A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dấu thời gian | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Số điện thoại | CCCD/CMND/ Mã số định danh công dân | Lớp (Ví dụ: YDK_K39A; YDK4nam_K34B, CNDD_K15, KTYH_K11, RHM_K10, YHDP_K12...) | Địa chỉ nơi sinh sống (Tỉnh/Thành phố) | Địa chỉ nơi sinh sống (Quận/Huyện) | Địa chỉ nơi sinh sống (Xã/Phường) | Địa chỉ nơi sinh sống (Thôn/ Số nhà-Đường/phố) | |||||||||||||||
2 | 12/26/2021 10:24:09 | Nguyễn thị phương nhi | 5/7/2003 | Nữ | 0962009750 | 030303008895 | Ydk k43 | Hải phòng | Ngô quyền | Đằng giang | 19/128 an đà | |||||||||||||||
3 | 12/26/2021 10:38:16 | Lê Nguyên Hoàng | 11/20/1999 | Nam | 0984728990 | 032015365 | YDK_K39A | Hải Phòng | Lê Chân | Cát Dài | 15/19/30 | |||||||||||||||
4 | 12/26/2021 10:41:50 | Trần Thị Lan | 2/9/2002 | Nữ | 0941403428 | 036302007129 | DDCQK16A | Hải phòng | Lê Chân | Kênh Dương | Ký túc xá tập trung | |||||||||||||||
5 | 12/26/2021 10:42:42 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 11/17/2003 | Nữ | 0981883455 | 033303001714 | CNDD_K17C | Hưng Yên | Yên Mỹ | Ngọc Long | Ngọc Tỉnh | |||||||||||||||
6 | 12/26/2021 10:45:50 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 11/17/2003 | Nữ | 0981883455 | 033303001714 | CNDD_K17C | Hưng Yên | Yên Mỹ | Ngọc Long | Ngọc Tỉnh | |||||||||||||||
7 | 12/26/2021 10:55:42 | Thân văn tuấn | 6/13/1980 | Nam | 0988357396 | 183174128 | Ct k37 A | Hà tĩnh | Can lôc | Quang lộc | Ban long | |||||||||||||||
8 | 12/26/2021 11:33:09 | Trần Thị Lan | 7/26/2003 | Nữ | 0338770170 | 037303002373 | YDK_K43G | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Phường Kênh Dương | Kí túc xá sinh viên tập trung | |||||||||||||||
9 | 12/26/2021 11:48:18 | Bùi Thị Phương Thảo | 5/27/2002 | Nữ | 0705853835 | 031302000935 | YDK_K42A | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Phường Dư Hàng Kênh | 15/389 Chợ Hàng Mới | |||||||||||||||
10 | 12/26/2021 11:52:25 | Nguyễn Quốc Đạt | 5/13/2003 | Nam | 0387802913 | 033203005828 | KTXNYH_K13 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | ngõ 68/89 An Đà | |||||||||||||||
11 | 12/26/2021 11:52:52 | Lê Thị Phượng | 12/30/2002 | Nữ | 0376948026 | 033302005186 | YDK_K42A | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 41/128 An Đà | |||||||||||||||
12 | 12/26/2021 11:54:38 | Đặng Vân Anh | 9/25/2003 | Nữ | 0969713487 | 033303003219 | KTXNYH_K13 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 68/89 An Đà | |||||||||||||||
13 | 12/26/2021 11:57:07 | 2051010278 | 10/16/2001 | Nữ | 0379564143 | 033301004660 | YDK_K42H | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 212/An Đà | |||||||||||||||
14 | 12/26/2021 12:40:19 | Lương Thị Thu Nga | 9/26/2003 | Nữ | 0393365909 | 024303005741 | YDK-K43B | Bắc Giang | Bắc Giang | Dĩnh Kế | Tổ dân phố kế | |||||||||||||||
15 | 12/26/2021 12:41:32 | Trần Thị Lan | 2/9/2002 | Nữ | 0941403428 | 036302007129 | DDCQK16A | Hải Phòng | Lê Chân | Kêng Dương | Kí túc xá tập trung | |||||||||||||||
16 | 12/26/2021 13:18:26 | Nguyễn Thế Anh | 1/8/2000 | Nam | 0966159226 | 122274826 | K40C | Bắc Giang | Ngô Quyền | Đằng Giang | 22/116 Nguyễn Bỉnh Khiêm | |||||||||||||||
17 | 12/26/2021 15:05:15 | Bùi Duy Tùng | 12/8/2003 | Nam | 0986209915 | 033203004606 | RHM.K13 | Hải Phòng | An Dương | An Đồng | Cổng phụ Chung cư Pruksa Hoàng Huy, Đường Máng Nước | |||||||||||||||
18 | 12/26/2021 15:06:05 | Bùi Sỹ Thái Dương | 4/2/2000 | Nam | 0839186721 | 061073945 | YHDP-K13 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 58/89 An Đà | |||||||||||||||
19 | 12/26/2021 15:43:04 | Nguyễn nguyệt hồng | 1/12/1999 | Nữ | 0378383065 | 001199011869 | Ydk-k39a | Hải phòng | Ngô uqyeenf | Lê lợi | 7/212 | |||||||||||||||
20 | 12/26/2021 16:33:02 | Dương Thị Hoa | 6/14/2001 | Nữ | 0859094315 | 085923934 | YDK_K42H | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | Ngõ 55/132 An Đà | |||||||||||||||
21 | 12/26/2021 16:54:38 | Đinh Thị Thu Bích | 5/24/1993 | Nữ | 0944688218 | 194443738 | YDK4nam_K36A | Quảng Bình | Minh Hoá | Hoá Thanh | Thanh Long | |||||||||||||||
22 | 12/26/2021 16:57:04 | Đinh Thị Thu Bích | 5/24/1993 | Nữ | 0944688218 | 194443738 | YDK4nam_K34A | Quảng Bình | Minh Hoá | Hoá Thanh | Thanh Long | |||||||||||||||
23 | 12/26/2021 16:59:15 | Dương Thị Thuỳ Dung | 10/31/2000 | Nữ | 0979190065 | 125930761 | XNYHK10 | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | Ktx sinh viên tập trung | |||||||||||||||
24 | 12/26/2021 17:05:37 | Lê Thị Diệu Linh | 10/16/1999 | Nữ | 0866072378 | 035199003696 | XNYHK10 | Hà Nam | Bình Lục | An Ninh | Thôn An Thuận | |||||||||||||||
25 | 12/26/2021 17:07:22 | Vũ Thị Nhi | 6/25/2000 | Nữ | 0375564664 | 125922730 | KTYH_K10 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 21/42/38 An Đà | |||||||||||||||
26 | 12/26/2021 17:13:38 | Phạm Thị Len | 6/1/2002 | Nữ | 0899271520 | 030302007743 | YDK_K42E | Hải Phòng | Lê Chân | Kinh Dương | 50 Quán Nam | |||||||||||||||
27 | 12/26/2021 17:15:26 | Nguyễn Thị Phượng | 6/27/2002 | Nữ | 0388138070 | 036302008125 | K42E | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 27/126 An Đà | |||||||||||||||
28 | 12/26/2021 17:16:19 | Nguyễn Minh Đức | 10/19/2001 | Nam | 0832895556 | 034201000260 | YDK_K41A | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 73 Nguyễn Bỉnh Khiêm | |||||||||||||||
29 | 12/26/2021 17:29:47 | Nguyễn Đức Hải | 5/15/2001 | Nam | 0327019244 | 066201000034 | YDK_K41E | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 4/85 Nguyễn Bỉnh Khiêm | |||||||||||||||
30 | 12/26/2021 17:33:20 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 9/20/1999 | Nam | 0968194003 | 033099002968 | RHM_K11 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Lạch Tray | 19/136 lạch tray | |||||||||||||||
31 | 12/26/2021 17:33:39 | Nguyễn Quốc Đạt | 5/13/2003 | Nam | 0387802913 | 033203005828 | KTXNYH_K13 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 68/89 An Đà | |||||||||||||||
32 | 12/26/2021 17:35:03 | Nguyễn Thị Hiền | 5/13/2001 | Nữ | 0387517136 | 187729661 | k41H | Hải phòng | Ngô quyền | Nguyễn Bỉnh khiêm | 9/145 | |||||||||||||||
33 | 12/26/2021 17:35:53 | Đặng Vân Anh | 9/25/2003 | Nữ | 0969713487 | 033303003219 | KTXNYH_K13 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 68/89 An Đà | |||||||||||||||
34 | 12/26/2021 17:36:03 | Hà Thị Bích Loan | 10/8/2003 | Nữ | 0982103858 | 033303002309 | KTYH_K13 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đông Khê | 14/33/275, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | |||||||||||||||
35 | 12/26/2021 17:39:00 | Lê bảo duy | 7/4/1990 | Nam | 0975132136 | 038090014674 | Lt34D | Hải phòng | Ngô quyền | Đông khê | 55a/213 | |||||||||||||||
36 | 12/26/2021 17:48:02 | Lê Trung Hà | 4/11/1999 | Nam | 0389369559 | 030099001090 | K39F | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | Ktx sinh viên tập trung Hải Phòng | |||||||||||||||
37 | 12/26/2021 17:50:40 | Nguyễn thị thu trang | 2/7/1993 | Nữ | 0965886766 | 017193000545 | K36a | Hải phòng | An lão | Trường thọ | Ngọc chử | |||||||||||||||
38 | 12/26/2021 18:06:30 | Nguyễn Thị Ninh Chi | 12/17/1999 | Nữ | 0353451503 | 036199007019 | YDK-K40D | Nam Định | Xuân Trường | Xuân Tân | Đội 7 Xóm Lý | |||||||||||||||
39 | 12/26/2021 18:21:43 | Lê Thị Thu Trang | 10/22/2001 | Nữ | 0974276840 | 038301015205 | YDk_K42 | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | Cẩm Thạch | Chiềng Đông | |||||||||||||||
40 | 12/26/2021 18:53:05 | Trần Chí Đức | 1/30/2002 | Nam | 0886684867 | 030202000564 | YDK_K42E | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | 68 ngõ 89 An Đà | |||||||||||||||
41 | 12/26/2021 18:55:37 | Trần Mạnh Tuấn | 2/9/1995 | Nam | 0968986508 | 017095006642 | K34E | Hải Phong | Ngô Quyền | Đông Khê | 254b | |||||||||||||||
42 | 12/26/2021 19:41:59 | Hà Hồng Hùng | 2/17/1999 | Nam | 0961540945 | 174974718 | RHM_K10 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Lạch Tray | 19/136 Lạch Tray | |||||||||||||||
43 | 12/26/2021 19:59:57 | Lưu Thị Dinh | 12/20/1959 | Nữ | 0375276587 | 044159005196 | CT34A | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phường Đổng Quốc Bình | Nhà D46 - Đường Nguyễn Bình | |||||||||||||||
44 | 12/26/2021 20:30:08 | Lê Hoàng Việt Hùng | 3/2/2000 | Nam | 0966293599 | 085059990 | K41B | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phường Đông Khê | 19 tổ 18 cụm 3 | |||||||||||||||
45 | 12/26/2021 20:35:16 | Trần gia Tuyến | 9/24/2000 | Nam | 0978085265 | 035200001962 | Rhm_k11 | Hải Phòng | Hồng Bàng | Thượng Lý | 21/52 hùng duệ vương | |||||||||||||||
46 | 12/26/2021 20:51:49 | Vũ Đức Toang | 1/12/2002 | Nam | 0339081317 | 033202005600 | KTXN_K12 | Hưng Yên | Tiên Lữ | Nhật Tân | An Trạch | |||||||||||||||
47 | 12/26/2021 22:59:36 | Lương Thị Trang | 1/22/2003 | Nữ | 0975693832 | 040303001675 | RHM k13 | Hải Phòng | Hải An | Cát Bi | 246 Ngô Gia Tự | |||||||||||||||
48 | 12/26/2021 23:01:53 | Lương Thị Trang | 1/22/2003 | Nữ | 0975693832 | 040303001675 | RHM K13 | Hải Phòng | Hải An | Cát Bi | 246 Ngô Gia Tư | |||||||||||||||
49 | 12/26/2021 23:23:27 | Hoàng Đức Nam | 8/5/2002 | Nam | 0522105742 | 122399316 | YDK_K42H | Hải Phòng | Lê Chân | Kênh Dương | Ktx sinh viên tập chung | |||||||||||||||
50 | 12/26/2021 23:31:31 | Đoàn Văn Bắc | 1/25/1999 | Nam | 0382531016 | 071042731 | RHM_K10 | Tuyên Quang | Chiêm Hoá | Kim Bình | Bó Củng | |||||||||||||||
51 | 12/27/2021 6:35:59 | Nguyễn Thanh Lâm | 7/18/2001 | Nam | 0948132208 | 012201000335 | k41H | Hải Phòng | Ngô Quyền | Đằng Giang | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | |||||||||||||||
52 | 12/27/2021 7:52:37 | Trần minh trường | 5/20/1999 | Nam | 0965762652 | 095278408 | RHM_K10 | Hải phòng | Ngô quyền | Lạch tray | 19/136 lạch tray | |||||||||||||||
53 | 12/27/2021 8:36:05 | Trần Minh Trường | 5/20/1999 | Nam | 0965762652 | 0965762652 | RHM_10 | Hải phòng | Ngô quyền | Lạch tray | 19/136 lạch tray | |||||||||||||||
54 | 12/27/2021 9:09:21 | Nguyễn bùi hải dương | 10/18/2001 | Nam | 0866191671 | 040833160 | Ydl_k41k | Thành phố hải phòng | Lê chân | Kênh dương | 50 quán nam | |||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |