| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0911711898 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02473041668 | MB | |||||||||||||||||||||||||||
3 | 44 | 12 | 02873041668 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Tên | Bộ phận | Số máy | Địa chỉ | Chặn gọi ra | Trạng thái | CSKH NEWPOST nâng cấp gói Inbound | |||||||||||||||||||||
5 | 1 | Bùi Trung Kiên | Tổng Giám Đốc | 00001 | Hồ Văn Huê - HCM | Không sử dụng | Nguyễn Thị Oanh | Phòng DV | 10 101 | Miền Bắc | |||||||||||||||||||
6 | 2 | Vũ Văn Bắc | Giám Đốc Miền Bắc | 00003 | Đê La Thành - Hà Nội | Vũ Thị Hoa | Phòng DV | 10 102 | |||||||||||||||||||||
7 | 3 | Nguyễn Trung Thực | Kế toán trưởng | 00007 | Hồ Văn Huê - HCM | Không sử dụng | Trần Thị Cẩm Loan | Ngoại dịch MB | 10 103 | ||||||||||||||||||||
8 | 4 | Nguyễn Anh Tuấn | Phòng chất lượng | 00013 | Hồ Văn Huê - HCM | Không sử dụng | Phạm Thị Luyện | Phòng DV | 10 000 | ||||||||||||||||||||
9 | 5 | Phạm Thị Luyện | Ngoại Dịch | 10000 | Khai Thác 1 - HN | Phạm Thị Tâm Buôn | Phòng DV | 70 102 | Miền Nam | ||||||||||||||||||||
10 | 6 | Nguyễn Thị Oanh | Phòng DV | 10101 | Đê La Thành - Hà Nội | Trần Thị Như Ý | Phòng DV | 70 103 | |||||||||||||||||||||
11 | 7 | Vũ Thị Hoa | Phòng DV | 10102 | Khai Thác 1 - HN | Trần Thị Thu Hà | Phòng DV | 70 104 | |||||||||||||||||||||
12 | 8 | Trần Thị Cẩm Loan | Phòng DV | 10103 | Đê La Thành - Hà Nội | Nguyễn Thị Ngọc Trúc | Ngoại dịch MN | 70 100 | |||||||||||||||||||||
13 | 9 | Trần Thị Ngọc | Phòng Scan | 10104 | Đê La Thành - Hà Nội | tạm ngưng | Không sử dụng | Nguyễn Thị Thảo | Phòng DV | 59 001 | Miền Trung | ||||||||||||||||||
14 | 10 | Lê Thị Huệ | Kế toán DT + Chi phí | 10106 | Đê La Thành - Hà Nội | Tổng | 9 | ||||||||||||||||||||||
15 | 11 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Kế toán công nợ | 10107 | Đê La Thành - Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||
16 | 12 | Phạm Thị Hà | Hành chính | 10001 | Đê La Thành - Hà Nội | Zoiper | |||||||||||||||||||||||
17 | 13 | Trần Thị Thu | Ngoại Dịch | 10100 | Đê La Thành - Hà Nội | 45 | 59003 | Nguyễn Kim | |||||||||||||||||||||
18 | 14 | TTGD Vĩnh Phúc | 11001 | Không sử dụng | 46 | 10108 | Hotline PDV | ||||||||||||||||||||||
19 | 15 | TTGD Nam Từ Liêm | 10028 | Tòa nhà Cầu Giấy | Không sử dụng | 47 | 10109 | Vũ Văn Bắc | |||||||||||||||||||||
20 | 16 | TTKT 1 | Khai Thác 1 - Hà Nội | 10002 | Khai Thác 1 - HN | Không sử dụng 12/01/2023 | 48 | 70110 | Vũ Văn Bắc | ||||||||||||||||||||
21 | 17 | Đội xe KT1 | Đội xe KT1 | 10005 | Khai Thác 1 - HN | Không sử dụng 12/01/2023 | 49 | 70111 | Nguyễn Anh Tuấn | ||||||||||||||||||||
22 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Trúc | Ngoại dịch | 70100 | Khai Thác 2 - HCM | Đang dùng | 50 | 00013 | Nguyễn Anh Tuấn | ||||||||||||||||||||
23 | 19 | Phạm Thị Tâm Buôn | Phòng DV | 70102 | POD - HCM | Đang dùng | 51 | 92006 | |||||||||||||||||||||
24 | 20 | Bùi Thị Tươi | Kế Toán Hóa đơn | 70101 | Hồ Văn Huê - HCM | Không sử dụng | 52 | 70026 | |||||||||||||||||||||
25 | 21 | Trần Thị Như Ý | Phòng DV | 70103 | POD - HCM | Đang dùng | 53 | 11002 | Hotline PDV | ||||||||||||||||||||
26 | 22 | Trần Thị Thu Hà | Phòng DV | 70104 | POD - HCM | Đang dùng | 54 | 11003 | Hotline PDV | ||||||||||||||||||||
27 | 23 | Trần Văn Kiên | Quốc Tế | 70105 | Khai Thác 2 - HCM | Đang dùng | 55 | 11004 | Hotline PDV | ||||||||||||||||||||
28 | 24 | Nguyễn Thanh Mai | Kế Toán Doanh Thu | 70106 | Hồ Văn Huê - HCM | Đang dùng | 56 | 11005 | Hotline PDV | ||||||||||||||||||||
29 | 25 | Ngô Thị Thu Hằng | Kế Toán Công nợ | 70107 | Hồ Văn Huê - HCM | Đang dùng | 57 | 11005 | Hotline PDV | ||||||||||||||||||||
30 | 26 | Phạm Thị Kim Ngân | P. Scan MN | 70109 | POD - HCM | Không sử dụng | |||||||||||||||||||||||
31 | 27 | Đỗ Trúc Anh | Nhân Sự MN | 70001 | Hồ Văn Huê - HCM | Đang dùng | |||||||||||||||||||||||
32 | 28 | TTKT2 | Khai thác 2 | 70002 | Khai Thác 2 - HCM | Không sử dụng | |||||||||||||||||||||||
33 | 29 | Đội xe KT2 | Đội xe KT2 | 70005 | Khai Thác 2 - HCM | Không sử dụng | |||||||||||||||||||||||
34 | 30 | Nguyễn Hữu Thành | Phòng IT Support | 70026 | Hồ Văn Huê - HCM | Không sử dụng | |||||||||||||||||||||||
35 | 31 | Nguyễn Thị Trang | Phòng DV | 59001 | Đà Nẵng | Đang dùng | |||||||||||||||||||||||
36 | 32 | TTKT 3 | Khai thác 3 - Đà Nẵng | 59002 | Đà Nẵng | x | Đang dùng | ||||||||||||||||||||||
37 | 33 | Văn phòng Cần Thơ | TTGD Cần Thơ | 92005 | x | Không sử dụng | |||||||||||||||||||||||
38 | 34 | TTGD Đồng Khởi | 70020 | Trần Nhật Duật - HCM | Không sử dụng | ||||||||||||||||||||||||
39 | 35 | TTGD Thái Nguyên | 23001 | x | Không sử dụng | ||||||||||||||||||||||||
40 | 36 | TTGD Thanh Hóa | 41001 | x | Không sử dụng | ||||||||||||||||||||||||
41 | 37 | TTGD Số 15 | 70056 | Nguyễn Văn Nguyễn - HCM | x | Không sử dụng | |||||||||||||||||||||||
42 | 38 | TTGD Quận 5 | 70032 | x | Đang dùng | ||||||||||||||||||||||||
43 | 39 | TTGD Đồng Nai | 71001 | x | Không sử dụng | ||||||||||||||||||||||||
44 | 40 | TTGD Tân Định | 70010 | Nguyễn Văn Nguyễn - HCM | x | Đang dùng | |||||||||||||||||||||||
45 | 41 | TTGD Bình Dương | 72001 | x | Không sử dụng | ||||||||||||||||||||||||
46 | 42 | TTGD Pasteur | 70007 | Trần Nhật Duật - HCM | x | Không sử dụng | |||||||||||||||||||||||
47 | 43 | TTGD Quận 4 | 70012 | x | Không sử dụng | ||||||||||||||||||||||||
48 | 44 | TTGD Thủ Đức | 70030 | Không sử dụng | |||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||
57 | Kịch bản WFH | ||||||||||||||||||||||||||||
58 | Miền Trung, miền Nam: Đổ tất cả cuộc gọi lên số máy nhánh trên ứng dụng. | ||||||||||||||||||||||||||||
59 | Miền Bắc đổ máy IPPhone máy bận đổ sang trên ứng dụng. | ||||||||||||||||||||||||||||
60 | Tất cả trường hợp nếu bận hết sẽ đổ ra số máy di động như kịch bản cuối tuần, ngày nghỉ. | ||||||||||||||||||||||||||||
61 | STT | Dịch vụ | Theo năm | Trung bình tháng | Nhà cung cấp | ||||||||||||||||||||||||
62 | 1 | Thuê bao IP phone nội bộ 37 users | 40,722,000.00 | 3,393,500.00 | Mitek | ||||||||||||||||||||||||
63 | 2 | SMS Brandname | 2,640,000.00 | 220,000.00 | |||||||||||||||||||||||||
64 | 3 | MiDesk Chăm sóc khách hàng 9 users | 41,580,000.00 | 3,465,000.00 | |||||||||||||||||||||||||
65 | 4 | Hotline đối soát cước 1900 trung bình | 24,000,000.00 | 2,000,000.00 | FPT | ||||||||||||||||||||||||
66 | Tổng cộng: | 108,942,000.00 | 9,078,500.00 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||||