ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN NAM TRÀ MY
Biểu 1-TH
2
TRƯỜNG PTDTBT TH&THCS TRÀ NAM
3
4
MẠNG LƯỚI TRƯỜNG LỚP
5
ƯỚC THỰC HIỆN NĂM HỌC 2021 - 2022 VÀ KẾ HOẠCH NĂM HỌC 2022- 2023
6
TTTrường/điểm trườngƯớc thực hiện
năm học 2021-2022
Kế hoạch năm 2022-2023Tăng+ giảm- so với NH 2021-2022
7
Tổng số lớpTổng số HSSố lớp 2 buổi/ ngàySố lớp Bán trúTS trẻ 06 tuổiTổng số lớpTổng số HSSố lớp 2 buổi/ ngàySố lớp Bán trúLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5
8
Số lớpSố HSSố lớpSố HSSố lớpSố HSSố lớpSố HSSố lớpSố HSLớpHọc sinh
9
ITiểu học Trà Nam818488298181881292402381322420-3
10
1Điểm trường chính 818488298181881292402381322420-3
11
20000
12
30000
13
40000
14
50000
15
60000
16
70000
17
80000
18
90000
19
100000
20
110000
21
120000
22
130000
23
140000
24
150000
25
160000
26
170000
27
180000
28
Ghi chú: - Yêu cầu các đơn vị không chỉnh sửa hay thiết kế lại mẫu, chỉ được copy dòng và chèn thêm vào nếu không đủ dòng
29
Trà Nam, ngày tháng năm 2022
30
NGƯỜI LẬP BẢNG
HIỆU TRƯỞNG
31
(Ký và ghi rõ họ và tên)
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ và tên)
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100