A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM HỌC LIỆU | |||||||||||||||||||||||||
3 | DANH MỤC SÁCH TẶNG KHÔNG GIAN CHIA SẺ TRI THỨC | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Tên sách | Tác giả | Năm xuất bản | Nhà xuất bản | Số lượng | ||||||||||||||||||||
7 | 1 | Các yếu tố về nhu cầu tín dụng vi mô của nông dân đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam | Vương Quốc Duy | 2015 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
8 | 2 | Đất ngập nước đồng bằng sông Cửu Long: Những vấn đề cơ sở và ứng dụng | Trương Thị Nga | 2016 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
9 | 3 | Giáo trình đánh giá đất đai (Land Evaluation) | Lê Quang Trí | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
10 | 4 | Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai( Land use planning) | Lê Quang Trí | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
11 | 5 | Giáo trình quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | Bùi Thị Nga | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
12 | 6 | Giáo trình công nghệ sau thu hoạch | Hà Thanh Toàn | 2012 | Đại học Cần Thơ | 2 | ||||||||||||||||||||
13 | 7 | Giáo trình bạc màu đất và Bảo tồn tài nguyên đất ( Soil Degradation and Conservation) | Lê Văn Khoa | 2013 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
14 | 8 | Giáo trình viễn thám ứng dụng | Võ Quang Minh | 2014 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
15 | 9 | Giáo trình chăn nuôi gia cầm | Bùi Xuân Mến | 2014 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
16 | 10 | Giáo trình phần mềm nguổn mở | Đỗ Văn Xê | 2014 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
17 | 11 | Giáo trình hóa lý đất | Nguyễn Mỹ Hoa | 2012 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
18 | 12 | Giáo trình các hệ tri thức và khai thác dữ liệu | Đỗ Thanh Nghị | 2012 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
19 | 13 | Giáo trình kiến trúc và thiết kế phần mềm | Huỳnh Xuân Hiệp | 2015 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
20 | 14 | Giáo trình nhập môn công nghệ phần mềm | Huỳnh Xuân Hiệp | 2011 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
21 | 15 | Giáo trình kiểm thử phần mềm | Trần Cao Đệ | 2012 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
22 | 16 | Giáo trình bảo quản sau thu hoạch và nghệ thuật cắm hoa | Lê Văn Hòa | 2015 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
23 | 17 | Giáo trình cây công nghiệp ngắn ngày | Nguyễn Bảo Vệ | 2011 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
24 | 18 | Giáo trình cấu trúc đại số | Lê Phương Thảo | 2015 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
25 | 19 | Giáo trình hóa học đại cương | Bùi Thị Bửu Huê | 2014 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
26 | 20 | Giáo trình sinh học đại cương- tập 2 | Trần Phước Đường | 2012 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
27 | 21 | Giáo trình kiểm toán 2 | Trương Đông Lộc | 2016 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
28 | 22 | Giáo trình công nghệ di truyền | Trần Nhân Dũng | 2012 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
29 | 23 | Giáo trình đối xứng và lý thuyết nhóm trong hóa học | Phạm Vũ Nhật | 2016 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
30 | 24 | Giáo trình pháp luật về quy hoạch và giải phóng mặt bằng | Phan Trung Hiền | 2017 | Chính trị quốc gia sự thật | 1 | ||||||||||||||||||||
31 | 25 | Giáo trình vệ sinh môi trường chăn nuôi | Nguyễn Văn Thu | 2011 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
32 | 26 | Giáo trình bệnh ký sinh trùng thú y- tập 1 | Nguyễn Văn Diên | 2014 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
33 | 27 | Giáo trình kỹ năng viết học thuật 2 | Nguyễn Bửu Huân | 2018 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
34 | 28 | Giáo trình môn nấm học | Cao Ngọc Điệp | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
35 | 29 | Giáo trình truyền động thủy lực và khí nén | Ngô Quang Hiếu | 2016 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
36 | 30 | Learning Breakthrough 1 (work book) | Can Tho university | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
37 | 31 | Learning Breakthrough 2 (work book) | Can Tho university | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
38 | 32 | Learning Breakthrough 3 (work book) | Can Tho university | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
39 | 33 | Learning Breakthrough 1 (student book) | Can Tho university | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
40 | 34 | Learning Breakthrough 2 (student book) | Can Tho university | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
41 | 35 | Learning Breakthrough 1(student book+work book) | Can Tho university | 2012 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
42 | 36 | Learning Breakthrough 2(student book+work book) | Can Tho university | 2012 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
43 | 37 | Learning Breakthrough 3(student book+work book) | Can Tho university | 2012 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
44 | 38 | Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng thương mại | Thái Văn Đại | 2017 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
45 | 39 | Phát triển kinh tế đồng bằng sông cửu long thành tựu và thách thức | Võ Thành Danh | 2016 | 1 | |||||||||||||||||||||
46 | 40 | Sách chuyên khảo: Tổ chức dạy học theo module trong đào tạo theo hệ thống tín chỉ- trường hợp nghiên cứu học phần giáo dục quốc phòng ở trường đại học sư phạm | Trần Lương | 2017 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
47 | 41 | Sách chuyên khảo: Cải thiện sự suy giảm độ phì nhiêu hóa lý và sinh học đất vườn cây ăn trái ở đồng bằng sông Cửu Long | Võ Thị Gương | 2010 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
48 | 42 | Tài liệu hướng dẫn người dân trong cộng đồng tham gia bảo vệ môi trường | Vụ giáo dục thường xuyên | 2013 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
49 | 43 | Toán trí tuệ- khóa 1 | Võ Thị Mộng Thúy | 2015 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
50 | 44 | Toán trí tuệ- khóa 2 | Võ Thị Mộng Thúy | 2015 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
51 | 45 | Toán trí tuệ- khóa 3 | Võ Thị Mộng Thúy | 2015 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
52 | 46 | Toán trí tuệ- khóa 4 | Võ Thị Mộng Thúy | 2015 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
53 | 47 | Toán trí tuệ- khóa 6 | Võ Thị Mộng Thúy | 2015 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
54 | 48 | Văn hóa xã hội đồng bằng sông Cửu Long trong tiến trình hội nhập và phát triển | Nguyễn Kim Châu | 2016 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
55 | 49 | Vi khuẩn liên kết với thực vật: Thành tựu và ứng dụng ở đồng bằng sông Cửu Long | Cao Ngọc Điệp | 20106 | Đại học Cần Thơ | 1 | ||||||||||||||||||||
56 | 50 | |||||||||||||||||||||||||
57 | Tổng số: 50 cuốn | |||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |