A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stt | Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Chức vụ | Nơi công tác | Điện thoại | Ghi chú | |||||||||||||||||
2 | 1 | 1253050026 | Võ Thị Thiện | Hiền | 08-03-1994 | Tam Nông, Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | 1253050003 | Nguyễn Thị Mỹ | Châu | 12-09-1994 | Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | 1253050074 | Nguyễn Thị | Tho | 05-02-1994 | Cái Bè, Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
5 | 4 | 1253050077 | Phan Thị Ngọc | Tinl | 14-03-1994 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | 1253050022 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 23-03-1994 | Ba Tri, Bến Tre | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | 1253050047 | Nguyễn Thị | Nga | 20-01-1994 | Thạnh Phú, Bến Tre | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | 1253050048 | Nguyễn Thị | Ngọc | 17-07-1994 | Chợ Gạo, Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | 1253050051 | Nguyễn Thị Bé | Ngoan | 23-05-1994 | Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | 1253050025 | Lương Thị Ngọc | Hiền | 06-02-1994 | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | 1253050010 | Trần Thị Kiều | Diễm | 09-02-1994 | An Giang | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | 1253050015 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 10-11-1994 | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | 1253050053 | Huỳnh Thùy | Như | 05-06-1992 | Đầm Dơi, Cà Mau | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | 1253050065 | Nguyễn Ngọc | Quyên | 23-02-1994 | Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | 1253050076 | Phạm Cẩm | Thuyền | 01-05-1994 | Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
16 | 15 | 1253050063 | Lưu Thị Thúy | Phượng | 27-11-1993 | Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
17 | 16 | 1253050035 | Phạm Thị Thanh | Lan | 30-08-1993 | H. Vũng Liêm , Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
18 | 17 | 1253050008 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 01-01-1994 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | 1253050021 | Phạm Thị Chinh | Em | 12-06-1994 | Tỉnh Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
20 | 19 | 1253050062 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | 25-05-1994 | An Phú, An Giang | ||||||||||||||||||||
21 | 20 | 1253050087 | Trần Thị Bích | Vân | 04-08-1994 | Cầu Ngang, Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
22 | 21 | 1253050033 | Nguyễn Thị Kim | Lê | 30-04-1993 | Vị Thanh | ||||||||||||||||||||
23 | 22 | 1253050024 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 12-11-1994 | Tân Thạnh, Long An | ||||||||||||||||||||
24 | 23 | 1253050040 | Lương Thị Thúy | Loan | 07-08-1994 | Thốt Nốt - Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | 1253050004 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 03-01-1994 | Châu Thành, Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
26 | 25 | 1253050091 | Huỳnh Thị Ngọc | Yến | 16-04-1994 | Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
27 | 26 | 1253050075 | Trịnh Thị Thanh | Thúy | 30-12-1994 | Ba Tri, Bến Tre | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | 1253050039 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 11-11-1994 | Bình Phước | ||||||||||||||||||||
29 | 28 | 1253050080 | Ngụy Thị Kiều | Trang | 02-02-1994 | Bình Minh - Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | 1253050006 | Hồ Thị Thùy | Dương | 29-05-1993 | Long Mỹ, Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
31 | 30 | 1253050046 | Thái Thị Ngọc | Ngân | 29-11-1994 | Ba Tri, Bến Tre | ||||||||||||||||||||
32 | 31 | 1253050059 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 26-10-1994 | Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
33 | 32 | 1253050036 | Trần Thị Diễm | Lan | 24-06-1993 | Sông Bé | ||||||||||||||||||||
34 | 33 | 1253050055 | Nguyễn Thị Thanh | Nhân | 25-08-1994 | Bình Minh- Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
35 | 34 | 1253050034 | Mai Thị | Lan | 22-09-1994 | Thốt Nốt - Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
36 | 35 | 1253050064 | Phan Thạnh | Quới | 29-03-1994 | Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
37 | 36 | 1253050037 | Ngô Mỹ | Linh | 22-04-1994 | Gò Quao,tỉnh Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
38 | 37 | 1253050049 | Trần Thảo | Ngọc | 19-06-1994 | Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
39 | 38 | 1253050029 | Võ Thị Mỹ | Huyền | 19-02-1994 | Phú Tân-An Giang | ||||||||||||||||||||
40 | 39 | 1253050082 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 26-05-1994 | Đức Huệ, Long An | ||||||||||||||||||||
41 | 40 | 1253050042 | Võ Thị Hồng | Mỹ | 28-02-1994 | H. Núi Thành - Quảng Nam | ||||||||||||||||||||
42 | 41 | 1253050031 | Nguyễn Thị Ngọc | Kiều | 20-11-1994 | Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
43 | 42 | 1253050060 | Nguyễn Thị Hồng | Ny | 03-12-1994 | Đồng Phú, Sông Bé | ||||||||||||||||||||
44 | 43 | 1253050019 | Nguyễn Thị Sương | Em | 15-04-1994 | Bình Minh- Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
45 | 44 | 1253050052 | Lê Thanh | Nguyên | 16-06-1994 | Vĩnh Thuận - Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
46 | 45 | 1253050016 | Trần Thị Bích | Đào | 01-12-1994 | Cái Bè-Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
47 | 46 | 1253050043 | Trương Thị Diễm | My | 29-03-1994 | Thốt Nốt - Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
48 | 47 | 1253050069 | Nguyễn Văn | Thái | 10-12-1994 | Mỏ Cày, Bến Tre | ||||||||||||||||||||
49 | 48 | 1253050011 | Đặng Ngọc Huyền | Diệu | 20-04-1993 | Long An | ||||||||||||||||||||
50 | 49 | 1253050057 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | 08-01-1994 | Tân Hiệp, Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
51 | 50 | 1253050020 | Nguyễn Trung | Em | 01-09-1993 | Tháp Mười, Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
52 | 51 | 1253050070 | Nguyễn Thị Vân | Thảo | 13-02-1994 | Châu Thành, Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
53 | 52 | 1253050009 | Hà Ngọc | Dao | 21-09-1994 | Long Mỹ, Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
54 | 53 | 1253050083 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 01-01-1993 | Phụng Hiệp-Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
55 | 54 | 1253050054 | Trần Thị Huỳnh | Như | 18-08-1994 | Cần Đước, Long An | ||||||||||||||||||||
56 | 55 | 1253050041 | Trần Ngọc | Lý | 09-04-1994 | H. Chợ Lách, Bến Tre | ||||||||||||||||||||
57 | 56 | 1253050089 | Thạch Chan Thi | Vong | 19-01-1994 | Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
58 | 57 | 1253050027 | Lưu Kim | Hoa | 09-04-1993 | H.Cầu Kè, Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
59 | 58 | 1253050067 | Vũ Thị Minh | Tâm | 05-11-1994 | Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
60 | 59 | 1253050005 | Trương Thị Minh | Chi | 15-06-1994 | Chợ Gạo - Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
61 | 60 | 1253050013 | Nguyễn Cẩm | Duyên | 93--1993 | Cà Mau | ||||||||||||||||||||
62 | 61 | 1253050032 | Trần Thị Thúy | Kiều | 04-01-1994 | Châu Thành,Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
63 | 62 | 1253050071 | Trần Thị Thanh | Thảo | 04-08-1994 | Phú Tân, An Giang | ||||||||||||||||||||
64 | 63 | 1253050084 | Văn Thị Tú | Trinh | 12-09-1994 | Sông Bé | ||||||||||||||||||||
65 | 64 | 1253050066 | Lương Chí | Tâm | 28-10-1993 | Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
66 | 65 | 1253050073 | Võ Minh | Thiện | 30-12-1993 | Tam Bình, Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
67 | 66 | 1253050088 | Văng Thị Hồng | Vân | 28-12-1994 | Thạnh Hưng-Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
68 | 67 | 1253050090 | Hà Khánh | Vy | 04-06-1994 | Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
69 | 68 | 1253050030 | Phan Đăng | Khoa | 21-07-1994 | An Giang | ||||||||||||||||||||
70 | 69 | 1153050073 | Nguyễn Minh | Thư | 28-7-1993 | Châu Phú - An Giang | ||||||||||||||||||||
71 | 70 | 1253050081 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 20-09-1993 | Châu Thành, Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
72 | 71 | 1253050079 | Phan Thanh | Toàn | 07-09-1994 | Long Phú-Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
73 | 72 | 1253050068 | Nguyễn Thị | Tấm | 30-12-1993 | Hải Hưng | ||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |