ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
LỊCH GIẢNG THÁNG 10- TUẦN 12 từ 16/10/2023 - 22/10/2023
2
3
LớpBuổiThứ 2 (16/10)Thứ 3 (17/10)Thứ 4 (18/10)Thứ 5 (19/10)Thứ 6 (20/10)Thứ 7 (21/10)CN (22/10)
4
YS VB2
K8 (1.8)
S
5
TTin học - 2/14- PM T5Chính trị 2/9 - KHCB - ONLTin học - 3/14- PM T5
6
TC-Y sĩ
K49A
(29hs)
STH- N2- YHCT- PHCN - 4/10
- Bộ môn Nội - E 2.2
PLTC QLYT - 2/8 - YTCC- E 1.2
7
CTH- N1-YHCT-PHCN-4/10
- Bộ môn Nội - E 1.2
TH- N1-YHCT-PHCN- 5/10
- Bộ môn Nội - E 1.2
TH- N2- YHCT- PHCN - 5/10
- Bộ môn Nội - E 2.2
8
TC-Y sĩ
K49B
(36 hs)
Sôn YHCT-PHCN
9
TTin học - 2/14- PM T5Chính trị 2/9 - KHCB - ONLTin học - 3/14- PM T5Thi CSSK TE - Phòng E1.1
10
TC-Y sĩ
K50
(30 hs)
SN1- Bệnh học NL1- 12/25-BM Nội
- E 1.1
NNCB- 10/30-KHCB-
Quyên - ONL
11
TTin học - 2/14- PM T5Chính trị 2/9 - KHCB - ONLTin học - 3/14- PM T5NNCB- 9/30-KHCB-
Quyên - ONL
N2- Bệnh học NL1- 12/25-BM Nội
- E 1.1
NNCB- 11/30-KHCB-
Quyên - ONL
12
TC-Y sĩ
K51
STCQLY 1/4- YHCS - Phòng E1.2 Tin học - 10/14-KHCB-T5
13
CPháp luật - 1/5- Thầy Hùng ĐHY - Phòng E 2.2
14
CĐ-Y sĩ
K1
SNNCB- 9/40-KHCB-
Quyên - E 2.1
G - Chính trị - 4/22-KHCB-E 1.1
15
CNNCB- 10/40-KHCB-
Quyên - E 2.1
16
ĐD LT CQ
K10
SÔn thi CTCNCT
17
TÔn thi NNCNSự HTBT&QTPH - 1/8 - YHCS - ONL
18
CĐK14ASLÂM SÀNG CSSK TE TỪ 02/10 ĐẾN 29/10Ôn thi HSTC
19
CTH CSSK LK - 9/10 - BMĐD - PTH
20
CĐK14BSÔn thi HSTC
21
CTH CSSK LK - 9/10 - BMĐD - PTH
22
CĐK14CSLÂM SÀNG HSTC TỪ 02/10 ĐẾN 29/10Ôn thi HSTC
23
CTH CSSK LK - 9/10 - BMĐD - PTH
24
CĐK14DSÔn thi HSTC
25
CTH CSSK LK - 9/10 - BMĐD - PTH
26
CĐK14ESLÂM SÀNG SẢN TỪ 02/10 ĐẾN 29/10Ôn thi HSTC
27
CTH CSSK LK - 9/10 - BMĐD - PTH
28
CĐK15ASLÂM SÀNG CSCK NL 1 TỪ 18/9 ĐẾN 29/10
29
CNNCN - Nhật- 3/15-KHCB-
Yên - T 4.3
13h30 - Thi CSSKNL1 - PMT5CSSK NL2- 8/12-Bm Nội
E 4.2
Pháp luật - 1/9 - Thầy Hùng ĐHY- Phòng E 3.2
30
CĐK15BSLÂM SÀNG CSCK NL 1 TỪ 18/9 ĐẾN 29/10
31
CCSSK NL2- 8/12-Bm Nội
E 3.1
ôn thi TCQLYT-QLĐDPháp luật - 1/9 -Thầy Hùng ĐHY- Phòng E 3.2
32
CĐK15CSLÂM SÀNG CSCK NL 1 TỪ 18/9 ĐẾN 29/10
33
CÔn thi TCQLYT-QLĐD14h30 - Thi CSSKNL1 - PMT5Pháp luật- Thầy Hùng ĐHY - 1/9 - Phòng E 2.2 CSSK NL2- 8/12-Bm Nội
E 4.1
34
CĐK16ASN1-CTCNCT - 5 /18 - YHCS - PTH GPN2-CTCNCT - 5/18 - YHCS - PTH GPNNCB- 8/40-KHCB-
Quyên - E 2.1
NNCB- 9/40-KHCB-
Quyên - E 2.1
35
CTin học - 6/24 - T5Chính trị- 12/22-KHCB- E1.1
36
CĐK16BSChính trị- 12/22-KHCB- E1.1N1-CTCNCT - 5 /18 - YHCS - PTH GPN2-CTCNCT - 5 /18 - YHCS - PTH GP
37
CNNCB- 6/40-KHCB-
Quyên - E 2.1
NNCB- 7/40-KHCB-
Quyên - E 1.2
38
CĐK16C
(Tiếng Đức)
SChính trị- 12/22-KHCB-E1.1
39
CTin học - 6/24 - T5N1-CTCNCT - 5/18 - YHCS - PTH GPN2-CTCNCT - 5/18 - YHCS - PTH GP
40
CĐK16D
(Tiếng Nhật)
SG- Chính trị - 4/22-KHCB-E 1.1Tin học - 6/24 - T5
41
CN1-CTCNCT - 5/18 - YHCS - PTH GPNNCB - Nhật- 5/40-KHCB-
Yên - T4.3
NNCB - Nhật- 6/40-KHCB-
Yên - E 1.1
42
PHCN K1SThực tập bệnh viện 2 -BV PHCN- 6 tuần buổi sáng từ 09/10/2023- 19/11/2023ôn YHDT-DS
43
CPHCN dựa vào CĐ- 2/4 - Cô Phú - Phòng T 4.2NNTL - 4/4-Bm Nội-T 4.2
- Cô Thao
NNTL - 3/4-Bm Nội-T 4.2
- Cô Thao
Thi HĐTL - T4.3ôn MTSK
ôn TLNB
44
PHCN K2SBệnh học - 20/25-BM Nội- E 2.2NNCN- 10/15-KHCB- E2.1
Quyên
45
CNNCN- 9/15-KHCB- E2.1
Quyên
Bệnh học - 21/25-BM Nội- E 1.1GPCN hệ vận động và TK - 2/4 - CN Minh - PTHGPT4
46
PHCN K3STin học - 11/24 - T5
47
CPháp luật - 1/9- Thầy Hùng ĐHY - Phòng E 2.2
Ghép K15C
Chính trị- 12/22-KHCB- E1.1
48
CĐ XN K9SNNCN- 9/15-KHCB- E2.1
Quyên
Ôn thi TCYT-YTCĐHóa sinh 1-2/8 - BMXN - E 3.1Ôn- KT XNCB Ôn Huyết học 1
49
CNNCN- 8/15-KHCB- E2.1
Quyên
Vi sinh 1 - 2/8 - BM XN - E 1.2ĐDCB - CCBĐ - 2/4 - BMĐD - T 4.1 KST 1 - 3/4 - BMXN - T 4.1
50
CĐ XN K8
SLÂM SÀNG XÉT NGHIỆM 1 - BỆNH VIỆN NHI TỪ 02/10/2023- 10/12/2023 (10 tuần buổi sáng)
LÂM SÀNG XÉT NGHIỆM 2 - BỆNH VIỆN NHI TỪ 11/2/2023- 14/01/2024 (5 tuần cả ngày)
51
CHH CS - 5/11 - BM XN - T4.3HH CS - 6/11 - BM XN - T4.4
52
CĐ Dược K8ASN1 - TH - KNT- 1/10-HDDL-PTHGMP-TBTBCDP- BCDL - 3/8 - E 4.1N1-KTSXDP- 6/10-BCDL-PTH
N2-KTSXDP-6/10-BCDL-PTH
Ôn Bào chế
53
CN2 - TH - KNT- 1/10-HDDL-PTHN1-KTSXDP- 7/10-BCDL-PTH
N2-KTSXDP- 7/10-BCDL-PTH
Ôn KNTôn TCQLKTD
54
CĐK8BSN1 - TH - KNT- 1/10-HDDL-PTHN1-KTSXDP - 6/10-BCDL-PTH
N2-KTSXDP - 6/10-BCDL-PTH
GMP-TBTBCDP- BCDL-3/8 - E 2.2Ôn Bào chế
55
CN2 - TH - KNT- 1/10-HDDL-PTHN1-KTSXDP - 7/10-BCDL-PTH
N2-KTSXDP - 7/10-BCDL-PTH
Ôn KNTôn TCQLKTD
56
CĐK8CSN1-KTSXDP - 6/10-BCDL-PTH
N2-KTSXDP - 6/10-BCDL-PTH
N1 - TH - KNT- 1/10-HDDL-PTHÔn Bào chế
57
CGMP-TBTBCDP- BCDL - 3/8 - T 4.1N1-KTSXDP - 7/10-BCDL-PTH
N2-KTSXDP - 7/10-BCDL-PTH
N2 - TH - KNT- 1/10-HDDL-PTHÔn KNTôn TCQLKTD
58
CĐK8DSN1-KTSXDP- 6/10-BCDL-PTH
N2-KTSXDP- 6/10-BCDL-PTH
N1 - TH - KNT- 1/10-HDDL-PTHÔn Bào chế
59
CN1-KTSXDP- 7/10-BCDL-PTH
N2-KTSXDP- 7/10-BCDL-PTH
GMP-TBTBCDP- BCDL - 3/8 - E 2.2N2 - TH - KNT- 1/10-HDDL-PTHôn TCQLKTD
60
CĐK9BSN1 - TH Hóa sinh 3/10- PTH
Hóa phân tích- 11/12 -HDDL
ThS Chuyên - E 3.1
TH - N1 - Hóa PT- 5/16- HDDL -Nghĩaôn Vi sinh-KST
61
CN2 - TH Hóa sinh 3/10- PTHTH - N2 - Hóa PT- 5/16- HDDL -NghĩaHóa Dược 3/8- HDDL- E 3.1Ôn thi Bệnh học
62
CĐK9CSN1 - TH Hóa sinh 3/10- PTH
Hóa phân tích-11/12 - HDDL
ThS Chuyên - E 3.1
TH - N1 - Hóa PT- 5/16- HDDL -Nghĩaôn Vi sinh-KST
63
CN2 - TH Hóa sinh 3/10- PTHHóa Dược 3/8- HDDL- T 4.4TH - N2 - Hóa PT- 5/16- HDDL -Nghĩa
64
CĐK9DSTH - N1 - Hóa PT- 5/16- HDDL -NghĩaHóa Dược 3/8- HDDL- E 4.2N1 - TH Hóa sinh 3/10- PTH
65
CTH - N2 - Hóa PT- 5/16- HDDL -NghĩaHóa phân tích-11/12 -HDDL
ThS Chuyên - E 3.1
N2 - TH Hóa sinh 3/10- PTHBệnh học- 11/11-Bm Nội- E 1.2
66
CĐK9ESHóa Dược 3/8- HDDL- E 1.2TH - N1 - Hóa PT- 4/16- HDDL -NghĩaN1 - TH Hóa sinh 3/10- PTH
Bệnh học- 11/11-Bm Nội- E 1.2ôn thi NNCN
67
CBệnh học- 10/11-Bm Nội- E 1.1TH - N2 - Hóa PT- 4/16- HDDL -Nghĩa Hóa phân tích- 11/12 - HDDL
ThS Chuyên - E 3.1
N2 - TH Hóa sinh 3/10- PTH
68
CĐ Dược K10ASHHĐC - HDDL 3/4
ThS Chuyên - E 3.1
Chính trị- 8/22-KHCB- E1.1
69
CNNCB- 15/40-Ths.Hương-E3.2NNCB- 16/40-Ths.Hương-E3.2Vật lý ĐC-3/8 - Ts Quyên
- ONL - CDD1
Tin học -7/24-KHCB-T5
70
CĐ Dược K10BSTin học- 9/24-KHCB-T5Chính trị-8/22-KHCB- E1.1NNCB-17/40-Ths.Hương-E3.2Vật lý ĐC- 3/8 - Ts Quyên
- ONL - CDD1
71
CHHĐC - HDDL 3/4
ThS Chuyên - E 2.1
72
CĐ Dược K10CSNNCB- 13/40-Ths.Hương-E3.2NNCB-14/40-Ths.Hương-E 3.2Chính trị- 7/22-KHCB - E 1.1
73
CTin học-9/24-KHCB-T5Vật lý ĐC- 3/8 - Ts Quyên
- ONL - CDD1
74
CĐ Dược K10DSNNCB-7/40-Ths.Hương- E 3.2Tin học- 4/24-KHCB-T5 Vật lý ĐC- 3/8 - Ts Quyên
- ONL - CDD1
Chính trị - 7/22-KHCB - E 1.1
75
CNNCB-8/40-Ths.Hương-E 3.2
76
Cao đẳng Dược K9A
STH-KTSXDP- 4/10-BCDL-PTH
77
T18h-NNCN - 7/15-Quyên- KHCB-ONL18h-NNCN-8/15-Quyên- KHCB-ONL18h-NNCN - 9/15-Quyên- KHCB-ONLThi TCQLKTD - E1.2 TH-KTSXDP- 5/10-BCDL-PTH
78
Cao đẳng Dược K9FSÔn-NNCN
79
T18h-Hóa phân tích- 9/12 - Dược-ONL
ThS Chuyên
18h-N1-TH-Hóa sinh-4/10-YHCS-PTH18h-N2-TH-Hóa sinh-4/10-YHCS-PTHDược liệu 2/4 - BCDL - ONL 18h-Hóa phân tích- 10/12 - Dược-ONL - ThS ChuyênHóa Dược 5/8- HDDL - ONLHóa Dược 6/8- HDDL - ONL
80
CĐ Dược K10 ESÔn thi - HHĐC
81
T - 18hVật lý ĐC- 5/8 - Ts Quyên
- ONL - CDD1
Hóa Hữu Cơ - 3/8
ThS Chuyên - ONL
82
CĐ Dược LT CQ K4SÔn thi Hóa sinhÔn thi TACNTH Dược liệu 1/10 - BCDL - PTH
83
T - 18hBệnh học- 1/8- Bm Nội- ONLDược lý 1/8 - BCDL - ONLBệnh học- 2/8- Bm Nội- ONLDược lý - 2/8 - BCDL - ONLTH Dược liệu 2/10 - BCDL - PTH
84
LỊCH THI TUẦN 12
85
Thời gianNội dungThành phầnĐịa điểmNgười chủ trì
86
13h30 Thứ 3 (17/10)Thi CSSKNL1CĐK15A PM T5Phòng QLĐT
87
14h30 Thứ 3 (17/10)Thi CSSKNL1CĐK15C PM T5Phòng QLĐT
88
18h Thứ 5 (19/10)Thi TCQLKTD Cao đẳng Dược K9APhòng E 1.2Phòng QLĐT
89
18h Thứ 6 (20/10)Thi CSSK TE TC-Y sĩ
K49B
Phòng E 1.1Phòng QLĐT
90
13h30 Thứ 6 (20/10)Thi HĐTL PHCN K1T4.3Phòng QLĐT
91
PHÒNG HỌC ONLINE
92
Tên phòngMã phòng họcMật khẩu
phòng học
93
CDD1357 528 1563654321
94
CDD2538 442 9368654321
95
CDD3564 811 1749654321
96
CDD4884 131 5330654321
97
CDD5875 781 9093654321
98
99
100