ABCDEF
1
DANH SÁCH SV K45, K46, K47 TRỤ SỞ CHÍNH PHẢI ĐÓNG TIỀN BHYT NĂM 2024
2
3
Ghi chú: Sinh viên chuyển khoản đúng số tiền, đúng nội dung chuyển tiền và số tài khoản của Trường theo thông báo
4
Thời gian chuyển tiền: từ ngày 23/10/2023 - 05/11/2023
5
Tên Tài khoản: Trường Đại học Luật Hà Nội
6
Số tài khoản: 999998810018 - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt, chi nhánh Đông Đô
7
Nội dung chuyền tiền: Mã sinh viên (dấu cách) Họ và tên SV (dấu cách) BHYT2024
8
9
STTmã SVHọ và TênNgày sinh
số tháng tham gia BHYT
số tiền phải đóng
10
1450101Vũ Đức Huy23/11/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
11
2450102Nguyễn Việt Hoàng07/04/2001
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
12
3450103Nguyễn Phương Huyền17/04/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
13
4450104Vi Hà Thu01/07/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
14
5450105Trần Hồng Vân11/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
15
6450106Trần Thị Thanh Hiền26/03/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
16
7450109Lê Khánh Tùng29/11/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
17
8450110Trần Thị Trà My15/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
18
9450111Nguyễn Thị Phương Anh31/08/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
19
10450112Phạm Hải Vũ20/03/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
20
11450113Nguyễn Thị Quỳnh Trang23/12/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
21
12450115Nguyễn Văn Phúc14/09/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
22
13450116Nguyễn Thành Long10/09/2000
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
23
14450117Giáp Thảo Linh14/08/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
24
15450118Nguyễn Phúc Hưng03/07/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
25
16450119Nguyễn Thị Phương Linh02/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
26
17450120Nguyễn Thị Thu29/12/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
27
18450121Nguyễn Thùy Nhung24/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
28
19450122Bùi Ngọc Hưng06/05/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
29
20450123Cao Thị Thùy Dương15/01/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
30
21450124Nguyễn Phương Nam29/07/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
31
22450125Nguyễn Thị Trúc14/05/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
32
23450126Nguyễn Tiến Hùng10/08/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
33
24450127Nguyễn Hoàng Trang22/11/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
34
25450128Nguyễn Thị Hồng Loan19/04/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
35
26450129Trần Thị Thu Trà14/08/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
36
27450130Vũ Thị Lan Anh09/11/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
37
28450131Bùi Thị Nga16/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
38
29450132Nguyễn Ngọc Quỳnh01/07/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
39
30450133Trần Thị Thu Hường03/05/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
40
31450134Lê Ngọc Anh24/11/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
41
32450135Tưởng Duy Hưng20/12/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
42
33450136Dương Ngọc Mai27/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
43
34450137Đặng Tất Thành23/01/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
44
35450138Dương Doãn Lâm23/01/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
45
36450140Bùi Công Huấn19/03/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
46
37450142Nguyễn Hà Giang09/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
47
38450143Nguyễn Hoàng Dũng26/04/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
48
39450144Đỗ Hương Linh24/12/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
49
40450145Hồ Thị Hoài Thu17/06/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
50
41450146Hà Quang Vũ03/01/2001
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
51
42450147Đỗ Gia Ly22/12/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
52
43450148Lê Thị Thanh Hằng07/04/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
53
44450149Lại Thu Hạnh 19/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
54
45450150Trần Mai Huyền30/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
55
46450151Vũ Thị Hồng Anh04/11/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
56
47450152Lâm Kim Cúc30/06/2001
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
57
48450153Đỗ Phương Thảo08/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
58
49450154Dương Thị Thu Trang18/08/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
59
50450155Trịnh Thùy Trang22/05/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
60
51450156Vy Hoài Phương16/03/2001
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
61
52450202Hoàng Thị Huyền15/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
62
53450203Nguyễn Hà Trang01/03/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
63
54450204Lương Hà Anh01/05/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
64
55450205Nguyễn Thị Hảo28/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
65
56450206Lường Thị Thu Luyến29/01/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
66
57450208Đoàn Thị Phương Liên10/06/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
67
58450209Nguyễn Phúc Bảo Giang03/04/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
68
59450210Đỗ Ngọc Diệp15/11/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
69
60450211Phan Khánh Linh13/08/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
70
61450212Nguyễn Văn Huỳnh29/07/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
71
62450213Nguyễn Tuấn Phong15/05/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
72
63450214Nguyễn Lưu Hằng22/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
73
64450215Lò Nguyễn Huyền Trang11/08/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
74
65450216Lý Thu Phương25/09/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
75
66450218Đàm Yến Ngọc16/07/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
76
67450219Nguyễn Thu Hà21/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
77
68450221Vi Minh Hoàng03/08/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
78
69450222Nguyễn Bảo Ngọc23/08/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
79
70450223Lê Thị Thu Hà26/07/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
80
71450224Trần Thị Trang12/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
81
72450225Dương Thùy Trang19/03/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
82
73450226Phạm Thị Quỳnh15/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
83
74450227Phạm Kiều Oanh24/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
84
75450228Đỗ Việt Dũng01/04/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
85
76450229Vũ Thị Chúc02/12/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
86
77450230Thái Quỳnh Anh20/03/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
87
78450231Vũ Hương Giang15/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
88
79450232Vũ Ngọc Nam29/10/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
89
80450235Bùi Thùy Linh29/09/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
90
81450236Nguyễn Hồng Dương05/01/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
91
82450237La Xương Phương Thảo18/04/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
92
83450238Thái Bích Phương01/12/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
93
84450239Nguyễn Việt Hương27/12/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
94
85450240Bùi Khánh Linh14/07/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
95
86450241Nguyễn Thu Trang12/03/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
96
87450242Vũ Ngọc Huyền23/01/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
97
88450243Lê Thùy Dương13/02/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
98
89450244Nguyễn Thị Hà13/01/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
99
90450245Vũ Phương Anh20/09/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ
100
91450246Nguyễn Minh Chiến18/11/2002
01/01/2024-30/06/2024
340,200 đ