| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÔNG TIN VỀ LỚP/NHÓM LỚP | |||||||||||||||||||||||||
2 | SỔ LÊN LỚP - KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
3 | LỚP: GHÉP 23A-KS-I-C1 NGHỀ: KTDN-QTKS-CNTT-CNTP | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | A. GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | B. DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||||||||||||||||||||
6 | Giáo viên Nhấn vào cột STT cùng hàng với Họ và tên mình để ghi điểm học tập | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||
7 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Mã nhóm lớp | Số tín chỉ | Số giờ lên lớp | Giáo viên giảng dạy (Họ | Sĩ số đăng ký | Ghi chú | STT | Mã HSSV | Họ và | tên | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | ||||||||||
8 | HP1 | 0819001 | Tin học | 03 | 3 | 73 | Lê Tự Quốc | 33 | 23A,KS,I,C1 | 1 | 23CC020012 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 25/09/ | 23A | Nguyễn Thị Ngọc Anh-23A | ||||||||||
9 | HP2 | 0810001 | Tiếng Anh | 01 | 5 | 118 | Phan Lữ Thùy Dương Lưu Thị Mỹ Hạnh | 33 | 23A,KS,I,C1 | 2 | 23CC020001 | Nguyễn Thị | Ban | 12/12/2005 | 23A | Nguyễn Thị Ban-23A | ||||||||||
10 | HP3 | 0809003 | Kỹ năng mềm | 01 | 3 | 28 | Dương Hoàng Trân | 33 | 23A,KS,I,C1 | 3 | 23CC020002 | Nguyễn Đức | Duy | 20/05/2005 | 23A | Nguyễn Đức Duy-23A | ||||||||||
11 | HP4 | 0811001 | Giáo dục thể chất | 04 | 2 | 60 | Nguyễn Văn Hộ | 20 | 23A,KS | 4 | 23CC020004 | Phan Phạm Thanh | Huyền | 23/10/2005 | 23A | Phan Phạm Thanh Huyền-23A | ||||||||||
12 | HP5 | 0811001 | Giáo dục thể chất | 03 | 2 | 60 | Ngô Thế | 21 | 23I, C1 | 5 | 23CC020005 | Khổng Thị Xuân | Mai | 05/03/2003 | 23A | Khổng Thị Xuân Mai-23A | ||||||||||
13 | HP6 | 6 | 23CC020006 | Nguyễn Thị ánh | Như | 24/02/2005 | 23A | Nguyễn Thị ánh Như-23A | ||||||||||||||||||
14 | HP7 | 7 | 23CC020008 | Trần Hà | Sơn | 22/02/1998 | 23A | Trần Hà Sơn-23A | ||||||||||||||||||
15 | 8 | 23CC020009 | Đinh Thị Mai | Trinh | 31/05/2005 | 23A | Đinh Thị Mai Trinh-23A | |||||||||||||||||||
16 | 9 | 23CC020011 | Phan Thị | Yên | 08/12/1993 | 23A | Phan Thị Yên-23A | |||||||||||||||||||
17 | 10 | 23CC010002 | Dương Thị Thúy | Chi | 26/06/2005 | 23C1 | Dương Thị Thúy Chi-23C1 | |||||||||||||||||||
18 | 11 | 23CC010003 | Nguyễn Thị | Diễm | 18/06/2005 | 23C1 | Nguyễn Thị Diễm-23C1 | |||||||||||||||||||
19 | 12 | 23CC010004 | Lê Thị | Hảo | 03/07/2005 | 23C1 | Lê Thị Hảo-23C1 | |||||||||||||||||||
20 | 13 | 23CC010005 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 16/05/2005 | 23C1 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ-23C1 | |||||||||||||||||||
21 | 339 | 14 | 23CC010016 | Phạm Thị Hồng | Ly | 24/03/2005 | 23C1 | Phạm Thị Hồng Ly-23C1 | ||||||||||||||||||
22 | 15 | 23CC010006 | Nguyễn Vĩnh | Minh | 23/12/2005 | 23C1 | Nguyễn Vĩnh Minh-23C1 | |||||||||||||||||||
23 | 16 | 23CC010007 | Hồ Trung | Nam | 03/11/2004 | 23C1 | Hồ Trung Nam-23C1 | |||||||||||||||||||
24 | 17 | 23CC010008 | Võ Thị Thúy | Nga | 12/07/2005 | 23C1 | Võ Thị Thúy Nga-23C1 | |||||||||||||||||||
25 | 18 | 23CC010009 | Trần Thị | Oanh | 26/06/2004 | 23C1 | Trần Thị Oanh-23C1 | |||||||||||||||||||
26 | 19 | 23CC010010 | Võ Sao | Sương | 27/01/2005 | 23C1 | Võ Sao Sương-23C1 | |||||||||||||||||||
27 | 20 | 23CC010011 | Trần Thị út | Tiên | 08/08/2005 | 23C1 | Trần Thị út Tiên-23C1 | |||||||||||||||||||
28 | 21 | 23CC010012 | Huỳnh Nhất | Tín | 11/01/2005 | 23C1 | Huỳnh Nhất Tín-23C1 | |||||||||||||||||||
29 | 22 | 23CC010013 | Phạm Thị Kiều | Trâm | 03/10/2005 | 23C1 | Phạm Thị Kiều Trâm-23C1 | |||||||||||||||||||
30 | 23 | 23CC050001 | Alăng | Chon | 28/10/2005 | 23I | Alăng Chon-23I | |||||||||||||||||||
31 | 24 | 23CC050002 | Phan Lương Thành | Đạt | 7/5/2005 | 23I | Phan Lương Thành Đạt-23I | |||||||||||||||||||
32 | 25 | 23CC050003 | Zơ Râm | Hóa | 06/03/2005 | 23I | Zơ Râm Hóa-23I | |||||||||||||||||||
33 | 26 | 23CC050010 | Dương Thị Thùy | Linh | 29/01/1998 | 23I | Dương Thị Thùy Linh-23I | |||||||||||||||||||
34 | 27 | 23CC050011 | Huỳnh Thị | Năm | 20/04/1998 | 23I | Huỳnh Thị Năm-23I | |||||||||||||||||||
35 | 28 | 23CC050004 | Nguyễn Thị | Phúc | 18/06/2005 | 23I | Nguyễn Thị Phúc-23I | |||||||||||||||||||
36 | 29 | 23CC050006 | Nguyễn Quốc | Thiện | 14/07/2005 | 23I | Nguyễn Quốc Thiện-23I | |||||||||||||||||||
37 | 30 | 23CC050007 | Nguyễn Quốc | Trung | 09/01/2005 | 23I | Nguyễn Quốc Trung-23I | |||||||||||||||||||
38 | 31 | 23CC130001 | Trần Hồ Phương | Anh | 19/10/2005 | 23KS | Trần Hồ Phương Anh-23KS | |||||||||||||||||||
39 | 32 | 23CC130002 | Lương Hàn | Châu | 08/09/2005 | 23KS | Lương Hàn Châu-23KS | |||||||||||||||||||
40 | 33 | 23CC130003 | Lê Văn | Hương | 04/03/1985 | 23KS | Lê Văn Hương-23KS | |||||||||||||||||||
41 | 34 | 23CC130004 | Nguyễn Thị Thanh | Lộc | 12/03/2005 | 23KS | Nguyễn Thị Thanh Lộc-23KS | |||||||||||||||||||
42 | 35 | 23CC130005 | Chu Trương Thành | Lợi | 10/11/2001 | 23KS | Chu Trương Thành Lợi-23KS | |||||||||||||||||||
43 | 36 | 23CC130006 | Lê Trần Khánh | Nhung | 09/05/2008 | 23KS | Lê Trần Khánh Nhung-23KS | |||||||||||||||||||
44 | 37 | 23CC130007 | Trần Thị Hoàng | Oanh | 09/11/2005 | 23KS | Trần Thị Hoàng Oanh-23KS | |||||||||||||||||||
45 | 38 | 23CC130015 | Trương Thị | Phụng | 27/09/2003 | 23KS | Trương Thị Phụng-23KS | |||||||||||||||||||
46 | 39 | 23CC130008 | Mai Anh | Quang | 21/04/2003 | 23KS | Mai Anh Quang-23KS | |||||||||||||||||||
47 | 40 | 23CC130013 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 10/06/2005 | 23KS | Nguyễn Thị Phương Uyên-23KS | |||||||||||||||||||
48 | 41 | 23CC130017 | Phạm Đình | Quang | 17/11/2005 | 23KS | Phạm Đình Quang-23KS | |||||||||||||||||||
49 | 42 | 23CC130014 | Lê Xuân | Vũ | 14/05/2004 | 23KS | Lê Xuân Vũ-23KS | |||||||||||||||||||
50 | 43 | 23CC130010 | Mai Thị Thu | Trang | 19/10/2005 | 23KS | Mai Thị Thu Trang-23KS | |||||||||||||||||||
51 | 44 | 23CC130011 | Trần Nữ Phương | Trinh | 26/01/2003 | 23KS | Trần Nữ Phương Trinh-23KS | |||||||||||||||||||
52 | 45 | 23CC010014 | Đỗ Thị Cẩm | Vân | 01/02/2005 | 23C1 | Đỗ Thị Cẩm Vân-23C1 | |||||||||||||||||||
53 | 46 | 23CC010015 | Hồ Thị Kim | Yến | 26/12/2005 | 23C1 | Hồ Thị Kim Yến-23C1 | |||||||||||||||||||
54 | 47 | 23CC050008 | Nguyễn Thành | Văn | 06/05/2005 | 23I | Nguyễn Thành Văn-23I | |||||||||||||||||||
55 | 48 | |||||||||||||||||||||||||
56 | 49 | |||||||||||||||||||||||||
57 | 50 | |||||||||||||||||||||||||
58 | 51 | |||||||||||||||||||||||||
59 | 52 | |||||||||||||||||||||||||
60 | 53 | |||||||||||||||||||||||||
61 | 54 | |||||||||||||||||||||||||
62 | 55 | |||||||||||||||||||||||||
63 | 56 | |||||||||||||||||||||||||
64 | 57 | |||||||||||||||||||||||||
65 | 58 | |||||||||||||||||||||||||
66 | 59 | |||||||||||||||||||||||||
67 | 60 | |||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||