A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Mã số phòng trọ | Số phòng | Khu trọ hay Nhà trọ riêng | Chung chủ hay Không | Số người có thể ở tối đa/phòng | Loại nhà | Diện tích phòng trọ | Nhà vệ sinh và nhà tắm | Tiện ích trong phòng trọ có sẵn | Tiện ích trong phòng trọ có thêm | Tiền thuê nhà/tháng | Tiền điện/kw | Tiền nước (ghi rõ giá tiền tính theo m3 hay tính theo người/tháng) | Tiền Internet/tháng | Tiền dịch vụ chung (bao gồm vệ sinh, rác thải, chiếu sáng công cộng,...) | Tiền Dịch vụ khác (nếu có) | K1. Khu trọ cách Giảng đường | K2. Khu trọ cách Bến xe bus gần nhất | K3. Khu trọ cách Siêu thị gần nhất | K4. Khu trọ cách Bệnh viện gần nhất | K5. Khu trọ cách Ngân hàng gần nhất | K6. Khu trọ cách Bưu điện gần nhất | K7. Khu trọ cách Ủy ban nhân dân xã/phường | K8. Khu trọ cách Công an xã/phường | Khu trọ có các thông tin an ninh | Thời hạn thuê tối thiểu | Yêu cầu đặt cọc | Điều kiện được trả phòng khi hết hạn hợp đồng không gia hạn thuê thêm | Điều kiện hủy phòng trước thời hạn thuê | Điều kiện được hoàn cọc sau khi trả phòng | Yêu cầu khác của chủ nhà (ghi rõ yêu cầu nếu có) | Ý kiến bổ sung khác của chủ nhà (nếu có) | |||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 18 | SIS-KTT3TH-12 | 12 | Khu trọ | Không chung chủ | Trên 3 người | Nhà tầng | Từ 25 đến 30m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp | 2tr | 3k/kw | 10k/m3 | 50k/ng/tháng | 10k | 2km | 200m | 100m | 8km | 1,5km | 3km | 2km | 2k | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 12 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Trao đổi với chủ nhà | Trao đổi với chủ nhà | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
20 | 19 | SIS-27KB-16 | 16 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Nhà tầng | Dưới 20m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt | 2tr4 - 2tr7 | 3k/kw | 80k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 30k/ng/tháng | 6km | 400m | 400m | 7km | 2km | 1km | 800m | 800m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau khi hết hạn hợp đồng | hết thời hạn hđ, báo trước 30ngày | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 22 | SIS-1HLBY-61 | 61 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | Dưới 20m2, Từ 20 đến 25m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt | 2tr5 - 3tr | 3k/kw | 12-15.000đ/m3 | 50.000đ/1ng/1tháng | 120-150k/1ng/1tháng | 5km | 300m | 300m | 5km | 800m | 700m | 4km | 4km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
24 | 23 | SIS-TVBPC-10 | 10 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Nhà tầng | Từ 25 đến 30m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp | 2tr5 - 3tr | 3k/kw | 10k/1m3 | 50-100k/1ng/tháng | 50k/ng/tháng | 4,5km | 500m | 300m | 8km | 1.5km | 4km | 500m | 500m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 12 tháng | 2 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 25 | SIS-382TH-68 | 68 | Khu trọ | Không chung chủ | Trên 3 người | Chung cư mini | Từ 20 đến 25m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bàn bếp, Máy giặt | 2tr5 - 3tr2 | 3k/kw | 50k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 10k/ng/tháng | 2.5km | 60m | 100m | 8km | 1,5km | 3km | 2km | 2km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
27 | 26 | SIS-PHEBPC-30 | 30 | Khu trọ | Chung chủ | Trên 3 người | Chung cư mini | Từ 20 đến 25m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 2tr5 - 3tr6 | 3k/kw | 50k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 4,5km | 600m | 300m | 8km | 1.5km | 4km | 800m | 800m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Trao đổi với chủ nhà | Trao đổi với chủ nhà | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
28 | 27 | SIS-32TX-19 | 19 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Nhà tầng | Dưới 20m2, Từ 20 đến 25m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, Khác | Đệm, Tủ bếp trên dưới, gác xép | 2tr6 - 3tr | 3k/kw | 50k/1ng/1tháng | 50k/ng/tháng | 100k | 5km | 500m | 100m | 4km | 1.5km | 100m | 300m | 300m | Cửa ra vào thường, Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||
29 | 28 | SIS-T3TH-40 | 40 | Khu trọ | Không chung chủ | 2 người | Nhà tầng | Từ 20 đến 25m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bàn bếp | 2tr8 - 3tr | 3k/kw | 15k/m3 | 50k/ng/tháng | 70k/ng/tháng | hơn 1km | 100m | 100m | 8km | 1,5km | 3km | 1.5km | 1.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 43 | SIS-T3TH-40-15 | Khu trọ | Không chung chủ | 2 người | Nhà tầng | 35m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bàn bếp | 3tr5 | 3k/kw | 15k/m3 | 50k/ng/tháng | 70k/ng/tháng | hơn 1km | 100m | 100m | 8km | 1,5km | 3km | 1.5km | 1.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
45 | 44 | SIS-T3TH-40-15 | Khu trọ | Không chung chủ | 2 người | Nhà tầng | 35m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bàn bếp | 3tr5 | 3k/kw | 15k/m3 | 50k/ng/tháng | 70k/ng/tháng | hơn 1km | 100m | 100m | 8km | 1,5km | 3km | 1.5km | 1.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
46 | 45 | SIS-CCBY-29 | 29 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | Dưới 20m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 2tr8 - 4tr | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
47 | 46 | SIS-CCBY-29-1 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 19m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr6 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
48 | 47 | SIS-CCBY-29-2 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 19m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr6 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
49 | 48 | SIS-CCBY-29-3 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 19m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr6 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
50 | 49 | SIS-CCBY-29-4 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 18m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr6 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
51 | 50 | SIS-CCBY-29-5 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 18m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr6 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
52 | 51 | SIS-CCBY-29-6 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 18m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr6 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
53 | 52 | SIS-CCBY-29-7 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 16m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr3 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
54 | 53 | SIS-CCBY-29-8 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 16m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr3 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
55 | 54 | SIS-CCBY-29-9 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 16m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr3 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
56 | 55 | SIS-CCBY-29-10 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 19m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr6 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
57 | 56 | SIS-CCBY-29-11 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 19m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr6 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
58 | 57 | SIS-CCBY-29-12 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 19m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr6 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
59 | 58 | SIS-CCBY-29-13 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 16m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr4 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
60 | 59 | SIS-CCBY-29-14 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 16m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr4 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
61 | 60 | SIS-CCBY-29-15 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 16m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr4 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
62 | 61 | SIS-CCBY-29-16 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 16m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr4 | 3k/kw | free | 50k | 100k | 6.3km | 2km | 500m | 4km | 3km | 2km | 2.5km | 2.5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
63 | 62 | SIS-CX39TH-31 | 31 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Nhà tầng | Từ 20 đến 25m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, Khác | Tủ bếp | 3tr - 3tr5 | 3k/kw | 15k/m3 | 50k.ng/tháng | 50k/ng/tháng | 2,5km | 200m | 200m | 7km | 1.5km | 2,5km | 2,5km | 2,5km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||
64 | 63 | SIS-16BPC-45 | 45 | Khu trọ | Không chung chủ | 2 người | Chung cư mini | Dưới 20m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Bếp (Gas/Từ/Điện), Máy giặt | 3tr - 3tr5 | 3k/kw | 50k/ng/tháng | 30k/ng/tháng | 100k/ng/tháng | 4km | 1km | 200m | 8km | 2km | 4km | 300m | 300m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
65 | 64 | SIS-255TX-51 | 51 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | Từ 25 đến 30m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Bếp (Gas/Từ/Điện), Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr - 3tr8 | 3,5k/kw | tính chung | tính chung | Tổng: 200k/ng/tháng | 6,5km | 500m | 300m | 7km | 1,5km | 200m | 100m | 100m | Cửa ra vào thường, Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 3 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Sau 3 tháng kể từ thời điểm ký hợp đồng | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
66 | 65 | SIS-BPC-150 | 150 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | Dưới 20m2, Từ 20 đến 25m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp | 3tr - 4tr | 3k/kw | 15k/m3 | 50k/ng/tháng | 70k/ng/tháng | 2,5km | 500m | 300m | 8km | 1.5km | 4km | 300m | 300m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
67 | 66 | SIS-BPC-48 | 48 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | Từ 20 đến 25m2, Từ 25 đến 30m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt, Khác | Sofa - bàn trà, tủ bếp - hút mùi | 3tr5 - 4tr | 3k8/kw | 100k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 50k/ng.tháng | 50k/ng/tháng (máy giặt chung) | 4km | 500m | 200m | 8km | 1,5km | 4km | 500m | 500m | Cửa ra vào thường, Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 12 tháng | 2 tháng | Báo trước 30 ngày | Trao đổi với chủ nhà | Trao đổi với chủ nhà | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||
68 | 67 | SIS-18BPC-100 | 100 | Khu trọ | Không chung chủ | 2 người | Chung cư mini | Dưới 20m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Tủ lạnh, Máy giặt | 3tr5 - 4tr | 3k/kw | 15k/m3 | dịch vụ chung | 120k/ng/tháng | 2km | 500m | 400m | 8km | 1.5km | 4km | 300m | 300m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 73 | SIS-LYTH-7-5 | Nhà trọ riêng | Không chung chủ | 3 người | Nhà tầng | Từ 25 đến 30m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, | Tủ bếp trên dưới, Giá sách, Sopha | 2tr5 | 3k/kw | 50k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 50k/ng/th | 1.5km | 200m | 500m | 12km | 1.5km | 3km | 2km | 2km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động | 12 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
75 | 74 | SIS-LYTH-7-6 | Nhà trọ riêng | Không chung chủ | 3 người | Nhà tầng | Từ 25 đến 30m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, | Tủ bếp trên dưới, Giá sách, Sopha | 2tr5 | 3k/kw | 50k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 50k/ng/th | 1.5km | 200m | 500m | 12km | 1.5km | 3km | 2km | 2km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động | 12 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
76 | 75 | SIS-LYTH-7-7 | Nhà trọ riêng | Không chung chủ | 3 người | Nhà tầng | Từ 25 đến 30m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, | Tủ bếp trên dưới, Giá sách, Sopha | 2tr5 | 3k/kw | 50k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 50k/ng/th | 1.5km | 200m | 500m | 12km | 1.5km | 3km | 2km | 2km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động | 12 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
77 | 76 | SIS-79TX-80 | 80 | Khu trọ | Không chung chủ | Trên 3 người | Chung cư mini | Dưới 20m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Quạt, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Bếp (Gas/Từ/Điện), Tủ lạnh, Máy giặt, Khác | Tủ bếp trên dưới, Giá sách, Sopha | 4tr | 3-4k/kw | 15k/1m3 | 50k/ng/tháng | 100k/ng/tháng | 6km | 1.5km | 200m | 5km | 1.5km | 1km | 500m | 500m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 12 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||
78 | 77 | SIS-MHTX-52 | 52 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | Từ 20 đến 25m2, Từ 25 đến 30m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Bếp (Gas/Từ/Điện), Tủ lạnh, Máy giặt, Khác | Sopha - Bàn trà, Tủ bếp - hút mùi | 5tr - 5tr5 | 3k8đ/kw | 22k/m3 | 50k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 50k/ng/tháng | 6,5km | 300m | 200m | 6km | 1km | 1km | 300m | 300m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 12 tháng | 2 tháng | Báo trước 30 ngày | Trao đổi với chủ nhà | Trao đổi với chủ nhà | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||
79 | 78 | SIS-THTH-19 | 19 | Nhà trọ riêng | Không chung chủ | 4 người | Chung cư mini | Dưới 20m2, Từ 25 đến 30m3 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, | 2tr8 - 4tr | 3k/kw | 12k/1m3 | 50k/ph/tháng | 60k/ph/tháng | 50k/ng/tháng | 1,5km | 300m | 500m | 12km | 2km | 3km | 700m | 700m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Trao đổi với chủ nhà | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 82 | SIS-THTH-19-4 | Nhà trọ riêng | Không chung chủ | 4 người | Chung cư mini | 38m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, | 4tr | 3k/kw | 12k/1m3 | 50k/ph/tháng | 60k/ph/tháng | 50k/ng/tháng | 1,5km | 300m | 500m | 12km | 2km | 3km | 700m | 700m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Trao đổi với chủ nhà | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 92 | SIS-THTH-19-14 | Nhà trọ riêng | Không chung chủ | 4 người | Chung cư mini | 33m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, | 4tr | 3k/kw | 12k/1m3 | 50k/ph/tháng | 60k/ph/tháng | 50k/ng/tháng | 1,5km | 300m | 500m | 12km | 2km | 3km | 700m | 700m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Trao đổi với chủ nhà | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
94 | 93 | SIS-THTH-19-15 | Nhà trọ riêng | Không chung chủ | 4 người | Chung cư mini | 33m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, | 4tr | 3k/kw | 12k/1m3 | 50k/ph/tháng | 60k/ph/tháng | 50k/ng/tháng | 1,5km | 300m | 500m | 12km | 2km | 3km | 700m | 700m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Trao đổi với chủ nhà | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | 96 | SIS-THTH-19-18 | Nhà trọ riêng | Không chung chủ | 4 người | Chung cư mini | 33m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp, Máy giặt, | 4tr | 3k/kw | 12k/1m3 | 50k/ph/tháng | 60k/ph/tháng | 50k/ng/tháng | 1,5km | 300m | 500m | 12km | 2km | 3km | 700m | 700m | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Bảo vệ trực, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Trao đổi với chủ nhà | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
98 | 97 | SIS-HLBY-41 | 41 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | Từ 20 đến 25m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp | 2tr8 - 3tr /1 tháng | 3k/kw | 50.000đ/1 người | 50.000đ/1 người | 50.000đ/1 người | 5km | 100m (117, 74) | 300m | 4km | 500m | 300m | 4km | 4km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | ||||||||||||||
99 | 98 | SIS-HLBY-41-1 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 28m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp | 3tr | 3k/kw | 50.000đ/1 người | 50.000đ/1 người | 50.000đ/1 người | 5km | 100m (117, 74) | 300m | 4km | 500m | 300m | 4km | 4km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ | |||||||||||||||
100 | 99 | SIS-HLBY-41-2 | Khu trọ | Không chung chủ | 3 người | Chung cư mini | 28m2 | Khép kín | Giường, Tủ, Bàn học và ghế, Điều hòa, Bình nóng lạnh, Bàn bếp | 3tr | 3k/kw | 50.000đ/1 người | 50.000đ/1 người | 50.000đ/1 người | 5km | 100m (117, 74) | 300m | 4km | 500m | 300m | 4km | 4km | Cửa ra vào thông minh, Camera an ninh, Hệ thống báo động, Hệ thống phòng cháy chữa cháy | 6 tháng | 1 tháng | Báo trước 30 ngày | Tự sinh viên phải tìm được người thuê thay thế | Theo hợp đồng | Tuân thủ nội quy khu trọ |