A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH BAN CÁN SỰ LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025 NHẬN TIỀN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Mã lớp học | CVHT | HỌ VÀ TÊN | MSV | CHỨC VỤ | SỐ TK NGÂN HÀNG | CMND | TÊN NGÂN HÀNG | SĐT | ||||||||||||||||
5 | Khoa Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | 21ĐHNATM | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Nguyễn Phạm Hoàng Oanh | 2152210061 | Lớp trưởng | 333792795 | 66303000669 | VIB | 333792795 | ||||||||||||||||
7 | Trần Ngọc Diễm Quỳnh | 2152210012 | Lớp phó | 8914112003 | 44303002700 | MB Bank | 857961116 | |||||||||||||||||||
8 | 21ĐHNAHK | Nguyễn Hạnh Minh | Lê Âu Mai Dung | 2152210002 | Lớp trưởng | 1016745769 | 91303009789 | Vietcombank | 946397974 | |||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Tố Vi | 2152210060 | Lớp phó | 1903 9060 6310 12 | 52303000645 | Techcombank | 392203893 | |||||||||||||||||||
10 | 22ĐHNADL | Phan Tú Trinh | Nguyễn Thảo Ly | 2252210031 | Lớp trưởng | 106875026858 | 89304001062 | VietinBank | 977201020 | |||||||||||||||||
11 | Trịnh Thị Yến Vi | 2252210063 | Lớp phó | 107876919403 | 66303006358 | VietinBank | 968216312 | |||||||||||||||||||
12 | 22ĐHNATM1 | Lê Hoàng Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Nhung | 2252210004 | Lớp trưởng | 1025200149 | 79303032385 | Vietcombank | 708389638 | |||||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Kim Hằng | 2252210093 | Lớp phó | 050115092004 | 72304004297 | Sacombank | 967245787 | |||||||||||||||||||
14 | 22ĐHNATM2 | Hoàng Thị Thu Trang | Lê Hoài Bảo Uyên | 2252210080 | Lớp trưởng | 1024530019 | 56304000360 | Vietcombank | 375228038 | |||||||||||||||||
15 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 2252210095 | Lớp phó | 0000733024866 | 79304020064 | MB Bank | 865296647 | |||||||||||||||||||
16 | 22ĐHNAHK | Trần Thanh Tú | Hoàng Thị Hương Ly | 2252210136 | Lớp trưởng | 0359345586 | 1304037735 | MB Bank | 359345586 | |||||||||||||||||
17 | Trương Xuân Ngọc | 2252210100 | Lớp phó | 7926978079571 | 79304002808 | MB Bank | 776679571 | |||||||||||||||||||
18 | 23ĐHNA01 | Lê Nguyễn Ngọc Hiền | Nguyễn Ngọc Trâm | 2331720038 | Lớp trưởng | 0988743457 | 26305000136 | MB Bank | 988743457 | |||||||||||||||||
19 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2331720030 | Lớp phó | 24702569999 | 66305015504 | MB Bank | 847000505 | |||||||||||||||||||
20 | 23ĐHNA02 | Trần Lê Kim Ngân | Nguyễn Thị Thu Hà | 2331720079 | Lớp trưởng | 6513844275 | 70305005350 | BIDV | 972473958 | |||||||||||||||||
21 | Lê Thành Đức | 2331720075 | Lớp phó | 384746452 | 72205006715 | BIDV | 384746452 | |||||||||||||||||||
22 | 23ĐHNA03 | Nguyễn Phúc Hưng | Lê Cao Lâm | 2331720135 | Lớp trưởng | 5009205218514 | 64205013053 | Agribank | 345209125 | |||||||||||||||||
23 | Châu Bảo Ngọc | 2331720165 | Lớp phó | 1029881451 | 79305019367 | Vietcombank | 773125907 | |||||||||||||||||||
24 | 23ĐHNA04 | Phan Thị Thức | Dương Thị Ngọc Dung | 2331720178 | Lớp Trưởng | 63510000945393 | 66305000351 | BIDV | 905054100 | |||||||||||||||||
25 | Phạm Võ Bảo Trân | 2331720218 | Lớp Phó | 103879811663 | 79305044050 | VietinBank | 704744647 | |||||||||||||||||||
26 | 23ĐHNA05 | Bùi Vũ Thế Đức | Nguyễn Bảo Khang | 2331720246 | Lớp trưởng | 283051368 | 83205007416 | MB Bank | 888522417 | |||||||||||||||||
27 | Lê Thị Anh Thư | 2331720229 | Lớp phó | 265320929 | 72305005381 | VP Bank | 362643467 | |||||||||||||||||||
28 | 23ĐHNA06 | Lê Đình Hà My | Nguyễn Trần Xuân Linh | 2331720300 | Lớp trưởng | 13042005999 | 79305031506 | TP Bank | 767284912 | |||||||||||||||||
29 | Thân Thị Minh Nguyệt | 2331720447 | Lớp Phó | 0343767580 | 83305003575 | MB Bank | 346685778 | |||||||||||||||||||
30 | 23ĐHNA07 | Nguyễn Thu Vân | Khưu Nhật Cẩm | 2331720369 | Lớp trưởng | 108879385219 | 66305000036 | VietinBank | 358007825 | |||||||||||||||||
31 | Phạm Thiên Phúc | 2331720377 | Lớp phó | 060364238753 | 75205021407 | Sacombank | 364238753 | |||||||||||||||||||
32 | 24ĐHNA01 | Nguyễn Trần Hương Quỳnh | Lý Tùng Căn | 2431720046 | Lớp trưởng | 0704497930 | 74206004436 | MB Bank | 704497930 | |||||||||||||||||
33 | Nguyễn Ngọc Hoài Thương | 2431720014 | Lớp phó | 28161267 | 79306092875 | ACB | 972497364 | |||||||||||||||||||
34 | 24ĐHNA02 | Huỳnh Nguyễn Thảo Hiền | Trần Quỳnh Anh | 2431720095 | Lớp trưởng | 1902200208 | 75306012602 | MB Bank | 342120037 | |||||||||||||||||
35 | Liên Quốc Quân | 2431720076 | Lớp phó | 0795161251 | 79206016586 | MB Bank | 902743256 | |||||||||||||||||||
36 | 24ĐHNA03 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Trần Nguyễn Phương Trinh | 2431720178 | lớp trưởng | 1035786199 | 91306006672 | VCB | 944359399 | |||||||||||||||||
37 | Đặng Hải Tâm Như | 2431720133 | Lớp phó | 0387568799 | 75306006093 | MB Bank | 387568799 | |||||||||||||||||||
38 | 24ĐHNA04 | Hoàng Thị Quỳnh Như | Nguyễn Anh Thức | 2431720209 | Lớp Trưởng | 0799882472 | 60205014907 | MB BANK | 394447767 | |||||||||||||||||
39 | Phạm Thị Kiều Diễm | 2431720227 | Lớp Phó | 0326958297 | 40306017228 | MB BANK | 326958297 | |||||||||||||||||||
40 | 24ĐHNA05 | Lê Ngọc Tú Quỳnh | Nguyễn Xuân Bảo Hân | 2431720261 | Lớp Trưởng | 37886867 | 48306000779 | ACB | 903171698 | |||||||||||||||||
41 | Hoàng Ánh Dương | 2431720259 | Lớp Phó | 9411166275 | 17306009727 | MB Bank | 814609727 | |||||||||||||||||||
42 | 24ĐHNA06 | Võ Thị Thu | Đặng Nguyễn Ngân Hà | 2431720360 | Lớp trưởng | 3906205341836 | 45306004039 | Agribank | 376987906 | |||||||||||||||||
43 | Nguyễn Thùy Thu Vân | 2431720337 | Lớp phó | 0385585516 | 79306010008 | TP BANK | 385585516 | |||||||||||||||||||
44 | 24ĐHNA07 | Nguyễn Ngân Phương | Nguyễn Thị Thuý Kiều | 2431720369 | Lớp trưởng | 100882745359 | 80306001971 | Vietinbank | 983937140 | |||||||||||||||||
45 | Cao Nguyễn Gia Khang | 2431720365 | Lớp phó | 04092006 | 79206013453 | Eximbank | 765654906 | |||||||||||||||||||
46 | 24ĐHNA08 | Nguyễn Thúy Hằng | Lê Thị Tú Quyên | 2431720550 | Lớp trưởng | 0383020450 | 79306000863 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội | 383020450 | |||||||||||||||||
47 | Nguyễn Thị Ngọc Thiện | 2431720429 | Lớp phó | 104881678735 | 60306013252 | Vietinbank | 327035703 | |||||||||||||||||||
48 | 24ĐHNA09 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nguyễn Thuý An | 2431720517 | Lớp trưởng | 19072449011017 | 82305014980 | techcom bank | 988947431 | |||||||||||||||||
49 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 2431720491 | Lớp phó | 22664413061377 | 77306008551 | mb bank | 345335952 | |||||||||||||||||||
50 | Khoa Kinh tế Hàng không | |||||||||||||||||||||||||
51 | 1 | 22ĐHKVLQ1 | Nguyễn Trần Thanh Thuần | Nguyễn Thị Kiều Ngân | 2250000127 | Lớp trưởng | 90507777777777 | 051304000277 | Techcombank | 0858937092 | ||||||||||||||||
52 | Nguyễn Trần Minh Phương | 2250000138 | Lớp phó | 8007120106 | 079304025873 | Techcombank | 0933459466 | |||||||||||||||||||
53 | 2 | 22ĐHKVLQ2 | Nguyễn Trần Thanh Thuần | Nguyễn Cao Kỳ Uyên | 22250000125 | Lớp trưởng | 23913907 | 077304005625 | ACB | 0915617758 | ||||||||||||||||
54 | Nguyễn Hồng Cẩm | 2250000021 | Lớp phó | 104876867890 | *092304006837 | Vietinbank | *0325224061 | |||||||||||||||||||
55 | 3 | 22ĐHKVLĐ | Nguyễn Phạm Huỳnh Anh | Hồ Minh Chí | 2250000067 | Lớp trưởng | 100876895951 | 080204008988 | Vietinbank | 0787787092 | ||||||||||||||||
56 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2250000084 | Lớp phó | 6261398833 | 064304002827 | BIDV | 0334905715 | |||||||||||||||||||
57 | 4 | 22ĐHKVKH | Nguyễn Nam Thanh | Lê Tuyết Trinh | 2250000086 | Lớp trưởng | *0946771836 | *095303001532 | MB bank | *0946771836 | ||||||||||||||||
58 | Phan Cao Thanh Trà | 2250000166 | Lớp phó | 103877085472 | *049304005684 | Vietinbank | ||||||||||||||||||||
59 | 5 | 23ĐHKV01 | Nguyễn Thị Vĩnh Hằng | Trần Thùy Trang | 2331740032 | Lớp trưởng | 100879842975 | 38305026208 | Vietinbank | 867988029 | ||||||||||||||||
60 | Trần Văn Khổng Hiền | 2331740020 | Lớp phó | 056013096 | 074205002344 | VIB | 0908162285 | |||||||||||||||||||
61 | 6 | 23ĐHKV02 | Phạm Cao Văn | Phạm Thành Trung | 2331740087 | Lớp trưởng | 106880052064 | 079205046089 | Viettin Bank | 0329580519 | ||||||||||||||||
62 | Nguyễn Lý Đăng Duy | 2331740076 | Lớp phó | 1041488667 | 084205003420 | Vietcombank | 856639173 | |||||||||||||||||||
63 | 7 | 23ĐHKV03 | Dương Quỳnh Nga | Mai Thanh Trúc | 2331740157 | Lớp trưởng | 0368079011 | 052305001972 | Mb bank | 0368079011 | ||||||||||||||||
64 | Nguyễn Quốc Sử | 2331740111 | Lớp phó | 3215092005 | 95205011248 | Mb bank | 0708198672 | |||||||||||||||||||
65 | 8 | 23ĐHKV04 | Phan Thị Như Quỳnh | Phan Trọng Hồng Lam | 2331740177 | Lớp trưởng | 58305001982 | 1024045976 | Vietcombank | 867654864 | ||||||||||||||||
66 | Vũ Thị Hoa Hồng | 2331740212 | Lớp phó | 8870149404 | 8870149404 | BIDV | 879727237 | |||||||||||||||||||
67 | 9 | 23ĐHKV05 | Phạm Hữu Hà | Phạm Ngọc Mỹ Dung | 2331740258 | Lớp trưởng | 4802205318960 | 060305010287 | AGRIBANK | |||||||||||||||||
68 | Cao Ngọc Bảo Trâm | 2331740229 | Lớp phó | *0523728272 | 68305001459 | MB Bank | *0523728272 | |||||||||||||||||||
69 | 10 | 24ĐHKV01 | Phùng Tuấn Thành | Võ Thị Uyển Nhi | 2431740089 | Lớp trưởng | 0368403441 | 51306000146 | MB | 0368403441 | ||||||||||||||||
70 | Vũ Quốc Thái | 2431740318 | Lớp phó | 686814079999 | 079206026014 | Techcombank | 0339683975 | |||||||||||||||||||
71 | 11 | 24ĐHKV02 | Đặng Thị Phương Thảo | Nguyễn Ngọc Thảo Như | 2431740172 | Lớp trưởng | 1047640181 | 75306004493 | VietcomBank | 0866142059 | ||||||||||||||||
72 | Lê Duy Khanh | 2431740147 | Lớp phó | 1044739810 | 79206015962 | Vietcombank | 0918472393 | |||||||||||||||||||
73 | 12 | 24ĐHKV03 | Nguyễn Hải Sơn | Lê Phương Thảo Anh | 2431740293 | Lớp trưởng | 91515092006 | 38306006736 | MB Bank | 378160933 | ||||||||||||||||
74 | Phạm Gia Khánh | 2431740237 | Lớp phó | 688661688888 | 34206015616 | MB Bank | 339989555 | |||||||||||||||||||
75 | 13 | 24ĐHKVC1 | Đồng Thị Thu Hoài | Đinh Thị Ánh Tuyết | 2431740069 | Lớp trưởng | 0923761141805 | 042306000946 | MB Bank | 0705479908 | ||||||||||||||||
76 | Bùi Ngọc Anh | 2431740118 | Lớp phó | 33114104790603 | 033306001470 | MB Bank | 0386792251 | |||||||||||||||||||
77 | 14 | 24ĐHKVC2 | Phạm Thị Thu Trang | Bùi Văn Quí | 2431740364 | Lớp trưởng | *0398456029 | |||||||||||||||||||
78 | Hoàng Khánh Linh | 2431740334 | Lớp phó | *0984954737 | ||||||||||||||||||||||
79 | 15 | 24ĐAKV01 | Nguyễn Quỳnh Phương | Nguyễn Ngọc Nhi | 2431740086 | Lớp trưởng | 2822411196 | *075306006055 | Vietcombank | |||||||||||||||||
80 | Hồ Phước Lộc | 2431740270 | Lớp phó | 1049139684 | *086206010193 | Vietcombank | *0366429761 | |||||||||||||||||||
81 | 16 | 24ĐHKQ01 | Trần Thị Thu Hiền | Nguyễn Thị Hà Vân | 2431330013 | Lớp trưởng | 19037898981012 | 087306001044 | Techcombank | 0346 945 239 | ||||||||||||||||
82 | Phạm Thị Huyền Trang | 2431330055 | Lớp phó | 752625258686 | 038306000144 | Ngân hàng Quân đội (MB Bank) | 0342 322 327 | |||||||||||||||||||
83 | Khoa Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||||||||
84 | 2 | 22ĐHTT01 | Trần Nguyên Bảo | Nguyễn Hữu Đầy | 2254810008 | Lớp trưởng | 070125200107 | 095204000974 | Sacombank | 0915707650 | ||||||||||||||||
85 | Trần Công Khánh | 2254810004 | Lớp phó | 0337162677 | 054204001178 | VP Bank | 0337162677 | |||||||||||||||||||
86 | 3 | 22ĐHTT02 | Vũ Quốc Hưng | TRỊNH NGỌC NHẤT | 2254810077 | Lớp trưởng | 0397643638 | 079204019909 | MB bank | 0397643638 | ||||||||||||||||
87 | Nguyễn Minh Tâm | 2254810097 | Lớp phó | 19038863068019 | 086204005547 | Techcombank | 0938757004 | |||||||||||||||||||
88 | 4 | 22ĐHTT03 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | Trần Đức Mạnh | 2254810148 | Lớp trưởng | 374.942.028 | 40204001141 | Vpbank | 0374942028 | ||||||||||||||||
89 | Phạm Nguyễn Bảo Nguyên | 2254810132 | Lớp phó | 477898888 | 066204000705 | VIB | 0941446497 | |||||||||||||||||||
90 | 5 | 22ĐHTT04 | Nguyễn Hữu Hiệp | Phạm Hiếu Đồng | 2254810189 | Lớp trưởng | 1018008499 | 080204003294 | Vietcombank | 0963715682 | ||||||||||||||||
91 | Tạ Hà Quỳnh Anh | 2254810195 | Lớp phó | 0888031705 | 079304000972 | OCB Bank | 0888031705 | |||||||||||||||||||
92 | 6 | 22ĐHTT05 | Hồ Huỳnh Phong | Nguyễn Ngọc Thảo Ngân | 2254810252 | Lớp trưởng | 13379667 | 079304002045 | ACB | 0398013232 | ||||||||||||||||
93 | Nguyễn Lê Trung | 2254810209 | Lớp phó | 102876904100 | 034204011143 | VietinBank | 0385124304 | |||||||||||||||||||
94 | 7 | 22ĐHTT06 | Ngô Minh Nhựt | Nguyễn Trần Chí Trung | 2254810287 | Lớp trưởng | 101890343333 | 033204012957 | VietinBank | 0327669552 | ||||||||||||||||
95 | Phạm Thành Vinh | 2254810292 | Lớp phó | 88881801828 | 08320400018 | VPBank | 0939316282 | |||||||||||||||||||
96 | 8 | 23ĐHTT01 | Hồ Ngọc Thanh | Hồ Thị Ánh Ngọc | 2331540029 | Lớp trưởng | 1023490622 | 040305001623 | Vietcombank | 0359735247 | ||||||||||||||||
97 | Võ Hoàng Nhật Trường | 2331540283 | Lớp phó | 108880049952 | 051205014912 | VietinBank | 0384729285 | |||||||||||||||||||
98 | 9 | 23ĐHTT02 | Cao Xuân Kim Anh | Ngô Thị Thúy Duy | 2331540086 | Lớp trưởng | 070128244806 | 096305003815 | Sacombank | 0942904254 | ||||||||||||||||
99 | Đỗ Ngọc Hân | 2331540098 | Lớp phó | 9667777789 | 070305010885 | MB Bank | 0822787390 | |||||||||||||||||||
100 | 10 | 23ĐHTT03 | Nguyễn Thị Ngọc Ẩn | Hoàng Ích Cao Sơn | 2331540120 | Lớp trưởng | 0345543580 | 070205000754 | MBBank | 0345543580 |