ABEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQAR
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
2
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
3
BẢNG THEO DÕI QUẢN LÝ LỚP LUYỆN THI TOEIC NGHE ĐỌC
4
HỌC KỲ: 2 - Năm học: 2021-2022
START: 25/4/2022CLASS:
5
Môn học:LUYỆN THI TOEIC NGHE ĐỌC (ONLINE)
CLASSROOM: SCHEDULE:
6
Giảng viên:
Phạm Thị Kiều Tiên
Microsoft Team Code:
my91348
MỤC THEO DÕI ĐIỂM DANH
7
Week 1Week 2Week 3Week 4Week 5Week 6Week 7Week 8Week 9Week 10TK vắngTỉ lệ %
8
 STTMã số SVHọ và tênĐiểm quá trìnhĐiểm thi CK Speaking (70%)Tổng điểmĐiểm chữGhi chú123456789101112131415161718192021222324252627282930
9
Online practice (20%)Mini test (10%)
10
119522297Nguyễn Thị Ngọc Thoại0,00#N/A00%
11
221521876Nguyễn Ngọc Bình0,00#N/A00%
12
315520020Ngô Hữu Anh0,00#N/A00%
13
419521493Bùi Hữu Hiếu0,00#N/A00%
14
520520219Nguyễn Linh Anh Khoa0,00#N/A00%
15
619521831Vũ Văn Mạnh0,00#N/A00%
16
721521992Võ Đức Dương07990806510,00#N/A00%
17
817521322Lê Đức Toàn03621933220,00#N/A00%
18
919521482Trần Vĩ Hào0,00#N/A00%
19
1019521612Lê Đặng Đăng Huy0,00#N/A00%
20
1119521517Lê Bùi Dĩ Hoà0,00#N/A00%
21
1219521463Ngô Hồng Hải0,00#N/A00%
22
1317520385Nguyễn Quốc Dương09320542810,00#N/A00%
23
1421520211Nguyễn Vũ Anh Duy0,00#N/A00%
24
1519521359Nguyễn Ngọc Điền07740903260,00#N/A00%
25
1618521075Bùi Minh Lý0,00#N/A00%
26
1719521869Ngô Võ Hoàng Nam0,00#N/A00%
27
1820521886Lâm Sơn Nhật Thái0,00#N/A00%
28
1921522521Trương Đức Minh Quang0,00#N/A00%
29
200,00#N/A00%
30
210,00#N/A00%
31
220,00#N/A00%
32
230,00#N/A00%
33
240,00#N/A00%
34
250,00#N/A00%
35
260,00#N/A00%
36
270,00#N/A00%
37
280,00#N/A00%
38
290,00#N/A00%
39
300,00#N/A00%
40
Tp.HCM, ngày …/ …/ …
41
Cán bộ chấm thi 1
Cán bộ chấm thi 2Xác nhận của TTNNNgười kiểm tra của PĐTĐH
42
(Ký, ghi rõ học tên)
(Ký, ghi rõ học tên)(Ký, ghi rõ học tên)(Ký, ghi rõ học tên)
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100