ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
KHOA TIẾNG ANH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
Đà Nẵng, ngày … tháng … năm …
5
6
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT CẤP HỌC BỔNG
7
Khóa: Học kì ….., năm học 20…… - 20……
8
9
STTMSVHỌ TÊNLỚPĐIỂMĐIỂM ĐIỂMXẾP LOẠI
10
TBCHTRLQĐTBCMRHB
11
1411180144
Nguyễn Trương Thái Dương
18CNA029,380,9210,3Xuất sắc
12
2411180262Phan Nhật Duy Lâm18CNA079,310,9410,25Xuất sắc
13
3411180293Phạm Viết Long18CNA109,160,910,06Xuất sắc
14
4411180457Hồ Thị Thanh Tâm18CNA039,070,99,97Xuất sắc
15
5411180342Lê Thị Hiếu Ngân18CNA059,030,929,95Xuất sắc
16
6411180211Trần Thị Hoài18CNA089,250,8410,09Giỏi
17
7411180168Trần Phương Hân18CNA089,220,8410,06Giỏi
18
8411180367Hoàng Thị Nhâm18CNA099,170,8710,04Giỏi
19
9411180295Nguyễn Thị Nhật Luân18CNA029,020,879,89Giỏi
20
10411180438Nguyễn Thị Thúy Quyên18CNA039,050,839,88Giỏi
21
11411180185Vương Nhật Hào18CNA099,010,879,88Giỏi
22
12411180494Hứa Thị Bách Thiện18CNA078,960,899,85Giỏi
23
13411180258Trương Thị Kiều18CNA038,990,859,84Giỏi
24
14411180631Phạm Thị Xuân Vy18CNA028,970,879,84Giỏi
25
15411180363Nguyễn Long Nguyên18CNA018,950,889,83Giỏi
26
16411180612Nguyễn Hà Vi18CNA098,870,969,83Giỏi
27
17411180244Phạm Thị Xuân Huyền18CNA048,980,849,82Giỏi
28
18411180300Huỳnh Hương Ly18CNA088,980,849,82Giỏi
29
DANH SÁCH DỰ BỊ
30
19411180116Trần Thị Linh Đan18CNA068,970,859,82Giỏi
31
32
TRƯỞNG KHOAGIÁO VỤ KHOA
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100