ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTMã SVHọ và tênGiới tínhTốt nghiệp
2
Xếp loại rèn luyệnTBC
thang điểm 4
Xếp loại
tốt nghiệp
3
1DC19TC3103Nhâm HoàngAnhNamKhá2.94Khá
4
2DC19TC3109Nguyễn ThànhĐạtNamTốt2.45Trung bình
5
3DC19TC3111Nguyễn TríĐôngNamKhá2.58Khá
6
4DC19TC3113Lê AnhĐứcNamKhá2.18Trung bình
7
5DC19TC3117Nguyễn ThanhDươngNamKhá2.09Trung bình
8
6DC19TC3122Huỳnh NhựtHòaNamTốt2.22Trung bình
9
7DC19TC3123Nguyễn Đình Cao QuốcHọcNamKhá2.40Trung bình
10
8DC19TC3125Trần Võ QuốcHuyNamKhá2.33Trung bình
11
9DC19TC3127Trương LêHuyNamKhá2.04Trung bình
12
10DC19TC3133Lương KimLongNamTốt2.61Khá
13
11DC19TC3138Nguyễn TrungNghĩaNamTốt2.66Khá
14
12DC19TC3139Lê NhưNguyệtNữKhá2.52Khá
15
13DC19TC3140Trần TiếnPhátNamTốt2.60Khá
16
14DC19TC3141Nguyễn Đình Phạm ThanhPhúcNamKhá2.30Trung bình
17
15DC19TC3142Nguyễn ĐỗPhúcNamTốt2.91Khá
18
16DC19TC3143Nguyễn ĐứcPhúcNamTrung bình2.16Trung bình
19
17DC19TC3144Huỳnh VõPhướcNamKhá2.55Khá
20
18DC19TC3146Trần ChâuQuýNamTốt2.82Khá
21
19DC19TC3147Nguyễn DanhThạchNamKhá2.48Trung bình
22
20DC19TC3148Trần MạnhTháiNamKhá2.43Trung bình
23
21DC19TC3153Nguyễn Tri NhậtTrườngNamKhá2.42Trung bình
24
22DC19TC3154Nguyễn TuấnTrườngNamKhá2.52Khá
25
23DC19TC3155Nguyễn HữuNamTrung bình2.37Trung bình
26
24DC19TC3157Trịnh Đình QuốcViệtNamKhá2.34Trung bình
27
25DC19TC3158Nguyễn TuấnNamTốt2.18Trung bình
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100