| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | P | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÁC EM SINH VIÊN LƯU Ý: NẾU CÓ THẮC MẮC GÌ VỀ DANH SÁCH THI: HỌ, TÊN, MSV, LỚP, ĐIỂM THI… LIÊN HỆ VỚI CÔ HOA, SỐ ĐT: 083.353.1358 TRONG GIỜ HÀNH CHÍNH TRƯỚC 17h NGÀY 07/9/2023. SAU THỜI HẠN TRÊN SẼ KHÔNG GIẢI QUYẾT MỌI THẮC MẮC. | ||||||||||||||||||||||
2 | STT | STT | Mã sinh viên | Họ đệm Tên | Lớp | Ghi chú | Loại | Môn thi | Phòng thi | Ngày thi | Giờ thi | Phút thi | Kiểm tra | ||||||||||
3 | 1 | 1 | 2621215277 | Đinh Thị Ngọc | Ánh | QL26.03 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 4,5 | ||||||||||
4 | 2 | 2 | 2621225047 | Cù Thị An | Hòa | QL26.03 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,0 | ||||||||||
5 | 3 | 3 | 2621215482 | Trịnh Văn | Lực | QL26.03 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 4,5 | ||||||||||
6 | 4 | 4 | 2621230687 | Vũ Việt | Hoàng | QL26.04 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 4,5 | ||||||||||
7 | 5 | 5 | 2621211075 | Nguyễn Gia | Linh | QL26.04 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,0 | ||||||||||
8 | 6 | 6 | 2621235066 | Nguyễn Việt | Anh | QL26.11 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 4,5 | ||||||||||
9 | 7 | 7 | 2621231023 | Trần Xuân | Đạt | QL26.11 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 4,0 | ||||||||||
10 | 8 | 8 | 2621230955 | Hồ Nhật | Duy | QL26.11 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 3,0 | ||||||||||
11 | 9 | 9 | 2621215964 | Bùi Thị Hương | Giang | QL26.11 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,0 | ||||||||||
12 | 10 | 10 | 2621230788 | Nguyễn Hữu | Khả | QL26.11 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 4,0 | ||||||||||
13 | 11 | 11 | 2621230783 | Quách Thị Hoài | Linh | QL26.11 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,0 | ||||||||||
14 | 12 | 12 | 2621235184 | Nguyễn Khả | Ngân | QL26.11 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,5 | ||||||||||
15 | 13 | 13 | 2621216023 | Lê Vương | Quyền | QL26.11 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 4,0 | ||||||||||
16 | 14 | 14 | 2621230824 | Lê Lương Huyền | Trang | QL26.11 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 6,0 | ||||||||||
17 | 15 | 15 | 2621216283 | Ngô Văn | Bình | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 4,0 | ||||||||||
18 | 16 | 16 | 2621235292 | Hoàng Kim Trung | Đạo | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,0 | ||||||||||
19 | 17 | 17 | 2621215851 | Nguyễn Thị | Giang | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 6,0 | ||||||||||
20 | 18 | 18 | 2621216211 | Nguyễn Văn | Hóa | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,0 | ||||||||||
21 | 19 | 19 | 2621216325 | Ngô Mạnh | Hùng | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 3,5 | ||||||||||
22 | 20 | 20 | 2621230830 | Đào Vũ Quang | Hưng | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 4,0 | ||||||||||
23 | 21 | 21 | 2621235083 | Tạ Quý | Mùi | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,5 | ||||||||||
24 | 22 | 22 | 2621216137 | Lê Khắc | Nguyên | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,0 | ||||||||||
25 | 23 | 23 | 2621235440 | Hoàng Thị Kiều | Trang | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,5 | ||||||||||
26 | 24 | 24 | 2621216267 | Nguyễn Minh | Tú | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 3,5 | ||||||||||
27 | 25 | 25 | 2621215093 | Vũ Thị Bích | Ngọc | QL26.12 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 5,5 | ||||||||||
28 | 26 | 1 | 2621150690 | Lê Khánh | Đoàn | QL26.43 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,5 | ||||||||||
29 | 27 | 2 | 2621150695 | Trần Kế | Hiến | QL26.43 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,5 | ||||||||||
30 | 28 | 3 | 2621211398 | Phạm Huy | Hoàng | QL26.43 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,5 | ||||||||||
31 | 29 | 4 | 2621150699 | Hồ Thanh | Hưng | QL26.43 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 6,0 | ||||||||||
32 | 30 | 5 | 2621150716 | Vương Xuân | Quý | QL26.43 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 5,0 | ||||||||||
33 | 31 | 6 | 2621150724 | Trần Văn | Trọng | QL26.43 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 7,0 | ||||||||||
34 | 32 | 7 | 2621211322 | Dương Thị | Yến | QL26.43 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,0 | ||||||||||
35 | 33 | 8 | 2621150672 | Nguyễn Khắc | An | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 6,0 | ||||||||||
36 | 34 | 9 | 2621211575 | Đinh Thị Phương | Anh | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,5 | ||||||||||
37 | 35 | 10 | 2621211414 | Lê Mạnh | Cường | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 5,5 | ||||||||||
38 | 36 | 11 | 2621231343 | Nguyễn Lê Hùng | Cường | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 3,5 | ||||||||||
39 | 37 | 12 | 2621235630 | Phan Viết | Đăng | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,0 | ||||||||||
40 | 38 | 13 | 2621150305 | Nguyễn Tùng | Dương | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,5 | ||||||||||
41 | 39 | 14 | 2621211397 | Vũ Việt | Linh | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 6,0 | ||||||||||
42 | 40 | 15 | 2621235601 | Tạ Đăng Duy | Nhật | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,0 | ||||||||||
43 | 41 | 16 | 2520221011 | Triệu Văn | Thành | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,0 | ||||||||||
44 | 42 | 17 | 2621211606 | Phạm Thu | Trà | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 7,0 | ||||||||||
45 | 43 | 18 | 2621211571 | Tô Tuấn | Vũ | QL26.44 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 3,5 | ||||||||||
46 | 44 | 19 | 2621211356 | Hà Quốc | Anh | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 5,0 | ||||||||||
47 | 45 | 20 | 2621215928 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 4,0 | ||||||||||
48 | 46 | 21 | 2621235307 | Lê Anh | Duy | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 6,0 | ||||||||||
49 | 47 | 22 | 2621216000 | Phạm Thị | Hoa | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 5,0 | ||||||||||
50 | 48 | 23 | 2621211289 | Đỗ Thị Khánh | Ly | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 5,0 | ||||||||||
51 | 49 | 24 | 2621235096 | Nguyễn Thạc | Mạnh | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 6,0 | ||||||||||
52 | 50 | 25 | 2621231358 | Nguyễn Như | Quỳnh | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 18 | 30 | 5,0 | ||||||||||
53 | 51 | 1 | 2621235220 | Phạm Văn | Trung | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 7,0 | ||||||||||
54 | 52 | 2 | 2621235250 | Hoàng Thúy | Vân | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 3,0 | ||||||||||
55 | 53 | 3 | 2621216444 | Nguyễn Thiên | Phú | QL26.41 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 3,0 | ||||||||||
56 | 54 | 4 | 2621235056 | Nguyễn Châu | Anh | QL26.17 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 7,5 | ||||||||||
57 | 55 | 5 | 2621215668 | Trần Vũ Ngọc | Ánh | QL26.17 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
58 | 56 | 6 | 2621215636 | Phạm Vinh | Chí | QL26.17 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
59 | 57 | 7 | 2621230868 | Hoàng Kim | Chiểu | QL26.17 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,5 | ||||||||||
60 | 58 | 8 | 2621230513 | Nguyễn Xuân | Đức | QL26.18 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
61 | 59 | 9 | 2621215221 | Nguyễn Huy | Hoàng | QL26.18 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
62 | 60 | 10 | 2621215301 | Nguyễn Thị Thu | Hường | QL26.18 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
63 | 61 | 11 | 2621230490 | Tống Khánh | Ninh | QL26.18 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
64 | 62 | 12 | 2621230751 | Phạm Thế | Tài | QL26.18 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 9,0 | ||||||||||
65 | 63 | 13 | 2621230948 | Phạm Thị | Thảo | QL26.18 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,5 | ||||||||||
66 | 64 | 14 | 2621150133 | Trần Văn | Anh | QL26.18 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
67 | 65 | 15 | 2621215830 | Trần Tuấn | Anh | QL26.09 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 7,0 | ||||||||||
68 | 66 | 16 | 2621215701 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | QL26.09 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 7,5 | ||||||||||
69 | 67 | 17 | 2621215655 | Nguyễn Thị | Hoài | QL26.09 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 7,5 | ||||||||||
70 | 68 | 18 | 2621230713 | Đàm Thị | Liên | QL26.09 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
71 | 69 | 19 | 2621215839 | Lê Minh | Ngân | QL26.09 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 9,5 | ||||||||||
72 | 70 | 20 | 2621215757 | Tạ Duy | Quân | QL26.09 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
73 | 71 | 21 | 2621210295 | Đoàn Công | Đức | QL26.10 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,5 | ||||||||||
74 | 72 | 22 | 2621215127 | Vũ Hữu | Hiệp | QL26.10 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,5 | ||||||||||
75 | 73 | 23 | 2621215274 | Nguyễn Minh | Hiếu | QL26.10 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 7,5 | ||||||||||
76 | 74 | 24 | 2621230499 | Nguyễn Anh | Huy | QL26.10 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,5 | ||||||||||
77 | 75 | 25 | 2621230648 | Vũ Quốc | Huy | QL26.10 | TL | Toán Tài chính | D8.01 | 13/9/2023 | 19 | 30 | 8,0 | ||||||||||
78 | 76 | 1 | 2621230498 | Nguyễn Duy | Khánh | QL26.10 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 8,5 | ||||||||||
79 | 77 | 2 | 2621215533 | Lê Nguyễn Diễm | Quỳnh | QL26.10 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||
80 | 78 | 3 | 2621211317 | Trần Thị Vân | Anh | QL26.10 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 10,0 | ||||||||||
81 | 79 | 4 | 2621230966 | Lê Văn | Chương | QL26.27 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||
82 | 80 | 5 | 2621215912 | Hoàng Huy | Đạt | QL26.27 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,5 | ||||||||||
83 | 81 | 6 | 2621230590 | Nguyễn Quang | Huy | QL26.27 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 9,0 | ||||||||||
84 | 82 | 7 | 2621215785 | Nguyễn Thị Phương | Thu | QL26.27 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||
85 | 83 | 8 | 2621215140 | Vũ Minh | Hiếu | QL26.28 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 9,0 | ||||||||||
86 | 84 | 9 | 2621230936 | Quách Ngọc | Huyền | QL26.28 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 9,0 | ||||||||||
87 | 85 | 10 | 2621215887 | Nguyễn Trung | Kiên | QL26.28 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,5 | ||||||||||
88 | 86 | 11 | 2621235201 | Đặng Đình | Nam | QL26.28 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,5 | ||||||||||
89 | 87 | 12 | 2621215390 | Đỗ Mạnh | Sơn | QL26.28 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||
90 | 88 | 13 | 2621215465 | Lê Văn | Thắng | QL26.28 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,5 | ||||||||||
91 | 89 | 14 | 2621215139 | Nguyễn Thế | Trung | QL26.28 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 9,0 | ||||||||||
92 | 90 | 15 | 2621210930 | Nguyễn Tài | Đạt | QL26.27 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 9,0 | ||||||||||
93 | 91 | 16 | 2621220807 | Nguyễn Thị | Huyền | QL26.28 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 8,5 | ||||||||||
94 | 92 | 17 | 2621216366 | Nguyễn Thị Thu | Hà | QL26.28 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||
95 | 93 | 18 | 2622300015 | Đỗ Thị Vân | Khánh | QL26.27 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 8,0 | ||||||||||
96 | 94 | 19 | 2621215523 | Trần Việt | Anh | QL26.13 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,0 | ||||||||||
97 | 95 | 20 | 2621225634 | Lê Thị Phương | Anh | QL26.13 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,0 | ||||||||||
98 | 96 | 21 | 2621230501 | Vương Thị Ngọc | Anh | QL26.13 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,0 | ||||||||||
99 | 97 | 22 | 2621231000 | Phạm Thị Minh | Anh | QL26.13 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,0 | ||||||||||
100 | 98 | 23 | 2621216092 | Nguyễn Duy | Đại | QL26.13 | TL | Toán Tài chính | D8.02 | 13/9/2023 | 17 | 30 | 7,0 | ||||||||||