ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAX
1
DỰ KIẾN QUY MÔ TRƯỜNG, LỚP TRẺ EM MẦM NON,
Biểu 3
2
NHU CẦU CÁN BỘ QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN; CƠ SỞ VẬT CHẤT
3
GIAI ĐOẠN 2023 - 2030
4
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
5
6
TTNội dungĐơn vị tínhToàn huyệnTrong đó: Vùng khó khănTrong đó: Vùng đặc biệt khó khăn
7
2022-20232025-20262030-20312022-20232025-20262030-20312022-20232025-20262030-2031
8
TổngCông lậpDân lập/Tư thụcTổngCông lậpDân lập/Tư thụcTổngCông lậpDân lập/Tư thụcTổngCông lậpDân lập/Tư thụcTổngCông lậpDân lập/Tư thụcTổngCông lậpDân lập/Tư thụcTổngCông lậpDân lập/Tư thụcTổngCông lậpDân lập/Tư thụcTổngCông lậpDân lập/Tư thục
9
Dân số 0-5 tuổiTrẻ10684xx9721xx9908xxx
10
Chia ra: + Dân số độ tuổi (0-2 tuổi)"6142xx5740xx5622xxx
11
+ Dân số độ tuổi(3-5 tuổi)"7141xx7411xx7400xxx
12
Tr.đó: Dân số 3 tuổi"2425xx2328xx2350xxx
13
Dân số 4 tuổi"2512xx2439xx2503xxx
14
Dân số 5 tuổi"2436xx2654xx2547xxx
15
Dân số trẻ ngưởi dân tộc thiểu số"0xx0xx0xxx
16
Chia ra: + Trẻ 0-2 tuổi"1xx0xx0xxx
17
+ Trẻ 3 tuổi"0xx0xx0xxx
18
+ Trẻ 4 tuổi"5xx0xx0xxx
19
+ Trẻ 5 tuổi"0xx0xx0xxx
20
1Cơ sở GDMN1101101100
21
- Trường mầm non, mẫu giáo, nhà trẻTrường2921830219302130
22
+ Điểm trưởng lẻĐiểm trường5222021210202000
23
- Cơ sở GDMN độc lậpĐơn vị3313741142331323
24
2Quy mô lớp, trẻ em tại cơ sở GDMN0000000000
25
2.1Nhà trẻ44779000000000
26
a - Số nhómNhóm3723633236372383
27
b - Số trẻTrẻ73450559633505786735060375
28
c - Số trẻ NT người DTTS đến cơ sở GDMN"0000000000
29
d - Số trẻ NT người DTTS được tăng cường TV"0000000000
30
- Tỷ lệ trẻ NT đến cơ sở GDMN%11,95xx11,03xx11,97xxx
31
- Tỷ lệ trẻ NT người DTTS đến cơ sở GDMN%0,00xx#DIV/0!xx#DIV/0!xxx
32
- Tỷ lệ trẻ NT được tổ chức 2 buổi/ngày%100,00xx100,00xx100,00xxx
33
- Tỷ lệ trẻ NT DTTS được tăng cường TV%#DIV/0!xx#DIV/0!xx#DIV/0!xxx
34
2.2Mẫu giáo 3 tuổi9090070700808000
35
a - Số lớpLớp5242562445654650
36
b - Số trẻTrẻ1292104512215361101122155411131220
37
c - Số trẻ MG 3 tuổi người DTTS đến cơ sở GDMN"00000006900
38
d - Số trẻ MG 3 tuổi học 2 buổi/ngày"1367112012215861151122160411611220
39
e - Số trẻ MG 3 tuổi người DTTS được tăng cường TV"0000000000
40
- Tỷ lệ trẻ MG 3 tuổi đến cơ sở GDMN%53,28xx65,98xx66,13xxx
41
- Tỷ lệ trẻ MG 3 tuổi người DTTS đến cơ sở GDMN%#DIV/0!xx#DIV/0!xx#DIV/0!xxx
42
- Tỷ lệ trẻ MG 3 tuổi đến cơ sở GDMN được tổ chức 2 buổi/ngày%105,80xx103,26xx103,22xxx
43
- Tỷ lệ MG 3 tuổi được tăng cường TV%#DIV/0!xx#DIV/0!xx#DIV/0!xxx
44
2.3Mẫu giáo 4 tuổi1031030101101011011000
45
a - Số lớpLớp8176581635846550
46
b - Số trẻTrẻ2184 1.643 135 2.131 1.623 135 2.110 1.666 140 0
47
c - Số trẻ MG 4 tuổi người DTTS đến cơ sở GDMN"1000 - 00 - - - - 0
48
d - Số trẻ MG 4 tuổi học 2 buổi/ngày"2184 1.643 135 2.131 1.623 135 2.110 1.666 140 0
49
e - Số trẻ MG 4 tuổi người DTTS được tăng cường TV"0000000000
50
- Tỷ lệ trẻ MG 4 tuổi đến cơ sở GDMN%86,94xx87,37xx84,30xxx
51
- Tỷ lệ trẻ MG 4 tuổi người DTTS đến cơ sở GDMN%2.000,00xx#DIV/0!xx#DIV/0!xxx
52
- Tỷ lệ trẻ MG 4 tuổi đến cơ sở GDMN được tổ chức 2 buổi/ngày%100,00xx100,00xx100,00xxx
53
- Tỷ lệ MG 4 tuổi được tăng cường TV%0,00xx#DIV/0!xx#DIV/0!xxx
54
2.4Mẫu giáo 5 tuổi1371334121117412311940
55
a - Số lớpLớp5764321255674271296064611340
56
b - Số trẻTrẻ2124 1.650 - 1.959 1.554 - 1.934 1.531 - 0
57
c - Số trẻ MG 5 tuổi người DTTS đến cơ sở GDMN"500,000,000,000,000,000,000,000,000,000,00
58
d - Số trẻ MG 5 tuổi học 2 buổi/ngày"2.5232.0841252.3881.8581252.5572.0241300,00
59
e - Số trẻ MG 5 tuổi người DTTS được tăng cường TV"0,000,000,000,000,000,000,000,000,000,00
60
- Tỷ lệ trẻ MG 5 tuổi đến cơ sở GDMN%87,19xx73,81xx75,93xxx
61
- Tỷ lệ trẻ MG 5 tuổi người DTTS đến cơ sở GDMN%#DIV/0!xx#DIV/0!xx#DIV/0!xxx
62
- Tỷ lệ trẻ MG 5 tuổi đến cơ sở GDMN được tổ chức 2 buổi/ngày%118,79xx121,90xx132,21xxx
63
- Tỷ lệ MG 5 tuổi được tăng cường TV%0,00xx#DIV/0!xx#DIV/0!xxx
64
3Nhu cầu đội ngũ CBQL, GV, NV theo định mứcNgười6618065180651800
65
3.1Cán bộ quản lý"2718027170271700
66
3.2Giáo viên"170101017298017810200
67
3.3Nhân viên"9954088490894900
68
a)Văn thư"17100107010700
69
b)Y tế"12809509500
70
c)Kế toán"1170106010600
71
d)Thủ quỹ"4203103100
72
đ)Nấu ăn"5441060390613900
73
e)Bảo vệ"2016025150251500
74
4Nhu cầu đào tạo nâng chuẩn CBQL, GV theo đề án 33Người8600000000
75
4.1Cán bộ quản lý"7507507500
76
- Đại học"9406406400
77
- Cao đẳng"1101101100
78
4.2Giáo viên"3819030160281600
79
- Đại học"7146051370493500
80
- Cao đẳng"95011509500
81
5Nhu cầu cơ sở vật chất cấp học mầm non0000000000
82
5.1Phòng họcPhòng6833082420743800
83
5.2Phòng chức năng"24100199021900
84
5.3Phòng HCQT"4017028160341600
85
5.4Bếp ăn"139016100161000
86
5.5Công trình Vệ sinhCông trình373003828040280000000000000000000
87
5.6Công trình nước sạch"1410016801460330000000000000000
88
5.7Bộ thiết bị DH trong lớp đạt chuẩnBộ26722501911440100430000000000000000000
89
5.8Bộ đồ chơi ngoài trời đạt chuẩn"665105629071310000000000330330330
90
5.9Học liệu tăng cường tiếng Việt"115100011510001500000000000000000000
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100