A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mã môn | Tên môn học | Khu Vực | Ngày | HV | SL | Tiền học phí | Tình trạng lớp | Giáo viên | Tình trạng Lệ phí | Tiền lệ phí | Tư vấn viên | Ghi chú | |||||||||||||
2 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 5/6/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Lợi | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
3 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 6/17/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Hoãn | Thầy Hoàng | Chưa đóng | 665.000 | Quân | ||||||||||||||
4 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 7/3/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Hoãn | Thầy Khoa | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
5 | PTS6 | Photoshop 6 buổi | Bình Dương | 7/7/2020 | Nam | 1 | 1.000.000 | Hoãn | Cô Ngô Trì | Chưa đóng | 1.064.000 | Trung | ||||||||||||||
6 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 7/8/2020 | Nam | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Thầy Hoàng | Đã đóng | 665.000 | Trung | ||||||||||||||
7 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 7/11/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Thầy Lâm | Chưa đóng | 665.000 | Trung | ||||||||||||||
8 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 7/16/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Hoãn | Cô P. Anh HN | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
9 | PTS6 | Photoshop 6 buổi | TP.HCM | 7/17/2020 | Nam | 1 | 1.000.000 | Hủy | Cô Thủy Nguyễn | 1.064.000 | Trung | |||||||||||||||
10 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | TP.HCM | 7/17/2020 | Nam | 1 | 150.000 | Đã giao | Thầy Công | Đã đóng | 855.000 | Linh | ||||||||||||||
11 | TH15 | THVP Trung Tâm 15 buổi | Bình Dương | 7/17/2020 | Nữ | 1 | 1.800.000 | Hủy | Cô Lê Hiếu | 1.615.000 | Linh | |||||||||||||||
12 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 7/20/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Lợi | Chưa đóng | 684.000 | Linh | ||||||||||||||
13 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 7/21/2020 | Nam | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Cô Thư | Chưa đóng | 665.000 | Linh | ||||||||||||||
14 | PTS6 | Photoshop 6 buổi | TP.HCM | 7/21/2020 | Nam | 1 | 1.000.000 | Hủy | Thầy Công | 1.064.000 | Linh | |||||||||||||||
15 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 7/23/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Hủy | Thầy Chí Tâm | 684.000 | Linh | |||||||||||||||
16 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 7/24/2020 | Học sinh | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Cô Thư | Chưa đóng | 665.000 | Trung | ||||||||||||||
17 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 7/26/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Hoãn | Cô Ngô Trì | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
18 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 7/26/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Đức Huy | Đã đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
19 | CT2 | Cấp tốc 2 buổi | TP.HCM | 7/26/2020 | Nam | 1 | 300.000 | Hủy | Cô Thủy Nguyễn | 513.000 | Trung | |||||||||||||||
20 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 7/27/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Hoàng | Đã đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
21 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 7/28/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô Thư | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
22 | TH10 | THVP 10 buổi | 7/28/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Trí | Chưa đóng | 684.000 | Trung | |||||||||||||||
23 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 7/29/2020 | Nam | 2 | 1.500.000 | Đã giao | Cô Thư | Chưa đóng | 540.000 | Trung | ||||||||||||||
24 | CT2 | Cấp tốc 2 buổi | TP.HCM | 8/3/2020 | Nữ | 1 | 300.000 | Đã giao | Cô Kim Sang | Đã đóng | 513.000 | Trung | ||||||||||||||
25 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/4/2020 | Nam | 1 | 1.600.000 | Hủy | Thầy Trường | 665.000 | Trung | |||||||||||||||
26 | CT2 | Cấp tốc 2 buổi | TP.HCM | 8/4/2020 | Nữ | 1 | 300.000 | Đã giao | Cô Kim Sang | Đã đóng | 513.000 | Trung | ||||||||||||||
27 | CT2 | Cấp tốc 2 buổi | TP.HCM | 8/6/2020 | Nam | 1 | 300.000 | Đã giao | Cô Kim Sang | Đã đóng | 513.000 | Trung | ||||||||||||||
28 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | Bình Dương | 8/6/2020 | Nữ | 1 | 150.000 | Đã giao | Thầy Pháp | Chưa đóng | 855.000 | Huyền | ||||||||||||||
29 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/6/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Hoãn | Cô Kim Sang | Chưa đóng | 684.000 | Huyền | ||||||||||||||
30 | CT2 | Cấp tốc 2 buổi | TP.HCM | 8/8/2020 | Nữ | 1 | 300.000 | Đã giao | Cô Nhung PTS | Chưa đóng | 513.000 | Huyền | ||||||||||||||
31 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | TP.HCM | 8/11/2020 | Nữ | 1 | 150.000 | Đã giao | Cô Thủy Nguyễn | Đã đóng | 855.000 | Huyền | ||||||||||||||
32 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/12/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Cô Thanh Thiện | Chưa đóng | 665.000 | Huyền | ||||||||||||||
33 | TH15 | THVP Trung Tâm 15 buổi | Bình Dương | 8/12/2020 | Nam | 1 | 1.800.000 | Hủy | Cô Lê Hiếu | 1.615.000 | Huyền | |||||||||||||||
34 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/14/2020 | Học sinh | 2 | 1.500.000 | Hoãn | Thầy Trí | Chưa đóng | 540.000 | Huyền | ||||||||||||||
35 | CT3 | Cấp tốc 3 buổi | TP.HCM | 8/14/2020 | Nữ | 1 | 400.000 | Đã giao | Cô Ngọc Anh | Chưa đóng | 1.387.000 | Huyền | ||||||||||||||
36 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/14/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Hủy | Thầy Chí Tâm | 684.000 | Huyền | |||||||||||||||
37 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/14/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Huy | Chưa đóng | 684.000 | Quân | ||||||||||||||
38 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 8/14/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Văn Đức | Chưa đóng | 684.000 | Quân | ||||||||||||||
39 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/17/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Chí Tâm | Chưa đóng | 684.000 | Quân | ||||||||||||||
40 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/18/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Hoãn | Thầy Quang | Chưa đóng | 665.000 | Quân | ||||||||||||||
41 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/18/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Cô Lương Ly | Chưa đóng | 665.000 | Quân | ||||||||||||||
42 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/18/2020 | Nữ | 2 | 1.600.000 | Đã giao | Thầy Chí Tâm | Chưa đóng | 525.000 | Quân | ||||||||||||||
43 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 8/19/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Văn Đức | Chưa đóng | 684.000 | Quân | ||||||||||||||
44 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/19/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Thầy Hoàng | Chưa đóng | 665.000 | Quân | ||||||||||||||
45 | TH15 | THVP Trung Tâm 15 buổi | Bình Dương | 8/19/2020 | Nữ | 1 | 1.800.000 | Hủy | Cô Lê Hiếu | 1.615.000 | Quân | |||||||||||||||
46 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/20/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Hoàng | Đã đóng | 684.000 | Linh | ||||||||||||||
47 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 8/20/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Hoãn | Cô P. Anh HN | Chưa đóng | 684.000 | Linh | ||||||||||||||
48 | TH15 | THVP Trung Tâm 15 buổi | TP.HCM | 8/21/2020 | Nam | 1 | 1.800.000 | Đã giao | Thầy Hiếu Lê | Chưa đóng | 1.615.000 | Linh | ||||||||||||||
49 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | Hà Nội | 8/21/2020 | Nam | 1 | 150.000 | Đã giao | Thầy Lợi | Chưa đóng | 855.000 | Linh | ||||||||||||||
50 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | 8/21/2020 | Nữ | 1 | 150.000 | Đã giao | Cô Thủy Nguyễn | Đã đóng | 855.000 | Linh | |||||||||||||||
51 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/21/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô Kim Sang | Đã đóng | 684.000 | Linh | ||||||||||||||
52 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 8/21/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô P. Anh HN | Đã đóng | 684.000 | Linh | ||||||||||||||
53 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/22/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Khoa | Chưa đóng | 684.000 | Linh | ||||||||||||||
54 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/22/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô Thanh Thiện | Chưa đóng | 684.000 | Linh | ||||||||||||||
55 | TH15 | THVP Trung Tâm 15 buổi | Bình Dương | 8/22/2020 | Nữ | 1 | 1.800.000 | Hủy | Cô Lê Hiếu | 1.615.000 | Trung | |||||||||||||||
56 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | TP.HCM | 8/22/2020 | Nam | 1 | 150.000 | Đã giao | Cô Kim Sang | Đã đóng | 855.000 | Trung | ||||||||||||||
57 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/23/2020 | Nam | 1 | 1.600.000 | Hủy | Thầy Chí Tâm | 665.000 | Trung | |||||||||||||||
58 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 8/24/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô P. Anh HN | Đã đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
59 | TH6 | THVP 6 buổi | Hà Nội | 8/24/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Cô An HN | Đã đóng | 665.000 | Trung | ||||||||||||||
60 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 8/25/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Văn Đức | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
61 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/25/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Hủy | Thầy Trường | 684.000 | Trung | |||||||||||||||
62 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/25/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Hoãn | Cô Thư | Chưa đóng | 665.000 | Trung | tháng sau học | |||||||||||||
63 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/25/2020 | Nam | 1 | 1.600.000 | Hủy | Cô Kim Sang | 665.000 | Trung | |||||||||||||||
64 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 8/26/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Văn Đức | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
65 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/26/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Khoa | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
66 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/26/2020 | Nam | 2 | 1.500.000 | Hủy | Cô Kim Sang | 540.000 | Trung | |||||||||||||||
67 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/26/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Cô Thủy Nguyễn | Đã đóng | 665.000 | Trung | ||||||||||||||
68 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/26/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Chí Tâm | Chưa đóng | 684.000 | Huyền | ||||||||||||||
69 | PTS6 | Photoshop 6 buổi | Bình Dương | 8/27/2020 | Nam | 1 | 1.000.000 | Đã giao | Thầy Pháp | Chưa đóng | 1.064.000 | Huyền | ||||||||||||||
70 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/27/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Cô Tam Dinh | Chưa đóng | 665.000 | Huyền | ||||||||||||||
71 | TH10 | THVP 10 buổi | Hà Nội | 8/27/2020 | Nữ | 3 | 1.500.000 | Hoãn | Thầy Văn Đức | Chưa đóng | 720.000 | Huyền | ||||||||||||||
72 | TH10 | THVP 10 buổi | 8/28/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Hủy | Cô Ngô Trì | 684.000 | Huyền | ||||||||||||||||
73 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | TP.HCM | 8/28/2020 | Nữ | 1 | 150.000 | Đã giao | Thầy Chí Tâm | Chưa đóng | 855.000 | Huyền | ||||||||||||||
74 | TH15 | THVP Trung Tâm 15 buổi | TP.HCM | 8/28/2020 | Nữ | 1 | 1.800.000 | Đã giao | Cô Thư | Chưa đóng | 1.615.000 | Huyền | ||||||||||||||
75 | TH6 | THVP 6 buổi | Bình Dương | 8/28/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Thầy Hoàng Sơn | Đã đóng | 665.000 | Huyền | ||||||||||||||
76 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/28/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Hoàng | Chưa đóng | 684.000 | Huyền | ||||||||||||||
77 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/28/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô Kim Sang | Đã đóng | 684.000 | Huyền | ||||||||||||||
78 | TH10 | THVP 10 buổi | Bình Dương | 8/28/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Hoàng Sơn | Đã đóng | 684.000 | Huyền | ||||||||||||||
79 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | TP.HCM | 8/29/2020 | Nữ | 1 | 150.000 | Đã giao | Cô Kim Sang | Đã đóng | 855.000 | Trung | ||||||||||||||
80 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/29/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Chí Tâm | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
81 | PTS6 | Photoshop 6 buổi | TP.HCM | 8/29/2020 | Nữ | 1 | 1.000.000 | Đã giao | Cô Kim Sang | Đã đóng | 1.064.000 | Trung | ||||||||||||||
82 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 8/29/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Thầy Khoa | Chưa đóng | 665.000 | Trung | ||||||||||||||
83 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | TP.HCM | 8/30/2020 | Nam | 1 | 150.000 | Đã giao | Thầy Khoa | Chưa đóng | 855.000 | Trung | ||||||||||||||
84 | TH15 | THVP Trung Tâm 15 buổi | Hà Nội | 8/31/2020 | Nam | 1 | 1.800.000 | Đã giao | Cô Phượng | Đã đóng | 1.615.000 | Trung | ||||||||||||||
85 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/31/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Khoa | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
86 | TH10 | THVP 10 buổi | Đồng Nai | 8/31/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô Ngô Trì | Đã đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
87 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 8/31/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô Nhung PTS | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
88 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 9/1/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Văn Đức | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
89 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 9/1/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Hoàng | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
90 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 9/1/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô Tam Dinh | Chưa đóng | 684.000 | Trung | ||||||||||||||
91 | PTS6 | Photoshop 6 buổi | Bình Dương | 9/1/2020 | Nam | 1 | 1.000.000 | Đã giao | Cô Thủy Nguyễn | Chưa đóng | 1.064.000 | Trung | ||||||||||||||
92 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | TP.HCM | 9/3/2020 | Nữ | 1 | 150.000 | Đã giao | Thầy Quang | Chưa đóng | 855.000 | Trung | ||||||||||||||
93 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | Hà Nội | 9/5/2020 | Nam | 1 | 150.000 | Hoãn | Cô P. Anh HN | Chưa đóng | 855.000 | Quân | ||||||||||||||
94 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 9/3/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Lộc | Chưa đóng | 684.000 | Quân | ||||||||||||||
95 | TH10 | THVP 10 buổi | 9/4/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Hủy | Cô Ngô Trì | Chưa đóng | 684.000 | Quân | |||||||||||||||
96 | CT1 | Cấp tốc 1 buổi | 9/4/2020 | Nam | 1 | 150.000 | Hủy | Cô Thủy Nguyễn | 855.000 | Quân | ||||||||||||||||
97 | TH10 | THVP 10 buổi | Bình Dương | 9/4/2020 | Nam | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Hoàng Sơn | Đã đóng | 684.000 | Quân | ||||||||||||||
98 | TH6 | THVP 6 buổi | TP.HCM | 9/4/2020 | Nữ | 1 | 1.600.000 | Đã giao | Cô Mỹ Hạnh | Chưa đóng | 665.000 | Quân | ||||||||||||||
99 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 9/5/2020 | Nữ | 2 | 1.500.000 | Đã giao | Thầy Khoa | Chưa đóng | 540.000 | Quân | ||||||||||||||
100 | TH10 | THVP 10 buổi | TP.HCM | 9/5/2020 | Nữ | 1 | 1.500.000 | Đã giao | Cô Kim Sang | Chưa đóng | 684.000 | Quân |