A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Sinh ngày | Nơi sinh | Số CMTND/ CCCD | Ngày cấp | Nơi cấp | Khoa | Chuyên ngành | Điểm trung bình học tập (tính đến hết học kỳ 2 năm học 2021-2022) | Năng lực ngoại ngữ (ghi rõ thành tích thi gần nhất) | Thành tích khác (đạt giải NCKH sinh viên, tham gia các cuộc thi và đạt giải) | Số điện thoại | Địa chỉ liên lạc | Bạn có muốn đăng ký tham gia thi tuyển chương trình đào tạo kỹ sư tài năng NATV không? | Đăng ký tham gia bài thi viết (Cơ khí/ Điện tử/ Cả hai) | Ngày dự thi | ||||||||
4 | 1 | 19020863 | Đỗ Thị Trang | 16/10/2001 | Hải Dương | 030301000624 | 15/8/2021 | Hải Dương | Cơ học kỹ thuật và Tự động hóa | Cơ kỹ thuật | 3.55 | dothitranggl1610@gmail.com | 968529742 | Kiều Mai, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | có | cả hai | 11/2 | |||||||||
5 | 2 | 19020852 | Lường Thị Quyên | 19/04/2001 | Bắc Giang | 024301013722 | 5/7/2021 | Bắc Giang | Khoa CHKT&TDH | Cơ kỹ thuật | 3.4 | quyen520quyen@gmail.com | 972297190 | KTX Mỹ Đình, Hàm Nghi, Nam Từ Liêm, Hà Nội | có | cả hai | 11/2 | |||||||||
6 | 3 | 19020846 | Nguyễn Thị Hoài Nhung | 8/11/2001 | Thái Bình | 034301001781 | 28/9/2021 | Thái Bình | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 3.46 | hoainhung811@gmail.com | 354612815 | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | có | cả hai | 11/2 | |||||||||
7 | 4 | 19020866 | Phạm Xuân Trường | 18/09/2001 | Nam Định | 036201002760 | 25/04/2021 | Tỉnh Nam Định | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 3.12 | truongpx.vnu@gmail.com | 917280904 | Số 22B, ngõ 39 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | Có | Cơ khí | 11/2 | |||||||||
8 | 5 | 19021625 | Chu Văn Thìn | 01/03/2001 | Bắc Giang | 024201003650 | 09/05/2021 | Bắc Giang | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.45 | chuvanthin1507@gmail.com | 923521594 | 31 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội | Có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
9 | 6 | 20020712 | Bùi Huy Tài | 24/09/2002 | Nghệ An | 040202017422 | 31/05/2021 | Nghệ An | Điện Tử Viễn Thông | Kỹ Thuật Máy Tính | 3.59 | taibhvnu@gmail.com | 0387782574 | Số 5, ngách 50 ngõ 59 Phạm Văn Đồng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | Có | Điện tử | 11/2 | |||||||||
10 | 7 | 19021579 | Hoàng Hữu Chiến | 07/11/2001 | Hà Nội | 001201012672 | 10/5/2021 | Hà Nội | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.46 | chienh810@gmail.com | 0973733143 | Xóm Cầu Lão, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội | Có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
11 | 8 | 19021606 | Nguyễn Đức Tuấn Kiệt | 1/10/2001 | Hải Dương | 030201004856 | 11/08/2021 | Hải Dương | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.34 | nguyentuankiet01102001@gmail.com | 0397202426 | Ngõ 251/8 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | Có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
12 | 9 | 19021580 | Nguyễn Xuân Chiến | 23/06/2001 | Vĩnh Phúc | 026201005792 | 13/08/2021 | Vĩnh Phúc | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.38 | |||||||||||||||
13 | 10 | 19021592 | Nguyễn Đình Dương | 17/01/2001 | Bắc Giang | 122348861 | 04/01/2017 | Bắc Giang | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.21 | nduong1701@gmail.com | 0368769284 | Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Có | cả hai | 11/2 | |||||||||
14 | 11 | 19020839 | Phạm Hữu Long | 09/01/2001 | Bắc Giang | 024201011289 | 15/09/2021 | Bắc Giang | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 2.9 | huulong09012001@gmail.com | 0968259501/0334279371 | số 64, 63/56 Trần Quốc Vượng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Có ạ | Cả hai | 11/2 | |||||||||
15 | 12 | 19020850 | Vũ Minh Quang | 04/10/2001 | Hải Dương | 030201008092 | 8/8/2018 | Hải Dương | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 2.78 | vuminhquang0410@gmail.com | 866410875 | số11 ,ngõ 20, đường Hồ Tùng Mậu | có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
16 | 13 | 19020834 | Nguyễn Trí Kiên | 20/12/2001 | Hà Nội | 001201010784 | 10/07/2021 | Hà Nội | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 3.37 | nkien0769@gmail.com | 398142125 | tổ 25 Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | có | cả hai | 11/2 | |||||||||
17 | 14 | 19020814 | Bùi Xuân Hiếu | 25/05/2001 | Quảng Ninh | 022201001874 | 27/06/2021 | Quảng Ninh | Khoa cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 3.06 | hieubui25052001@gmail.com | 359669066 | KTX ngoại ngữ số 2 Phạm Văn Đồng, Dịch vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | Có | Cơ khí | 11/2 | |||||||||
18 | 15 | 19020817 | Đỗ Thiện Hòa | 20/082001 | Hà Nội | 001201013794 | 04/04/2016 | Hà Nội | Khoa cơ học kỹ thuật và Tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 2.88 | thienhoa20082001@gmail.com | 989328055 | Ngõ 2 Phạm Văn Đồng Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội | Có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
19 | 16 | 19020816 | phạm văn hiếu | 12/08/2001 | Nghệ An | 187817783 | 26/08/2020 | nghệ an | khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 3.22 | pvhieu120801@gmail.com | 925081784 | ngách 56/63 trần quốc vượng cầu giấy hà nội | có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
20 | 17 | 19020791 | Đoàn Văn Bình | 13/07/2001 | Nam Định | 036201001429 | 20/08/2021 | Nam Định | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 3.11 | doanbinh235@gmail.com | 384683623 | Ngõ 402 đường Mỹ Đình Nam Từ Liêm Hà Nội | Có | Cơ Khí | 24/12 | |||||||||
21 | 18 | 19021626 | Trần Văn Thịnh | 15/02/2001 | Hà Nội | 001201018375 | 20/07/2021 | Hà Nội | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.12 | thinhlw2001@gmail.com | 0395950159 | Ngõ 402 đường Mỹ Đình Nam Từ Liêm Hà Nội | Có | Cả hai | 24/12 | |||||||||
22 | 19 | 19021607 | Phạm Quang Long | 16/01/2001 | Thái Bình | 034201003515 | 29/04/2021 | Thái Bình | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.19 | phamlong1612001@gmail.com | 961482220 | Ngõ 251/8 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | Có | Điện tử | 11/2 | |||||||||
23 | 20 | 19021608 | Phạm Đức Minh | 01/06/2001 | Nghệ An | 040201024562 | 20/12/2021 | Nghệ An | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.3 | minhvietnam147@gmail.com | 0854800408 | Ngõ 68, Đường Cầu Giấy, Quan Hoa,Cầu Giấy,Hà Nội | Có | Điện tử | 11/2 | |||||||||
24 | 21 | 19020855 | Đỗ Bá Tấn | 07/09/2001 | Bắc Ninh | 027201002622 | 01/05/2021 | Bắc Ninh | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 3.22 | thienbongbn01@gmail.com | 374622747 | Nhà 3c, Ngõ 254, Đường Mỹ Đình 1, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
25 | 22 | 19020875 | Nguyễn Đăng Vương | 30/03/2001 | Bắc Ninh | 027201002395 | 29/04/2021 | Bắc Ninh | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Cơ Kỹ thuật | 3.31 | nguyendangvuong3032001@gmail.com | 983038980 | Nhà 3c, Ngõ 254, Đường Mỹ Đình 1, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Có | cả hai | 11/2 | |||||||||
26 | 23 | 19021600 | Tạ Ngọc Huấn | 06/04/2001 | Thái Binh | 034201004088 | 04/04/2016 | Thái Bình | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.55 | huan06042001@gmail.com | 0393325130 | 11b, ngõ 44/86 Trần Thái Tông, Dịch Vọng Hậu | Có | Điện tử | 11/2 | |||||||||
27 | 24 | 19020856 | Nguyễn Văn Thái | 16/04/2001 | Hà Nội | 001201020494 | 29/09/2022 | Hà Nội | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Cơ Kỹ thuật | 2.5 | nvthai1002@gmail.com | 963555940 | Tân Hưng, Sóc Sơn, Hà Nội | Có | Cơ khí | 11/2 | |||||||||
28 | 25 | 19021582 | Vũ Mạnh Cường | 13/08/2001 | Hà Nội | 022201001968 | 19/07/2016 | Quảng Ninh | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.57 | manhcuongvmc1208@gmail.com | 0856605939 | Ngõ 199 đường Hồ Tùng Mậu, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
29 | 26 | 19021578 | Phạm Văn Bảo | 10/01/2001 | Hà Nam | 035201001625 | 03/10/2021 | Hà Nam | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.5 | pvbao2001@gmail.com | 0362130001 | Ngõ 89, Phạm Văn Đồng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | Có | Điện tử | 11/2 | |||||||||
30 | 27 | 19020803 | Nguyễn Tuấn Dũng | 20/06/2001 | Nghệ An | 187898824 | 30/08/2018 | Nghệ An | Cơ học kỹ thuật và Tự động hóa | Cơ kỹ thuật | 3.19 | tuandungvnu206@gmail.com | 705937802 | Ngõ 39 Hồ Tùng Mậu Mai Dịch Cầu Giấy, Hà Nội | Có | Cơ khí | 11/2 | |||||||||
31 | 28 | 19020801 | Trần Đăng Dũng | 23/07/2001 | Hà Nam | 035201003368 | 22/12/2021 | Hà Nam | Cơ học kỹ thuật và Tự động hóa | Cơ kỹ thuật | 3.21 | dungtrandang283@gmail.com | 392229723 | Ngõ 402 đường Mỹ Đình Nam Từ Liêm Hà Nội | Có | Cơ Khí | 24/12 | |||||||||
32 | 31 | 19021137 | Đinh Quang Vinh | 06/12/2001 | Ninh Bình | 037201003473 | 28/06/2021 | Ninh Bình | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 3.34 | vinhyknb123@gmail.com | 0394350389 | 25 ngõ 12 đường Phú Minh (Phúc Đam), Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Có | Cơ khí | 11/2 | |||||||||
33 | 32 | 19021114 | Bùi Tuấn Thành | 22/04/2001 | Hà Nội | 001201008771 | 25/04/2021 | Hà Nội | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 2.88 | tuanthanh8a2@gmail.com | 0367878468 | Số nhà 5, tổ 6, ngách 75/143, đường Phú Diễn, phường Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
34 | 34 | 19021062 | Đặng Đình Huy | 27/07/2001 | Bắc Giang | 122346978 | 13/12/2016 | Bắc Giang | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 2.76 | dangdinhhuy2707@gmail.com | 0334052933 | ngõ 378, đường mỹ đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
35 | 35 | 18021320 | Nguyễn Hoàng Trung | 11/12/2000 | Hà Nội | 001200007439 | 18/04/2021 | Hà Nội | Điện Tử Viễn Thông | Kỹ Thuật Robot | 3.1 | htrung2000na@gmail.com | 0941078479 | Phòng 8A2, Tòa CT2, Chung cư Viện Bỏng Quốc Gia, phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | Có | Cơ khí | 11/2 | |||||||||
36 | 36 | 19021597 | Bành Sơn Hoàng | 30/08/2001 | Bắc Giang | 024201001104 | 25/04/2021 | Bắc Giang | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 3.3 | |||||||||||||||
37 | 37 | 19020858 | Nguyễn Văn Thắng | 28/02/2001 | Nam Định | 036201000306 | 2/7/2021 | Nam Định | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Cơ kỹ thuật | 2.74 | nguyenvanthang28022001@gmail.com | 375007472 | Nghĩa Thía Nghĩa Hưng Nam Định | Có | Cơ khí | 11/2 | |||||||||
38 | 38 | 19020827 | Nguyễn Đăng Hưng | 10/06/2001 | Bắc Ninh | 027201000081 | 15/04/2021 | Hà Nội | Khao Cơ học kỹ thuật và Tự động hóa | Cơ kỹ thuật | ||||||||||||||||
39 | 39 | 19021073 | Hoàng Hải Long | 24/01/2001 | Nam Định | 036201009440 | 08/08/2018 | Hạ Long | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Cơ điện tử | 2.78 | qwelongvn@gmail.com | 832461201 | 80 xuân phương, hà nội | Có | Cả hai | 11/2 | |||||||||
40 | 40 | 19020497 | Nguyễn Tuấn Anh | 28/08/2001 | Hà Nam | 035201002992 | 24/06/2021 | Hà Nam | Khoa Điện tử viễn thông | Kỹ Thuật Robot | 3.15 | IELTS 7.5 | kefpf2001@gmail.com | 967850373 | 81 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Có | Cơ khí | 11/2 | ||||||||
41 | 41 | 19021107 | Mai Ngọc Sơn | 13/10/2001 | Ninh Bình | 037201003671 | 28/06/2021 | Ninh Bình | Khoa cơ học kỹ thuật và tự động hoá | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 2.4 | sonmainb2001@gmail.com | 394924143 | 89/185 Chùa Láng | Có | Cơ khí | 11/2 | |||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |