ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH SINH VIÊN K48 THAM GIA BHYT
2
15 THÁNG, 14 THÁNG VÀ 12 THÁNG
3
STTHọ và tênMã số BHXHMã Thẻ BHYTMSSVThời hạn sử dụng thẻ BHYT
4
1Nguyễn Phong Yến Chi01299945630129994563481612
01/10/2023-31-12/2024
5
2Cao Thanh Ngọc40166648554016664855481735
01/10/2023-31-12/2024
6
3Thiều Khánh Đức02200475840220047584480118
01/11/2023-31/12/2024
7
4Nguyễn Văn Giáp38209327823820932782480122
01/11/2023-31/12/2024
8
5Tô Huyền Thanh04200702180420070218480158
01/11/2023-31/12/2024
9
6Bùi Minh Vương27216356092721635609480172
01/11/2023-31/12/2024
10
7Vũ Quỳnh Chi10207471291020747129480214
01/11/2023-31/12/2024
11
8Trần Văn Hảo33206120233320612023480225
01/11/2023-31/12/2024
12
9Nguyễn Huy Kiên15200416081520041608480235
01/11/2023-31/12/2024
13
10Dương Thuỳ Linh01260270270126027027480237
01/11/2023-31/12/2024
14
11Long Thị Thảo Linh04205753610420575361480239
01/11/2023-31/12/2024
15
12Mai Thị Thanh Nhàn34201595573420159557480252
01/11/2023-31/12/2024
16
13Bùi Thị Kim Oanh17205731781720573178480253
01/11/2023-31/12/2024
17
14Thèn Thị Thúy Hà02200132840220013284480323
01/11/2023-31/12/2024
18
15Hoàng Lê Thanh Nga01281370540128137054480350
01/11/2023-31/12/2024
19
16
Vũ Nguyễn Ngọc Phượng
36201458853620145885480355
01/11/2023-31/12/2024
20
17Dư Thị Diệu Thu38243479693824347969480362
01/11/2023-31/12/2024
21
18
Nguyễn Thi Huyền Trang
42214210844221421084480366
01/11/2023-31/12/2024
22
19Nguyễn Thị Ngọc Ánh26202610892620261089480407
01/11/2023-31/12/2024
23
20Trần Hà Việt Anh25216847162521684716480410
01/11/2023-31/12/2024
24
21Nguyễn Duy Hưng01251371250125137125480432
01/11/2023-31/12/2024
25
22Nguyễn Như Quỳnh01281392270128139227480458
01/11/2023-31/12/2024
26
23Tô Ngọc Thanh34205596023420559602480460
01/11/2023-31/12/2024
27
24Đinh Xuân Phố40183213464018321346480552
01/11/2023-31/12/2024
28
25Đái Trinh Tuyên01205009510120500951480567
01/11/2023-31/12/2024
29
26Nguyễn Phương Tú17207540051720754005480568
01/11/2023-31/12/2024
30
27Nguyễn Lê Vy02200299400220029940480572
01/11/2023-31/12/2024
31
28Nguyễn Vũ Ngọc Anh30219232603021923260480573
01/11/2023-31/12/2024
32
29Trương Hà Châu38238956343823895634480610
01/11/2023-31/12/2024
33
30Bùi Thị Nguyệt Hà19208699471920869947480617
01/11/2023-31/12/2024
34
31Bùi Thị Linh Hương17204857321720485732480629
01/11/2023-31/12/2024
35
32Hoàng Ngọc Nhi02208410430220841043480648
01/11/2023-31/12/2024
36
33Nguyễn Thị Kim Thoa01246395470124639547480659
01/11/2023-31/12/2024
37
34Nông Thị Hiền04201601910420160191480722
01/11/2023-31/12/2024
38
35Luyện Đình Lạp38219726853821972685480732
01/11/2023-31/12/2024
39
36Phạm Thị Hương Ly33213545243321354524480739
01/11/2023-31/12/2024
40
37Phan Đức Mạnh35203502643520350264480741
01/11/2023-31/12/2024
41
38Nguyễn Ngọc Nhi02206789670220678967480748
01/11/2023-31/12/2024
42
39Nguyễn Thị Cẩm Vân34212365753421236575480768
01/11/2023-31/12/2024
43
40Trần Thị Hoa Xim15202354091520235409480771
01/11/2023-31/12/2024
44
41Ngô Thị Xuyến36207650213620765021480772
01/11/2023-31/12/2024
45
42Nguyễn Xuân Bắc35203618653520361865480807
01/11/2023-31/12/2024
46
43Nguyễn Thùy Trang02209137970220913797480861
01/11/2023-31/12/2024
47
44
Nguyễn Phan Thành Vinh
01230912340123091234480868
01/11/2023-31/12/2024
48
45Nguyễn Hoàng Hương20208710102020871010480931
01/11/2023-31/12/2024
49
46Hoàng Như Ngọc01230432890123043289480946
01/11/2023-31/12/2024
50
47Vũ Tiến Huy38204459653820445965481033
01/11/2023-31/12/2024
51
48Nguyễn Thị Hương38224184713822418471481035
01/11/2023-31/12/2024
52
49Phạm Nam Phong02209382950220938295481056
01/11/2023-31/12/2024
53
50Lý Việt Công06201465760620146576481112
01/11/2023-31/12/2024
54
51Nguyễn Thị Hải30205733193020573319481122
01/11/2023-31/12/2024
55
52Đỗ Thu Huyền25201372042520137204481130
01/11/2023-31/12/2024
56
53Lâm Hà Thái01215519350121551935481158
01/11/2023-31/12/2024
57
54Phạm Thị Ngọc Anh31214818143121481814481207
01/11/2023-31/12/2024
58
55Chu Cao Kỳ Duyên20208386042020838604481216
01/11/2023-31/12/2024
59
56
Trần Nguyễn Hoàng Long
4520021116 4520021116 481242
01/11/2023-31/12/2024
60
57Lương Mai Thảo38205094203820509420481262
01/11/2023-31/12/2024
61
58
Nguyễn Duy Thanh Tùng
33207916593320791659481269
01/11/2023-31/12/2024
62
59Lăng Quỳnh Anh20200252152020025215481305
01/11/2023-31/12/2024
63
60Hà Thị Ngọc Khánh26209062342620906234481336
01/11/2023-31/12/2024
64
61Nông Tuấn Đạt06201352610620135261481418
01/11/2023-31/12/2024
65
62Nông Tố Mai20203687432020368743481443
01/11/2023-31/12/2024
66
63Nguyễn Ngọc Trâm01214846050121484605481467
01/11/2023-31/12/2024
67
64Lâm Thị Quỳnh Nga26209945652620994565481546
01/11/2023-31/12/2024
68
65Trần Khánh Nguyên27200127262720012726481548
01/11/2023-31/12/2024
69
66Trần Lê Thùy Trang10207041121020704112481566
01/11/2023-31/12/2024
70
67Chúc Hoàng Gia06200093120620009312481620
01/11/2023-31/12/2024
71
68Nguyễn Thị Huyền40170757084017075708481631
01/11/2023-31/12/2024
72
69Hoàng Mai Linh35203969783520396978481639
01/11/2023-31/12/2024
73
70Bùi Thị Ánh Nguyệt38207995163820799516481648
01/11/2023-31/12/2024
74
71Lương Bảo Nhung04205753850420575385481651
01/11/2023-31/12/2024
75
72Hồ Sỹ Hán42171765164217176516481815
01/11/2023-31/12/2024
76
73Nguyễn Xuân Lê Tùng40175054954017505495481857
01/11/2023-31/12/2024
77
74Vũ Thị Mai Xuân38235165563823516556481861
01/11/2023-31/12/2024
78
75Nguyễn Thị Tuyến06200159900620015990481957
01/11/2023-31/12/2024
79
76Phạm Khánh Huyền37202266263720226626482021
01/11/2023-31/12/2024
80
77Trần Đào Thảo Hương19209078831920907883482022
01/11/2023-31/12/2024
81
78Phạm Thị Thảo38210364403821036440482048
01/11/2023-31/12/2024
82
79Đỗ Thị Thu Trang33211231203321123120482052
01/11/2023-31/12/2024
83
80Hán Trường Giang38223708373822370837482113
01/11/2023-31/12/2024
84
81Lê Phan Thư Hoàng46211988564621198856482119
01/11/2023-31/12/2024
85
82Nguyễn Việt Hoàng02208408480220840848482218
01/11/2023-31/12/2024
86
83Bùi Quỳnh Nga01243584040124358404482234
01/11/2023-31/12/2024
87
84Nguyễn Quỳnh Trang01226055080122605508482352
01/11/2023-31/12/2024
88
85Vũ Văn Đạt30222550593022255059482616
01/11/2023-31/12/2024
89
86Trần Phương My01221880920122188092482644
01/11/2023-31/12/2024
90
87Nguyễn Bảo Ngọc24220311572422031157482647
01/11/2023-31/12/2024
91
88Cao Nguyên Hương01233307600123330760482726
01/11/2023-31/12/2024
92
89Phạm Thị Thùy Linh20200747702020074770482737
01/11/2023-31/12/2024
93
90Lương Quang Vinh02200433920220043392482772
01/11/2023-31/12/2024
94
91Lương Chu Thúy An34205910453420591045482802
01/11/2023-31/12/2024
95
92Trần Thu Huyền25206745892520674589482830
01/11/2023-31/12/2024
96
93Đào Thị Diệu Linh27216470012721647001482835
01/11/2023-31/12/2024
97
94Nguyễn Diệu Ly01306049650130604965482842
01/11/2023-31/12/2024
98
95Lưu Văn Thắng01252484650125248465482961
01/11/2023-31/12/2024
99
96Nguyễn Sơn Tùng37200581643720058164483130
01/11/2023-31/12/2024
100
97Khổng Phương Linh10200389211020038921483216
01/11/2023-31/12/2024