ACDEFGKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
4
5
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN
6
CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC
7
Tiêu chuẩn áp dụng: AS/NZS 5000.1:2005
8
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC
9
Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
10
11
TTTên sản phẩmKết cấu ruột dẫnĐơn giá
( đã bao gồm 10% VAT )
Chiều dài đóng gói
12
Dây phaTrung tínhGiá bán sỉGiá bán lẻ
13
Số sợĐKSố sợĐKVNĐ/mVNĐ/mm
14
1CV 1x16 (V-75)7Compact61,72864,815100m/Cuộn
15
2CV 1x25 (V-75)7Compact95,731100,517100m/Cuộn
16
3CV 1x35 (V-75)7Compact132,268138,8822000m/Lô
17
4CV 1x50 (V-75)7Compact180,899189,9442000m/Lô
18
5CV 1x70 (V-75)7Compact258,135271,0422000m/Lô
19
6CV 1x95 (V-75)7Compact358,309376,2252000m/Lô
20
7CV 1x120 (V-75)7Compact450,392472,9122000m/Lô
21
8CV 1x150 (V-75)7Compact559,662587,6451000m/Lô
22
9CV 1x185 (V-75)7Compact696,236731,0481000m/Lô
23
10CV 1x240 (V-75)19Compact917,632963,5131000m/Lô
24
11CV 1x300 (V-75)19Compact1,148,1901,205,6001000m/Lô
25
12CV 1x400 (V-75)19Compact1,487,3021,561,667500m/Lô
26
13CV 1x500 (V-75)19Compact1,884,0381,978,240500m/Lô
27
14CV 1x630 (V-75)19Compact2,432,2612,553,874500m/Lô
28
15CV 1x800 (V-75)19Compact3,109,0673,264,521500m/Lô
29
30
Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện ≥10mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact
31
CADI - SUN cam kết
CADI-SUN, ngày 01 tháng 06 năm 2024
32
- Sản phẩm được quản lý theo Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
tæng gi¸m ®èc
33
- Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường
34
- Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng
35
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng
36
- Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập website: www.cadisun.com.vn
37
38
Ph¹m L­¬ng Hßa
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100