ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
LONG XUYÊNLưu ý: - Không được xóa hay sửa công thức ở các ô không tô màu. Chỉ nhập số liệu trên những ô có tô màu vàng
- Chọn đúng tên đơn vị huyện để nhập dữ liệu
- Giải thích số trường tăng, giảm, sát nhập, đổi tên khi có thay đổi
2
STTNgành, cấp họcSố trườngSố lớpHọc sinhTỉ lệ
(%)
Ghi chú
3
Điểm trường chínhĐiểm lẻKế hoạchThực hiện
4
A. CÔNG TÁC HUY ĐỘNG:
5
5THCS16132210.89510.953100,53
6
Trong đó: Tổng số HS nữXXXX5.333X
7
Ngoài công lậpXX000#DIV/0!
8
Lớp 6XX772.6232.679102,13
9
B. BỎ HỌC:Tổng số bỏ họcĐã huy độngTỉ lệ
(%)
10
11
2THCS391948,72
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100