ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTU
1
BỘ Y TẾCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌCĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
KỸ THUẬT Y - DƯỢC ĐÀ NẴNG
4
5
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2023 - 2024
(Đợt II: Từ 27/5 đến 15/6/2024)
6
ĐÃ GHÉP DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC GHÉP LỚP VỚI CÁC LỚP
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC VÀ CÁC HỌC PHẦN BỔ SUNG
7
Tuần 43 (27/5 - 02/6/2024)
8
ThứNgày thiGiờ
thi
Nơi
thi
Suất thiLớpSố lượng
SV
Học phần
Mã học phần
9
Hai5/27/20248h00DƯỢC 9 ABC165Tiếng Anh chuyên ngành IIINNG21243
10
9h30ĐD ĐK 10 ABC
+ 03 SV VLVH ĐD 01
149Điều dưỡng cơ sở IIDCO24012
11
Hai5/27/20248h00PM01YK 5 AB60Thần kinhLCK24072
Gộp lớp xáo theo Apha
12
PM02YK 5 AB49Thần kinhLCK24072
13
9h00PM01KT XNYH 10A
+ 01 SV VLVH KT XNYH 01
52Tiếng Anh chuyên ngành IINNG21422
14
PM02KT XNYH 10B47Tiếng Anh chuyên ngành IINNG21422
15
Hai5/27/202413h30PM01DƯỢC 10 A(1)40Hóa sinhHSI23093
16
PM02DƯỢC 10 A(2)39Hóa sinhHSI23093
17
14h45PM01DƯỢC 10 B(1)38Hóa sinhHSI23093
18
PM01YTCC 76Dân số họcDTH24122
19
PM02DƯỢC 10 B(2)38Hóa sinhHSI23093
20
Ba5/28/20248h00YK 8 ABC188Truyền thông và Giáo dục sức khỏeGDS22032
21
ĐD ĐK 9 ABC177CSSK gia đình và cộng đồngDCO24083
22
9h30YK 7 ABC162Ký sinh trùng IIKST23082
23
Ba5/28/20248h00PM01DƯỢC 8 A54Dược lâm sàng IIDLD24113
24
9h15PM01DƯỢC 8 B60Dược lâm sàng IIDLD24113
25
Ba5/28/202413h15PM01YK 6 A(1)31Nhi khoa I NNT24083
26
PM02YK 6 A(2)30Nhi khoa I NNT24083
27
14h30PM02KT HAYH 940Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầuDCO23142
28
PM01KT PHCN 9
+ 04 SV VLVH KT PHCN 01
48Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầuDCO23132
29
15h30PM01ĐD NK 752
Chăm sóc người bệnh phẫu thuật hàm mặt
DNH24052
30
5/29/202413h30ĐD ĐK 10 ABC
+ 03 SV VLVH ĐD 01
+ 18 SV ĐH LT
167Dịch tễ họcDTH23022
31
5/29/20248h00PM01ĐD GMHS 739Kỹ thuật lâm sàng Gây mê hồi sức IIGMH24052
32
PM01YTCC 76Phòng chống thảm họa SKM24052
33
PM02ĐD HS 1
+ 02 SV VLVH ĐD HS 2
19Chăm sóc bà mẹ sau đẻ thường SAN24043
34
9h15PM01YK 6 B56Dị ứngSLH24012
35
13h30PM01KT XNYH 10A
+ 01 SV VLVH KT XNYH 01
+ 04 SV Dược 4 LT 2
+ 02 SV VLVH KT XNYH 01
58Sức khỏe nghề nghiệpSKM23092
36
PM02KT XNYH 10B47Sức khỏe nghề nghiệpSKM23092
37
14h30PM01YK 5 AB60Nhi khoa III NNT24103
38
PM02YK 5 AB49Nhi khoa III NNT24103
39
Năm5/30/202413h30DƯỢC 9 ABC165Dược lý IIDLD24105
40
KT PHCN 9 (NNTL)15Rối loạn ngôn ngữ có nguồn gốc thần kinhPHC24063
41
15h00YK 8 ABC188Vi sinh VSV23123
42
Năm5/30/202413h30PM01ĐD NK 752CSSK trẻ em < 5 tuổiDDD24192
43
PM02KT HAYH 940Kỹ thuật chụp X quang thông thường IIIHAY24052
44
14h30PM01YK 6 A(1)31Chẩn đoán hình ảnhHAY23192
45
PM02YK 6 A(2)30Chẩn đoán hình ảnhHAY23192
46
Sáu5/31/20248h00DƯỢC 8 AB114Nghiên cứu và phát triển thuốc mớiHDU24082
47
9h30ĐD ĐK 9 ABC
+ 02 SV ĐHLT ĐD ĐK 6
179CSSK trẻ emDDD24035
48
Sáu5/31/202413h30ĐD ĐK 10 ABC
+ 03 SV VLVH ĐD 01
149Nghiên cứu điều dưỡngDCO24073
49
15h00YK 7 ABC162Dược lý lâm sàngNNT24132
50
Sáu5/31/20248h00PM01DƯỢC 10 B(1)38Ký sinh trùngKST23092
51
PM02DƯỢC 10 B(2)38Ký sinh trùngKST23092
52
9h00PM01DƯỢC 10 A(1)40Ký sinh trùngKST23092
53
PM02DƯỢC 10 A(2)39Ký sinh trùngKST23092
54
Sáu5/31/202413h30PM01KT XNYH 10A
+ 01 SV VLVH KT XNYH 01
52Bệnh họcNNT23032
55
PM01YTCC 76Sức khoẻ sinh sản SAN24042
56
PM02KT XNYH 10B47Bệnh họcNNT23032
57
14h30PM01YK 5 AB60Ung thưLCK24092
58
PM02YK 5 AB49Ung thưLCK24092
59
Tuần 44 (03 - 09/6/2024)
60
ThứNgày thiGiờ
thi
Nơi
thi
Suất thiLớpSố lượng
SV
Học phần
Mã học phần
61
Hai6/3/20248h00KT HAYH 9
+ 18 SV ĐHLT
58Lịch sử ĐCS Việt NamKHM21082
62
KT PHCN 862Lịch sử ĐCS Việt NamKHM21082
63
DƯỢC 9 ABC165Lịch sử ĐCS Việt NamKHM21082
64
KT PHCN 9 (VLTL)
+ 04 SV VLVH KT PHCN 01
38Vận động học - Sinh cơ họcPHC24332
65
KT PHCN 9 (NNTL)15Phát triển ngôn ngữ không điển hình ở trẻ nhỏPHC24393
66
9h30ĐD HS 117Lãnh đạo và quản lý điều dưỡngDDD24102
67
YK 7 ABC162Dịch tễ họcDTH23012
68
Hai6/3/202413h30ĐD ĐK 10 ABC
+ 03 SV VLVH ĐD 01
149Dược lý lâm sàng NNT23132
69
ĐD ĐK 9 C19Tiếng Nhật VI NNG21322
70
15h00DƯỢC 8 AB114Kiểm nghiệm dược phẩm IIKNT24042
71
YK 6 A61Nhi khoa IINNT24093
72
Hai6/3/20248h00PM01KT XNYH 10A
+ 01 SV VLVH KT XNYH 01
52Lịch sử ĐCS Việt NamKHM21082
73
PM02KT XNYH 10B47Lịch sử ĐCS Việt NamKHM21082
74
9h00PM01ĐD NK 752Lãnh đạo và quản lý điều dưỡngDDD24062
75
PM02ĐD GMHS 739Lãnh đạo và quản lý điều dưỡngDDD24032
76
10h00PM01YK 5 AB60Y học cổ truyền YHC24013
77
PM02YK 5 AB49Y học cổ truyền YHC24013
78
13h15PM01KT XNYH 9(A)32Hóa sinh IVHSI24043
79
PM02KT XNYH 9(B)31Hóa sinh IVHSI24043
80
14h30PM01KT HAYH 856Tổ chức y tế - Chương trình YTQG - GDSKTCQ23022
81
15h30PM01YK 6 B56Ngoại bệnh lý I NGO24033
82
PM02YK 6 C50Ngoại bệnh lý I NGO24033
83
Ba6/4/20248h00YK 8 ABC189Giải phẫu bệnhGPH23022
84
PM01DƯỢC 10 A(1)40Hóa lý dượcHDU23033
85
PM02DƯỢC 10 A(2)39Hóa lý dượcHDU23033
86
9h15PM01DƯỢC 10 B(1)38Hóa lý dượcHDU23033
87
PM02DƯỢC 10 B(2)38Hóa lý dượcHDU23033
88
PM02YTCC 76Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồngPHC24382
89
6/5/20249h30YK 7 ABC162Nội bệnh lý INNT24042
90
6/5/202413h30ĐD ĐK 10 C15Tiếng Nhật IVNNG21323
91
YK 6 A61Phục hồi chức năng LCK24062
92
YK 6 B56Phục hồi chức năng LCK24062
93
YK 6 C50Phục hồi chức năng LCK24062
94
15h00DƯỢC 9 ABC165Truyền thông và Giáo dục sức khỏeGDS22032
95
DƯỢC 8 AB114Độc chất họcKNT24052
96
6/5/20248h00PM01KT PHCN 8(A)31Bệnh lý và VLTL hệ cơ - xương IIIPHC24152
97
PM02KT PHCN 8(B)31Bệnh lý và VLTL hệ cơ - xương IIIPHC24152
98
9h00PM01YK 5 AB60LaoLCK24012
99
PM02YK 5 AB49LaoLCK24012
100
13h30PM01KT XNYH 10A
+ 01 SV VLVH KT XNYH 01
+ 06 SV VLVH KT XNYH 02
58Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩmDDA23022