| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STS | Họ và Tên | Pháp Danh | Đơn Vị GĐPT | Miền | Chúng Hội Học | Đoàn | |||||||||||||||||||
2 | 220159 | Bùi Đức Hạnh Justina | Nguyên Hỷ | Linh Sơn Houston | Tịnh Khiết | Gô Bi | Nalanda | |||||||||||||||||||
3 | 220161 | Bùi Minh Hiếu Jennifer | Nguyên Thanh | Huyền Quang | Tịnh Khiết | A Kỳ Ni | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
4 | 220143 | Bùi Thị Phú Mỹ | Diệu Toàn | Viên Minh | Tịnh Khiết | Di La | Nalanda | |||||||||||||||||||
5 | 220145 | Bùi Thúy Hồng | Thị Hoa | Nhất Tâm | Quảng Đức | A Kỳ Ni | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
6 | 220001 | Bùi Xuân Phúc | Thanh Hậu | Hoa Nghiêm | Thiện Hoa | Cao Xương | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
7 | 220029 | Chu Anh Dũng | Thiện Trí | Pháp Vân | Quảng Đức | Linh Châu | Nalanda | |||||||||||||||||||
8 | 220005 | Đặng Đào Lâm Phong | Tâm Thanh Lương | Trúc Lâm | Tịnh Khiết | Linh Châu | Nalanda | |||||||||||||||||||
9 | 220111 | Đào Tấn Thông | Nguyên Thái | Linh Quang | Tịnh Khiết | Cao Xương | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
10 | 220163 | Đinh Tiến Mạnh Cường | Giác Bổn | Ngọc Nhiên | Độc Lập | Tân Cương | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
11 | 220007 | Đổ Hoàng Hoa | Tâm Lắng Nghe Sâu | Trúc Lâm | Tịnh Khiết | Gô Bi | Nalanda | |||||||||||||||||||
12 | 220008 | Đỗ Như Tiên | Lệ Quang | Chánh Hòa | Thiện Minh | Khuất Chi | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
13 | 220009 | Đoàn Đặng Toàn | Tục Giác | Huyền Quang | Tịnh Khiết | Linh Châu | Nalanda | |||||||||||||||||||
14 | 220013 | Giang Chiêu Bảo | Thiện Hỷ | Quang Minh | Tịnh Khiết | Di La | Nalanda | |||||||||||||||||||
15 | 220014 | Giang Chiêu Bảo Nam | Thiện Châu | Chí Tâm | Thiện Hoa | Gô Bi | Nalanda | |||||||||||||||||||
16 | 220012 | Giang Văn Bryant | Đồng Trí | Trí Phổ | Tịnh Khiết | A Kỳ Ni | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
17 | 220015 | Hà Lê Thu Nguyệt | Diệu Ánh | Phổ Hiền | Tịnh Khiết | A Kỳ Ni | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
18 | 220016 | Hồ Nhật Khánh | Nhuận Khánh | Trí Phổ | Tịnh Khiết | Cao Xương | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
19 | 220144 | Hồ Thị Bé | Viên Tâm | Hướng Thiện | Quảng Đức | Lâm Bà | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
20 | 220018 | Hồ Thị Phương Linh | Tịnh Hương | Phổ Hiền | Tịnh Khiết | Cao Xương | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
21 | 220020 | Hồ Trường Giang | Quảng Minh Tâm | Hoa Nghiêm | Thiện Hoa | Lâm Bà | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
22 | 220021 | Hồ Xuân Hải | Nhựt Sơn | Thiện Sinh Liên Hoa | Thiện Hoa | Y Ngô | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
23 | 220165 | Huỳnh Lê Tami | Đức Khiết | Minh Tâm | Khánh Hòa | Di La | Nalanda | |||||||||||||||||||
24 | 220132 | Huỳnh Thanh Fred | Thanh Luân | Viên Minh | Tịnh Khiết | Linh Châu | Nalanda | |||||||||||||||||||
25 | 220025 | Lại Ngọc Ái | Thánh Từ | Phổ Hòa | Quảng Đức | Linh Châu | Nalanda | |||||||||||||||||||
26 | 220142 | Lê Duy Tùng | Thiện Linh | Viên Minh | Tịnh Khiết | Gô Bi | Nalanda | |||||||||||||||||||
27 | 220027 | Lê Hữu Tài | Như Hữu | Linh Sơn Austin | Tịnh Khiết | Lâm Bà | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
28 | 220033 | Lê Khắc Long | Nhật Lực | Pháp Vân | Quảng Đức | Gô Bi | Nalanda | |||||||||||||||||||
29 | 220150 | Lê Khắc Thành Chung | Quảng Thanh | Pháp Vân | Quảng Đức | Di La | Nalanda | |||||||||||||||||||
30 | 220084 | Lê Khắc Vũ | Quảng Từ | Pháp Vân | Quảng Đức | Di La | Nalanda | |||||||||||||||||||
31 | 220030 | Lê Minh Trân | Nhật Minh | Chánh Đạo | Quảng Đức | Tân Cương | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
32 | 220031 | Lê Phan Thanh Thảo | Diệu Hiếu | Linh Sơn Austin | Tịnh Khiết | Khuất Chi | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
33 | 220034 | Lê Thị Gia Trân | Nhật Thành | Chánh Đạo | Quảng Đức | A Kỳ Ni | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
34 | 220155 | Lê Thị Hồng Sâm | Nguyên Thuận | Tường Vân | Thiện Hoa | Lâm Bà | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
35 | 220035 | Lê Thị Muống Kelly | Nguyên Chơn | Trúc Lâm | Tịnh Khiết | Di La | Nalanda | |||||||||||||||||||
36 | 220036 | Lê Thị Thúy Hồng | Tâm Liên | Đoàn Tâm Chánh | Liên Đoàn Huệ Năng | Tân Cương | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
37 | 220038 | Lê Thị Xuân Túy | Quảng Thuần | Trúc Lâm | Tịnh Khiết | Tân Cương | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
38 | 220037 | Lê Toàn | Quảng Hảo | Trúc Lâm | Tịnh Khiết | Di La | Nalanda | |||||||||||||||||||
39 | 220039 | Lưu Đức Hồng Phúc | Minh Hạnh | Huyền Quang | Quảng Đức | Gô Bi | Nalanda | |||||||||||||||||||
40 | 220162 | Nguyễn Hải | Tâm Lộc | Từ Vân | Khánh Hòa | Cao Xương | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
41 | 220044 | Nguyễn Hoàng Long | Quảng Hải | Phổ Môn | Tịnh Khiết | Gô Bi | Nalanda | |||||||||||||||||||
42 | 220158 | Nguyễn Hoàng Quyên | Tâm Hạnh Thức | Linh Sơn Houston | Tịnh Khiết | Linh Châu | Nalanda | |||||||||||||||||||
43 | 220054 | Nguyễn Phước Huy | Tuệ Quang | Trúc Lâm | Tịnh Khiết | Y Ngô | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
44 | 220058 | Nguyễn Thanh Phương Sarah | Viên Thanh | Viên Minh | Tịnh Khiết | Khuất Chi | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
45 | 220017 | Nguyễn Thị Băng Tâm Christine | Diệu Tĩnh | Phổ Hòa | Quảng Đức | Khuất Chi | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
46 | 220047 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Nguyên Trúc | Phổ Hiền | Tịnh Khiết | Lâm Bà | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
47 | 220048 | Nguyễn Thị Kim Phụng | Đồng Lưu | Trí Phổ | Tịnh Khiết | Lâm Bà | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
48 | 220064 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Nguyên Hồng | Pháp Quang | Tịnh Khiết | Cao Xương | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
49 | 220066 | Nguyễn Thị Thu | Tâm Hạnh | Chánh Đạo | Quảng Đức | Cao Xương | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
50 | 220068 | Nguyễn Thị Tú Uyên | Diệu Phương | Trí Phổ | Tịnh Khiết | Khuất Chi | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
51 | 220080 | Nguyễn Thị Vẹn | Nguyên Hạnh | Phổ Đà | Quảng Đức | A Kỳ Ni | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
52 | 220164 | Nguyễn Trung Thái | Phổ Học | Ngọc Nhiên | Độc Lập | Y Ngô | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
53 | 220073 | Nguyễn Văn Bồ | Quảng Sơn | Chánh Hòa | Thiện Minh | Khuất Chi | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
54 | 220073 | Nguyễn Văn Bồ | Quảng Sơn | Chánh Hòa | Thiện Minh | Linh Châu | Nalanda | |||||||||||||||||||
55 | 220146 | Nguyễn Vũ Lan Thanh | Quảng Nhã | Nhất Tâm | Quảng Đức | Cao Xương | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
56 | 220078 | Phạm Quỳnh Hoa | Quảng Hương | Anoma | Thiện Minh | Tân Cương | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
57 | 220060 | Phan Trần Bảo Nguyên | Đồng Thanh Diệu | Phổ Đà | Quảng Đức | Y Ngô | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
58 | 220081 | Quách Hữu Bằng | Giác Hữu | Huyền Quang | Quảng Đức | Gô Bi | Nalanda | |||||||||||||||||||
59 | 220268 | Sử Vĩnh Thạnh | Tuệ Hưng | Nhất Tâm | Quảng Đức | Khuất Chi | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
60 | 220184 | Tôn Thất Thiện Ái | Quảng Niệm | Pháp Vân | Quảng Đức | Tân Cương | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
61 | 220089 | Trần Ngọc Cát Tường | Giác Thụy | Huyền Quang | Quảng Đức | Di La | Nalanda | |||||||||||||||||||
62 | 220088 | Trần Phạm Thanh Khuyến | Mỹ Hạnh | Trúc Lâm | Tịnh Khiết | A Kỳ Ni | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
63 | 220148 | Trần Quang Hiệp | Đồng Tuệ | Anôma | Quảng Đức | Y Ngô | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
64 | 220086 | Trần Quang Huy | Quảng Thành | Trúc Lâm | Tịnh Khiết | Y Ngô | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
65 | 220091 | Trần Quang Phan Yến Tâm | Diệu Thanh | Huyền Quang | Quảng Đức | Tân Cương | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
66 | 220092 | Trần Thị Kim Chi | Viên Dương | Đoàn Tâm Chánh | Liên Đoàn Huệ Năng | Y Ngô | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
67 | 220102 | Trần Thị Kim Đôn | Quảng Như | Đoàn Tâm Chánh | Liên Đoàn Huệ Năng | A Kỳ Ni | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
68 | 220139 | Trần Tuấn Tú | Hạnh Tuệ | Huyền Quang | Tịnh Khiết | Tân Cương | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
69 | 220097 | Văn Sang | Thiện Thành | Huyền Quang | Quảng Đức | Y Ngô | Lạc Xuyên | |||||||||||||||||||
70 | 220098 | Văn Thị Thảo Huyền | Như Diệu | Trí Phổ | Tịnh Khiết | Lâm Bà | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
71 | 220149 | Trần Quan Anh Nhật | Tâm Hệ | Long Hoa | Quảng Đức | Khuất Chi | Tịnh Độ | |||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |