A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐĂNG KÝ THAM GIA THIẾT KẾ BÀI GIẢNG E-LEARNING NĂM 2018- 2019 | ||||||||||||||||||||
2 | * Cần điền đầy đủ các thông tin để BTC tiện liên hệ khi có sự cố. | ||||||||||||||||||||
3 | * Nếu không tham gia, cần ghi rõ Không có đề tài dự thi | ||||||||||||||||||||
4 | TT | Đơn | vị | Tên bài giảng | Lớp | Môn | Họ và tên GV1 | Giới tính | Điện thoại | ||||||||||||
5 | 1 | THCS | Nguyễn Bá Ngọc | Tia phân giác của góc | 6 | Toán | Trương Quang Phẩm | Nam | truongquangphamhd@gmail.com | 0947750235 | |||||||||||
6 | 2 | THCS | Nguyễn Bá Ngọc | Phương pháp nghiên cứu di truyền người | 9 | Sinh học | Nguyễn Thị Hoàng Ân | Nữ | hoanganqs82@gmail.com | 01648841615 | |||||||||||
7 | 3 | THCS | Nguyễn Bá Ngọc | Mặt phẳng nghiêng | 6 | Vật lý | Phan Nhật Huân | Nam | nhathuan.1980@gmail.com | 0918448579 | |||||||||||
8 | 4 | THCS | Nguyễn Bá Ngọc | Bài 18. Thời tiết, khí hậu và nhiệt độ không khí | 6 | Địa lí | Dương Bảy | Nam | duongbay62@gmail.com | 0347681474 | |||||||||||
9 | 5 | THCS | Nguyễn Công Trứ | Trình bày cô đọng bằng bảng | 6 | Tin học | Đoàn Thị Sen | Nữ | sennct@gmail.com | 0774448348 | |||||||||||
10 | 6 | THCS | Nguyễn Công Trứ | Bảo vệ thông tin máy tính | 9 | Tin học | Đoàn Thị Sen | Nữ | sennct@gmail.com | ||||||||||||
11 | 7 | THCS | Trần Quý Cáp | Ông Đồ | 8 | Ngữ văn | Trương Thị Mỹ Thu | Nữ | mythu65tqc@gmail.com | 0906415682 | |||||||||||
12 | 8 | THCS | Trần Quý Cáp | Hội An-Điểm đến du lịch hấp dẫn | Dư địa chí | Trần Thị Liên | Nữ | colien11111@gmail.com | 0986690146 | ||||||||||||
13 | 9 | THCS | Trần Quý Cáp | Du lịch Việt Nam qua các di sản thế giới | Dư địa chí | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | thihuebk08@gmail.com | 0349768281 | ||||||||||||
14 | 10 | THCS | Trần Quý Cáp | Tiếng gà trưa | 7 | Ngữ văn | Võ Thị Kim Liên | Nữ | kimlien101085@gmail.com | 0905602158 | |||||||||||
15 | THCS | Huỳnh Thúc Kháng | Không có đề tài dự thi | ||||||||||||||||||
16 | 11 | THCS | Phan Châu Trinh | Về thôi em | 9 | Ngữ văn | Võ Thị Hồng Ngọc | Nữ | hongngoctb@gmail.com | 0702482738 | |||||||||||
17 | 12 | THCS | Phan Châu Trinh | Hệ điều hành làm những việc gì ? | 6 | Tin học | Trương Thị Kim Lộc | Nữ | kimloc1983@gmail.com | 0982002304 | |||||||||||
18 | 13 | THCS | Phan Châu Trinh | Sự suy yếu của nhà nước phong kiến tập quyền (TK XVI - XVIII) | 7 | Lịch sử | Nguyễn Văn Việt | Nam | viethoaxomtay@gmail.com | 0749048496 | |||||||||||
19 | 14 | THCS | Phan Châu Trinh | Unit 3-ATRIP TO THE COUNTRYSIDE; Lesson 1: Getting started | 9 | Tiếng Anh | Phan Kim Mười | Nam | phankimmuoi@gmail.com | 0914243732 | |||||||||||
20 | 15 | THCS | Lê Quý Đôn | Tiết 55: Bài nước | 8 | Hóa học | Phan Thị Trường Chinh | Nữ | nguyenphuchuong68@gmail.com | 0905256526 | |||||||||||
21 | 16 | THCS | Lê Quý Đôn | Tiết 109: Văn bản cây tre Việt Nam | 6 | Ngữ văn | Nguyễn Thị Ái Diễm | Nữ | aidiem75@gmail.com | 0935729326 | |||||||||||
22 | 17 | THCS | Lê Đình Chinh | Vai trò của giống và phương pháp chọn tạo giống cây trồng | 7 | Công nghệ | Nguyễn Văn Bé | Nam | vanbeldc@gmail.com | 0977575279 | |||||||||||
23 | 18 | THCS | Lê Đình Chinh | Bảo vệ thông tin máy tính | 9 | Tin học | Phan Thị Thảo Linh | Nữ | thaolinh2013@gmail.com | 0905062368 | |||||||||||
24 | 19 | THCS | Lê Đình Chinh | B1/U12 | 7 | Tiếng Anh | Phan Phước Phục | Nam | phuocphuc0101@gmail.com | 0947463124 | |||||||||||
25 | 20 | THCS | Lê Đình Chinh | Cấu tạo bên trong của trái đất | 6 | Địa lí | Phan Thị Quảng Hà | Nữ | quangha75@gmail.com | 0905591337 | |||||||||||
26 | 21 | THCS | Nguyễn Tri Phương | Chương trình máy tính và dữ liệu | 8 | Tin học | Bùi Thị Sanh | Nữ | sanhntp@gmail.com | 0365607060 | |||||||||||
27 | 22 | THCS | Lê Lợi | Tiết ôn tập chương I đại số 9 | 9 | Toán | Nguyễn Thị Hà | Nữ | habp77@gmail.com | 0976061771 | |||||||||||
28 | 23 | THCS | Nguyễn Bỉnh Khiêm | B3,4/U4 | 7 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Vĩnh | Nữ | vinhnguyenthi789@gmail.com | 0393983696 | |||||||||||
29 | 24 | THCS | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Lặng lẽ Sa Pa | 9 | Ngữ văn | Huỳnh Thị Thu Trang | Nữ | huynhthithutrang260578@gmail.com | 0986032053 | |||||||||||
30 | 25 | THCS | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Định dạng đoạn văn bản | 6 | Tin học | Hồ Thị Thanh Chung | Nữ | chungbnqn@gmail.com | 0988001835 | |||||||||||
31 | 26 | THCS | Phan Bội Châu | Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây | 9 | Toán | Võ Duy Sơn | Nam | duysonpbc@gmail.com | 0838918247 | |||||||||||
32 | 27 | THCS | Phan Bội Châu | Unit 6: Places, Lesson 1: A1,2 | 6 | Tiếng Anh | Trần Văn Mãn | Nam | vanmantbinh@gmail.com | 0935001506 | |||||||||||
33 | 28 | THCS | Phan Bội Châu | Sự nở vì nhiệt của chất lỏng | 6 | Vật lý | Trần Ngọc Huy | Nam | huylieu1982@gmail.com | 0344445780 | |||||||||||
34 | 29 | THCS | Phan Bội Châu | Bảo vệ thông tin máy tính | 9 | Tin học | Dương Văn Nhân | Nam | nhanminkho@gmail.com | 0905438404 | |||||||||||
35 | 30 | THCS | Lý Thường Kiệt | Hình thang | 8 | Toán | Phan Ngọc Ánh | Nam | ngocanh.np@gmail.com | 0935123762 | |||||||||||
36 | 31 | THCS | Hoàng Hoa Thám | Hình Chữ Nhật | 8 | Toán | Thi Văn Dũng | Nam | dungvan80@gmail.com | 0984017732 | |||||||||||
37 | 32 | THCS | Hoàng Hoa Thám | Unit9: Natural disasters - Read | 9 | Tiếng Anh | Đoàn Lê Ái Loan | Nữ | ailoan73@gmail.com | 0906554388 | |||||||||||
38 | 33 | THCS | Hoàng Hoa Thám | Chia đa thức một biến đã sắp xếp | 8 | Toán | Nguyễn Văn Phu | Nam | nguyenphu25@gmail.com | 0912199837 | |||||||||||
39 | 34 | THCS | Hoàng Hoa Thám | Nước Đại việt ta | 8 | Ngữ văn | Phạm Thị Bích Tú | Nữ | bichtuhht@gmail.com | 0971598036 | |||||||||||
40 | 35 | THCS | Nguyễn Tri Phương | Ôn bài hát Lý dĩa bánh bò-Ôn tập đọc nhạc: TĐN số 2 - Âm nhạc thường thức: Nhạc sĩ Hoàng Vân và bài hát hò kéo pháo | 8 | Âm nhạc | Trương Thị Thịnh | Nữ | thinhntp170871@gmail.com | 0906529798 | |||||||||||
41 | 36 | THCS | Nguyễn Hiền | Tin học và xã hội | 9 | Tin học | Hồ Như Quang | Nam | honhuquang@gmail.com | 0989620147 | |||||||||||
42 | 37 | THCS | Nguyễn Hiền | Một số ứng dụng của sự nở vì nhiệt | 6 | Vật lý | Trương Thị Phương Dung | Nữ | phuongdung@gmail.com | 0399392009 | |||||||||||
43 | 38 | THCS | Nguyễn Hiền | Tìm hiểu màu sắc | 6 | Mỹ thuật | Doãn Thị Ánh Nhung | Nữ | nhungnguyenhien@gmail.com | 0975807053 | |||||||||||
44 | 39 | THCS | Nguyễn Hiền | Unit 4, Lesson 6: Languge focus: 2,3,4 | 9 | Tiếng Anh | Nguyễn Tấn Cường | Nam | tancuong2@gmail.com | 0385175615 | |||||||||||
45 | 40 | THCS | Nguyễn Duy Hiệu | So sánh phân số | 6 | Toán | Nguyễn Thị Phương Thúy | Nữ | phuongthuy280983@gmail.com | 0905220492 | |||||||||||
46 | 41 | THCS | Nguyễn Duy Hiệu | Bài 14: Thường thức mỹ thuật - Một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu của mỹ thuật Việt Nam giai đoạn 1954-1975. | 8 | Mỹ thuật | Trương Thị Khá | Nữ | thikhatqc@gmail.com | 0977020278 | |||||||||||
47 | 42 | THCS | Hoàng Diệu | Unit 4, Section C 1,2 | 6 | Tiếng Anh | Hồ Xuân Phong | Nam | thcshoangdieu@gmail.com | 0349115377 | |||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||
49 | TT | Môn | Số lượng | ||||||||||||||||||
50 | 1 | Tiếng Anh | 7 | ||||||||||||||||||
51 | 2 | Dư địa chí | 2 | ||||||||||||||||||
52 | 3 | Hóa học | 1 | ||||||||||||||||||
53 | 4 | Sinh học | 1 | ||||||||||||||||||
54 | 5 | Tin học | 8 | ||||||||||||||||||
55 | 6 | Địa lí | 2 | ||||||||||||||||||
56 | 7 | Vật lý | 3 | ||||||||||||||||||
57 | 8 | Công nghệ | 1 | ||||||||||||||||||
58 | 9 | Âm nhạc | 1 | ||||||||||||||||||
59 | 10 | Lịch sử | 1 | ||||||||||||||||||
60 | 11 | Mỹ thuật | 2 | ||||||||||||||||||
61 | 12 | Toán | 7 | ||||||||||||||||||
62 | 13 | Ngữ văn | 6 | ||||||||||||||||||
63 | 42 | ||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||
100 |