ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARAS
1
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN TỔNG HỢP THEO THÁNG
2
COGOVER - Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất Low-code/No-code và AITháng 06 năm 2025
3
4
STTHọ và tênChức
vụ
Lương
Chính
Phụ cấpTổng
Thu Nhập
Ngày
công
Tổng Lương
Thực Tế
Lương
đóng BH
Trích vào Chi phí Doanh nghiệpTrích vào Lương nhân viênThuế
TNCN
Tạm
ứng
Thực
lĩnh
Ghi Chú
5
Trách nhiệmĂn trưaĐiện thoạiXăng xeKPCĐ
(2%)
BHXH
(17%)
BHYT
(3%)
BHTN
(1%)
Cộng
23%
BHXH
(8%)
BHYT
(1,5%)
BHTN
(1%)
Cộng
10,5%
6
123456891011121314151617181920212223
7
ABộ phận Quản lý 37.000.0006.000.0004.380.0006.800.0006.800.00060.980.00015259.767.69243.000.000860.0007.310.0001.290.000430.0009.890.0003.440.000645.000430.0004.515.0000055.252.692
8
01Đoàn Công Lập8.000.0003.000.000730.0002.000.0002.000.00015.730.0002615.730.00011.000.000220.0001.870.000330.000110.0002.530.000880.000165.000110.0001.155.00014.575.000
9
02Nguyễn Linh TônP.GD7.000.0002.000.000730.0002.000.0002.000.00013.730.0002613.730.0009.000.000180.0001.530.000270.00090.0002.070.000720.000135.00090.000945.00012.785.000
10
03Đặng Hoài TrâmKTT7.000.0001.000.000730.0002.000.0002.000.00012.730.0002512.240.3858.000.000160.0001.360.000240.00080.0001.840.000640.000120.00080.000840.00011.400.385
11
04Đinh Tùng LâmKTV5.000.000730.000400.000400.0006.530.000266.530.0005.000.000100.000850.000150.00050.0001.150.000400.00075.00050.000525.0006.005.000
12
06Trần Văn TuấnKT5.000.000730.000400.000400.0006.530.000246.027.6925.000.000100.000850.000150.00050.0001.150.000400.00075.00050.000525.0005.502.692
13
05Lê Thị ThuỷNVVP5.000.000730.0005.730.000255.509.6155.000.000100.000850.000150.00050.0001.150.000400.00075.00050.000525.0004.984.615
14
15
BBộ phận Bán hàng12.000.0001.000.0001.460.0002.500.0002.500.00019.460.0003914.710.38513.000.000260.0002.210.000390.000130.0002.990.0001.040.000195.000130.0001.365.0000013.345.385
16
07Lã Tuấn KiệtTPKD7.000.0001.000.000730.0002.000.0002.000.00012.730.000209.792.3088.000.000160.0001.360.000240.00080.0001.840.000640.000120.00080.000840.0008.952.308
17
08Tạ Mạnh HưởngNVKD5.000.000730.000500.000500.0006.730.000194.918.0775.000.000100.000850.000150.00050.0001.150.000400.00075.00050.000525.0004.393.077
18
19
20
21
Tổng A + B 49.000.0007.000.0005.840.0009.300.0009.300.00080.440.00019174.478.07756.000.0001.120.0009.520.0001.680.000560.00012.880.0004.480.000840.000560.0005.880.0000068.598.077
22
23
Người lập biểu
Kế toán trưởngGiám đốc Công ty
24
(Ký, họ tên)(Ký, họ tên)(Ký, họ tên, đóng dấu)
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100