A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG NỘP BẰNG TỐT NGHIỆP PTTH | |||||||||||||||||||||||||
3 | ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Mã SV | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | ||||||||||||||||||||
6 | 18109024 | Nguyễn Thị Minh | Huệ | 05/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18109CL1A | ||||||||||||||||||||
7 | 18109021 | Nguyễn Thị | Hoài | 01/08/2000 | Gia Lai | 18109CL3B | ||||||||||||||||||||
8 | 18110224 | Nguyễn Thành | Trực | 16/10/2000 | 18110CL1A | |||||||||||||||||||||
9 | 18142338 | Nguyễn Thanh | Minh | 01/01/2000 | 18110CL1A | |||||||||||||||||||||
10 | 18110076 | Lê Tuấn | Anh | 31/08/2000 | Thanh Hóa | 18110CL1B | ||||||||||||||||||||
11 | 18110120 | Nguyễn Công | Huy | 02/01/2000 | Nghệ An | 18110CL1B | ||||||||||||||||||||
12 | 18110152 | Trần Thăng | Long | 17/10/2000 | Bình Phước | 18110CL1B | ||||||||||||||||||||
13 | 18110171 | Nguyễn Xuân | Nhu | 23/05/2000 | Bình Thuận | 18110CL1B | ||||||||||||||||||||
14 | 18110172 | Phan Thị Ngọc | Nhung | 13/05/2000 | 18110CL1B | |||||||||||||||||||||
15 | 18110081 | Cao Sĩ | Ben | 20/11/2000 | Đồng Tháp | 18110CL1C | ||||||||||||||||||||
16 | 18110097 | Trần Công | Đính | 31/12/1999 | Đồng Nai | 18110CL1C | ||||||||||||||||||||
17 | 18110126 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 22/02/2000 | Đăk Lăk | 18110CL1C | ||||||||||||||||||||
18 | 18110133 | Nguyễn Ngọc | Khang | 19/9/2000 | 18110CL1C | |||||||||||||||||||||
19 | 18110159 | Đỗ Thành | Nam | 03/01/2000 | Long An | 18110CL1C | ||||||||||||||||||||
20 | 18110221 | Nguyễn Văn | Trung | 08/08/2000 | Đăk Lăk | 18110CL1C | ||||||||||||||||||||
21 | 18110225 | Đặng Ngọc | Tuấn | 01/08/2000 | Lâm Đồng | 18110CL1C | ||||||||||||||||||||
22 | 18110236 | Lê Hồng Phim | Uyên | 20/09/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18110CL1C | ||||||||||||||||||||
23 | 18110901 | Nguyễn Hoàng | Danh | 19/07/2000 | Nghệ An | 18110CL1C | ||||||||||||||||||||
24 | 18151086 | Nguyễn Thanh | Khiết | 05/12/2000 | Bình Định | 18110CL1C | ||||||||||||||||||||
25 | 18110079 | Nguyễn NGọc Gia | Bảo | 19/11/2000 | 18110CL2B | |||||||||||||||||||||
26 | 18110061 | Văn Đặng Anh | Tuấn | 19/09/2000 | Đồng Nai | 18110CLA1 | ||||||||||||||||||||
27 | 18110026 | Nguyễn Mai Hoàng | Kim | 26/10/2000 | Đồng Nai | 18110CLA2 | ||||||||||||||||||||
28 | 18110049 | Nguyễn Hiền | Thế | 03/7/2000 | 18110CLA2 | |||||||||||||||||||||
29 | 18110035 | Nguyễn Hoàng Tài | Nhân | 31/12/2000 | Đồng Tháp | 18110CLA3 | ||||||||||||||||||||
30 | 18110044 | Vũ Duy | Tân | 14/11/2000 | Đồng Nai | 18110CLA3 | ||||||||||||||||||||
31 | 18110025 | Nguyễn Ngọc Trung | Kiên | 05/05/2000 | Bình Phước | 18110CLA4 | ||||||||||||||||||||
32 | 18110036 | Dư Quang | Phong | 27/08/2000 | Đăk Lăk | 18110CLA4 | ||||||||||||||||||||
33 | 18110071 | Đặng Đăng | Vương | 13/04/2000 | Ninh Thuận | 18110CLA4 | ||||||||||||||||||||
34 | 18116101 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 10/11/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18116CL1A | ||||||||||||||||||||
35 | 18116102 | Huỳnh Đắc Tâm | Như | 21/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18116CL1B | ||||||||||||||||||||
36 | 18116073 | Trần Đoàn Phương | Khanh | 02/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18116CL2A | ||||||||||||||||||||
37 | 18116079 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 27/10/2000 | 18116CL2A | |||||||||||||||||||||
38 | 18116127 | Võ Nguyễn Sơn | Tòng | 26/08/2000 | Phú Yên | 18116CL2B | ||||||||||||||||||||
39 | 18116067 | Đỗ Nguyễn Hoàng | Huy | 07/02/2000 | Đồng Nai | 18116CL3A | ||||||||||||||||||||
40 | 18116093 | Lê Tú | Ngân | 13/09/2000 | Lâm Đồng | 18116CL3A | ||||||||||||||||||||
41 | 18116137 | Vũ Quang | Trung | 09/12/2000 | 18116CL3A | |||||||||||||||||||||
42 | 18119062 | Nguyễn Đình | Doanh | 20/11/2000 | Đồng Nai | 18119CL1A | ||||||||||||||||||||
43 | 18119124 | Đoàn Văn | Tiến | 15/06/2000 | Đồng Nai | 18119CL1A | ||||||||||||||||||||
44 | 18119105 | Đỗ Tín | Phát | 23/07/2000 | 18119CL1B | |||||||||||||||||||||
45 | 18119107 | Nguyễn Văn | Phú | 11/04/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18119CL2A | ||||||||||||||||||||
46 | 18119070 | Phạm Minh | Hải | 20/10/2000 | 18119CL2B | |||||||||||||||||||||
47 | 18119101 | Nguyễn Thanh | Nguyễn | 20/01/2000 | Đồng Tháp | 18119CL2B | ||||||||||||||||||||
48 | 18124114 | Nguyễn Thị Kim | Thủy | 12/11/2000 | Tiền Giang | 18124CL3A | ||||||||||||||||||||
49 | 18119109 | Nguyễn Hữu | Phước | 22/07/2000 | 18124CL3B | |||||||||||||||||||||
50 | 18124006 | Trần Tiến | Anh | 21/01/2000 | Ninh Bình | 18124CL4A | ||||||||||||||||||||
51 | 18145169 | Đinh Thuận | Long | 23/12/2000 | 18124CL4A | |||||||||||||||||||||
52 | 18125068 | Lê Khả | Quý | 06/03/2000 | Long An | 18125CL1A | ||||||||||||||||||||
53 | 18125086 | Mai Thu | Trang | 23/12/2000 | Nam Định | 18125CL1A | ||||||||||||||||||||
54 | 18125011 | Phùng Minh | Châu | 19/09/2000 | Nghệ Tĩnh | 18125CL3A | ||||||||||||||||||||
55 | 18125017 | Trương Phước | Đại | 30/12/1999 | Bình Phước | 18125CL3A | ||||||||||||||||||||
56 | 18142085 | Vày Sý | Chinh | 01/01/2000 | Đồng Nai | 18142CL1B | ||||||||||||||||||||
57 | 18142234 | Lữ Anh | Tuấn | 01/03/2000 | 18142CL3B | |||||||||||||||||||||
58 | 18142165 | Phạm Tuấn | Minh | 22/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18142CL3A | ||||||||||||||||||||
59 | 18142209 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 12/06/2000 | Khánh Hòa | 18142CL3A | ||||||||||||||||||||
60 | 18142160 | Nguyễn Thành | Lộc | 14/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18142CL4A | ||||||||||||||||||||
61 | 18142177 | Phan Đặng Thanh | Phong | 20/02/2000 | Khánh Hòa | 18142CL5A | ||||||||||||||||||||
62 | 18142179 | Bùi Thanh | Phú | 27/09/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18142CL5B | ||||||||||||||||||||
63 | 18142204 | Trương Ngọc | Sơn | 22/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18142CL5B | ||||||||||||||||||||
64 | 18142054 | Đỗ Nguyễn Hữu | Phúc | 20/10/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18142CLA1 | ||||||||||||||||||||
65 | 18142069 | Cao Thiên | Tuấn | 19/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18142CLA1 | ||||||||||||||||||||
66 | 18142017 | Trần Minh | Hiển | 29/04/2000 | 18142CLA2 | |||||||||||||||||||||
67 | 18142035 | Hà Ngọc | Long | 04/02/2000 | Đồng Nai | 18142CLA2 | ||||||||||||||||||||
68 | 18142062 | Đỗ Đức | Tài | 20/09/2000 | Nam Định | 18142CLA2 | ||||||||||||||||||||
69 | 18142058 | Bùi Trần Minh | Quang | 17/03/2000 | Long An | 18142CLA3 | ||||||||||||||||||||
70 | 18142074 | Dương Thanh | Tùng | 23/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18142CLA3 | ||||||||||||||||||||
71 | 18142008 | Đỗ Quốc | Dũng | 14/04/2000 | Đồng Nai | 18142CLA4 | ||||||||||||||||||||
72 | 18142067 | Hà Trung | Tín | 14/07/2000 | 18142CLA4 | |||||||||||||||||||||
73 | 18143107 | Nguyễn Ngọc | Khoa | 19/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18143CL1C | ||||||||||||||||||||
74 | 18143116 | Trương Hoàng | Long | 24/06/1999 | 18143CL2B | |||||||||||||||||||||
75 | 18143128 | Trần Thanh | Nhật | 07/01/2000 | Hà Tĩnh | 18143CL2B | ||||||||||||||||||||
76 | 18143063 | Nguyễn Hoàng Anh | Bảo | 14/10/2000 | Tây Ninh | 18143CL3A | ||||||||||||||||||||
77 | 18143078 | Lê Tuấn | Đạt | 15/03/2000 | Gia Lai | 18143CL3A | ||||||||||||||||||||
78 | 18142003 | Nguyễn Tùng | Bách | 20/02/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18143CL4A | ||||||||||||||||||||
79 | 18143185 | Lê Bá Anh | Võ | 02/09/1998 | Bình Phước | 18143CL4A | ||||||||||||||||||||
80 | 18143029 | Trần Xuân | Nam | 07/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18143CLA2 | ||||||||||||||||||||
81 | 18144173 | Chu Hoàng | Thiện | 09/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18144CL1A | ||||||||||||||||||||
82 | 18144066 | Nguyễn Gia | Bảo | 22/09/2000 | Quảng Ngãi | 18144CL1B | ||||||||||||||||||||
83 | 18144125 | Ngô Đình Phi | Long | 23/09/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18144CL1B | ||||||||||||||||||||
84 | 18144191 | Trần Quốc | Trình | 07/01/2000 | Đồng Nai | 18144CL2A | ||||||||||||||||||||
85 | 18144137 | Trần Thành | Luân | 18/11/2000 | Lâm Đồng | 18144CL2B | ||||||||||||||||||||
86 | 18144089 | Lâm Trường | Giang | 13/06/2000 | Đồng Nai | 18144CL3A | ||||||||||||||||||||
87 | 18144209 | Nguyễn Xuân | Vũ | 10/12/2000 | 18144CL4A | |||||||||||||||||||||
88 | 18144205 | Lê Văn | Tường | 10/11/2000 | Bình Dương | 18144CL4B | ||||||||||||||||||||
89 | 18144162 | Ngô Hoàng | Sơn | 03/12/1999 | Thái Bình | 18144CL5A | ||||||||||||||||||||
90 | 18144175 | Nguyễn Đức | Thiện | 18/11/2000 | Đồng Nai | 18144CL5A | ||||||||||||||||||||
91 | 18144047 | Nguyễn Minh | Tâm | 12/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18144CLA1 | ||||||||||||||||||||
92 | 18144019 | Phan Ngọc | Hòa | 08/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18144CLA2 | ||||||||||||||||||||
93 | 18144036 | Phùng Nhật | Minh | 29/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18144CLA2 | ||||||||||||||||||||
94 | 18144051 | Ngô Đình | Thành | 11/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18144CLA2 | ||||||||||||||||||||
95 | 18144058 | Nguyễn Thanh | Tùng | 31/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18144CLA2 | ||||||||||||||||||||
96 | 18144005 | Trần Đức | Anh | 15/11/2000 | Hưng Yên | 18144CLA3 | ||||||||||||||||||||
97 | 18144057 | Tôn Quang | Trung | 09/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18144CLA3 | ||||||||||||||||||||
98 | 18145219 | Trần Phước | Sang | 19/12/2000 | An Giang | 18145CL1B | ||||||||||||||||||||
99 | 18145144 | Võ Văn | Hữu | 02/01/2000 | Quảng Ngãi | 18145CL4A | ||||||||||||||||||||
100 | 18145089 | Võ Chí | Bảo | 29/11/2000 | 18145CL5A |