A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MỤC VỤ GIỚI TRẺ TGP TP HỒ CHÍ MINH | |||||||||||||||||||||||||||
2 | GIA ĐÌNH SINH VIÊN TÔMA THIỆN | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Địa chỉ: 180 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP.HCM | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Email: gdsvtomathien@gmail.com - Website: quyhocbongtomathien.com | |||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | THỜI GIAN PV | STT HBV MỚI | TÊN THÁNH | HỌ TÊN | SINH VIÊN NĂM | TRƯỜNG | TÌNH TRẠNG BẢNG ĐIỂM | XÁC NHẬN | GHI CHÚ (Hỗ trợ) | NGƯỜI HỖ TRỢ | |||||||||||||||||
8 | 1 | 1 | SÁNG THỨ 3 8h00 -11h00 (02/04/2024) | 45 | Maria | Phạm Thị Hồng Hạnh | 4 | Trường Đại học Mở TPHCM | ||||||||||||||||||||
9 | 2 | 2 | 94 | Maria | Nguyễn Bảo Tường Vy | 2 | ĐH Sư Phạm HCM | |||||||||||||||||||||
10 | 3 | 3 | 183 | Tê-rê-xa | Nguyễn Thị Oanh | 3 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |||||||||||||||||||||
11 | 4 | 4 | 33 | Maria | Nguyễn Thị Tâm | 4 | Đại học Khia học Xã hội và Nhân văn TpHCM | Ở Dòng - HBV ĐB | Phanxico Nguyễn Nhựt Tân | |||||||||||||||||||
12 | 5 | 5 | 50 | Maria | Phan Thị Hằng Nga | 4 | Đại học Kiến Trúc Tp. Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
13 | 6 | 6 | 39 | Maria | Lê Thị Thanh Nguyên | 4 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
14 | 7 | 7 | 90 | Maria | Phạm Ngọc Diệp | 2 | Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM | Ở Dòng - HBV ĐB | ||||||||||||||||||||
15 | 8 | 8 | 75 | Maria | Phạm Thị Tuyết Tiên | 3 | Trường Đại học KHXH&NV - Đại học Quốc gia TP.HCM | |||||||||||||||||||||
16 | 9 | 9 | 110 | Cecilia | Bùi Như Ý | 3 | Đại học Văn Hoá TP.HCM | Maria Phạm Thị Hồng Hạnh 0397932064 | ||||||||||||||||||||
17 | 10 | 10 | 73 | Micae | Phan Quốc Chung | 4 | Đại học Công nghệ Tp. HCM | |||||||||||||||||||||
18 | 11 | 11 | 91 | Teresa | Trần Thị Vân Linh | 3 | Đại học Công nghệ TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
19 | 12 | 12 | 113 | Phanxico | Nguyễn Nhựt Tân | 2 | cao đẳng FPT | |||||||||||||||||||||
20 | 13 | 13 | 133 | Giuse | Huỳnh Dương Dương | 2 | Đại học Sài Gòn | |||||||||||||||||||||
21 | 14 | 14 | 20 | Tê rê sa | Trần Thị Tuyết | 4 | Kinh tế - Luật | |||||||||||||||||||||
22 | 15 | 15 | 62 | Maria | Ka Sang | 2 | Trường Đại Học Sài Gòn | |||||||||||||||||||||
23 | 16 | 16 | 23 | Phaolo | Trần Khắc Trường | 4 | Đại học Luật TP.HCM | |||||||||||||||||||||
24 | 17 | 17 | 2 | Gioan | Võ Long Giang | 4 | ĐH Y Dược TP HCM | Không điền form phỏng vấn | ||||||||||||||||||||
25 | 18 | 18 | 15 | Maria | Đặng Mỹ Nhung | 3 | ĐH Sài Gòn | Không điền form phỏng vấn | ||||||||||||||||||||
26 | 19 | 19 | 16 | Monica | Hoàng Thị Phương Thảo | 2 | ĐH NH TP. HCM | Không điền form phỏng vấn | ||||||||||||||||||||
27 | 20 | 20 | 35 | Teresa | Nguyễn Trần Phương Đan | 2 | CĐ Y khoa Phạm Ngọc Thạch | ONLINE | ||||||||||||||||||||
28 | 21 | 21 | 36 | Maria | Phạm Thùy Nhung | 3 | ĐH KHXH - NV | Không điền form phỏng vấn | ||||||||||||||||||||
29 | 22 | 22 | 43 | Giuse | Nguyễn Văn Chính | 2 | Phân hiệu trường ĐH giao thông vận tại TPHCM | Không điền form phỏng vấn | ||||||||||||||||||||
30 | 23 | 23 | 59 | Ane Thành | Nguyễn Thị Thùy Ngân | 3 | Đại học Công Thương TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
31 | 24 | 24 | 96 | Maria | Hoàng Thị Nga | 2 | Đại học Ngân Hàng TP. HCM | |||||||||||||||||||||
32 | 25 | 158 | Giuse | Nguyễn Quốc Vương | 4 | Đại Học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||||
35 | 25 | 1 | CHIỀU THỨ 3 14h00 -16h30 (02/04/2024) | 160 | Giu - Se | Phạm Lê Nghĩa | 1 | Đại Học Gia Định | "Maria Phạm Thị Hồng Hạnh" | |||||||||||||||||||
36 | 26 | 2 | 89 | Maria | Đinh Hoàng Yến | 3 | Trường Đại học Công Thương TP.HCM | |||||||||||||||||||||
37 | 27 | 3 | 106 | Teresa | Võ Thị Quỳnh Trâm | 3 | Đại học Công Nghiệp TPHCM | |||||||||||||||||||||
38 | 28 | 4 | 119 | Phê rô | Nguyễn Vạn Đồng | 2 | Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
39 | 29 | 5 | 156 | An Tôn | Bùi Sỹ Chỉnh | 2 | Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP HCM | Giuse Trần Mạnh Khôi 0707841833 | ||||||||||||||||||||
40 | 30 | 6 | 154 | Phanxico | Phạm Thế Tình | 2 | Cao đẳng FPT Polytechnic | |||||||||||||||||||||
41 | 31 | 7 | 73 | Maria | Hoàng Nguyễn Phương Trang | 3 | Đại học Công nghiệp TPHCM | |||||||||||||||||||||
42 | 32 | 8 | 162 | Teresa | Vũ Lê Thanh Huyền | 3 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
43 | 33 | 9 | 153 | Maria | Trần Thị Xuân Đào | 1 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | |||||||||||||||||||||
44 | 34 | 10 | 152 | Maria | Trần Thị Xuân Mai | 1 | Trường Đại học Sư phạm TPHCM | |||||||||||||||||||||
45 | 35 | 11 | 15 | Maria Madalena | Nguyễn Trần Mai Phương | 4 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên | |||||||||||||||||||||
46 | 36 | 12 | 125 | Teresa | Nguyễn Quỳnh Phương | 1 | Cao Đẳng Kinh tế đối ngoại | Không điền form phỏng vấn | ||||||||||||||||||||
47 | 37 | 13 | 148 | Maria | Thái Thị Hồng Ngọc | 1 | Đại học Sài Gòn | Phanxico Nguyễn Nhựt Tân | ||||||||||||||||||||
48 | 38 | 14 | 37 | Gioan | Hoàng Văn Long | 4 | Trường Đại học KHXH&NV - ĐHQG TP.HCM | |||||||||||||||||||||
49 | 39 | 15 | 105 | Maria | Đào Thị Trâm | 2 | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
50 | 40 | 16 | 137 | Cêcilia | Nguyễn Nữ Hoàng Uyên | 3 | Đại học Y Dược Tp. HCM | |||||||||||||||||||||
51 | 41 | 17 | 54 | Matta | Hoàng Thị Trâm Anh | 4 | Đại học Văn Hiến | |||||||||||||||||||||
52 | 42 | 18 | 147 | Giu-se | Nguyễn Minh Hiếu | 3 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng | |||||||||||||||||||||
53 | 43 | 19 | 111 | Maria | Phạm Kim Duyên | 3 | Đại học Sài Gòn | |||||||||||||||||||||
54 | 44 | 20 | 12 | Maria | Nguyễn Thị Hoè | 4 | Đại học Nông Lâm | |||||||||||||||||||||
55 | 45 | 21 | 49 | Không có | Nguyễn Thị Khánh Linh | 3 | ĐH Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Mịnh | Không điền form phỏng vấn | ||||||||||||||||||||
56 | 46 | 22 | 51 | Teresa | Phan Thị Hạnh | 3 | ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn | ONLINE | ||||||||||||||||||||
57 | 47 | 23 | 67 | Giuse | Trần Đình Đức | 1 | trường cao đẳng đại việt sài gòn | Không điền form phỏng vấn | ||||||||||||||||||||
58 | 49 | 25 | 1 | Tê-rê-xa | Hoàng Thị Uyên Hà | 1 | ĐH Sài Gòn | Không điền form phỏng vấn - HBV chờ | ||||||||||||||||||||
59 | 50 | 26 | 146 | Maria | Nguyễn Trịnh Phương Quyên | 3 | Trường đại học Tài chính - Marketing | |||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||||
61 | 51 | 1 | SÁNG THỨ 4 8h00 -11h00 (03/04/2024) | 83 | Maria | Nguyễn Thị Thu Hiền | 3 | Trường Đại học Sài Gòn | ||||||||||||||||||||
62 | 52 | 2 | 100 | Maria | Nguyễn Thị Thu Huế | 2 | Cao đẳng Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
63 | 53 | 3 | 139 | Phê Rô | Nguyễn Minh Thuận | 2 | Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | |||||||||||||||||||||
64 | 54 | 4 | 53 | Anna | Trần Thị My My | 4 | Đại học Nông Lâm TPHCM | |||||||||||||||||||||
65 | 55 | 5 | 64 | Maria | Đinh Ngọc Lan | 2 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Phero Nguyễn Hoài Nam 0772038758 | ||||||||||||||||||||
66 | 56 | 6 | 138 | Giu-se | Nguyễn Văn Linh | 1 | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
67 | 57 | 7 | 78 | Isave | Nguyễn Thị Thu Thảo | 2 | Cao Đẳng Sài Gòn | |||||||||||||||||||||
68 | 58 | 8 | 141 | Phanxico Xavie | Nguyễn Tiến Anh Khoa | 1 | Đại học Mở TPHCM | |||||||||||||||||||||
69 | 59 | 9 | 66 | Phero | Ngô Văn Đính | 3 | Đại Học Kinh tế TPHCM | |||||||||||||||||||||
70 | 60 | 10 | 63 | Teresa | Nguyễn Thị Mộng Huyền | 4 | Đại Học Nông Lâm TP HCM | |||||||||||||||||||||
71 | 61 | 11 | 121 | Phero | Nguyễn Hoài Nam | 5 | Đại học Nông Lâm HCM | Maria Hà Thị Trang 0966225392 | ||||||||||||||||||||
72 | 62 | 12 | 28 | Teresa | Lê Thị Tiên Phước | 4 | Đại học Tài Chính Marketing | |||||||||||||||||||||
73 | 63 | 13 | 1 | Maria | Nguyễn Thị Trang | 5 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |||||||||||||||||||||
74 | 64 | 14 | 115 | Maria | Phạm Nguyễn Hồng Phúc | 3 | Dạ Trường Cao Đẳng Sư Phạm TP HCM | |||||||||||||||||||||
75 | 65 | 15 | 136 | Maria | Đào Thị Kiều Diễm | 2 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | |||||||||||||||||||||
76 | 66 | 16 | 95 | Maria | Vũ Thị Thảo | 4 | ĐH KHXH & NV | |||||||||||||||||||||
77 | 67 | 17 | 26 | Anna | Hoàng Thị Mai Lan | 4 | Đại học KHXH&NV | |||||||||||||||||||||
78 | 68 | 18 | 124 | Giuse | Rơ Ông Trần Thịnh | 3 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng | |||||||||||||||||||||
79 | 69 | 19 | 103 | Maria | Hà Thị Trang | 3 | Trường cao đẳng Dược sài gòn | |||||||||||||||||||||
80 | 71 | 21 | 81 | Không có | Nguyễn Mai Anh Vũ | 2 | Cao đẳng kĩ thuật cao thắng | |||||||||||||||||||||
81 | 72 | 22 | 150 | Teresa | Lương Thị Nhi | 2 | ĐH GTVT TP.HCM | Không điền form phỏng vấn | ||||||||||||||||||||
82 | 73 | 23 | 79 | Phaolo | Trần Duy Mẫn | 2 | ĐH Văn Hiến - Ngôn Ngữ Anh | |||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | 74 | 1 | CHIỀU THỨ 4 14h00 -16h30 (03/04/2024) | 123 | Maria | Nguyễn Thị Lê | 3 | ĐH Công Thương | Maria Hà Thị Trang 0966225392 | |||||||||||||||||||
91 | 75 | 2 | 60 | Maria | Nguyễn Thị Quý | 2 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức | |||||||||||||||||||||
92 | 76 | 3 | 68 | Gioan Baotixita | Nguyễn Văn Thiên | 2 | Trường đại học Nông Lâm thành phố Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||
93 | 77 | 4 | 132 | Maria | Phạm Nguyễn Hồng Lam | 1 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM | |||||||||||||||||||||
94 | 78 | 5 | 76 | Đaminh | Đỗ Hoàng Thanh | 2 | ĐH Công Thương TP.HCM | |||||||||||||||||||||
95 | 79 | 6 | 115 | Maria | Trần Thương Dương | 2 | ĐH Y Dược TP HCM | |||||||||||||||||||||
96 | 80 | 7 | 199 | Têresa | Trần Thị Thu Hiền | 2 | Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức | |||||||||||||||||||||
97 | 81 | 8 | 187 | Tê rê xa | Nguyễn Thị Thu Hiền | 4 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | An-Nê Trần Ánh Sương 0343542580 | ||||||||||||||||||||
98 | 82 | 9 | 24 | Maria | Nguyễn Thị Nga | 4 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP HCM | |||||||||||||||||||||
99 | 83 | 10 | 112 | Giuse | Nguyễn Văn Cường | 2 | Đại học sư phạm TP.HCM | |||||||||||||||||||||
100 | 84 | 11 | 14 | Teresa | Võ Thị Mai Hoa | 4 | Đại học Nguyễn Tất Thành |