ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWX
1
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
2
TRÌNH ĐỘ: CAO ĐẲNG
3
(Kèm theo Biên bản ngày 30 tháng 8 năm 2024)
4
Lớp: HT23CD11
5
Nghề đào tạo:Chế biến thực phẩm
6
7
STTMã SVHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhTốt nghiệp
8
Xếp loại
rèn luyện
TBC
thang điểm 4
Xếp loại
tốt nghiệp
9
1HT23CD1101Đỗ Lê HàAnhNữ11/09/2005Tp. Hồ Chí MinhTốt3.00Giỏi
10
2HT23CD1102Trần Thị HoàiAnhNữ12/11/2005Quảng NgãiTốt2.68Khá
11
3HT23CD1103Trần NgọcÁnhNữ08/08/2005Đồng NaiKhá3.24Giỏi
12
4HT23CD1104Phạm LêBìnhNam05/12/2005Đồng ThápKhá2.96Khá
13
5HT23CD1105Phạm Vũ LinhChiNữ14/09/2005Đồng NaiTốt3.20Giỏi
14
6HT23CD1106Nguyễn Cao ThànhDanhNam22/08/2005Đồng NaiTốt2.84Khá
15
7HT23CD1107NguyễnDươngNam11/02/2005Đồng NaiKhá2.76Khá
16
8HT23CD1109Trần ĐứcKhanhNam24/06/1991Bình ĐịnhKhá3.40Giỏi
17
9HT23CD1110Lê ThùyLinhNữ21/01/2005Thanh HóaKhá3.00Giỏi
18
10HT23CD1111Lương Thị MaiLinhNữ07/05/2005Đồng NaiKhá3.08Giỏi
19
11HT23CD1112Thái Ngọc ThùyLinhNữ09/12/2005Đồng NaiKhá2.56Khá
20
12HT23CD1113Trần ThànhLongNam13/5/2004TP. Hồ Chí MinhTốt2.92Khá
21
13HT23CD1114Trần Huỳnh ThanhNgânNữ24/06/2005Đồng NaiKhá2.84Khá
22
14HT23CD1115Võ Thị HồngNgọcNữ11/12/2005Đồng NaiTốt2.72Khá
23
15HT23CD1116Đoàn Huỳnh KhánhNhưNữ09/08/2005Đồng NaiTốt2.68Khá
24
16HT23CD1117Trần ThiệnPhúcNam10/09/2005Đồng NaiTốt2.72Khá
25
17HT23CD1118Nguyễn MinhQuangNam17/11/2005Đồng NaiKhá2.68Khá
26
18HT23CD1119Tạ Thị NhưQuỳnhNữ02/06/2005Đồng NaiTốt3.04Giỏi
27
19HT23CD1120Lê ThanhTâmNữ25/07/2005Đồng NaiTốt2.68Khá
28
20HT23CD1121Lê Thị ThanhThảoNữ25/05/2005Đồng NaiKhá2.68Khá
29
21HT23CD1122Nguyễn Thị HoàiThươngNữ01/04/2005Đồng NaiTốt2.44Trung bình
30
22HT23CD1126Vũ Kim HươngXuânNữ09/11/2005Đồng NaiKhá2.88Khá
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100