ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACAD
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ CÁC MÔN TRẮC NGHIỆM NGHE, ĐỌC
5
KỲ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ DÀNH CHO SV TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA
6
Ngày thi: 19.5.2024 Địa điểm thi: Trường Đại học Bách khoa- Đại học Đà Nẵng
7
(Sắp xếp theo SBD)
8
TTSBDThẻ SVHọ và tênLớp Ngày sinhNGHEĐỌCTỔNG ĐIỂMGHI CHÚ
9
1100001109230083Võ Minh Huy (B)23X305/08/2005105,090,0195,0
10
2100002105210121Bùi Ngọc An21D106/11/2003255,0185,0440,0
11
3100003105230001Bùi Xuân An23D119/08/2004135,075,0210,0
12
4100004107210241Dương Văn An21SH112/09/2003vắng vắng vắng
13
5100005103210090Đặng Văn An21C4A21/05/2003155,060,0215,0
14
6100006107230170Hồ Đức An23KTHH105/07/2005vắng vắng vắng
15
7100007102220001Hoàng Đức An22T_KHDL27/01/2004250,0255,0505,0
16
8100008118200085Lê Đức Vĩnh An20KXCLC28/12/2002240,0145,0385,0
17
9100009110230053Lê Nguyễn Bình An23X1B30/11/2005160,095,0255,0
18
10100010103230001Nguyễn Đình An23C4A05/10/2005115,080,0195,0
19
11100011102230226Nguyễn Hữu An23T_DT217/11/2005405,0435,0840,0
20
12100012104230001Nguyễn Hữu An23N115/05/2005285,0115,0400,0
21
13100013111230002Nguyễn Khánh Thành An23THXD10/11/200590,0210,0300,0
22
14100014121230056Nguyễn Phước Huỳnh An23KT215/04/2005120,095,0215,0
23
15100015110230156Nguyễn Quốc An23X1D13/07/2005100,095,0195,0
24
16100016101220001Nguyễn Văn An22C1A24/11/2004105,0125,0230,0
25
17100017110230002Nguyễn Văn An23X1A07/11/2005145,090,0235,0
26
18100018106220002Phạm Hoài An22DT104/04/2004vắng vắng vắng
27
19100019121230002Phạm Vân An23KT113/12/2005145,0205,0350,0
28
20100020105200441Phạm Xuân An20TDHCLC318/09/2002vắng vắng vắng
29
21100021104230050Trần Lê Minh An23N228/12/2005125,0125,0250,0
30
22100022106210206Trương Văn An21KTMT06/04/2002170,0155,0325,0
31
23100023111220022Võ Nguyên An22THXD04/03/200495,0100,0195,0
32
24100024109220004Võ Sỹ An22BIM_AI28/12/2004140,075,0215,0
33
25100025107230221Bùi Nhật Anh23KTHH203/11/200585,070,0155,0
34
26100026103210293Cao Việt Anh21KTTT24/04/2003105,070,0175,0
35
27100027118210166Đào Ngọc Anh21QLCN203/05/2003125,095,0220,0
36
28100028101210381Đặng Công Hoài Anh21CKHK28/09/2003180,0185,0365,0
37
29100029101200256Hoàng Đức Anh20CDT217/09/2002150,0150,0300,0
38
30100030107230117Hoàng Kỳ Anh23H511/07/200495,0135,0230,0
39
31100031118230052Hoàng Thị Anh23QLCN219/01/2005120,0120,0240,0
40
32100032101220063Hoàng Tuấn Anh22C1B09/02/2004140,075,0215,0
41
33100033101230163Lê Hồng Anh23C1D18/07/2005150,0145,0295,0
42
34100034102230142Lê Hữu Tuấn Anh23T_KHDL220/01/2005100,0120,0220,0
43
35100035101210101Ngô Quang Tuấn Anh21C1A04/07/2003vắng vắng vắng
44
36100036105220002Ngô Tuấn Anh22D119/12/2004115,065,0180,0
45
37100037111220100Nguyễn Bá Anh22THXD25/05/2004120,0130,0250,0
46
38100038105210054Nguyễn Đặng Việt Anh21DCLC127/08/2003vắng vắng vắng
47
39100039101200012Nguyễn Đình Hoàng Anh20C1A19/11/200275,0100,0175,0
48
40100040102210109Nguyễn Đức Anh21T_DT220/05/2003115,090,0205,0
49
41100041103210091Nguyễn Đức Anh21C4A02/01/2003230,0180,0410,0
50
42100042105230405Nguyễn Đức Anh23TDH306/11/2005140,080,0220,0
51
43100043101220187Nguyễn Hoàng Anh22CDT126/01/2004vắng vắng vắng
52
44100044101230110Nguyễn Hoàng Anh23C1C12/07/2005100,065,0165,0
53
45100045105220092Nguyễn Hoàng Anh22D301/01/2004vắng vắng vắng
54
46100046105220137Nguyễn Hoàng Anh22D418/09/2004vắng vắng vắng
55
47100047101230164Nguyễn Hoàng Bảo Anh23C1D11/06/200595,0125,0220,0
56
48100048121220056Nguyễn Ngọc Hoàng Anh22KT207/01/2004vắng vắng vắng
57
49100049101220374Nguyễn Phạm Ngọc Anh22CKHK23/04/2004125,075,0200,0
58
50100050105230286Nguyễn Quốc Anh23TDH130/10/2005115,0110,0225,0
59
51100051101210006Nguyễn Tấn Anh21C1A09/01/2003115,065,0180,0
60
52100052118230002Nguyễn Tất Anh23QLCN102/08/2005135,0125,0260,0
61
53100053107200028Nguyễn Thị Thùy Anh20H222/06/2002135,0200,0335,0
62
54100054103210111Nguyễn Tuấn Anh21C4B22/01/2003145,060,0205,0
63
55100055105220376Nguyễn Tùng Anh22TDH424/01/2004140,090,0230,0
64
56100056109230025Nguyễn Tùng Anh23BIM_AI28/02/2005140,080,0220,0
65
57100057101230003Nguyễn Văn Anh23C1A14/08/2005125,0100,0225,0
66
58100058118230201Nguyễn Văn Quốc Anh23KX212/10/2005100,0120,0220,0
67
59100059101210337Phạm Hoàng Anh21CDTCLC226/04/2003115,0135,0250,0
68
60100060105230229Phạm Ngọc Tuấn Anh23D530/09/2005vắng vắng vắng
69
61100061110230157Phạm Thị Minh Anh23X1D08/04/2005120,090,0210,0
70
62100062101230057Phan Khắc Nhật Anh23C1B02/03/2005vắng vắng vắng
71
63100063107220088Phan Vũ Quỳnh Anh22H2C29/05/2004135,070,0205,0
72
64100064109220098Trần Nguyên Hoài Anh22X3B25/07/2004115,0100,0215,0
73
65100065101210007Trần Thế Anh21C1A18/05/2003vắng vắng vắng
74
66100066107200272Trần Thị Tú Anh20SH208/02/2002135,0120,0255,0
75
67100067105220285Trần Tuấn Anh22TDH220/05/2004145,0100,0245,0
76
68100068103210112Võ Thế Anh21C4B27/07/2003135,095,0230,0
77
69100069105230116Võ Tuấn Anh23D309/01/2005125,070,0195,0
78
70100070106230035Vương Nhật Anh23KTMT228/03/2005145,095,0240,0
79
71100071118230053Vũ Hoàng Anh23QLCN211/07/2005180,0120,0300,0
80
72100072105230230Lê Quang Minh Ảnh23D514/04/200590,070,0160,0
81
73100073118210168Lê Thị Ánh21QLCN231/10/200385,0115,0200,0
82
74100074106230234Lê Thị Hoàng Ánh23DT422/04/2005vắng vắng vắng
83
75100075105230346Lê Thị Ngọc Ánh23TDH213/08/2005vắng vắng vắng
84
76100076107210275Lê Thị Ngọc Ánh21SH226/12/2003195,0145,0340,0
85
77100077111230090Ngô Nhật Ánh23X204/07/2005120,0120,0240,0
86
78100078107200310Nguyễn Thị Nguyệt Ánh20KTHH205/04/2002210,0170,0380,0
87
79100079107200188Phan Thị Ngọc Ánh20KTHH125/03/2002125,0115,0240,0
88
80100080117230036Trần Phan Ngọc Ánh23QLMT19/01/2005135,0125,0260,0
89
81100081118220097Võ Thị Ánh22QLCN125/11/2004125,0120,0245,0
90
82100082103210110Đỗ Đình Ân21C4B20/04/2003190,0150,0340,0
91
83100083101210099Ngô Phú Ân21C1A31/08/2003160,0200,0360,0
92
84100084101230273Nguyễn Hữu Ân23CDT123/10/2005160,0155,0315,0
93
85100085121230057Nguyễn Ngọc Thiên Ân23KT230/06/2005125,0185,0310,0
94
86100086105200321Trần Lê Công Ẩn20TDH226/06/2002160,0140,0300,0
95
87100087101210385Nguyễn Hữu Bằng21CKHK04/05/2003vắng vắng vắng
96
88100088105200291Nguyễn Hữu Anh Bằng20TDH111/11/200275,0140,0215,0
97
89100089111230102Võ Công Ban23X214/01/200590,080,0170,0
98
90100090107230171Bùi Quốc Bảo23KTHH125/08/2005150,055,0205,0
99
91100091101220375Châu Huy Bảo22CKHK17/09/2003120,065,0185,0
100
92100092103230220Diệp Đình Bảo23KTOTO124/05/2005120,0130,0250,0