 lổ vis 4.5 1 cái/gói | MEDIN - CZECH | Cái | 950,000 | |||||||||||||||||||||
78 | 75 | Nẹp chữ T 8 lổ vis 4.5 1 cái/gói | MEDIN - CZECH | Cái | 950,000 | |||||||||||||||||||||
79 | 76 | Nẹp gấp góc 95 độ, 7 lỗ; 9 lỗ; 12 lỗ, lưỡi dài 60 mm 1 cái/gói | Ba Lan | Cái | 1,800,000 | |||||||||||||||||||||
80 | 77 | Miếng áp(opsite) dùng trong phẫu thuật, thủ thuật 28 x 30 cm 1 miếng/ gói | Anh | Cái | 110,000 | |||||||||||||||||||||
81 | 78 | Vis DHS/DCS dài 70mm 1 cái/gói | MEDIN - CZECH | Cái | 1,250,000 | |||||||||||||||||||||
82 | 79 | Vis DHS/DCS dài 75mm 1 cái/gói | MEDIN - CZECH | Cái | 1,250,000 | |||||||||||||||||||||
83 | 80 | Nẹp gấp góc 130 độ, lưỡi 80mm, 6 lỗ 1 cái/gói | Ba Lan | Cái | 1,800,000 | |||||||||||||||||||||
84 | 81 | Nẹp bản nhỏ (xương cẳng tay) 5->8 lỗ, dùng vít 3.5mm 1 cái/gói | Ấn Độ | Cái | 317,200 | |||||||||||||||||||||
85 | 82 | Bộ nẹp khóa gãy liên mấu chuyển nén ép, trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium, tiêu chuẩn FDA 1 bộ/4 mục đồng bộ(cùng hãng sx) | Trung Quốc | Bộ | 10,300,000 | |||||||||||||||||||||
86 | 83 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi các loại, các cỡ, Titan. | Trung Quốc | Bộ | 11,900,000 | |||||||||||||||||||||
87 | 84 | Khớp háng bán phần (Bipolar) không xi măng cuống khớp M/L Taper gồm 4 mục 1Bộ | Mỹ/Châu Âu | Bộ | 35,000,000 | |||||||||||||||||||||
88 | 85 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại, các cỡ, Titan | Trung Quốc | Bộ | 11,500,000 | |||||||||||||||||||||
89 | 86 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các loại, các cỡ, Titan | Trung Quốc | Bộ | 11,500,000 | |||||||||||||||||||||
90 | 87 | Bộ nẹp khóa móc xương đòn các loại, các cỡ, Titan | Trung Quốc | Bộ | 9,500,000 | |||||||||||||||||||||
91 | 88 | Vít xốp 6,5mm, ren 32 mm dài các cỡ (từ 30mm->90mm) 10 cái/vỹ | Ấn Độ | Cái | 84,000 | |||||||||||||||||||||
92 | 89 | Đinh Kirschner, răng một đầu, 1.8 x 300mm | Ấn Độ | Cái | 36,000 | |||||||||||||||||||||
93 | 90 | Oper Film Surgical 24*40cm 10cái/hộp | Iberhosbitex/Tây ban nha | Miếng | 62,400 | |||||||||||||||||||||
94 | 91 | Vít xương cứng đk 3.5mm dài các cỡ (từ 16mm->40mm) 20 cái/vỹ | Đức | Cái | 80,000 | |||||||||||||||||||||
95 | 92 | Đinh stéc-man các cỡ, dài 180-200mm 1 cái/gói | Thổ nhĩ kỳ | Cái | 133,650 | |||||||||||||||||||||
96 | 93 | Bộ Nẹp DHS (Nẹp DHS đi cùng với Vít DHS và Vít nén) 1 bộ/3 mục đồng bộ hãng sx | Ấn độ | Bộ | 1,940,000 | |||||||||||||||||||||
97 | 94 | Khớp háng toàn phần Ceramic 1 bộ/5 mục | Mỹ | Bộ | 55,000,000 | |||||||||||||||||||||
98 | 95 | Đinh Kít-ne có ren các cỡ, dài 150mm 10 cái/vỹ | Ba Lan | Cái | 51,200 | |||||||||||||||||||||
99 | 96 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày các loại, các cỡ, Titan. | Trung Quốc | Bộ | 9,000,000 | |||||||||||||||||||||
100 | 97 | Bộ nẹp vít động đầu trên xương đùi, 3-10 lỗ, chất liệu titanium 1 bộ/3 mục đồng bộ(cùng hãng sx) | Trung Quốc | Bộ | 7,300,000 |