ABDGHIJKNOPQRSTUVWXYZ
1
CN TẠI TPHCM CÔNG TY CP KHÓA VIỆT TIỆP
2
§Þa chØ: 157-159 Song Hµnh - Ph­êng 10 - QuËn 6, TP. HCM
3
Tel: 028. 62931773 Fax: 028.37553671
4
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM
5
(Cã hiÖu lùc tõ ngµy 03/01/2023 )
7
SttTên hàng hóa, dịch vụĐvtNhóm CKĐơn giá (Chưa VAT)VATGiá đã bao gồm VATGhi chú
8
Thành phẩm
9
Nhóm 01 - Khoá treo
10
Nhóm khoá treo gang
11
1Khoá 1466/66CáiN250.0005.00055.000
12
2Khoá 1466/63CáiN245.4554.54550.000
13
3Khoá 1466/52CáiN239.0913.90943.000
14
4Khoá 1466/45CáiN233.1823.31836.500
15
5Khoá 1466/38CáiN230.9093.09134.000
16
6Khoá 1466/66 - 3 chìaCáiN251.3645.13656.500
17
7Khoá 1466/63 - 3 chìaCáiN248.1824.81853.000
18
8Khoá 1466/52 - 3 chìaCáiN240.4554.04544.500
19
9Khoá 1466/45 - 3 chìaCáiN235.4553.54539.000
20
10Khoá 1466/38 - 3 chìaCáiN233.1823.31836.500
21
11Khóa 01526 CáiN246.3644.63651.000
22
12Khóa 01386 - 3 chìaCáiN236.3643.63640.000
23
13Khóa 01636 - 3 chìaCáiN254.5455.45560.000
24
Nhóm khóa treo gang bấm
25
14Khoá 01621CáiN256.3645.63662.000
26
15Khoá 01521CáiN248.1824.81853.000
27
16Khoá 01383CáiN232.2733.22735.500
28
17Khoá 01621 sơn vân búaCáiN256.3645.63662.000
29
18Khóa 01521 sơn vân búaCáiN248.1824.81853.000
30
19Khoá 01383 sơn vân búaCáiN232.2733.22735.500
31
Nhóm khoá treo đồng
32
20Khoá 0166MCáiN2112.72711.273124.000
33
21Khoá 0163MCáiN292.7279.273102.000
34
22Khoá 0152MCáiN270.0007.00077.000
35
23Khoá 0145MCáiN255.4555.54561.000
36
24Khoá 0138MCáiN248.6364.86453.500
37
25Khoá 01330CáiN242.2734.22746.500
38
26Khóa 01622 CTcáiN2225.90922.591248.500
39
Nhóm khoá treo đồng bấm
40
27Khoá 0162PCáiN2192.72719.273212.000
41
28Khoá 0152 MBCáiN285.9098.59194.500
42
29Khoá 0145 MBCáiN268.6366.86475.500
43
30Khoá 0138 MBCáiN261.3646.13667.500
44
31Khoá 01280CáiN231.8183.18235.000
45
32Khoá 01524CáiN292.2739.227101.500
46
33Khoá 01525CáiN2156.81815.682172.500
47
34Khoá 01528CáiN2100.45510.045110.500
48
35Khoá 01601CáiN2118.18211.818130.000
49
36Khóa 01624CáiN2124.09112.409136.500
50
Nhóm khóa treo hợp kim
51
37Khoá 01602CáiN2135.90913.591149.500
52
38Khoá 01502CáiN2121.81812.182134.000
53
39Khóa 01402CáiN2104.54510.455115.000
54
40Khoá 01605CáiN2135.90913.591149.500
55
41Khoá 01505CáiN2121.81812.182134.000
56
42Khóa 01405CáiN2104.54510.455115.000
57
43Khóa 01003BộN2340.00034.000374.000
58
44Khóa 01063BộN2397.27339.727437.000
59
45Khóa 01043BộN2302.72730.273333.000
60
Nhóm 02 - Khoá xe đạp
61
46Khoá 7311CáiN256.3645.63662.000
62
47Khoá 02313CáiN2190.45519.045209.500
63
Nhóm 03 - Khoá tủ
64
48Khoá 498CáiN233.6363.36437.000
65
49Khoá 03499CáiN227.7272.77330.500
66
50Khoá KT97CáiN250.4555.04555.500
67
51Khoá 03201CáiN228.1822.81831.000
68
52Khoá 03204CáiN220.9092.09123.000
69
53Khoá 03408CáiN232.2733.22735.500
70
54Khoá 03671 (kính)CáiN233.6363.36437.000
71
Nhóm 04 - Khoá cửa
72
Nhóm khoá cửa (Hợp kim)
73
55Khoá 04827BộN1633.18263.318696.500
74
56Khoá 04908BộN1603.18260.318663.500
75
57Khoá 04911BộN1539.09153.909593.000
76
58Khoá 04912BộN1539.09153.909593.000
77
59Khoá 04921BộN1633.18263.318696.500
78
60Khoá 04922BộN1633.18263.318696.500
79
61Khoá 04924BộN1633.18263.318696.500
80
62Khoá 04934BộN1819.09181.909901.000
81
63Khoá 04936BộN1819.09181.909901.000
82
64Khoá 04938BộN1890.45589.045979.500
83
65Khoá 04939BộN1890.45589.045979.500
84
66Khoá 04941BộN1819.09181.909901.000
85
67Khóa 04942BộN1819.09181.909901.000
86
68Khóa 04944BộN1772.72777.273850.000
87
69Khóa 04925 - 2024BộN1835.00083.500918.500Mạ PVD
88
70Khoá 04928BộN1603.18260.318663.500
89
71Khóa 04937 - 2019BộN1890.45589.045979.500
90
72Khóa 04945 - 2019BộN1633.18263.318696.500
91
73Khóa 04932 - 2019 (Màu trắng)BộN1890.45589.045979.500
92
74Khóa 04935 - 2024 (Màu vàng)BộN11.050.000105.0001.155.000
93
75Khóa 04943 - 2019BộN1819.09181.909901.000
94
Nhóm khoá cửa (Inox)
95
76Khóa 04165 - 2019BộN1815.90981.591897.500Mạ PVD
96
77Khóa 04175 - 2024BộN1933.63693.3641.027.000Mạ PVD
97
78Khóa 04193 - 2024BộN11.680.000168.0001.848.000
98
79Khóa 04194BộN11.411.364141.1361.552.500
99
80Khóa 04195BộN11.470.000147.0001.617.000
100
81Khoá 04825BộN1716.36471.636788.000
101
82Khoá 04933BộN12.116.818211.6822.328.500