ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
BỘ CÂU HỎI
2
STTBộ câu hỏi phản xạ NghĩaTrả lờiNghĩa
3
unit 1How are you doing ?Bạn dạo này thế nào ?haʊ ɑr ju ˈduɪŋ ?I'm doing well.Tôi đang ổn.
4
What's your name ?Bạn tên là gì ?wʌts jʊər neɪm ?My name is Anna.Tên tôi là Anna.
5
How old are you ?Bạn bao nhiêu tuổi ?haʊ oʊld ɑr ju ?I'm thirty years old.Tôi 30 tuổi.
6
Where are you from?Bạn đên từ đâu ?wɛr ɑr ju frʌm?I'm from Hanoi.Tôi đến từ Hà Nội.
7
Where do you live ?Bạn sống ở đâu ?wɛr du ju lɪv ?I live in Ho Chi Minh City.Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.
8
What do you do ?Bạn làm nghề gì ?wɑt du ju du ?I am a doctor.Tôi là bác sĩ.
9
unit 2What is your hobby?Sở thích của bạn là gì ?wɑt ɪz jʊər ˈhɑbi?I like reading books.Tôi thích đọc sách.
10
Why do you like reading books ?Tại sao bạn thích đọc sách ?waɪ du ju laɪk ˈrɛdɪŋ bʊks ?I like reading books because it helps me learn new things.Tôi thích đọc sách vì nó giúp tôi học được những điều mới.
11
When do you read books ?Khi nào bạn đọc sách ?wɛn du ju rid bʊks ?I often read books before I go to bed. Sometimes I read books in the morning.Tôi thường đọc sách trước khi đi ngủ. Thỉnh thoảng tôi đọc sách vào buổi sáng.
12
How often do you read books ?Bạn đọc sách thường xuyên như thế nào ?haʊ ˈɔfən du ju rid bʊks ?I read books every day.Tôi đọc sách mỗi ngày.
13
Where do you often read books ?Bạn đọc sách ở đâu ?wɛr du ju ˈɔfən rid bʊks ?I usually read books at home. Sometimes, I go to a coffee shop to read because I want to change the environment.Tôi thường đọc sách ở nhà. Thỉnh thoảng tôi đến quán cà phê để đọc vì tôi muốn thay đổi môi trường.
14
Who do you read books with ?Bạn đọc sách với ai ?hu du ju rid bʊks wɪð ?I usually read books alone. Sometimes I read books with my husband when I go to a coffee shop.Tôi thường đọc sách một mình. Thỉnh thoảng tôi đọc sách với chồng khi đến quán cà phê.
15
unit 3
16
What time do you often get up ?Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ ?wɑt taɪm du ju ˈɔfən ɡɛt ʌp ?I often get up at 4 a.m. because I have an English class.Tôi thường dậy lúc 4 giờ sáng vì tôi có lớp học tiếng Anh.
17
What do you often do after you get up?Bạn thường làm gì sau khi thức dậy ?wɑt du ju ˈɔfən du ˈæftər ju ɡɛt ʌp?After I get up, I brush my teeth, wash my face and take a shower.Sau khi thức dậy, tôi đánh răng, rửa mặt và tắm.
18
Do you exercise in the morning ?Bạn có tập thể dục buổi sáng không ?du ju ˈɛksərˌsaɪz ɪn ðə ˈmɔrnɪŋ ?Yes, I often exercise in the morning because it's good for my health.Vâng, tôi thường tập thể dục vào buổi sáng vì nó tốt cho sức khỏe của tôi.
19
What do you like to eat for breakfast?Bạn thích ăn gì cho bữa sángwɑt du ju laɪk tu it fɔr ˈbrɛkfəst?I like to eat noodles or bread for breakfast because it's convenient.Tôi thích ăn mì hoặc bánh mì vào bữa sáng vì nó tiện lợi.
20
What time do you go to work ?Bạn đi làm lúc mấy giờ ?wɑt taɪm du ju ɡoʊ tu wɜrk ?I usually go to work at 7:30 a.m. to avoid getting stuck in traffic.Tôi thường đi làm lúc 7:30 sáng để tránh kẹt xe.
21
How do you go to work ?Bạn đi làm bằng phương tiện gì haʊ du ju ɡoʊ tu wɜrk ?I often go to work by motorbike.Tôi thường đi làm bằng xe máy.
22
unit 4giành cho người đi làmgianh ʧoʊ nguoi đaɪ læm
23
what time do you start work ?Bạn bắt đầu công việc lúc mấy giờ ?wɑt taɪm du ju stɑrt wɜrk ?I start work at 8 a.m.Tôi bắt đầu làm việc lúc 8 giờ sáng.
24
What time do you finish work ?Bạn kết thúc công việc lúc mấy giờ ?wɑt taɪm du ju ˈfɪnɪʃ wɜrk ?I finish work at 5 p.m., but I usually stay at the company for around 30 minutes to complete my tasks.Tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều, nhưng tôi thường ở lại công ty khoảng 30 phút để hoàn thành công việc.
25
Do you work overtime?Bạn có làm thêm giờ không ?du ju wɜrk ˈoʊvərˌtaɪm?Yes, I usually work overtime on Mondays.Vâng, tôi thường làm thêm giờ vào thứ Hai.
26
What do you often do at work ?Bạn thường làm gì ở nơi làm việc ?wɑt du ju ˈɔfən du æt wɜrk ?At work, I check emails, have meetings, talk with customers, handle problems, and make reports.Tại nơi làm việc, tôi kiểm tra email, họp, nói chuyện với khách hàng, xử lý vấn đề và làm báo cáo.
27
Where do you have lunch ?Bạn ăn trưa ở đâu ?wɛr du ju hæv lʌnʧ ?I usually have lunch at the restaurant near my company with my colleagues. Sometimes, I bring my lunchbox.Tôi thường ăn trưa ở nhà hàng gần công ty với đồng nghiệp. Thỉnh thoảng tôi mang theo cơm hộp.
28
Do you like your job ?Bạn có thích công việc của mình không ?du ju laɪk jʊər ʤɑb ?Yes, of course! I love my job.Vâng, tất nhiên rồi! Tôi yêu công việc của mình.
29
What time do you start your class ?Bạn bắt đầu lớp học lúc mấy giờ ? wɑt taɪm du ju stɑrt jʊər klæs ?I start my class at 7:30 a.m.Tôi bắt đầu lớp học lúc 7:30 sáng.
30
What time do you finish your class ?Bạn kết thúc lớp học lúc mấy giờ ?wɑt taɪm du ju ˈfɪnɪʃ jʊər klæs ?I finish my class at 5p.mTôi kết thúc lớp học lúc 5 giờ chiều.
31
Do you take extra classes?Bạn có học thêm không ?du ju teɪk ˈɛkstrə ˈklæsəz?Yes, I do. I'm going to take extra classes this evening.Vâng. Tôi sẽ tham gia lớp học thêm vào tối nay.
32
What do you often do at school ?Bạn thường làm gì ở trường ?wɑt du ju ˈɔfən du æt skul ?I listen to the teacher, take notes, read books, do exercises, and discuss with my classmates.Tôi nghe giáo viên giảng, ghi chép, đọc sách, làm bài tập và thảo luận với bạn cùng lớp.
33
Where do you have lunch?Bạn ăn trưa ở đâu ?wɛr du ju hæv lʌnʧ?I usually have lunch at home because I live near the school and can easily go home.Tôi thường ăn trưa ở nhà vì tôi sống gần trường và có thể dễ dàng về nhà.
34
Do you like your studying?Bạn có thích học hành không ?du ju laɪk jʊər ˈstʌdiɪŋ?Yes, I really like studying because it helps me learn new things.Vâng, tôi rất thích học vì nó giúp tôi học được nhiều điều mới.
35
Unit 5What do you often do after work ?Bạn thường làm gì sau giờ làm việc ?wɑt du ju ˈɔfən du ˈæftər wɜrk ?I often go home. Sometimes, I go shopping after work.Tôi thường về nhà. Thỉnh thoảng tôi đi mua sắm sau khi tan làm.
36
What time do you usually get home?Bạn thường về đến nhà lúc mấy giờ?wɑt taɪm du ju ˈjuʒəwəli ɡɛt hoʊm?I usually come back home at 6 p.m.Tôi thường về nhà lúc 6 giờ chiều.
37
Do you exercise in the afternoon?Bạn có tập thể dục buổi chiều không ?du ju ˈɛksərˌsaɪz ɪn ði ˌæftərˈnun?Yes, I do. I often run in the park for about 45 minutes.Vâng. Tôi thường chạy bộ trong công viên khoảng 45 phút.
38
Who cooks dinner in your family ?Ai nấu bữa tối trong gia đình của bạn ?hu kʊks ˈdɪnər ɪn jʊər ˈfæməli ?In my family, I cook dinner.Trong gia đình tôi, tôi là người nấu bữa tối.
39
How often do you hang out with your friends?Bạn đi chơi với bạn bè bao lâu một lần ?haʊ ˈɔfən du ju hæŋ aʊt wɪð jʊər frɛndz?I sometimes meet my friends.Thỉnh thoảng tôi gặp bạn bè.
40
What time do you often sleep?Bạn thường ngủ lúc mấy giờ ?wɑt taɪm du ju ˈɔfən slip?I often go to bed before 11:30 p.m. to stay healthyTôi thường đi ngủ trước 11:30 tối để giữ sức khỏe.
41
Unit 6Can you tell me about your fatherBạn có thể kể cho mình về ba của bạn được không ?kæn ju tɛl mi əˈbaʊt jʊər ˈfɑðərSure! My father is 65 years old, and he is retired now.Chắc chắn rồi! Bố tôi 65 tuổi và ông đã nghỉ hưu.
42
Can you tell me about your mother ?Bạn có thể kể cho mình về mẹ của bạn được không ?kæn ju tɛl mi əˈbaʊt jʊər ˈmʌðər ?Yes, of course! She is kind and friendly.Vâng, tất nhiên rồi! Mẹ tôi hiền hậu và thân thiện.
43
Are you close to your father or your motherBạn gần gũi với ba hay với mẹ của bạn ?ɑr ju kloʊs tu jʊər ˈfɑðər ɔr jʊər ˈmʌðərI'm close to my mother. She always spends time with me.Tôi rất thân với mẹ. Mẹ luôn dành thời gian cho tôi.
44
How often do you visit your parents ?Bạn thường thăm ba mẹ bao nhiêu một lần ?haʊ ˈɔfən du ju ˈvɪzət jʊər ˈpɛrənts ?Well, I don't visit my parents often. I mostly see them on holidaysỜ, tôi không thường xuyên thăm bố mẹ. Tôi chủ yếu gặp họ vào các dịp lễ.
45
How do you help your parents ?Bạn giúp đỡ ba mẹ như thế nào ?haʊ du ju hɛlp jʊər ˈpɛrənts ?I usually give my parents some money every month.Tôi thường gửi tiền cho bố mẹ mỗi tháng.
46
How do you spend time with your parents ?Bạn dành thời gian cho ba mẹ như thế nào ?haʊ du ju spɛnd taɪm wɪð jʊər ˈpɛrənts ?When I visit my parents, we cook, eat, drink, and chat together. I really love that time.Khi tôi về thăm bố mẹ, chúng tôi nấu ăn, ăn uống và trò chuyện cùng nhau. Tôi thực sự yêu khoảng thời gian đó.
47
Unit 7Do you have any brothers or sisters ?Bạn có anh chị em nào không ?du ju hæv ˈɛni ˈbrʌðərz ɔr ˈsɪstərz ?I have an older brother.Tôi có một anh trai.
48
Can you tell me about your brother or sister ?Bạn có thể kể cho mình về anh chị em của bạn không kæn ju tɛl mi əˈbaʊt jʊər ˈbrʌðər ɔr ˈsɪstər ?His name is Minh. He's 30 years old. He is tall. He's really smart and polite.Tên anh ấy là Minh. Anh ấy 30 tuổi. Anh ấy cao. Anh ấy rất thông minh và lịch sự.
49
What do you like about your brother or sister ?Bạn thích điều gì về anh chị em của bạn ?wɑt du ju laɪk əˈbaʊt jʊər ˈbrʌðər ɔr ˈsɪstər ?Well, when I have problems, he always gives me advice.Khi tôi gặp vấn đề, anh ấy luôn cho tôi lời khuyên.
50
What do you not like about your brother or sister ?Bạn không thích điều gì về anh chị em của bạn ?
wɑt du ju nɑt laɪk əˈbaʊt jʊər ˈbrʌðər ɔr ˈsɪstər ?
Sometimes my brother complains about my mistakes. I really don't like this.Thỉnh thoảng anh tôi phàn nàn về những sai lầm của tôi. Tôi thực sự không thích điều đó.
51
Do you get along with your brother or sister ?BẠn có hòa thuận với anh chị em không ?du ju ɡɛt əˈlɔŋ wɪð jʊər ˈbrʌðər ɔr ˈsɪstər ?Yes, I get along with my brother. We're fun and talkative.Vâng, tôi hòa thuận với anh trai. Chúng tôi vui vẻ và nói chuyện nhiều.
52
What can you help your brother or sister ?Bạn có thể giúp gì cho anh chị em của bạn ?wɑt kæn ju hɛlp jʊər ˈbrʌðər ɔr ˈsɪstər ?I sometimes take care of the housework for my brother when he's busy.Thỉnh thoảng tôi giúp anh làm việc nhà khi anh bận.
53
How old is your sister ?Em gái của bạn bao nhiêu tuổihaʊ oʊld ɪz jʊər ˈsɪstər ?My sister is 25 years old.Em gái tôi 25 tuổi.
54
What is her name?Tên em ấy là gì ?wɑt ɪz hɜr neɪm?Her name is lucy.Tên cô ấy là Lucy.
55
Where is she from ?Em ấy đến từ đâu wɛr ɪz ʃi frʌm ?She is form Hanoi.Cô ấy đến từ Hà Nội.
56
Where does she liveEm ấy sống ở đâu ?wɛr dʌz ʃi lɪvShe is living HCM city now.Hiện tại cô ấy đang sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.
57
What does she do Em ấy làm công việc gì ?wɑt dʌz ʃi duShe is a teacher.Cô ấy là giáo viên.
58
what is her hobby ?Sở thích của em ấy là gì ?wɑt ɪz hɜr ˈhɑbi ?She likes listening to music.Cô ấy thích nghe nhạc.
59
Unit 8Do you like to exercise or play sports ?Bạn có thích tập thể dục hay chơi thể thao không ?du ju laɪk tu ˈɛksərˌsaɪz ɔr pleɪ spɔrts ?I like to play sports. I think it's important for our health.Tôi thích chơi thể thao. Tôi nghĩ rằng nó quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.
60
What exercise or sport do you prefer ?Bạn thích môn thể dục thể thao nào ?wɑt ˈɛksərˌsaɪz ɔr spɔrt du ju prəˈfɜr ?I enjoy playing badminton. It's a fun sport to stay active.Tôi thích chơi cầu lông. Đó là một môn thể thao vui nhộn và giúp vận động.
61
Who do you usually exercise or play sports with ?Bạn thường tập thể dục hoặc chơi thể thao với ai ?
hu du ju ˈjuʒəwəli ˈɛksərˌsaɪz ɔr pleɪ spɔrts wɪð ?
I usually exercise with my brother. We play badminton together.Tôi thường tập thể dục với anh trai. Chúng tôi chơi cầu lông cùng nhau.
62
Where do you often exercise or play sports ?Bạn thường tập thể dục hoặc chơi thể thao ở đâu ?wɛr du ju ˈɔfən ˈɛksərˌsaɪz ɔr pleɪ spɔrts ?We often play badminton in the park near my house.Chúng tôi thường chơi cầu lông ở công viên gần nhà tôi.
63
When do you usually exercise or play sports ?Bạn thường tập thể dục hoặc chơi thể thao vào lúc nào ?wɛn du ju ˈjuʒəwəli ˈɛksərˌsaɪz ɔr pleɪ spɔrts ?I usually exercise after work.Tôi thường tập thể dục sau khi tan làm.
64
How often do you exercise or play sports ?Tần suất bạn tập thể dục hoặc chơi thể thao như thế nào ?haʊ ˈɔfən du ju ˈɛksərˌsaɪz ɔr pleɪ spɔrts ?I play badminton almost every day.Tôi chơi cầu lông gần như mỗi ngày.
65
Unit 9
66
What is your favorite food ?Món ăn yêu thích nhất của bạn là gì ?wɑt ɪz jʊər ˈfeɪvərɪt fud ?My favorite food is salad. It's delicious and healthy.Món ăn yêu thích của tôi là salad. Nó vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe.
67
What kinds of drinks do you like the most ?Loại đồ uống nào bạn thích nhất ?wɑt kaɪndz ʌv drɪŋks du ju laɪk ðə moʊst ?Orange juice. I love drinking orange juiceNước cam. Tôi thích uống nước cam.
68
Do you often eat healthy food ?Bạn có thường xuyên ăn thực phẩm lành mạnh không ?du ju ˈɔfən it ˈhɛlθi fud ?Yes, I do. I often eat healthy food to stay fit and maintain good health.Vâng. Tôi thường ăn thực phẩm lành mạnh để giữ dáng và duy trì sức khỏe.
69
How often do you eat fast food ?Bạn thường ăn đồ ăn nhanh bao lâu một lần ?haʊ ˈɔfən du ju it fæst fud ?Sometimes, I eat fast food like fried chicken and chips. It's really delicious.Thỉnh thoảng tôi ăn đồ ăn nhanh như gà rán và khoai tây chiên. Rất ngon.
70
Do you drink enough water every day?Bạn có uống đủ nước mỗi ngày không ?du ju drɪŋk ɪˈnʌf ˈwɔtər ˈɛvəri deɪ?Yes, I drink enough water every day. It’s really good for my health.Vâng, tôi uống đủ nước mỗi ngày. Nó thực sự tốt cho sức khỏe.
71
Are you on a diet ?Bạn có đang ăn kiêng không ?ɑr ju ɑn ə ˈdaɪət ?No, I'm not. I think I need a diet to stay fit and to maintain good health.Không, tôi không như vậy. Tôi nghĩ mình cần ăn kiêng để giữ dáng và duy trì sức khỏe.
72
Do you prefer to eat out or eat at home ?Bạn thích ăn ở ngoài hay ăn ở nhà ?du ju prəˈfɜr tu it aʊt ɔr it æt hoʊm ?I prefer eating at home because my mother is good at cooking.Tôi thích ăn ở nhà vì mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
73
Unit 10What's the weather like ?Thời tiết như thế nào wʌts ðə ˈwɛðər laɪk ?It's very hot today.Hôm nay trời rất nóng.
74
What type of weather do you like ?bạn thích kiểu thời tiết nào ?wɑt taɪp ʌv ˈwɛðər du ju laɪk ?I like the windy weather because it's perfect for outdoor activities.Tôi thích thời tiết có gió vì nó rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.
75
Do you like sunny days?Bạn có thích những ngày nắng không ?du ju laɪk ˈsʌni deɪz?Not really. Sunny days sometimes make me feel tired.Không hẳn vậy. Những ngày nắng đôi khi làm tôi cảm thấy mệt mỏi.
76
Do you like rainy days ?Bạn có thích những ngày mưa không ?du ju laɪk ˈreɪni deɪz ?Yes, I love rainy days. They improve my mood and make me happy.Vâng, tôi thích những ngày mưa. Chúng giúp cải thiện tâm trạng và làm tôi thấy vui hơn.
77
What do you usually do when it's raining?Bạn thường làm gì khi trời mưa?wɑt du ju ˈjuʒəwəli du wɛn ɪts ˈreɪnɪŋ?When it's raining, I usually stay indoors and spend time cooking.Khi trời mưa, tôi thường ở trong nhà và dành thời gian nấu ăn.
78
What is your favorite season ?Mùa yêu thích nhất của bạn là mùa gì ?wɑt ɪz jʊər ˈfeɪvərɪt ˈsizən ?Spring is my favorite season because it's a great time to see beautiful blooming flowers. That's interestingMùa xuân là mùa tôi yêu thích vì đó là thời điểm tuyệt vời để ngắm những bông hoa nở rộ xinh đẹp. Thật thú vị.
79
Unit 11Do you like traveling ?Bạn có thích du lịch không ?du ju laɪk ˈtrævəlɪŋ ?Yes, I love traveling. It's exciting to explore new places and learn about different cultures.Vâng, tôi thích du lịch. Thật hào hứng khi được khám phá những nơi mới và tìm hiểu các nền văn hóa khác nhau.
80
What is your favorite place ?Đâu là địa điểm yêu thích nhất của bạn?wɑt ɪz jʊər ˈfeɪvərɪt pleɪs ?My favorite place is Da Lat. That's a beautiful place.Nơi tôi yêu thích là Đà Lạt. Đó là một nơi rất đẹp.
81
How do you usually travel ?Bạn thường đi du lịch bằng phương tiện gì ?haʊ du ju ˈjuʒəwəli ˈtrævəl ?Well, because it's far from my place, I prefer to take a plane. It's fast and safe.Vì nó xa nơi tôi ở, tôi thích đi máy bay hơn. Nó nhanh và an toàn.
82
Do you prefer traveling alone or with others ?Bạn thích đi du lịch một mình hay cùng người khác ?du ju prəˈfɜr ˈtrævəlɪŋ əˈloʊn ɔr wɪð ˈʌðərz ?I usually travel with my family or friends. I feel happy when I spend time with them.Tôi thường đi du lịch với gia đình hoặc bạn bè. Tôi cảm thấy hạnh phúc khi được dành thời gian với họ.
83
What activities do you often do during your trips ?Bạn thường làm những hoạt động nào trong chuyến đi ?
wɑt ækˈtɪvətiz du ju ˈɔfən du ˈdʊrɪŋ jʊər trɪps ?
In Danang, I love to relax on the beach, stroll along it, and go swimming.Ở Đà Nẵng, tôi thích thư giãn trên bãi biển, đi dạo và bơi lội.
84
What local food and drinks do you enjoy ?Bạn thích những món ăn và đồ uống địa phương nào?wɑt ˈloʊkəl fud ænd drɪŋks du ju ɛnˈʤɔɪ ?I really enjoy the local food and drinks there, especially seafood.Tôi thực sự thích đồ ăn và thức uống địa phương ở đó, đặc biệt là hải sản.
85
Unit 12How often do you go shopping ?Bạn thường đi mua sắm bao lâu một lần?haʊ ˈɔfən du ju ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ ?I go shopping twice a week, usually on Tuesdays and Fridays. Tôi đi mua sắm hai lần một tuần, thường vào thứ Ba và thứ Sáu.
86
Where do you usually go shopping?Bạn thường đi mua sắm ở đâu?wɛr du ju ˈjuʒəwəli ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ?I often go to the local market. It takes 5 minutes to walk there.Tôi thường đi chợ địa phương. Đi bộ đến đó mất 5 phút.
87
What items do you often buy?Bạn thường mua những mặt hàng gì?wɑt ˈaɪtəmz du ju ˈɔfən baɪ?I often buy clothes and shoes.Tôi thường mua quần áo và giày dép.
88
Who do you prefer going shopping with?Bạn thích đi mua sắm cùng ai ?hu du ju prəˈfɜr ˈɡoʊɪŋ ˈʃɑpɪŋ wɪð?I usually go shopping with my mother. She teaches me how to choose good items.Tôi thường đi mua sắm với mẹ. Mẹ dạy tôi cách chọn những món đồ tốt.
89
Do you like shopping online?Bạn có thích mua sắm trực tuyến không?du ju laɪk ˈʃɑpɪŋ ˈɔnˌlaɪn?I love shopping online because it saves me time, and I can shop anytime and anywhere.Tôi thích mua sắm online vì nó tiết kiệm thời gian và tôi có thể mua bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu.
90
Do you try on clothes before you buy them?Bạn có thử quần áo trước khi mua không?du ju traɪ ɑn kloʊðz bɪˈfɔr ju baɪ ðɛm?No, I just pick my size and order them.Không, tôi chỉ chọn đúng size rồi đặt hàng thôi.
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100