A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | LIST OF DECERTIFICATION /DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BỊ THU HỒI CHỨNG NHẬN | |||||||||||||||||||||||||
8 | NO. Số TT | CLIENT NAME TÊN KHÁCH HÀNG | ADDRESS ĐỊA CHỈ | STANDARD TIÊU CHUẨN | CERTIFICATE NO. SỐ CHỨNG CHỈ | DECERTIFICATION NO. SỐ Q ĐỊNH THU HỒI CHỨNG NHẬN | CERTIFICATION DATE NGÀY CHỨNG NHẬN | VALID DATE NGÀY HẾT HẠN | REASON LÝ DO | |||||||||||||||||
9 | 1 | DAI HAN KIM CO., LTD/ CÔNG TY TNHH SX-TM-DV ĐẠI HÀN KIM | - Trụ sở: Đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân,TP. HCM - CN: Lô N, đường số 1, KCN Long Đức, TP. Trà Vinh | ISO 22000 | RFM0065 | KMR 2018-004 (REV.0) | 06.04.2017 | 05.04.2020 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
10 | 2 | CANTI/ TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KỸ THUẬT HẠT NHÂN TRONG CÔNG NGHIỆP | Số 01, Đường ĐT 723, P12, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 | RQM6052 REM2308 ROH1205 | KMR 2018-037 (REV.0) | 25.04.2017 | 24.04.2020 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
11 | 3 | COM VANG VIET COMPANY LIMITED/ CÔNG TY TNHH CƠM VÀNG VIỆT | -Trụ sở: Số F5, KDC Tân Biên, KP 5A, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam -Chi nhánh: 59 Phạm Hữu Chí, Khu phố Ngọc Hà, Thị trấn Phú Mỹ, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | ISO 22000 | RFM0067 | KMR 2018-304 (REV.0) | 27.06.2017 | 26.06.2020 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
12 | 4 | NGUYEN QUANG HUY COMPANY LIMITED/ CÔNG TY TNHH NGUYỄN QUANG HUY | -Trụ sở: 270/10 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, TP. HCM, Việt Nam -Nhà máy: Lô CN1, Đường số 3, KCN Sóng Thần 3, Phường Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6177 | KMR 2018-319 (REV.0) | 10.11.2017 | 09.11.2020 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
13 | 5 | H AND X MEDICAL EQUIPMENT MATERIALS JOINT STOCK COMPANY/ CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X | Số 33, Hẻm 122/46/14, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6227 | KMR 2018-360 (REV.0) | 02.01.2018 | 01.01.2021 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
14 | 6 | VIET MY INTERNATIONAL INVESTMENT CORPORATION/ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT MỸ | Trụ sở: 172 Nguyễn Đình Chính, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP. HCM, Việt Nam Nhà máy 1: Thôn Hiệp Thành 2, Xã Tam Bố, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Nhà náy 2: Lạc Long Quân, Thị trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6299 | KMR 2019-930 (REV.0) | 10.04.2018 | 09.04.2021 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
15 | 7 | GWANGJIN VINA CO., LTD – DONG NAI BRANCH/ CÔNG TY TNHH GWANGJIN VINA – CHI NHÁNH ĐỒNG NAI | Đường số 6, KCN An Phước, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6157 | KMR 2019-268(REV.0) | 27.09.2017 | 26.09.2020 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
16 | 8 | HUY VIET NAM FOOD PROCESSING CO., LTD/ CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM HUY VIỆT NAM | Số 302-304, đường Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam | ISO 22000:2005 | RFM0077 | KMR 2019-331(REV.0) | 12.01.2018 | 11.01.2021 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
17 | 9 | PURE KOREA VIET NAM COMPANY LIMITED/ CÔNG TY TNHH PURE KOREA VIỆT NAM | Lô C2, Phố Trần Văn Cẩn, Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6282 | KMR 2020-223(REV.0) | 23.03.2018 | 22.03.2021 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
18 | 10 | TRUONG SINH FERTILIZER PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY/ CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT PHÂN BÓN TRƯỜNG SINH | Trụ sở: Số 1335 Phạm Văn Đồng, Phường Yên Thế, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam Nhà máy: Lô B1, B2, B3 KCN Trà Đa mở rộng, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam | ISO 14001:2015 | REM2435 | KMR 2019-262(REV.0) | 25.05.2018 | 24.05.2021 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
19 | 11 | KIM NGOC TRANSPORT TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED/ CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VẬN TẢI KIM NGỌC | Số B19/395T Nguyễn Đình Kiên, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP. HCM, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6442 | REF 2020_02 (REV.0) | 15.11.2018 | 14.11.2021 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
20 | 12 | ADC TRADING AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY/ CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI ADC | Số 59, Ngõ 120, phố Trần Cung, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 | RQM6722 REM2631 | REF 2020_03 (REV.0) | 22.11.2019 | 21.11.2022 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
21 | 13 | ANIMA VIET NAM FASHION COMPANY LIMITED/ CÔNG TY TNHH THỜI TRANG ANIMA VIỆT NAM | Số 103, Tầng 1, Nhà C3 – Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6424 | REF 2020_04 (REV.0) | 10.10.2018 | 09.10.2021 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
22 | 14 | MON HUE RESTAURANT CO., LTD/ CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG MÓN HUẾ | Trụ sở: 7 Cao Thắng, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Chi nhánh: 75 Tràng Thi, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội, Việt Nam | ISO 22000:2005 | RFM0086 | REF 2020_05 (REV.0) | 04.07.2019 | 03.07.2022 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
23 | 15 | OSAC SERVICE TRADING COMPANY LIMITED/ CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OSAC | 124/8 Đường Võ Văn Hát, Phường Long Trường, Quận 9, TP. HCM, Việt Nam | ISO 22000:2005 | RFM0094 | KMR 2020-311(REV.0) | 04.11.2019 | 29.06.2021 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
24 | 16 | ANH SAO STAINLESS STEEL CO., LTD/ CÔNG TY TNHH INOX ÁNH SAO | 42/9/34 Đường số 9, Khu phố 13, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp. HCM, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6504 | REF 2020_07 (REV.0) | 24.01.2019 | 23.01.2022 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
25 | 17 | HANSOLL VIET NAM CO., LTD/ CÔNG TY TNHH HANSOLL VIỆT NAM | Khu công nghiệp Bàu Xéo, Đường 4, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6108 | REF 2021_01 (REV.0) | 29.06.2020 | 28.06.2023 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
26 | 18 | SANG SANG CO., LTD/ CÔNG TY TNHH SÁNG SANG | Số 30, Đường D5 – Khu Dân Cư K8, Khu 8, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | ISO 9001:2015 ISO 45001:2018 | RQM6575 ROH1266 | REF 2021_02 (REV.0) | 20.05.2019 | 19.05.2022 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
27 | 19 | KINGTEC (VIETNAM) TECHNOLOGIES CO., LTD/ CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KINGTEC (VIỆT NAM) | Lô E3A-E4 Đường số 10, Khu công nghiệp Hải Sơn, ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An. | ISO 9001:2015 | RQM6755 | REF 2021_03 (REV.0) | 23.12.2019 | 22.12.2022 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
28 | 20 | DALAT AGRI FOODS CO., LTD/ CÔNG TY CP NÔNG SẢN THỰC PHẨM LÂM ĐỒNG | Số 71, Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | ISO 22000:2018 | RFM0066 | REF 2021_04 (REV.0) | 19.06.2020 | 18.06.2023 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
29 | 21 | DAISSHO VIETNAM CO., LTD/ CÔNG TY TNHH DAISSHO VIỆT NAM | Nhà xưởng số 15, Đường H2, Lô CN6, Khu công nghiệp Kim Huy, Phường Phú Tân, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 | RQM6782 REM2662 | REF 2022_01 (REV.0) | 30.01.2020 | 29.01.2023 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
30 | 22 | DAEYOUNG EP VINA CO., LTD/ CÔNG TY TNHH DAEYOUNG EP VINA | Số 63 Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 | RQM6893 REM2704 | REF 2022_02 (REV.0) | 14.08.2020 | 15.06.2023 | Moving to other branch/ Chuyển sang chi nhánh khác | |||||||||||||||||
31 | 23 | LE HUYNH CO., LTD/ CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG LÊ HUỲNH | 113/37/14 đường Tân Chánh Hiệp, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6578 | REF 2020_08 (REV.0) | 22.05.2019 | 21.05.2022 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
32 | 24 | HANH MINH THI – LONG AN JSC/CÔNG TY CỔ PHẦN HẠNH MINH THI – LONG AN | Lô đất 3G-10 đường số 14, KCN Long Hậu 3, Ấp 3, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam | ISO 22000:2018 | RFM0104 | KMR 2022-236 (REV.0) | 26.08.2020 | 25.08.2023 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
33 | 25 | CAP GLOBAL CO., LTD/CÔNG TY TNHH CAP GLOBAL | Khu công nghiệp Lương Sơn, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam | ISO 9001:2015 | RQM6959 | REF 2022_02 (REV.0) | 11.09.2020 | 10.09.2023 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
34 | 26 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NẶNG VINA - HALLA | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Conac, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 ISO 45001:2015 | RQM6346 REM2540 ROH1263 | REF 2023_01 (REV.0) | 02.07.2021 (ISO 9001) 17.04.2022 | 01.07.2024 (ISO 9001) 16.04.2025 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
35 | 27 | FIVE SECONDS COFFEE ONE MEMBER COMPANY LIMITED/CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÀ PHÊ NĂM GIÂY | Số 70, Tổ 19, KP 5, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | ISO 22000:2018 | RFM0139 | REF 2023_02 (REV.0) | 24.06.2022 | 23.06.2025 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
36 | 28 | SEBANG BATTERY VINA COMPANY LIMITED/ CÔNG TY TNHH SEBANG BATTERY VINA | Trụ sở: Lô B2, Khu công nghiệp Dệt May Nhơn Trạch, Thi trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Văn phòng đại diện: Tầng Lửng, tòa nhà Fideco Riverview Building, số 14 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 | REM2849 RQM7191 | REF 2023_03 (REV.0) | 16.07.2021 | 15.07.2024 | Not conduct surveilliance audit/ Không đánh giá giám sát định kỳ | |||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |